1. Thuốc dạng tiền chất (prodrug) là thuốc như thế nào?
A. Thuốc có tác dụng dược lý mạnh mẽ ngay khi dùng.
B. Thuốc cần được chuyển hóa trong cơ thể để trở thành dạng có hoạt tính.
C. Thuốc được bào chế để giải phóng kéo dài.
D. Thuốc có độc tính cao và cần được dùng thận trọng.
2. Đường thải trừ thuốc quan trọng nhất đối với hầu hết các thuốc là đường nào?
A. Mật
B. Nước tiểu
C. Phân
D. Mồ hôi
3. Quá trình dược động học nào mô tả sự hấp thu thuốc từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung?
A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ
4. Sinh khả dụng (F) của thuốc đường tĩnh mạch là bao nhiêu?
A. 0%
B. 50%
C. 75%
D. 100%
5. Chuyển hóa thuốc pha 1 chủ yếu bao gồm các phản ứng nào?
A. Liên hợp glucuronide
B. Acetyl hóa
C. Oxy hóa, khử, thủy phân
D. Methyl hóa
6. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu chức năng thận suy giảm?
A. Thời gian bán thải giảm.
B. Thời gian bán thải không đổi.
C. Thời gian bán thải tăng.
D. Thời gian bán thải dao động không dự đoán được.
7. Cảm ứng enzyme CYP450 có thể dẫn đến hậu quả dược động học nào?
A. Tăng nồng độ thuốc cơ chất của enzyme trong máu.
B. Giảm nồng độ thuốc cơ chất của enzyme trong máu.
C. Kéo dài thời gian bán thải của thuốc cơ chất enzyme.
D. Không ảnh hưởng đến nồng độ thuốc cơ chất của enzyme.
8. Tương tác thuốc dược động học xảy ra khi một thuốc ảnh hưởng đến quá trình nào của thuốc khác?
A. Tác dụng dược lực học.
B. Hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ.
C. Liên kết thuốc với thụ thể.
D. Tín hiệu nội bào sau khi thụ thể được hoạt hóa.
9. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định (steady-state concentration) nếu tốc độ truyền tĩnh mạch của thuốc tăng lên (giữ nguyên độ thanh thải)?
A. Nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định giảm.
B. Nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định không đổi.
C. Nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định tăng.
D. Nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định dao động không dự đoán được.
10. Trong dược động học tuyến tính, điều gì xảy ra khi liều dùng thuốc tăng lên gấp đôi?
A. Nồng độ thuốc trong máu tăng ít hơn gấp đôi.
B. Nồng độ thuốc trong máu tăng gấp đôi.
C. Nồng độ thuốc trong máu tăng nhiều hơn gấp đôi.
D. Nồng độ thuốc trong máu không thay đổi.
11. Thể tích phân bố (Vd) của thuốc phản ánh điều gì?
A. Lượng thuốc được hấp thu vào cơ thể.
B. Mức độ thuốc liên kết với protein huyết tương.
C. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương.
D. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể.
12. Khi so sánh đường dùng thuốc uống và đường tiêm bắp, ưu điểm chính của đường tiêm bắp về mặt dược động học là gì?
A. Sinh khả dụng thường cao hơn và ít bị ảnh hưởng bởi chuyển hóa lần đầu.
B. Tốc độ hấp thu chậm hơn, giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định.
C. Ít gây đau và khó chịu cho bệnh nhân hơn đường uống.
D. Giá thành điều trị thường rẻ hơn so với đường uống.
13. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) mô tả phạm vi nào?
A. Phạm vi liều lượng thuốc tối ưu để đạt hiệu quả điều trị.
B. Phạm vi nồng độ thuốc trong máu giữa mức tối thiểu có hiệu quả và mức gây độc.
C. Khoảng thời gian thuốc phát huy tác dụng sau khi dùng.
D. Khoảng thời gian thuốc được hấp thu hoàn toàn vào cơ thể.
14. Ảnh hưởng của tuổi tác đến dược động học thuốc ở người cao tuổi thường KHÔNG bao gồm:
A. Giảm chức năng thận và gan.
B. Tăng khối lượng cơ thể và lượng nước toàn phần.
C. Thay đổi thành phần cơ thể (tăng mỡ, giảm cơ).
D. Giảm lưu lượng máu đến gan và thận.
15. Chọn phát biểu ĐÚNG về ảnh hưởng của thức ăn đối với hấp thu thuốc đường uống?
A. Thức ăn luôn làm tăng tốc độ và mức độ hấp thu của mọi loại thuốc.
B. Thức ăn có thể làm chậm hoặc giảm hấp thu của một số thuốc, nhưng cũng có thể tăng hấp thu của thuốc khác.
C. Thức ăn chỉ ảnh hưởng đến hấp thu thuốc dạng viên nén, không ảnh hưởng thuốc dạng dung dịch.
D. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc nếu uống thuốc trước khi ăn 30 phút.
