Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

1. Cho lập luận: `Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường không ướt. Vậy trời không mưa.` Đây là dạng lập luận nào?

A. Modus Ponens.
B. Modus Tollens.
C. Tam đoạn luận (Syllogism).
D. Ngụy biện khẳng định hệ quả.

2. Điều gì là điểm yếu chính của lập luận quy nạp?

A. Không thể áp dụng cho các trường hợp cụ thể.
B. Kết luận không bao giờ chắc chắn đúng, ngay cả khi tiền đề đúng.
C. Quá phức tạp để sử dụng trong thực tế.
D. Chỉ hiệu quả trong khoa học tự nhiên, không hiệu quả trong xã hội học.

3. Điều gì phân biệt lập luận diễn dịch (deductive argument) với lập luận quy nạp (inductive argument)?

A. Lập luận diễn dịch đi từ cụ thể đến tổng quát, còn quy nạp đi từ tổng quát đến cụ thể.
B. Lập luận diễn dịch đảm bảo kết luận chắc chắn đúng nếu tiền đề đúng, trong khi quy nạp chỉ đưa ra kết luận có khả năng đúng.
C. Lập luận diễn dịch sử dụng bằng chứng thống kê, còn quy nạp dựa trên quan sát cá nhân.
D. Lập luận diễn dịch chỉ áp dụng trong toán học, còn quy nạp áp dụng trong khoa học tự nhiên.

4. Ngụy biện `khẩn cầu đám đông′ (appeal to popularity) dựa trên cơ sở nào để cho rằng một điều gì đó là đúng?

A. Dựa trên bằng chứng khoa học mạnh mẽ.
B. Dựa trên ý kiến của đa số mọi người.
C. Dựa trên lời khai của chuyên gia.
D. Dựa trên kinh nghiệm cá nhân.

5. Mục đích chính của việc học logic học là gì?

A. Ghi nhớ các quy tắc và công thức logic phức tạp.
B. Nâng cao khả năng suy nghĩ rõ ràng, mạch lạc và đánh giá lập luận một cách khách quan.
C. Trở thành chuyên gia trong lĩnh vực toán học thuần túy.
D. Thuyết phục người khác bằng mọi giá, kể cả sử dụng ngụy biện.

6. Ngụy biện `lập luận vòng tròn′ (circular reasoning) là gì?

A. Sử dụng một tiền đề sai để dẫn đến kết luận đúng.
B. Lặp lại kết luận như một tiền đề để chứng minh cho chính nó.
C. Dựa vào thẩm quyền không đáng tin cậy để chứng minh.
D. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều hơn.

7. Trong logic học, `mô hình′ (model) thường được dùng để làm gì?

A. Xây dựng các công thức toán học phức tạp.
B. Biểu diễn và diễn giải ý nghĩa của các mệnh đề và lập luận.
C. Thực hiện các thí nghiệm khoa học.
D. Viết các chương trình máy tính.

8. Phép toán logic nào tương ứng với liên từ `và` trong ngôn ngữ tự nhiên?

A. Phép tuyển (OR).
B. Phép hội (AND).
C. Phép kéo theo (IF-THEN).
D. Phép tương đương (IF AND ONLY IF).

9. Cho mệnh đề: `Nếu bạn chăm chỉ, bạn sẽ thành công.` Mệnh đề đảo (converse) của nó là gì?

A. `Nếu bạn không chăm chỉ, bạn sẽ không thành công.`
B. `Nếu bạn thành công, bạn đã chăm chỉ.`
C. `Nếu bạn không thành công, bạn không chăm chỉ.`
D. `Bạn chăm chỉ và bạn thành công.`

10. Trong logic học, `hệ thống tiên đề` (axiomatic system) được xây dựng dựa trên điều gì?

A. Dựa trên các quan sát thực nghiệm.
B. Dựa trên các định nghĩa và tiên đề được chấp nhận mà không cần chứng minh.
C. Dựa trên các kết quả thống kê.
D. Dựa trên ý kiến của các nhà logic học hàng đầu.

11. Trong logic vị từ (predicate logic), lượng từ `∀` (với mọi) có ý nghĩa gì?

A. Tồn tại ít nhất một.
B. Không tồn tại.
C. Với mọi.
D. Chỉ có một.

12. Logic học, với tư cách là một ngành khoa học, chủ yếu nghiên cứu về điều gì?

A. Bản chất của thực tại và tồn tại.
B. Các quy tắc và nguyên tắc của lập luận đúng đắn.
C. Nguồn gốc và sự phát triển của xã hội loài người.
D. Cấu trúc và chức năng của bộ não con người.

13. Phân biệt `tính hợp lệ` (validity) và `tính đúng đắn′ (soundness) của một lập luận diễn dịch.

A. Tính hợp lệ và tính đúng đắn là hai khái niệm đồng nghĩa.
B. Lập luận hợp lệ khi cấu trúc logic đúng, lập luận đúng đắn khi vừa hợp lệ vừa có tiền đề đúng.
C. Lập luận hợp lệ khi kết luận đúng, lập luận đúng đắn khi tiền đề đúng.
D. Lập luận hợp lệ áp dụng cho diễn dịch, đúng đắn áp dụng cho quy nạp.

