1. Trong chăm sóc vết thương, mục đích của việc băng bó vết thương KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Bảo vệ vết thương khỏi nhiễm trùng.
B. Thúc đẩy quá trình lành thương.
C. Cầm máu và giảm sưng nề.
D. Giấu vết thương để bệnh nhân không nhìn thấy.
2. Khi đánh giá mức độ đau của bệnh nhân, thang điểm đau VAS (Visual Analog Scale) là loại thang điểm nào?
A. Thang điểm số.
B. Thang điểm mô tả bằng lời.
C. Thang điểm hình ảnh.
D. Thang điểm trực quan liên tục.
3. Khi đo huyết áp bằng phương pháp không xâm lấn, tiếng Korotkoff thứ nhất tương ứng với điều gì?
A. Huyết áp tâm trương.
B. Huyết áp tâm thu.
C. Áp lực mạch.
D. Huyết áp trung bình.
4. Khi sử dụng bình oxy gắn tường, lưu lượng oxy thường được đo bằng đơn vị nào?
A. ml∕phút.
B. lít∕phút.
C. mmHg.
D. % SpO2.
5. Đâu là mục tiêu KHÔNG phù hợp trong việc lập kế hoạch chăm sóc cho bệnh nhân?
A. Mục tiêu có thể đo lường được.
B. Mục tiêu hướng đến kết quả mong muốn cho bệnh nhân.
C. Mục tiêu chung chung, không cụ thể.
D. Mục tiêu thực tế và có thể đạt được.
6. Tư thế Fowler (nằm đầu cao) thường được chỉ định cho bệnh nhân trong trường hợp nào sau đây?
A. Bệnh nhân bị hạ huyết áp tư thế đứng.
B. Bệnh nhân khó thở hoặc có vấn đề về hô hấp.
C. Bệnh nhân sau phẫu thuật cột sống.
D. Bệnh nhân cần truyền dịch nhanh.
7. Nguyên tắc `6 đúng′ trong sử dụng thuốc KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Đúng thuốc.
B. Đúng liều.
C. Đúng thời điểm.
D. Đúng bác sĩ.
8. Khi chuẩn bị thuốc tiêm, điều dưỡng cần kiểm tra ống thuốc (ampoule∕vial) bao nhiêu lần trước khi lấy thuốc?
A. 1 lần.
B. 2 lần.
C. 3 lần.
D. 4 lần.
9. Loại bỏ chất thải y tế sắc nhọn (kim tiêm, dao mổ…) cần được thực hiện vào thùng chứa màu gì theo quy định?
A. Màu vàng.
B. Màu xanh lá cây.
C. Màu trắng.
D. Màu đen.
10. Khi chuẩn bị giường cho bệnh nhân phẫu thuật về, loại giường nào thường được ưu tiên sử dụng để dễ dàng chuyển bệnh nhân từ cáng sang giường?
A. Giường thường.
B. Giường có thanh chắn bên.
C. Giường xếp bằng (cardiac bed).
D. Giường chỉnh điện.
11. Loại chất thải nào sau đây KHÔNG được phân loại là chất thải y tế nguy hại?
A. Bông băng dính máu.
B. Kim tiêm đã sử dụng.
C. Chai dịch truyền rỗng đã hết hạn sử dụng.
D. Mô bệnh phẩm.
12. Mục đích chính của việc sử dụng găng tay sạch trong chăm sóc bệnh nhân là gì?
A. Bảo vệ điều dưỡng khỏi trách nhiệm pháp lý.
B. Ngăn ngừa lây truyền vi sinh vật giữa điều dưỡng và bệnh nhân.
C. Tiết kiệm thời gian rửa tay.
D. Thể hiện sự chuyên nghiệp của điều dưỡng.
13. Đâu là vị trí đo nhiệt độ cơ thể cho kết quả gần với nhiệt độ trung tâm cơ thể nhất?
A. Nách.
B. Miệng.
C. Trực tràng.
D. Tai (màng nhĩ).
14. Trong chăm sóc người bệnh sốt, biện pháp hạ sốt KHÔNG dùng thuốc nào sau đây thường được áp dụng đầu tiên?
A. Chườm ấm.
B. Uống nhiều nước.
C. Mặc quần áo ấm.
D. Lau mát.
15. Đâu là dấu hiệu sinh tồn KHÔNG được đo thường quy trong bộ dấu hiệu sinh tồn cơ bản?
A. Nhiệt độ cơ thể.
B. Huyết áp.
C. Nhịp tim.
D. Đường huyết mao mạch.
16. Đâu là đường dùng thuốc KHÔNG thuộc đường dùng thuốc tiêu hóa?
