1. Trong logic học, `ngôn ngữ` đóng vai trò gì?
A. Là đối tượng nghiên cứu chính của logic học.
B. Chỉ là phương tiện diễn đạt, không ảnh hưởng đến bản chất logic.
C. Vừa là phương tiện biểu đạt vừa là yếu tố có thể gây ra các lỗi logic nếu sử dụng không cẩn thận.
D. Không liên quan đến logic học.
2. Ngụy biện `tấn công cá nhân′ (ad hominem) là một dạng lỗi logic thuộc loại nào?
A. Ngụy biện hình thức (formal fallacy).
B. Ngụy biện nội dung (informal fallacy).
C. Ngụy biện ngôn ngữ (linguistic fallacy).
D. Không phải ngụy biện, mà là một phương pháp tranh luận hợp lệ.
3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc học logic học?
A. Nâng cao khả năng tư duy phản biện.
B. Rèn luyện kỹ năng lập luận chặt chẽ.
C. Học thuộc lòng các quy tắc suy luận để áp dụng máy móc.
D. Phân tích và đánh giá tính hợp lý của thông tin và lập luận.
4. Ứng dụng của logic học trong lĩnh vực khoa học máy tính là gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Phát triển thuật toán và xây dựng các mạch logic trong phần cứng máy tính.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
5. Trong logic học, khái niệm `tiền đề` (premise) dùng để chỉ điều gì?
A. Kết luận cuối cùng của một lập luận.
B. Những phát biểu được đưa ra để hỗ trợ hoặc chứng minh cho một kết luận.
C. Một dạng lỗi ngụy biện thường gặp.
D. Phương pháp suy luận từ chung đến riêng.
6. Phép toán logic `XOR′ (phép tuyển loại trừ) trả về `Đúng′ khi nào?
A. Khi cả hai mệnh đề đầu vào đều `Đúng′.
B. Khi cả hai mệnh đề đầu vào đều `Sai′.
C. Khi hai mệnh đề đầu vào có giá trị chân lý khác nhau.
D. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề đầu vào là `Đúng′.
7. Suy luận (reasoning) trong logic học được định nghĩa như thế nào?
A. Quá trình thu thập thông tin từ giác quan.
B. Quá trình tư duy rút ra phán đoán mới từ một hoặc nhiều phán đoán đã biết.
C. Sự kết hợp ngẫu nhiên giữa các khái niệm.
D. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
8. Mục đích chính của việc sử dụng bảng chân trị (truth table) trong logic mệnh đề là gì?
A. Để biểu diễn các mệnh đề phức tạp bằng hình ảnh trực quan.
B. Để kiểm tra tính hợp lệ của các suy luận và xác định giá trị chân lý của các mệnh đề phức hợp.
C. Để ghi nhớ các quy tắc suy luận một cách dễ dàng hơn.
D. Để đơn giản hóa các bài toán logic phức tạp.
9. Xét lập luận: `Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời không mưa. Vậy đường không ướt.` Lập luận này…
A. Hợp lệ và vững chắc.
B. Không hợp lệ, nhưng có thể vững chắc.
C. Hợp lệ, nhưng không vững chắc.
D. Không hợp lệ và không vững chắc.
10. Phán đoán (judgment) trong logic học là gì?
A. Quá trình hình thành khái niệm.
B. Hình thức tư duy liên kết các khái niệm để khẳng định hoặc phủ định một điều gì đó.
C. Một tập hợp các khái niệm liên quan đến nhau.
D. Một loại suy luận phức tạp.
11. Suy luận diễn dịch (deductive reasoning) khác biệt với suy luận quy nạp (inductive reasoning) ở điểm nào?
A. Suy luận diễn dịch đi từ kinh nghiệm thực tế, quy nạp dựa trên lý thuyết.
B. Suy luận diễn dịch đảm bảo tính chắc chắn của kết luận nếu tiền đề đúng, quy nạp thì không.
C. Suy luận diễn dịch phức tạp hơn suy luận quy nạp.
D. Suy luận diễn dịch chỉ dùng trong khoa học tự nhiên, quy nạp trong khoa học xã hội.
12. Phép toán logic `OR′ (phép tuyển) trả về giá trị `Sai′ khi nào?
A. Khi ít nhất một trong các mệnh đề đầu vào là `Đúng′.
B. Khi tất cả các mệnh đề đầu vào là `Đúng′.
C. Khi tất cả các mệnh đề đầu vào là `Sai′.
D. Khi số lượng mệnh đề `Sai′ nhiều hơn số lượng mệnh đề `Đúng′.
13. Trong logic học, `chân lý` (truth) và `tính hợp lệ` (validity) là hai khái niệm…
A. Hoàn toàn đồng nhất.
B. Hoàn toàn tách biệt và không liên quan.
C. Khác nhau nhưng có liên quan; tính hợp lệ là điều kiện cần nhưng không đủ để đảm bảo chân lý.
D. Chỉ khác nhau về mặt thuật ngữ, bản chất là một.
14. Tính `hợp lệ` (validity) của một lập luận diễn dịch phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Sự đúng đắn của các tiền đề.
B. Sự đúng đắn của kết luận.
C. Cấu trúc logic của lập luận, mối quan hệ giữa tiền đề và kết luận.
D. Sự hấp dẫn về mặt cảm xúc của lập luận.
15. Xét tình huống: `Nếu bạn chăm chỉ học tập, bạn sẽ đạt điểm cao. Bạn đạt điểm cao. Vậy bạn đã chăm chỉ học tập.` Suy luận này có hợp lệ không?