14. Lập luận `quy nạp thống kê` (statistical induction) dựa trên điều gì để đưa ra kết luận?

A. Dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
B. Dựa trên các quy luật toán học.
C. Dựa trên dữ liệu thống kê và xác suất.
D. Dựa trên ý kiến của chuyên gia.

15. Trong logic vị từ, lượng từ `∃` (tồn tại) có ý nghĩa gì?

A. Với mọi.
B. Tồn tại ít nhất một.
C. Không tồn tại.
D. Chỉ tồn tại duy nhất một.

16. Chọn phát biểu ĐÚNG về tính hợp lệ (validity) của một lập luận diễn dịch.

A. Một lập luận hợp lệ khi và chỉ khi các tiền đề của nó là đúng.
B. Một lập luận hợp lệ khi và chỉ khi kết luận của nó là đúng.
C. Một lập luận hợp lệ khi và chỉ khi nếu các tiền đề đúng thì kết luận cũng phải đúng.
D. Một lập luận hợp lệ khi và chỉ khi nó dễ hiểu và thuyết phục.

17. Ngụy biện `tương đồng sai′ (false analogy) là gì?

A. So sánh hai sự vật không thực sự tương tự ở những khía cạnh quan trọng liên quan đến lập luận.
B. So sánh hai sự vật quá giống nhau, dẫn đến lập luận không có giá trị.
C. Không đưa ra bất kỳ sự so sánh nào trong lập luận.
D. Sử dụng ẩn dụ và hoán dụ quá nhiều trong lập luận.

18. Trong logic học, `tiền đề` (premise) được hiểu là gì?

A. Một tuyên bố được đưa ra như một bằng chứng hoặc lý do để hỗ trợ cho kết luận.
B. Kết luận cuối cùng của một lập luận logic.
C. Một giả định không có căn cứ trong lập luận.
D. Một câu hỏi được đặt ra để kiểm tra kiến thức logic.

19. Trong logic, `tính nhất quán′ (consistency) của một tập hợp các mệnh đề nghĩa là gì?

A. Tất cả các mệnh đề trong tập hợp đều phải đúng.
B. Có thể đồng thời gán giá trị `đúng′ cho tất cả các mệnh đề trong tập hợp mà không gây mâu thuẫn.
C. Các mệnh đề trong tập hợp phải có liên quan đến nhau.
D. Tập hợp phải chứa ít nhất một mệnh đề đúng.

20. Trong mệnh đề logic, phép toán `phủ định′ (negation) tác động như thế nào đến giá trị chân lý?

A. Không làm thay đổi giá trị chân lý của mệnh đề.
B. Luôn làm cho mệnh đề trở thành đúng.
C. Luôn làm cho mệnh đề trở thành sai.
D. Đảo ngược giá trị chân lý của mệnh đề (đúng thành sai, sai thành đúng).

21. Ngụy biện `trượt dốc′ (slippery slope fallacy) có đặc điểm gì?

A. Giả định rằng một hành động ban đầu chắc chắn sẽ dẫn đến một chuỗi các hậu quả tiêu cực.
B. Dựa vào bằng chứng không liên quan để ủng hộ lập luận.
C. Đưa ra kết luận vội vàng dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
D. Sử dụng ngôn ngữ cảm xúc mạnh mẽ để che lấp sự thiếu logic.

22. Ngụy biện `người rơm′ (straw man fallacy) thể hiện qua hành động nào?

A. Cố tình hiểu sai hoặc bóp méo lập luận của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
B. Chuyển chủ đề tranh luận sang một vấn đề không liên quan.
C. Khẳng định một điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự yếu kém của lập luận.

23. Điểm khác biệt chính giữa logic cổ điển và logic phi cổ điển là gì?

A. Logic cổ điển chỉ áp dụng cho toán học, logic phi cổ điển cho khoa học tự nhiên.
B. Logic cổ điển chấp nhận luật bài trung (law of excluded middle), logic phi cổ điển có thể không chấp nhận.
C. Logic cổ điển phức tạp hơn logic phi cổ điển.
D. Logic cổ điển chỉ sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, logic phi cổ điển sử dụng ký hiệu toán học.

24. Ngụy biện `ngụy tạo bằng chứng′ (burden of proof fallacy) xảy ra khi nào?

A. Khi người đưa ra khẳng định phải chịu trách nhiệm chứng minh cho khẳng định đó.
B. Khi người bác bỏ khẳng định phải chịu trách nhiệm chứng minh rằng khẳng định đó sai.
C. Khi người đưa ra khẳng định lại yêu cầu người khác chứng minh rằng khẳng định của mình là sai.
D. Khi cả người đưa ra và người bác bỏ đều không có bằng chứng.

25. Ứng dụng của logic học trong lĩnh vực khoa học máy tính là gì?

A. Chỉ giới hạn trong việc thiết kế phần cứng máy tính.
B. Thiết kế mạch logic, phát triển ngôn ngữ lập trình, và trí tuệ nhân tạo.
C. Không có ứng dụng thực tế trong khoa học máy tính.
D. Chủ yếu dùng để phân tích dữ liệu lớn.

