Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược động học

1. Một thuốc có hệ số chiết tách gan (hepatic extraction ratio - E) gần bằng 1. Điều này có nghĩa gì?

A. Thuốc được hấp thu tốt ở ruột.
B. Thuốc ít bị chuyển hóa ở gan.
C. Thuốc được chuyển hóa mạnh mẽ ở gan.
D. Thuốc có độ thanh thải thận cao.

2. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn dược động học?

A. Hấp thu (Absorption)
B. Phân bố (Distribution)
C. Chuyển hóa (Metabolism)
D. Dược lực học (Pharmacodynamics)

3. Điều gì có thể xảy ra nếu một thuốc có hệ số gắn kết protein huyết tương cao bị đẩy ra khỏi protein bởi một thuốc khác dùng đồng thời?

A. Nồng độ thuốc tự do trong huyết tương giảm.
B. Nồng độ thuốc tự do trong huyết tương tăng.
C. Thể tích phân bố của thuốc giảm.
D. Độ thanh thải của thuốc giảm.

4. Sự khác biệt chính giữa thuốc gốc (brand-name drug) và thuốc generic (generic drug) về mặt dược động học là gì?

A. Thuốc generic thường có sinh khả dụng cao hơn thuốc gốc.
B. Thuốc gốc luôn có thời gian bán thải dài hơn thuốc generic.
C. Không có sự khác biệt đáng kể về dược động học nếu thuốc generic đạt tiêu chuẩn tương đương sinh học.
D. Thuốc gốc thường được chuyển hóa nhanh hơn thuốc generic.

5. Enzyme CYP450 đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của dược động học?

A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

6. Độ thanh thải (Clearance) của thuốc là thể tích huyết tương được loại bỏ thuốc hoàn toàn trong một đơn vị thời gian. Đơn vị thường dùng của độ thanh thải là:

A. mg∕mL
B. L∕giờ
C. giờ
D. mg.giờ

7. Thuốc A là một chất ức chế enzyme CYP3A4. Nếu dùng đồng thời thuốc A với thuốc B (chất nền của CYP3A4), điều gì có thể xảy ra?

A. Nồng độ thuốc B trong huyết tương giảm.
B. Nồng độ thuốc B trong huyết tương tăng.
C. Độ thanh thải của thuốc A tăng.
D. Không có sự thay đổi đáng kể về dược động học của thuốc B.

8. Thuốc A và thuốc B có cùng cơ chế tác dụng nhưng thuốc A có ái lực với thụ thể cao hơn thuốc B. Điều này có nghĩa gì?

A. Thuốc A có thời gian bán thải dài hơn thuốc B.
B. Thuốc A có hiệu quả lâm sàng nhanh hơn thuốc B.
C. Thuốc A cần liều lượng thấp hơn thuốc B để đạt cùng mức độ tác dụng.
D. Thuốc A chuyển hóa qua gan nhiều hơn thuốc B.

9. Sự khác biệt chính giữa chuyển hóa thuốc pha I và pha II là gì?

A. Pha I tạo ra chất chuyển hóa hoạt tính, pha II tạo ra chất chuyển hóa không hoạt tính.
B. Pha I chủ yếu xảy ra ở thận, pha II chủ yếu xảy ra ở gan.
C. Pha I thường bao gồm các phản ứng oxy hóa, khử, thủy phân; pha II bao gồm phản ứng liên hợp.
D. Pha I chỉ ảnh hưởng đến thuốc tan trong nước, pha II chỉ ảnh hưởng đến thuốc tan trong lipid.

10. Trong trường hợp ngộ độc thuốc, biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp tăng thải trừ thuốc?

A. Gây nôn
B. Uống than hoạt tính
C. Lọc máu
D. Kiềm hóa nước tiểu (nếu thuốc là acid yếu)

11. Trong dược động học tuyến tính (linear pharmacokinetics), điều gì đúng khi tăng gấp đôi liều dùng?

A. Nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định (steady-state concentration) tăng ít hơn gấp đôi.
B. Nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định (steady-state concentration) tăng gấp đôi.
C. Thời gian đạt trạng thái ổn định (steady-state) giảm đi một nửa.
D. Thời gian bán thải (half-life) của thuốc tăng lên.

12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu sinh khả dụng của thuốc?

A. Nghiên cứu in vitro trên tế bào.
B. So sánh AUC của thuốc sau khi dùng đường uống và đường tiêm tĩnh mạch.
C. Đánh giá tác dụng dược lực học ở động vật.
D. Nghiên cứu tương tác thuốc trên enzyme CYP450.

13. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) trong dược động học đề cập đến điều gì?