A. Hợp lệ.
B. Không hợp lệ.
C. Chỉ hợp lệ trong một số trường hợp.
D. Vừa hợp lệ vừa vững chắc.
16. Khái niệm `tính vững chắc′ (soundness) của một lập luận diễn dịch đòi hỏi điều gì?
A. Lập luận phải hợp lệ về mặt hình thức.
B. Tất cả các tiền đề của lập luận phải đúng.
C. Cả lập luận phải hợp lệ về mặt hình thức và tất cả tiền đề phải đúng.
D. Chỉ cần kết luận của lập luận là đúng.
17. Quy tắc Modus Ponens trong logic mệnh đề có dạng: Nếu P thì Q, P, vậy Q. Đây là một dạng suy luận…
A. Quy nạp.
B. Diễn dịch.
C. Tương tự.
D. Ngụy biện.
18. Trong logic mệnh đề, mệnh đề tương đương logic với `Nếu P thì Q′ là gì?
A. Nếu Q thì P.
B. Không P hoặc Q.
C. P và không Q.
D. Không Q thì không P.
19. Ngụy biện `người rơm′ (straw man) là gì?
A. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
B. Bóp méo hoặc xuyên tạc lập luận của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
C. Lập luận dựa trên sự sợ hãi.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, khó hiểu.
20. Trong tranh luận, việc nhận diện và tránh các ngụy biện có vai trò như thế nào?
A. Giúp chiến thắng trong mọi cuộc tranh luận.
B. Làm cho lập luận trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
C. Giúp đảm bảo tính khách quan, hợp lý và hiệu quả của quá trình tranh luận, hướng tới chân lý.
D. Không có vai trò quan trọng, vì tranh luận chủ yếu dựa vào cảm xúc.
21. Ngụy biện `trượt dốc′ (slippery slope) là gì?
A. Tấn công cá nhân.
B. Cho rằng một hành động nhỏ ban đầu chắc chắn dẫn đến một loạt hậu quả tiêu cực lớn.
C. Dựa vào uy tín người nổi tiếng.
D. Bóp méo lập luận đối phương.
22. Quy tắc Modus Tollens trong logic mệnh đề có dạng: Nếu P thì Q, Không Q, vậy Không P. Đây là một dạng suy luận…
A. Quy nạp.
B. Diễn dịch.
C. Tương tự.
D. Ngụy biện.
23. Trong logic mệnh đề, mệnh đề phủ định của `Mọi người đều thích âm nhạc′ là gì?
A. Không ai thích âm nhạc.
B. Một số người không thích âm nhạc.
C. Mọi người đều không thích âm nhạc.
D. Âm nhạc không được mọi người yêu thích.
24. Trong logic học, `khái niệm′ được hiểu là gì?
A. Một từ ngữ hoặc ký hiệu.
B. Hình ảnh trực quan về một sự vật.
C. Hình thức phản ánh khái quát, trừu tượng các thuộc tính bản chất của sự vật, hiện tượng.
D. Một loại phán đoán đơn giản nhất.
25. Ngụy biện `lập luận vòng tròn′ (circular reasoning) mắc lỗi ở đâu?
A. Sử dụng tiền đề sai.
B. Kết luận không liên quan đến tiền đề.
C. Kết luận được dùng để chứng minh cho chính tiền đề.
D. Tấn công vào cá nhân người đưa ra lập luận.
26. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa logic hình thức và logic nội dung.
A. Logic hình thức nghiên cứu về hình thức ngôn ngữ, logic nội dung về ý nghĩa.
B. Logic hình thức tập trung vào cấu trúc lập luận, logic nội dung vào tính đúng đắn của tiền đề.
C. Logic hình thức chỉ dùng trong toán học, logic nội dung trong triết học.
D. Logic hình thức đơn giản hơn logic nội dung.
27. Phép toán logic `AND′ (phép hội) trả về giá trị `Đúng′ khi nào?
A. Khi ít nhất một trong các mệnh đề đầu vào là `Đúng′.
B. Khi tất cả các mệnh đề đầu vào là `Đúng′.
C. Khi tất cả các mệnh đề đầu vào là `Sai′.
D. Khi số lượng mệnh đề `Đúng′ là nhiều hơn số lượng mệnh đề `Sai′.
28. Ngụy biện `dựa vào đám đông′ (argumentum ad populum) là gì?
A. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
B. Cho rằng một điều gì đó đúng vì nhiều người tin vào nó.
C. Lập luận dựa trên uy tín của một người nổi tiếng.
D. Bóp méo lập luận của đối phương.
29. Logic học, xét về bản chất, tập trung nghiên cứu về điều gì?
A. Bản chất của thế giới vật chất.
B. Các quy luật của tư duy đúng đắn.
C. Cảm xúc và trực giác của con người.
D. Lịch sử phát triển của xã hội loài người.
30. Xét lập luận: `Mọi loài chim đều có cánh. Con dơi có cánh. Vậy con dơi là loài chim.` Lập luận này…
A. Hợp lệ và vững chắc.
B. Không hợp lệ, nhưng có thể vững chắc.
C. Hợp lệ, nhưng không vững chắc.
D. Không hợp lệ và không vững chắc.