Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

1. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả vận chuyển?

A. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng (Order fill rate)
B. Thời gian giao hàng (Lead time)
C. Chi phí vận chuyển trên doanh thu (Transportation cost as a percentage of revenue)
D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover)

2. Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa yếu tố nào sau đây?

A. Chi phí sản xuất
B. Mối quan hệ với khách hàng
C. Dòng chảy hàng hóa và thông tin
D. Hoạt động marketing và bán hàng

3. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử hạn chế và chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố chủ quan?

A. Dự báo định lượng dựa trên chuỗi thời gian
B. Dự báo định lượng dựa trên mô hình nhân quả
C. Dự báo định tính dựa trên ý kiến chuyên gia
D. Dự báo bằng trung bình trượt

4. Hiện tượng `bullwhip effect′ (hiệu ứng roi da) trong chuỗi cung ứng mô tả điều gì?

A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển khi khối lượng hàng hóa lớn
B. Sự khuếch đại biến động nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp

5. Chiến lược chuỗi cung ứng `linh hoạt′ (agile) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm có nhu cầu ổn định và vòng đời dài
B. Sản phẩm có nhu cầu biến động và vòng đời ngắn
C. Sản phẩm là hàng hóa thiết yếu
D. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp

6. Rủi ro chuỗi cung ứng nào phát sinh từ các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh?

A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro tài chính
C. Rủi ro gián đoạn
D. Rủi ro chiến lược

7. Trong phân tích ABC, hàng tồn kho loại `A′ thường chiếm tỷ lệ nào về giá trị hàng tồn kho và tỷ lệ nào về số lượng mặt hàng?

A. Giá trị thấp - Số lượng cao
B. Giá trị trung bình - Số lượng trung bình
C. Giá trị cao - Số lượng thấp
D. Giá trị thấp - Số lượng thấp

8. Mục tiêu của `Lean Manufacturing′ (Sản xuất tinh gọn) trong chuỗi cung ứng là gì?

A. Tăng cường sự đa dạng hóa sản phẩm
B. Giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng
D. Tối đa hóa quy mô sản xuất

9. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng các nguyên tắc chuỗi cung ứng bền vững?

A. Thiếu công nghệ hỗ trợ
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và lợi ích khó định lượng ngắn hạn
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhà cung cấp xanh
D. Người tiêu dùng không quan tâm đến sản phẩm bền vững

10. Công nghệ nào sau đây giúp cải thiện khả năng theo dõi và giám sát hàng hóa trong chuỗi cung ứng?

A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Mã vạch và RFID (Nhận dạng tần số vô tuyến)
D. Phần mềm kế toán

11. Phương pháp `Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý chuỗi cung ứng tập trung vào việc gì?

A. Duy trì lượng hàng tồn kho an toàn lớn
B. Giao hàng nguyên vật liệu và sản phẩm đúng thời điểm cần thiết
C. Tối đa hóa quy mô lô hàng để giảm chi phí vận chuyển
D. Tìm kiếm nhà cung cấp có giá thấp nhất bất kể chất lượng

12. Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ hàng hóa trong thời gian ngắn để trung chuyển nhanh chóng?

A. Kho công cộng
B. Kho tư nhân
C. Kho phân phối
D. Kho ngoại quan

13. Ứng dụng của `blockchain′ trong chuỗi cung ứng tập trung vào việc cải thiện điều gì?

A. Tốc độ vận chuyển
B. Chi phí sản xuất
C. Tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc
D. Dự báo nhu cầu chính xác hơn

14. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng KHÔNG bao gồm:

A. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho một bộ phận duy nhất trong chuỗi
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể

15. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào tập trung vào việc đặt hàng khi mức tồn kho giảm xuống một điểm đặt hàng định trước?

A. Just-in-Time (JIT)
B. Material Requirements Planning (MRP)
C. Reorder Point (ROP)
D. Economic Order Quantity (EOQ)

16. Khi lựa chọn nhà cung cấp, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu trong dài hạn?

A. Chất lượng sản phẩm ổn định
B. Giá thành thấp nhất tại thời điểm hiện tại
C. