1. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa biến chứng viêm tắc tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân nằm viện kéo dài?
A. Xoa bóp chân thường xuyên.
B. Mang tất áp lực.
C. Khuyến khích vận động sớm.
D. Tất cả các biện pháp trên.
2. Khi thực hiện kỹ thuật rửa tay bằng dung dịch sát khuẩn nhanh, thời gian tối thiểu cần thiết để đảm bảo hiệu quả là:
A. 5 giây.
B. 10-15 giây.
C. 20-30 giây.
D. 1 phút.
3. Khi chuẩn bị dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, điều dưỡng cần kiểm tra thông tin nào sau đây trên nhãn chai dịch truyền?
A. Tên thuốc, nồng độ, hạn sử dụng.
B. Tên nhà sản xuất, số lô sản xuất.
C. Chỉ định, chống chỉ định.
D. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản.
4. Trong chăm sóc bệnh nhân có ống dẫn lưu sau phẫu thuật, điều quan trọng nhất cần theo dõi là:
A. Màu sắc và số lượng dịch dẫn lưu.
B. Vị trí ống dẫn lưu.
C. Tình trạng băng gạc quanh ống dẫn lưu.
D. Tất cả các yếu tố trên.
5. Khi chăm sóc bệnh nhân sốt cao, biện pháp hạ sốt đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Chườm ấm.
B. Sử dụng thuốc hạ sốt theo chỉ định.
C. Cởi bớt quần áo, nới lỏng chăn.
D. Truyền dịch.
6. Khi đo mạch cho người lớn, vị trí thông thường nhất để bắt mạch là:
A. Động mạch cảnh.
B. Động mạch bẹn.
C. Động mạch quay.
D. Động mạch mu chân.
7. Trong các đường dùng thuốc, đường dùng nào sau đây có tốc độ hấp thu thuốc nhanh nhất?
A. Đường uống.
B. Đường tiêm bắp.
C. Đường tĩnh mạch.
D. Đường dưới da.
8. Mục đích của việc sử dụng găng tay vô khuẩn khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn là gì?
A. Bảo vệ điều dưỡng viên khỏi hóa chất.
B. Ngăn ngừa lây nhiễm chéo từ điều dưỡng viên sang bệnh nhân.
C. Giữ cho tay điều dưỡng viên sạch sẽ.
D. Tạo sự chuyên nghiệp.
9. Trong chăm sóc bệnh nhân loét tì đè, mục tiêu chính của việc sử dụng đệm hơi chống loét là:
A. Làm lành vết loét.
B. Giảm đau cho bệnh nhân.
C. Phân tán áp lực lên các điểm tì đè.
D. Giữ vệ sinh cho vùng da loét.
10. Trong quá trình truyền máu, phản ứng truyền máu nào sau đây là nghiêm trọng nhất và cần xử trí cấp cứu ngay lập tức?
A. Sốt.
B. Nổi mề đay.
C. Tan máu nội mạch cấp.
D. Quá tải tuần hoàn.
11. Trong chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi sát nhất trong giai đoạn sớm?
A. Chức năng tiêu hóa.
B. Tình trạng vết mổ.
C. Dấu hiệu sinh tồn.
D. Khả năng tự phục vụ.
12. Khi chăm sóc bệnh nhân hôn mê, biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm phổi hít?
A. Đặt bệnh nhân ở tư thế Fowler.
B. Hút đờm dãi thường xuyên.
C. Cho ăn bằng đường tĩnh mạch.
D. Tất cả các biện pháp trên.
13. Mục đích chính của việc rửa tay thường quy trong điều dưỡng là gì?
A. Loại bỏ bụi bẩn nhìn thấy trên tay.
B. Giảm thiểu tối đa nguy cơ lây nhiễm chéo vi sinh vật.
C. Giữ cho tay luôn thơm tho và sạch sẽ.
D. Tăng cường lưu thông máu ở bàn tay.
14. Khi hướng dẫn bệnh nhân sử dụng bình oxy tại nhà, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là:
A. Tốc độ dòng oxy.
B. Thời gian sử dụng oxy mỗi ngày.
C. An toàn cháy nổ.
D. Cách bảo quản bình oxy.
15. Khi đo nhiệt độ bằng nhiệt kế thủy ngân ở nách, thời gian kẹp nhiệt kế tối thiểu là:
A. 1 phút.
B. 3 phút.
C. 5 phút.
D. 10 phút.
16. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu liên quan đến ống thông tiểu?