A. Khoảng thời gian thuốc phát huy tác dụng sau khi dùng.
B. Khoảng nồng độ thuốc trong huyết tương giữa nồng độ tối thiểu gây độc và nồng độ tối thiểu có hiệu quả.
C. Khoảng liều lượng thuốc có thể dùng trong ngày.
D. Khoảng thời gian từ khi thuốc được hấp thu đến khi thuốc bị thải trừ hoàn toàn.

14. Điều nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc trong cơ thể?

A. Lưu lượng máu đến các mô
B. Sự gắn kết của thuốc với protein huyết tương
C. Độ tan trong lipid của thuốc
D. Độ thanh thải của thuốc

15. Yếu tố sinh lý nào sau đây có thể thay đổi dược động học của thuốc ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ so với người lớn?

A. Chức năng gan và thận hoàn thiện hơn.
B. Tỷ lệ nước trong cơ thể thấp hơn.
C. Hệ enzyme chuyển hóa thuốc phát triển chưa hoàn thiện.
D. Khả năng gắn kết protein huyết tương cao hơn.

16. Trong các đường dùng thuốc sau, đường dùng nào thường cho sinh khả dụng cao nhất và nhanh nhất?

A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tiêm tĩnh mạch
D. Đường dưới lưỡi

17. Khái niệm `nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định′ (steady-state concentration) đạt được sau bao nhiêu thời gian bán thải, khi dùng thuốc lặp lại với khoảng cách đều đặn?

A. Sau khoảng 1-2 lần thời gian bán thải.
B. Sau khoảng 3-5 lần thời gian bán thải.
C. Sau khoảng 7-10 lần thời gian bán thải.
D. Sau khoảng 10-12 lần thời gian bán thải.

18. Dược động học phi tuyến tính (non-linear pharmacokinetics) thường xảy ra khi nào?

A. Khi thuốc được dùng đường tiêm tĩnh mạch.
B. Khi các quá trình dược động học bị bão hòa.
C. Khi thuốc có thời gian bán thải ngắn.
D. Khi thuốc ít gắn kết với protein huyết tương.

19. Thể tích phân bố (Volume of Distribution - Vd) cho biết điều gì về thuốc?

A. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể
B. Mức độ thuốc gắn kết với protein huyết tương
C. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương
D. Liều lượng thuốc cần thiết để đạt nồng độ điều trị

20. Dạng bào chế giải phóng kéo dài (extended-release formulation) có ưu điểm chính nào so với dạng bào chế giải phóng tức thì (immediate-release formulation)?

A. Sinh khả dụng cao hơn.
B. Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax) nhanh hơn.
C. Giảm tần suất dùng thuốc trong ngày.
D. Giá thành rẻ hơn.

21. Mục tiêu chính của việc điều chỉnh liều dùng thuốc ở bệnh nhân suy thận là gì?

A. Tăng tốc độ hấp thu thuốc.
B. Giảm nguy cơ tích lũy thuốc và gây độc tính.
C. Tăng cường chuyển hóa thuốc ở gan.
D. Thay đổi thể tích phân bố của thuốc.

22. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hấp thu thuốc ở đường tiêu hóa?

A. Tăng lưu lượng máu đến ruột
B. Tăng diện tích bề mặt hấp thu của ruột
C. Giảm thời gian làm rỗng dạ dày
D. Giảm độ hòa tan của thuốc

23. Thời gian bán thải (Half-life - t½) của thuốc là thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa. Thời gian bán thải chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi:

A. Sinh khả dụng và thể tích phân bố
B. Độ thanh thải và thể tích phân bố
C. Độ hòa tan và hấp thu
D. Chuyển hóa và thải trừ

24. Đường dùng thuốc dưới lưỡi (sublingual) có ưu điểm chính nào sau đây so với đường uống?

A. Sinh khả dụng cao hơn do tránh được chuyển hóa bước một ở gan.
B. Tác dụng kéo dài hơn.
C. Ít tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
D. Dễ dàng kiểm soát liều lượng hơn.

25. Phân tích dược động học quần thể (population pharmacokinetics) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Xác định cơ chế tác dụng của thuốc.
B. Dự đoán đáp ứng thuốc ở từng cá thể bệnh nhân.
C. Nghiên cứu tương tác thuốc trên in vitro.
D. Đánh giá độc tính cấp của thuốc.

26. Sinh khả dụng (Bioavailability) của thuốc đường uống thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây nhiều nhất?

A. Độ hòa tan của thuốc
B. Chuyển hóa bước một ở gan
C. Tốc độ phân rã của viên thuốc
D. Kích thước phân tử thuốc

27. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu độ thanh thải của thuốc giảm đi (ví dụ, do suy giảm chức năng thận)?