A. Đường uống (PO).
B. Đường đặt trực tràng (PR).
C. Đường tiêm dưới da (SC).
D. Đường đặt dưới lưỡi (SL).
17. Khi thực hiện kỹ thuật hút đờm dãi cho bệnh nhân, áp lực hút phù hợp ở người lớn là bao nhiêu?
A. 50-75 mmHg.
B. 80-120 mmHg.
C. 150-200 mmHg.
D. 250-300 mmHg.
18. Trong chăm sóc bệnh nhân hậu phẫu, việc khuyến khích bệnh nhân ho và hít thở sâu có mục đích chính là gì?
A. Giảm đau sau mổ.
B. Ngăn ngừa biến chứng viêm phổi.
C. Cải thiện tiêu hóa.
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
19. Khi đo mạch, vị trí thường quy nhất để bắt mạch là động mạch nào?
A. Động mạch cảnh.
B. Động mạch quay.
C. Động mạch bẹn.
D. Động mạch mu chân.
20. Vị trí nào KHÔNG được khuyến cáo để tiêm bắp ở người lớn do nguy cơ tổn thương thần kinh tọa?
A. Vùng cơ delta.
B. Vùng cơ đùi trước ngoài (Vastus Lateralis).
C. Vùng cơ mông lớn (Dorsogluteal).
D. Vùng cơ bụng.
21. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của tình trạng thiếu oxy máu (hypoxemia)?
A. Tím tái (cyanosis).
B. Khó thở (dyspnea).
C. Lú lẫn, bồn chồn.
D. Huyết áp giảm.
22. Khi nhận định một bệnh nhân có nguy cơ loét ép, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét?
A. Mức độ vận động.
B. Tình trạng dinh dưỡng.
C. Khả năng kiểm soát đại tiểu tiện.
D. Sở thích cá nhân về ăn uống.
23. Trong chăm sóc bệnh nhân nằm liệt giường, việc xoay trở tư thế thường xuyên (ví dụ mỗi 2 giờ) có mục đích chính là gì?
A. Giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
B. Ngăn ngừa loét ép.
C. Cải thiện tuần hoàn máu ngoại vi.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Trong quy trình truyền máu, nhóm máu nào được coi là nhóm máu `cho vạn năng′?
A. Nhóm máu A.
B. Nhóm máu B.
C. Nhóm máu AB.
D. Nhóm máu O.
25. Mục tiêu chính của việc vệ sinh tay trong điều dưỡng là gì?
A. Loại bỏ bụi bẩn nhìn thấy được trên tay.
B. Giảm số lượng vi sinh vật trên tay để ngăn ngừa lây nhiễm.
C. Làm cho tay có mùi thơm dễ chịu.
D. Giữ cho tay luôn mềm mại và mịn màng.
26. Đâu là mục đích của việc sử dụng thanh chắn giường (ra lan giường) cho bệnh nhân?
A. Để bệnh nhân cảm thấy bị giam giữ.
B. Ngăn ngừa bệnh nhân tự ý xuống giường và té ngã.
C. Giúp điều dưỡng dễ dàng thao tác trên giường bệnh.
D. Tạo sự riêng tư cho bệnh nhân.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của quy trình điều dưỡng?
A. Đánh giá.
B. Chẩn đoán điều dưỡng.
C. Lập kế hoạch can thiệp.
D. Kê đơn thuốc.
28. Đâu là biến chứng tiềm ẩn nguy hiểm nhất của việc truyền dịch tĩnh mạch quá nhanh?
A. Viêm tĩnh mạch tại vị trí đặt catheter.
B. Tắc mạch khí.
C. Quá tải tuần hoàn.
D. Nhiễm trùng huyết.
29. Trong kỹ thuật rửa tay thường quy bằng xà phòng và nước, thời gian tối thiểu cho mỗi lần rửa tay là bao lâu theo khuyến cáo của WHO?
A. 5-10 giây.
B. 15-20 giây.
C. 40-60 giây.
D. 2-3 phút.
30. Khi giao tiếp với bệnh nhân bị khiếm thính, điều dưỡng nên ưu tiên sử dụng phương pháp nào sau đây?
A. Nói to và nhanh.
B. Sử dụng ngôn ngữ hình thể, cử chỉ và nét mặt.
C. Tránh giao tiếp bằng mắt để không làm bệnh nhân khó chịu.
D. Chỉ sử dụng văn bản viết.