Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược động học

1. Một bệnh nhân bị suy thận. Điều này có thể ảnh hưởng đến dược động học của thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận như thế nào?

A. Giảm thời gian bán thải và tăng độ thanh thải
B. Tăng thời gian bán thải và giảm độ thanh thải
C. Không ảnh hưởng đáng kể
D. Tăng hấp thu thuốc

2. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc qua đường uống?

A. Chức năng thận
B. Lưu lượng máu đến gan
C. pH dạ dày
D. Khả năng liên kết protein của thuốc

3. Chọn phát biểu SAI về sinh khả dụng của thuốc.

A. Sinh khả dụng đường uống luôn nhỏ hơn hoặc bằng 100%
B. Sinh khả dụng thuốc tiêm tĩnh mạch là 100%
C. Sinh khả dụng bị ảnh hưởng bởi chuyển hóa bước một
D. Sinh khả dụng chỉ phụ thuộc vào đường dùng thuốc, không phụ thuộc vào đặc tính lý hóa của thuốc

4. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?

A. 0%
B. 50%
C. 75%
D. 100%

5. Loại thuốc nào sau đây có khả năng vượt qua hàng rào máu não tốt nhất?

A. Thuốc tan trong nước, ion hóa cao
B. Thuốc tan trong lipid, không ion hóa
C. Thuốc có kích thước phân tử lớn
D. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương

6. Sự khác biệt chính giữa dược động học tuyến tính và phi tuyến tính là gì?

A. Trong dược động học phi tuyến tính, các thông số dược động học thay đổi theo liều dùng
B. Dược động học tuyến tính chỉ áp dụng cho thuốc đường uống, còn phi tuyến tính cho đường tiêm
C. Dược động học phi tuyến tính luôn tốt hơn dược động học tuyến tính
D. Không có sự khác biệt đáng kể

7. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) mô tả khoảng nồng độ thuốc:

A. Gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng
B. Đạt hiệu quả điều trị mong muốn mà không gây độc tính
C. Không có tác dụng điều trị
D. Cần thiết để đạt nồng độ ổn định

8. Trong dược động học tuyến tính, mối quan hệ giữa liều dùng và nồng độ thuốc trong huyết tương là:

A. Phi tuyến tính
B. Tuyến tính và tỉ lệ thuận
C. Tuyến tính và tỉ lệ nghịch
D. Không có mối quan hệ

9. Để đạt được nồng độ thuốc ổn định (steady-state) trong huyết tương khi dùng thuốc lặp lại, cần mất khoảng bao nhiêu lần thời gian bán thải của thuốc?

A. 1-2 lần
B. 3-5 lần
C. 7-10 lần
D. Trên 10 lần

10. Độ thanh thải thuốc (Clearance) là thể tích máu được loại bỏ hoàn toàn thuốc trong một đơn vị thời gian. Đơn vị thường dùng cho độ thanh thải là:

A. mg∕mL
B. giờ
C. mL∕phút
D. mg∕kg

11. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

A. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể
B. Khả năng thuốc liên kết với protein huyết tương
C. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương
D. Nồng độ thuốc tối đa đạt được trong máu

12. Quá trình thải trừ thuốc qua mật thường áp dụng cho các thuốc có đặc điểm nào?

A. Phân tử nhỏ, tan trong nước
B. Phân tử lớn, phân cực
C. Phân tử nhỏ, tan trong lipid
D. Phân tử không chuyển hóa

13. Trong mô hình dược động học một ngăn (one-compartment model), cơ thể được xem như:

A. Hai ngăn riêng biệt (ngăn trung tâm và ngăn ngoại vi)
B. Một ngăn duy nhất mà thuốc phân bố tức thì và đồng đều
C. Ba ngăn
D. Không có ngăn nào cả