26. Ngụy biện `lưỡng nan sai′ (false dilemma) xuất hiện khi nào?

A. Khi đưa ra quá nhiều lựa chọn gây bối rối.
B. Khi giới hạn các lựa chọn chỉ còn hai, trong khi thực tế có nhiều hơn.
C. Khi không có lựa chọn nào được đưa ra.
D. Khi lựa chọn đúng không rõ ràng.

27. Biểu thức logic `P → Q′ (nếu P thì Q) sai trong trường hợp nào?

A. Khi P đúng và Q đúng.
B. Khi P sai và Q đúng.
C. Khi P sai và Q sai.
D. Khi P đúng và Q sai.

28. Trong logic mệnh đề, quy tắc `Modus Ponens′ có dạng như thế nào?

A. Nếu P → Q và Q, thì suy ra P.
B. Nếu P → Q và ¬Q, thì suy ra ¬P.
C. Nếu P → Q và P, thì suy ra Q.
D. Nếu ¬P → Q và P, thì suy ra Q.

29. Ngụy biện `tấn công cá nhân′ (ad hominem) là loại ngụy biện nào?

A. Chỉ trích lập luận dựa trên đặc điểm cá nhân của người đưa ra lập luận, thay vì bản thân lập luận.
B. Đưa ra kết luận dựa trên số đông ủng hộ.
C. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra vấn đề khác.
D. Sử dụng cảm xúc để thuyết phục thay vì lý lẽ.

30. Phép toán logic `tuyển loại trừ` (exclusive OR - XOR) khác với phép tuyển thông thường (inclusive OR) ở điểm nào?

A. Tuyển loại trừ chỉ đúng khi cả hai mệnh đề đều đúng.
B. Tuyển loại trừ chỉ đúng khi cả hai mệnh đề đều sai.
C. Tuyển loại trừ đúng khi một trong hai mệnh đề đúng, nhưng không đúng khi cả hai cùng đúng.
D. Tuyển loại trừ luôn sai.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

1. Cho lập luận: 'Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường không ướt. Vậy trời không mưa.' Đây là dạng lập luận nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

2. Điều gì là điểm yếu chính của lập luận quy nạp?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

3. Điều gì phân biệt lập luận diễn dịch (deductive argument) với lập luận quy nạp (inductive argument)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

4. Ngụy biện 'khẩn cầu đám đông′ (appeal to popularity) dựa trên cơ sở nào để cho rằng một điều gì đó là đúng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

5. Mục đích chính của việc học logic học là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

6. Ngụy biện 'lập luận vòng tròn′ (circular reasoning) là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

7. Trong logic học, 'mô hình′ (model) thường được dùng để làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

8. Phép toán logic nào tương ứng với liên từ 'và' trong ngôn ngữ tự nhiên?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

9. Cho mệnh đề: 'Nếu bạn chăm chỉ, bạn sẽ thành công.' Mệnh đề đảo (converse) của nó là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

10. Trong logic học, 'hệ thống tiên đề' (axiomatic system) được xây dựng dựa trên điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

11. Trong logic vị từ (predicate logic), lượng từ '∀' (với mọi) có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

12. Logic học, với tư cách là một ngành khoa học, chủ yếu nghiên cứu về điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

13. Phân biệt 'tính hợp lệ' (validity) và 'tính đúng đắn′ (soundness) của một lập luận diễn dịch.

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

14. Lập luận 'quy nạp thống kê' (statistical induction) dựa trên điều gì để đưa ra kết luận?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

15. Trong logic vị từ, lượng từ '∃' (tồn tại) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

16. Chọn phát biểu ĐÚNG về tính hợp lệ (validity) của một lập luận diễn dịch.

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

17. Ngụy biện 'tương đồng sai′ (false analogy) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

18. Trong logic học, 'tiền đề' (premise) được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

19. Trong logic, 'tính nhất quán′ (consistency) của một tập hợp các mệnh đề nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

20. Trong mệnh đề logic, phép toán 'phủ định′ (negation) tác động như thế nào đến giá trị chân lý?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

21. Ngụy biện 'trượt dốc′ (slippery slope fallacy) có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

22. Ngụy biện 'người rơm′ (straw man fallacy) thể hiện qua hành động nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

23. Điểm khác biệt chính giữa logic cổ điển và logic phi cổ điển là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

24. Ngụy biện 'ngụy tạo bằng chứng′ (burden of proof fallacy) xảy ra khi nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

25. Ứng dụng của logic học trong lĩnh vực khoa học máy tính là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

26. Ngụy biện 'lưỡng nan sai′ (false dilemma) xuất hiện khi nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

27. Biểu thức logic 'P → Q′ (nếu P thì Q) sai trong trường hợp nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

28. Trong logic mệnh đề, quy tắc 'Modus Ponens′ có dạng như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

29. Ngụy biện 'tấn công cá nhân′ (ad hominem) là loại ngụy biện nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 10

30. Phép toán logic 'tuyển loại trừ' (exclusive OR - XOR) khác với phép tuyển thông thường (inclusive OR) ở điểm nào?