Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

1. Khái niệm `bull market′ (thị trường bò tót) dùng để chỉ giai đoạn thị trường chứng khoán như thế nào?

A. Giai đoạn giá cổ phiếu liên tục giảm.
B. Giai đoạn giá cổ phiếu có xu hướng tăng mạnh và kéo dài.
C. Giai đoạn thị trường đi ngang, giá cổ phiếu ít biến động.
D. Giai đoạn thị trường mới bắt đầu hình thành.

2. Cổ phiếu `blue-chip′ thường được hiểu là loại cổ phiếu nào?

A. Cổ phiếu của các công ty mới niêm yết.
B. Cổ phiếu của các công ty có vốn hóa nhỏ.
C. Cổ phiếu của các công ty lớn, có uy tín, hoạt động ổn định và có lịch sử trả cổ tức đều đặn.
D. Cổ phiếu có mức độ biến động giá cao.

3. Chỉ số VN-Index đo lường điều gì?

A. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.
B. Mức độ biến động giá cổ phiếu của 50 công ty có giá trị vốn hóa lớn nhất trên HOSE.
C. Sự thay đổi giá trị thị trường của một rổ cổ phiếu đại diện cho toàn bộ thị trường chứng khoán Việt Nam (HOSE).
D. Lãi suất bình quân liên ngân hàng trên thị trường mở.

4. Hành vi `bán khống′ (short selling) trong chứng khoán là gì?

A. Bán cổ phiếu mà nhà đầu tư không sở hữu, với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm để mua lại sau với giá thấp hơn và kiếm lời.
B. Bán cổ phiếu của công ty đang gặp khó khăn tài chính.
C. Bán cổ phiếu trước khi nhận cổ tức.
D. Bán cổ phiếu cho nhà đầu tư nước ngoài.

5. Trong thị trường chứng khoán hiệu quả (efficient market), giá cổ phiếu phản ánh thông tin như thế nào?

A. Chỉ phản ánh thông tin trong quá khứ.
B. Phản ánh tất cả thông tin công khai và thông tin nội bộ.
C. Phản ánh tất cả thông tin công khai có sẵn.
D. Không phản ánh bất kỳ thông tin nào.

6. Tỷ lệ P∕E (Price-to-Earnings ratio) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng tài sản ∕ Lợi nhuận sau thuế.
B. Giá cổ phiếu ∕ Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
C. Doanh thu ∕ Giá cổ phiếu.
D. Nợ phải trả ∕ Vốn chủ sở hữu.

7. Đâu là mục tiêu chính của việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp?

A. Tăng vốn chủ sở hữu cho doanh nghiệp.
B. Huy động vốn vay nợ cho doanh nghiệp.
C. Chia sẻ quyền sở hữu doanh nghiệp cho nhà đầu tư.
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.

8. Chỉ số VN30-Index bao gồm những cổ phiếu nào?

A. 30 cổ phiếu có giá trị vốn hóa nhỏ nhất trên HOSE.
B. 30 cổ phiếu có giá trị vốn hóa lớn nhất và thanh khoản cao nhất trên HOSE.
C. 30 cổ phiếu thuộc nhóm ngành ngân hàng trên HOSE.
D. 30 cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức cao nhất trên HOSE.

9. Beta (β) của cổ phiếu đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty.
B. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.

10. Khái niệm `thanh khoản′ của cổ phiếu đề cập đến điều gì?

A. Mức độ an toàn của cổ phiếu.
B. Khả năng chuyển đổi cổ phiếu thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng với chi phí thấp.
C. Lợi nhuận kỳ vọng từ cổ phiếu.
D. Mức độ biến động giá của cổ phiếu.

11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu phổ thông trong thị trường chứng khoán?

A. Chứng nhận nợ của công ty đối với người nắm giữ.
B. Quyền sở hữu một phần vốn của công ty và quyền biểu quyết tại đại hội cổ đông.
C. Hợp đồng phái sinh cho phép mua hoặc bán tài sản cơ sở trong tương lai.
D. Giấy tờ có giá ngắn hạn do chính phủ phát hành để huy động vốn.

12. Nguyên tắc `đa dạng hóa danh mục đầu tư` nhằm mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng.
B. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống (rủi ro đặc thù).
C. Tăng cường khả năng thanh khoản của danh mục.
D. Đơn giản hóa việc quản lý danh mục.

13. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro nào?