14. Một thuốc có độ thanh thải gan cao. Sinh khả dụng đường uống của thuốc này có khả năng:

A. Cao
B. Trung bình
C. Thấp
D. Không thể dự đoán

15. Thuật ngữ `chuyển hóa bước một′ (first-pass metabolism) đề cập đến quá trình chuyển hóa thuốc:

A. Ở thận trước khi vào tuần hoàn chung
B. Ở gan và ruột sau khi hấp thu qua đường uống và trước khi vào tuần hoàn chung
C. Ở phổi sau khi tiêm tĩnh mạch
D. Ở não trước khi đến các cơ quan khác

16. Thông số dược động học nào sau đây phản ánh tốc độ và mức độ hấp thu thuốc?

A. Độ thanh thải (Clearance)
B. Thời gian bán thải (Half-life)
C. Sinh khả dụng (Bioavailability)
D. Thể tích phân bố (Volume of distribution)

17. Tình trạng suy giảm chức năng gan có thể ảnh hưởng đến dược động học của thuốc như thế nào?

A. Tăng hấp thu thuốc
B. Giảm thể tích phân bố
C. Giảm chuyển hóa thuốc và tăng thời gian bán thải
D. Tăng thải trừ thuốc qua thận

18. Khi sử dụng liều nạp (loading dose), mục tiêu chính là gì?

A. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc
B. Nhanh chóng đạt được nồng độ thuốc điều trị trong huyết tương
C. Giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc
D. Tăng độ thanh thải thuốc

19. Thời gian bán thải của thuốc (t½) là thời gian cần thiết để:

A. Thuốc được hấp thu hoàn toàn vào cơ thể
B. Nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa
C. Thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương
D. Thuốc được chuyển hóa hoàn toàn ở gan

20. Xét về dược động học, `tiền thuốc′ (prodrug) được thiết kế để:

A. Tác động trực tiếp lên thụ thể
B. Chuyển hóa thành dạng hoạt tính sau khi vào cơ thể
C. Giảm thời gian bán thải của thuốc
D. Tăng độ tan trong nước của thuốc

21. Con đường chuyển hóa thuốc Pha I thường bao gồm các phản ứng nào?

A. Liên hợp glucuronide
B. Acetyl hóa
C. Oxy hóa, khử, thủy phân
D. Methyl hóa

22. Mục đích của việc theo dõi nồng độ thuốc trong điều trị (Therapeutic Drug Monitoring - TDM) là gì?

A. Để tăng độ thanh thải thuốc
B. Để cá nhân hóa liều dùng và tối ưu hóa hiệu quả điều trị đồng thời giảm thiểu độc tính
C. Để xác định thời gian bán thải của thuốc
D. Để phát hiện tương tác thuốc

23. Protein huyết tương nào sau đây liên kết với nhiều loại thuốc có tính acid?

A. Albumin
B. Alpha-1 acid glycoprotein
C. Globulin
D. Lipoprotein

24. Thuốc A và thuốc B có cùng cơ chế tác dụng nhưng thuốc A có ái lực với thụ thể cao hơn thuốc B. Điều này có nghĩa gì?

A. Thuốc A có thời gian bán thải dài hơn thuốc B
B. Thuốc A có hiệu lực mạnh hơn thuốc B
C. Thuốc A được hấp thu nhanh hơn thuốc B
D. Thuốc A có độ thanh thải cao hơn thuốc B

25. Hiện tượng cảm ứng enzym (enzyme induction) có thể dẫn đến điều gì?

A. Tăng nồng độ thuốc trong huyết tương và tăng tác dụng
B. Giảm nồng độ thuốc trong huyết tương và giảm tác dụng
C. Tăng thời gian bán thải của thuốc
D. Giảm thể tích phân bố của thuốc

