1. Rủi ro nào sau đây là RỦI RO VẬN HÀNH trong chuỗi cung ứng?
A. Rủi ro thiên tai (bão, lũ lụt).
B. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro nhà cung cấp không giao hàng đúng hẹn.
D. Rủi ro thay đổi chính sách thương mại.
2. Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc và tính minh bạch.
C. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý kho bãi.
3. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Just-in-Time′ (JIT) là phương pháp quản lý nào?
A. Quản lý chất lượng toàn diện.
B. Quản lý tồn kho.
C. Quản lý dự án.
D. Quản lý rủi ro.
4. Mục tiêu của `collaborative planning, forecasting, and replenishment′ (CPFR) là gì?
A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình lập kế hoạch và dự báo.
B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
C. Cải thiện độ chính xác của dự báo và hiệu quả cung ứng thông qua hợp tác.
D. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
5. Phân biệt sự khác biệt chính giữa `Logistics′ và `Quản trị chuỗi cung ứng′.
A. Logistics tập trung vào lập kế hoạch và kiểm soát dòng chảy hàng hóa, trong khi quản trị chuỗi cung ứng bao gồm cả thiết kế và quản lý toàn bộ mạng lưới.
B. Logistics chỉ liên quan đến vận chuyển và kho bãi, còn quản trị chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các hoạt động từ mua sắm đến bán hàng.
C. Logistics là một phần nhỏ của quản trị chuỗi cung ứng, tập trung vào dòng chảy vật chất, còn quản trị chuỗi cung ứng bao gồm cả dòng thông tin và tài chính.
D. Cả ba đáp án trên đều đúng.
6. Thách thức lớn nhất đối với quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu hiện nay là gì?
A. Thiếu hụt lao động giá rẻ.
B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
C. Rủi ro địa chính trị và gián đoạn chuỗi cung ứng.
D. Sự khác biệt về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
7. Khi lựa chọn nhà cung cấp, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm∕dịch vụ.
C. Vị trí địa lý gần doanh nghiệp.
D. Mối quan hệ cá nhân tốt với người đại diện nhà cung cấp.
8. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `outsourcing′ (thuê ngoài) có nghĩa là gì?
A. Mở rộng hoạt động sản xuất ra nước ngoài.
B. Chuyển giao một hoặc nhiều hoạt động chuỗi cung ứng cho bên thứ ba.
C. Tập trung vào các hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Cả đáp án 2 và 3.
9. Xu hướng `chuỗi cung ứng xanh′ (Green Supply Chain) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Giảm chi phí nhân công trong sản xuất.
B. Tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
10. Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, phương pháp `Six Sigma′ tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường kiểm tra chất lượng đầu ra.
B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình.
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
D. Nâng cao năng suất lao động.
11. Mục tiêu của `quản lý tồn kho′ trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đảm bảo luôn có sẵn hàng cho khách hàng.
B. Tối thiểu hóa chi phí tồn kho trong khi vẫn đáp ứng được mức độ dịch vụ khách hàng mong muốn.
C. Chuyển toàn bộ trách nhiệm quản lý tồn kho cho nhà cung cấp.
D. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho để đạt hiệu quả tối ưu.
12. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật chất.
B. Tăng cường khả năng hiển thị, phối hợp và ra quyết định nhanh chóng hơn.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào con người trong quy trình.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu sự phức tạp.
13. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả chuỗi cung ứng?
A. Tỷ lệ hài lòng của nhân viên.
B. Vòng quay hàng tồn kho.
C. Chi phí marketing trên doanh thu.
D. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
14. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Lead Time′ (Thời gian chờ) đề cập đến khoảng thời gian nào?
A. Thời gian sản xuất sản phẩm.
B. Thời gian vận chuyển hàng hóa.
C. Tổng thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
D. Thời gian xử lý đơn hàng.
15. Mối quan hệ giữa `quản trị chuỗi cung ứng′ và `lợi thế cạnh tranh′ của doanh nghiệp là gì?
A. Quản trị chuỗi cung ứng không ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh.
B. Quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh về chi phí, tốc độ và dịch vụ.
C. Lợi thế cạnh tranh chỉ phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm và giá cả.
D. Quản trị chuỗi cung ứng chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp sản xuất.
16. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất.