A. Rủi ro đặc thù của từng công ty, có thể giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa danh mục.
B. Rủi ro do gian lận và thao túng thị trường.
C. Rủi ro thị trường chung, ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường và không thể loại bỏ bằng đa dạng hóa.
D. Rủi ro thanh khoản khi khó bán cổ phiếu nhanh chóng.

14. Thông tin nội bộ (insider information) được sử dụng để giao dịch chứng khoán được xem là hành vi gì?

A. Hợp pháp và khuyến khích để tăng hiệu quả thị trường.
B. Bất hợp pháp và bị cấm theo luật chứng khoán.
C. Hợp pháp nhưng không được khuyến khích vì gây mất công bằng.
D. Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.

15. Thị trường chứng khoán phái sinh là thị trường giao dịch các loại công cụ nào?

A. Cổ phiếu và trái phiếu.
B. Các hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn, chứng quyền…
C. Ngoại tệ và vàng.
D. Bất động sản và hàng hóa.

16. Điều gì có thể gây ra tình trạng `bong bóng′ trên thị trường chứng khoán?

A. Lãi suất ngân hàng tăng cao.
B. Kỳ vọng tăng trưởng lợi nhuận quá mức và đầu cơ quá đà.
C. Chính phủ tăng cường quản lý thị trường chứng khoán.
D. Doanh nghiệp niêm yết công bố kết quả kinh doanh kém.

17. Spread (chênh lệch giá mua - giá bán) trên thị trường chứng khoán thể hiện điều gì?

A. Lợi nhuận của nhà đầu tư.
B. Chi phí giao dịch và mức độ thanh khoản của cổ phiếu.
C. Mức độ rủi ro của cổ phiếu.
D. Giá trị nội tại của cổ phiếu.

18. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

A. Nghiên cứu đồ thị giá và các chỉ báo kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá.
B. Phân tích báo cáo tài chính, tình hình kinh doanh và các yếu tố vĩ mô để định giá cổ phiếu.
C. Theo dõi tin tức và sự kiện thị trường để đưa ra quyết định giao dịch ngắn hạn.
D. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để dự báo giá cổ phiếu.

19. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng trong mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF) để làm gì?

A. Tính toán lợi nhuận kỳ vọng của nhà đầu tư.
B. Chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại, phản ánh rủi ro của dòng tiền.
C. Xác định tỷ lệ lạm phát dự kiến.
D. Tính toán chi phí vốn của doanh nghiệp.

20. Chức năng chính của Sở Giao dịch Chứng khoán là gì?

A. Quản lý và giám sát các công ty chứng khoán.
B. Tổ chức thị trường giao dịch chứng khoán, đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
C. Phát hành chứng khoán mới cho các doanh nghiệp.
D. Cho vay tiền để đầu tư chứng khoán.

21. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong ngắn hạn?

A. Báo cáo kết quả kinh doanh quý gần nhất của công ty.
B. Thay đổi lãi suất điều hành của ngân hàng trung ương.
C. Xu hướng tăng trưởng dân số dài hạn của quốc gia.
D. Tin đồn và tâm lý thị trường.

22. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng để làm gì trong giao dịch chứng khoán?

A. Chốt lời khi giá cổ phiếu tăng đến một mức giá nhất định.
B. Hạn chế thua lỗ tối đa khi giá cổ phiếu giảm xuống một mức giá nhất định.
C. Mua cổ phiếu khi giá giảm xuống một mức giá nhất định.
D. Bán cổ phiếu khi giá tăng lên một mức giá nhất định.

23. IPO (Initial Public Offering) là gì?

A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình trên thị trường thứ cấp.
B. Lần đầu tiên một công ty tư nhân phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn.
C. Quá trình sáp nhập và mua lại giữa các công ty niêm yết.
D. Hoạt động giao dịch cổ phiếu giữa các nhà đầu tư trên thị trường thứ cấp.

24. Lệnh MP (Market Price) trong giao dịch chứng khoán là lệnh gì?

A. Lệnh mua hoặc bán tại mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường.
B. Lệnh mua hoặc bán tại mức giá đóng cửa của phiên giao dịch trước.
C. Lệnh mua hoặc bán tại mức giá do nhà đầu tư tự đặt.
D. Lệnh chỉ được thực hiện khi giá thị trường đạt đến một mức giá nhất định.