26. Quá trình dược động học KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Tác động dược lực học
D. Thải trừ

27. Chọn phát biểu đúng về quá trình phân bố thuốc.

A. Phân bố thuốc chỉ xảy ra sau khi thuốc được thải trừ
B. Phân bố thuốc luôn diễn ra nhanh chóng và hoàn toàn đến tất cả các mô
C. Phân bố thuốc phụ thuộc vào lưu lượng máu, độ hòa tan lipid, và liên kết protein
D. Phân bố thuốc không bị ảnh hưởng bởi hàng rào máu não

28. Enzym CYP450 đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của dược động học?

A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

29. Tương tác thuốc dược động học xảy ra khi:

A. Hai thuốc có tác dụng hiệp đồng trên cùng một thụ thể
B. Một thuốc làm thay đổi quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác
C. Hai thuốc có tác dụng đối kháng trên cùng một thụ thể
D. Một thuốc làm tăng độ nhạy cảm của thụ thể với thuốc khác

30. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu độ thanh thải thuốc giảm (trong khi thể tích phân bố không đổi)?

A. Thời gian bán thải giảm
B. Thời gian bán thải tăng
C. Thời gian bán thải không đổi
D. Không thể xác định

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

1. Một bệnh nhân bị suy thận. Điều này có thể ảnh hưởng đến dược động học của thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận như thế nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

2. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc qua đường uống?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

3. Chọn phát biểu SAI về sinh khả dụng của thuốc.

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

4. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

5. Loại thuốc nào sau đây có khả năng vượt qua hàng rào máu não tốt nhất?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

6. Sự khác biệt chính giữa dược động học tuyến tính và phi tuyến tính là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

7. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) mô tả khoảng nồng độ thuốc:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

8. Trong dược động học tuyến tính, mối quan hệ giữa liều dùng và nồng độ thuốc trong huyết tương là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

9. Để đạt được nồng độ thuốc ổn định (steady-state) trong huyết tương khi dùng thuốc lặp lại, cần mất khoảng bao nhiêu lần thời gian bán thải của thuốc?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

10. Độ thanh thải thuốc (Clearance) là thể tích máu được loại bỏ hoàn toàn thuốc trong một đơn vị thời gian. Đơn vị thường dùng cho độ thanh thải là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

11. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

12. Quá trình thải trừ thuốc qua mật thường áp dụng cho các thuốc có đặc điểm nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

13. Trong mô hình dược động học một ngăn (one-compartment model), cơ thể được xem như:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

14. Một thuốc có độ thanh thải gan cao. Sinh khả dụng đường uống của thuốc này có khả năng:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

15. Thuật ngữ 'chuyển hóa bước một′ (first-pass metabolism) đề cập đến quá trình chuyển hóa thuốc:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

16. Thông số dược động học nào sau đây phản ánh tốc độ và mức độ hấp thu thuốc?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

17. Tình trạng suy giảm chức năng gan có thể ảnh hưởng đến dược động học của thuốc như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

18. Khi sử dụng liều nạp (loading dose), mục tiêu chính là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

19. Thời gian bán thải của thuốc (t½) là thời gian cần thiết để:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

20. Xét về dược động học, 'tiền thuốc′ (prodrug) được thiết kế để:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

21. Con đường chuyển hóa thuốc Pha I thường bao gồm các phản ứng nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

22. Mục đích của việc theo dõi nồng độ thuốc trong điều trị (Therapeutic Drug Monitoring - TDM) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

23. Protein huyết tương nào sau đây liên kết với nhiều loại thuốc có tính acid?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

24. Thuốc A và thuốc B có cùng cơ chế tác dụng nhưng thuốc A có ái lực với thụ thể cao hơn thuốc B. Điều này có nghĩa gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

25. Hiện tượng cảm ứng enzym (enzyme induction) có thể dẫn đến điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

26. Quá trình dược động học KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

27. Chọn phát biểu đúng về quá trình phân bố thuốc.

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

28. Enzym CYP450 đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của dược động học?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

29. Tương tác thuốc dược động học xảy ra khi:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược động học

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu độ thanh thải thuốc giảm (trong khi thể tích phân bố không đổi)?