A. Thời gian bán thải giảm.
B. Thời gian bán thải tăng.
C. Thời gian bán thải không đổi.
D. Thời gian bán thải ban đầu tăng, sau đó giảm.

28. Probenecid ức chế sự thải trừ penicillin qua ống thận. Đây là một ví dụ về tương tác thuốc ở giai đoạn nào của dược động học?

A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

29. Thuật ngữ `AUC′ (Area Under the Curve) trong dược động học biểu thị điều gì?

A. Nồng độ thuốc tối đa trong huyết tương (Cmax).
B. Thời gian đạt nồng độ thuốc tối đa (Tmax).
C. Mức độ hấp thu thuốc vào cơ thể.
D. Thời gian bán thải của thuốc.

30. Thuốc qua hàng rào máu não (Blood-Brain Barrier - BBB) chủ yếu bằng cơ chế nào?

A. Vận chuyển tích cực
B. Khuếch tán thụ động
C. Vận chuyển trung gian
D. Ẩm bào

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

1. Một thuốc có hệ số chiết tách gan (hepatic extraction ratio - E) gần bằng 1. Điều này có nghĩa gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

2. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn dược động học?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

3. Điều gì có thể xảy ra nếu một thuốc có hệ số gắn kết protein huyết tương cao bị đẩy ra khỏi protein bởi một thuốc khác dùng đồng thời?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

4. Sự khác biệt chính giữa thuốc gốc (brand-name drug) và thuốc generic (generic drug) về mặt dược động học là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

5. Enzyme CYP450 đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của dược động học?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

6. Độ thanh thải (Clearance) của thuốc là thể tích huyết tương được loại bỏ thuốc hoàn toàn trong một đơn vị thời gian. Đơn vị thường dùng của độ thanh thải là:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

7. Thuốc A là một chất ức chế enzyme CYP3A4. Nếu dùng đồng thời thuốc A với thuốc B (chất nền của CYP3A4), điều gì có thể xảy ra?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

8. Thuốc A và thuốc B có cùng cơ chế tác dụng nhưng thuốc A có ái lực với thụ thể cao hơn thuốc B. Điều này có nghĩa gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

9. Sự khác biệt chính giữa chuyển hóa thuốc pha I và pha II là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

10. Trong trường hợp ngộ độc thuốc, biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp tăng thải trừ thuốc?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

11. Trong dược động học tuyến tính (linear pharmacokinetics), điều gì đúng khi tăng gấp đôi liều dùng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu sinh khả dụng của thuốc?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

13. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) trong dược động học đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

14. Điều nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc trong cơ thể?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

15. Yếu tố sinh lý nào sau đây có thể thay đổi dược động học của thuốc ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ so với người lớn?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

16. Trong các đường dùng thuốc sau, đường dùng nào thường cho sinh khả dụng cao nhất và nhanh nhất?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

17. Khái niệm 'nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định′ (steady-state concentration) đạt được sau bao nhiêu thời gian bán thải, khi dùng thuốc lặp lại với khoảng cách đều đặn?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

18. Dược động học phi tuyến tính (non-linear pharmacokinetics) thường xảy ra khi nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

19. Thể tích phân bố (Volume of Distribution - Vd) cho biết điều gì về thuốc?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

20. Dạng bào chế giải phóng kéo dài (extended-release formulation) có ưu điểm chính nào so với dạng bào chế giải phóng tức thì (immediate-release formulation)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

21. Mục tiêu chính của việc điều chỉnh liều dùng thuốc ở bệnh nhân suy thận là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

22. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hấp thu thuốc ở đường tiêu hóa?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

23. Thời gian bán thải (Half-life - t½) của thuốc là thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa. Thời gian bán thải chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

24. Đường dùng thuốc dưới lưỡi (sublingual) có ưu điểm chính nào sau đây so với đường uống?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

25. Phân tích dược động học quần thể (population pharmacokinetics) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

26. Sinh khả dụng (Bioavailability) của thuốc đường uống thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây nhiều nhất?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

27. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu độ thanh thải của thuốc giảm đi (ví dụ, do suy giảm chức năng thận)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

28. Probenecid ức chế sự thải trừ penicillin qua ống thận. Đây là một ví dụ về tương tác thuốc ở giai đoạn nào của dược động học?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

29. Thuật ngữ 'AUC′ (Area Under the Curve) trong dược động học biểu thị điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 11

30. Thuốc qua hàng rào máu não (Blood-Brain Barrier - BBB) chủ yếu bằng cơ chế nào?