25. Lệnh ATO (At-the-Open) trong giao dịch chứng khoán được thực hiện vào thời điểm nào?

A. Trong phiên khớp lệnh liên tục.
B. Trong phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá mở cửa.
C. Trong phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá đóng cửa.
D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày giao dịch.

26. Điều gì xảy ra với giá cổ phiếu khi công ty công bố chia cổ tức bằng tiền mặt?

A. Giá cổ phiếu thường tăng tương ứng với giá trị cổ tức.
B. Giá cổ phiếu thường giảm một lượng tương đương với giá trị cổ tức (vào ngày giao dịch không hưởng quyền).
C. Giá cổ phiếu không bị ảnh hưởng bởi việc chia cổ tức.
D. Giá cổ phiếu biến động ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng.

27. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) chủ yếu dựa vào yếu tố nào để dự đoán giá cổ phiếu?

A. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
B. Lịch sử giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu.
C. Tình hình kinh tế vĩ mô.
D. Tin tức và sự kiện doanh nghiệp.

28. Trong một thị trường giá xuống (bear market), chiến lược đầu tư nào sau đây thường được coi là phù hợp hơn?

A. Mua vào mạnh mẽ các cổ phiếu tăng trưởng.
B. Tăng tỷ trọng tiền mặt và giảm tỷ trọng cổ phiếu.
C. Sử dụng giao dịch ký quỹ (margin trading) để tăng lợi nhuận.
D. Đầu tư vào các cổ phiếu có beta cao.

29. Nhà đầu tư tổ chức trên thị trường chứng khoán thường là những đối tượng nào?

A. Cá nhân có kinh nghiệm đầu tư lâu năm.
B. Các quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm, ngân hàng, tổ chức tài chính.
C. Nhà đầu tư nước ngoài.
D. Nhân viên của các công ty chứng khoán.

30. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là gì?

A. Giao dịch mua bán cổ phiếu với số lượng lớn.
B. Vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu, sử dụng cổ phiếu làm tài sản thế chấp.
C. Bán khống cổ phiếu mà không sở hữu.
D. Giao dịch cổ phiếu trên thị trường quốc tế.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

1. Khái niệm 'bull market′ (thị trường bò tót) dùng để chỉ giai đoạn thị trường chứng khoán như thế nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

2. Cổ phiếu 'blue-chip′ thường được hiểu là loại cổ phiếu nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

3. Chỉ số VN-Index đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

4. Hành vi 'bán khống′ (short selling) trong chứng khoán là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

5. Trong thị trường chứng khoán hiệu quả (efficient market), giá cổ phiếu phản ánh thông tin như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

6. Tỷ lệ P∕E (Price-to-Earnings ratio) được tính bằng công thức nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

7. Đâu là mục tiêu chính của việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

8. Chỉ số VN30-Index bao gồm những cổ phiếu nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

9. Beta (β) của cổ phiếu đo lường điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

10. Khái niệm 'thanh khoản′ của cổ phiếu đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu phổ thông trong thị trường chứng khoán?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

12. Nguyên tắc 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

13. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

14. Thông tin nội bộ (insider information) được sử dụng để giao dịch chứng khoán được xem là hành vi gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

15. Thị trường chứng khoán phái sinh là thị trường giao dịch các loại công cụ nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì có thể gây ra tình trạng 'bong bóng′ trên thị trường chứng khoán?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

17. Spread (chênh lệch giá mua - giá bán) trên thị trường chứng khoán thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

18. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

19. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng trong mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF) để làm gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

20. Chức năng chính của Sở Giao dịch Chứng khoán là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

21. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong ngắn hạn?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

22. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng để làm gì trong giao dịch chứng khoán?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

23. IPO (Initial Public Offering) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

24. Lệnh MP (Market Price) trong giao dịch chứng khoán là lệnh gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

25. Lệnh ATO (At-the-Open) trong giao dịch chứng khoán được thực hiện vào thời điểm nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

26. Điều gì xảy ra với giá cổ phiếu khi công ty công bố chia cổ tức bằng tiền mặt?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

27. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) chủ yếu dựa vào yếu tố nào để dự đoán giá cổ phiếu?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

28. Trong một thị trường giá xuống (bear market), chiến lược đầu tư nào sau đây thường được coi là phù hợp hơn?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

29. Nhà đầu tư tổ chức trên thị trường chứng khoán thường là những đối tượng nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

30. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là gì?