16. Dược động học phi tuyến tính (bão hòa) thường xảy ra khi nào?
A. Ở liều dùng thuốc thấp.
B. Khi các cơ chế dược động học trở nên bão hòa.
C. Khi thuốc được dùng đường tĩnh mạch.
D. Khi thuốc có thời gian bán thải ngắn.
17. Đối với thuốc được dùng lặp lại, trạng thái ổn định (steady-state) thường đạt được sau khoảng bao nhiêu lần thời gian bán thải?
A. 1-2 lần thời gian bán thải.
B. 3-5 lần thời gian bán thải.
C. 7-10 lần thời gian bán thải.
D. 15-20 lần thời gian bán thải.
18. Trong trường hợp ngộ độc thuốc, biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp tăng thải trừ thuốc?
A. Gây nôn.
B. Uống than hoạt.
C. Lọc máu.
D. Truyền dịch.
19. Thuốc có hệ số chiết tách gan cao (high hepatic extraction ratio) thường có sinh khả dụng đường uống thấp do nguyên nhân nào?
A. Hấp thu kém qua đường tiêu hóa.
B. Chuyển hóa lần đầu ở gan mạnh mẽ.
C. Thải trừ nhanh chóng qua thận.
D. Liên kết mạnh với protein huyết tương.
20. Trong mô hình dược động học khoang (compartmental model), cơ thể thường được mô hình hóa thành bao nhiêu khoang để đơn giản hóa?
A. Một khoang
B. Hai khoang
C. Ba khoang
D. Bốn khoang
21. Thời gian bán thải (t½) của thuốc thể hiện điều gì?
A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Thời gian cần thiết để đào thải hoàn toàn thuốc khỏi cơ thể.
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
D. Thời gian thuốc phát huy tác dụng dược lý tối đa.
22. Độ thanh thải (clearance) của thuốc thể hiện điều gì?
A. Lượng thuốc được hấp thu trong một đơn vị thời gian.
B. Thể tích huyết tương được loại bỏ hoàn toàn thuốc trong một đơn vị thời gian.
C. Tổng lượng thuốc được thải trừ khỏi cơ thể.
D. Nồng độ thuốc trong máu sau khi phân bố.
23. Protein huyết tương nào sau đây liên kết với nhiều loại thuốc có tính acid yếu?
A. Albumin
B. Alpha-1-acid glycoprotein
C. Globulin
D. Lipoprotein
24. Thuật ngữ `chuyển hóa lần đầu ở gan′ (first-pass metabolism) đề cập đến quá trình nào?
A. Chuyển hóa thuốc xảy ra trong máu trước khi đến gan.
B. Chuyển hóa thuốc xảy ra ở gan trước khi thuốc vào tuần hoàn chung.
C. Chuyển hóa thuốc xảy ra ở gan sau khi thuốc đã phân bố đến các mô.
D. Chuyển hóa thuốc xảy ra đồng thời ở gan và thận.
25. Mục tiêu của việc thiết kế phác đồ liều dùng thuốc (dosing regimen) là gì?
A. Đạt nồng độ thuốc tối đa trong máu nhanh nhất có thể.
B. Duy trì nồng độ thuốc trong phạm vi cửa sổ điều trị, tránh độc tính và mất hiệu quả.
C. Giảm thiểu thời gian bán thải của thuốc.
D. Tăng cường chuyển hóa thuốc để giảm tác dụng phụ.
26. Enzyme CYP3A4 thuộc họ enzyme nào và có vai trò gì trong dược động học?
A. Enzyme dehydrogenase, chuyển hóa thuốc pha 2.
B. Enzyme cytochrome P450, chuyển hóa thuốc pha 1.
C. Enzyme transferase, vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
D. Enzyme reductase, khử các nhóm chức năng trong thuốc.
27. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của việc hiểu rõ dược động học của một thuốc là gì?
A. Giúp bác sĩ kê đơn thuốc dễ dàng hơn.
B. Giúp dự đoán và tối ưu hóa hiệu quả điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ.
C. Giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về cơ chế tác dụng của thuốc.
D. Giúp các nhà khoa học phát triển thuốc mới nhanh hơn.
28. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến tốc độ hấp thu thuốc qua đường uống?
A. Kích thước phân tử thuốc
B. Độ hòa tan của thuốc trong lipid
C. pH môi trường dạ dày
D. Tốc độ làm rỗng dạ dày
29. Ức chế enzyme CYP450 có thể dẫn đến hậu quả dược động học nào?
A. Giảm nồng độ thuốc cơ chất của enzyme trong máu.
B. Tăng nồng độ thuốc cơ chất của enzyme trong máu.
C. Tăng tốc độ thải trừ thuốc cơ chất của enzyme.
D. Không ảnh hưởng đến nồng độ thuốc cơ chất của enzyme.
30. Một bệnh nhân suy gan nặng có thể cần điều chỉnh liều dùng thuốc như thế nào so với người có chức năng gan bình thường?
A. Tăng liều dùng thuốc.
B. Không cần điều chỉnh liều.
C. Giảm liều dùng thuốc.
D. Tăng khoảng cách giữa các lần dùng thuốc.