A. Rút ống thông tiểu sớm nhất có thể.
B. Thay túi đựng nước tiểu hàng ngày.
C. Rửa bàng quang bằng dung dịch sát khuẩn.
D. Đặt ống thông tiểu vô khuẩn một lần duy nhất.
17. Khi nhận định tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân, chỉ số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng nhất?
A. Đường kính vòng cánh tay.
B. Cân nặng và chiều cao.
C. Độ dày lớp mỡ dưới da.
D. Chu vi vòng bụng.
18. Khi phát hiện bệnh nhân bị ngã trong bệnh viện, hành động đầu tiên của điều dưỡng viên là:
A. Báo cáo ngay cho bác sĩ.
B. Đỡ bệnh nhân dậy.
C. Đánh giá tình trạng bệnh nhân và đảm bảo an toàn.
D. Ghi lại sự cố vào hồ sơ bệnh án.
19. Mục đích của việc đặt bệnh nhân nằm tư thế Fowler là gì?
A. Tăng cường tuần hoàn não.
B. Tạo thuận lợi cho hô hấp và tiêu hóa.
C. Giảm áp lực lên vùng xương cụt.
D. Cải thiện chức năng thận.
20. Khi đo huyết áp bằng phương pháp nghe, tiếng Korotkoff thứ nhất tương ứng với:
A. Huyết áp tâm trương.
B. Huyết áp trung bình.
C. Huyết áp tâm thu.
D. Áp lực mạch.
21. Loại chất thải y tế nào sau đây được phân loại là chất thải lây nhiễm?
A. Bơm kim tiêm đã qua sử dụng.
B. Giấy vệ sinh.
C. Chai dịch truyền đã hết.
D. Vỏ thuốc.
22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá hô hấp của bệnh nhân?
A. Độ sâu của nhịp thở.
B. Tần số hô hấp.
C. Nhịp điệu hô hấp.
D. Tất cả các yếu tố trên.
23. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần của hồ sơ bệnh án điều dưỡng?
A. Tiền sử bệnh của gia đình.
B. Kế hoạch chăm sóc điều dưỡng.
C. Y lệnh của bác sĩ.
D. Ghi chép theo dõi điều dưỡng.
24. Nguyên tắc `5 đúng′ trong sử dụng thuốc bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Đúng bệnh nhân, đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời điểm.
B. Đúng bệnh nhân, đúng thuốc, đúng liều, đúng dụng cụ, đúng người thực hiện.
C. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời điểm, đúng tốc độ.
D. Đúng bệnh nhân, đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng khoảng cách.
25. Mục đích của việc thay đổi tư thế thường xuyên cho bệnh nhân nằm lâu là gì?
A. Giúp bệnh nhân thoải mái hơn.
B. Phòng ngừa loét tì đè.
C. Cải thiện tuần hoàn máu.
D. Tất cả các mục đích trên.
26. Trong chăm sóc vết thương, mục đích của việc rửa vết thương bằng nước muối sinh lý là gì?
A. Tiêu diệt vi khuẩn.
B. Làm sạch vết thương, loại bỏ chất tiết và dị vật.
C. Kích thích quá trình lành thương.
D. Giảm đau.
27. Khi giao tiếp với bệnh nhân bị khiếm thính, điều dưỡng nên làm gì?
A. Nói to hơn bình thường.
B. Nói chậm rãi, rõ ràng và nhìn trực diện bệnh nhân.
C. Sử dụng ngôn ngữ ký hiệu.
D. Viết ra giấy những điều cần giao tiếp.
28. Vị trí tiêm bắp thường được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi là:
A. Cơ delta cánh tay.
B. Cơ mông lớn.
C. Cơ đùi ngoài (vastus lateralis).
D. Cơ thẳng đùi (rectus femoris).
29. Khi chuẩn bị giường cho bệnh nhân mới nhập viện, loại giường nào thường được sử dụng nhất?
A. Giường mổ.
B. Giường thường.
C. Giường Fowler.
D. Giường sưởi ấm.
30. Trong kỹ thuật tiêm dưới da, góc độ kim tiêm so với bề mặt da thường là:
A. 15-30 độ.
B. 45 độ.
C. 90 độ.
D. 60 độ.