B. Tối thiểu hóa chi phí vận chuyển.
C. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả và tối ưu chi phí.
D. Tăng cường quyền lực thương lượng với nhà cung cấp.
17. KPI nào sau đây đo lường `độ tin cậy của đơn hàng′ (Order Fill Rate)?
A. Thời gian giao hàng trung bình.
B. Tỷ lệ đơn hàng được giao đầy đủ và đúng hạn.
C. Chi phí vận chuyển trên đơn hàng.
D. Số lượng đơn hàng bị hủy.
18. Chiến lược `đa dạng hóa nhà cung cấp′ nhằm mục đích chính là gì trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Giảm chi phí mua hàng bằng cách cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
C. Giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
D. Tối ưu hóa mối quan hệ hợp tác với các nhà cung cấp chiến lược.
19. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Quản lý mua hàng và quan hệ với nhà cung cấp.
B. Quản lý sản xuất và vận hành.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Quản lý kho bãi và vận chuyển.
20. Chiến lược chuỗi cung ứng `tinh gọn′ (Lean Supply Chain) tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
C. Đa dạng hóa nhà cung cấp để giảm thiểu rủi ro.
D. Tăng cường khả năng tùy biến sản phẩm theo yêu cầu khách hàng.
21. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch và dự báo nhu cầu trong chuỗi cung ứng?
A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning).
B. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management).
C. Hệ thống WMS (Warehouse Management System).
D. Hệ thống TMS (Transportation Management System).
22. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng?
A. Chi phí nhân công thấp.
B. Khả năng thích ứng và linh hoạt.
C. Quy mô sản xuất lớn.
D. Vị trí địa lý gần thị trường tiêu thụ.
23. Phương thức vận tải nào thường có chi phí thấp nhất cho vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, khoảng cách dài?
A. Đường hàng không.
B. Đường bộ.
C. Đường sắt.
D. Đường biển.
24. Trong quản trị chuỗi cung ứng bền vững, yếu tố `trách nhiệm xã hội′ (Social Responsibility) bao gồm khía cạnh nào?
A. Giảm thiểu khí thải carbon.
B. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng và an toàn.
C. Sử dụng nguyên liệu tái chế.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chuỗi cung ứng?
A. Nhà cung cấp.
B. Nhà sản xuất.
C. Khách hàng.
D. Đối thủ cạnh tranh.
26. Điều gì xảy ra nếu một công ty không có khả năng hiển thị (visibility) tốt trong chuỗi cung ứng của mình?
A. Khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng sẽ được cải thiện.
B. Việc ra quyết định trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.
C. Khó khăn trong việc dự báo nhu cầu, quản lý rủi ro và phối hợp hoạt động.
D. Chi phí hoạt động chuỗi cung ứng sẽ giảm đáng kể.
27. Để giảm thiểu rủi ro `Bullwhip effect′, giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho ở tất cả các khâu.
B. Cải thiện chia sẻ thông tin và phối hợp giữa các bên trong chuỗi cung ứng.
C. Giảm số lượng nhà cung cấp để dễ quản lý hơn.
D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để kích cầu.
28. “Hiệu ứng Bullwhip” trong chuỗi cung ứng đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi càng đi ngược về phía nhà cung cấp.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp để giành đơn hàng.
29. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) đóng vai trò như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. CRM chỉ tập trung vào hoạt động bán hàng và marketing, không liên quan đến chuỗi cung ứng.
B. CRM cung cấp thông tin về nhu cầu và hành vi khách hàng, giúp chuỗi cung ứng dự báo và đáp ứng nhu cầu tốt hơn.
C. CRM giúp quản lý hiệu quả hơn các hoạt động sản xuất và tồn kho.
D. CRM chủ yếu được sử dụng để quản lý quan hệ với nhà cung cấp.
30. Trong tình huống nhu cầu thị trường biến động mạnh, chiến lược chuỗi cung ứng nào phù hợp hơn?
A. Chuỗi cung ứng tinh gọn (Lean).
B. Chuỗi cung ứng linh hoạt (Agile).
C. Chuỗi cung ứng hiệu quả (Efficient).
D. Chuỗi cung ứng phản ứng nhanh (Responsive).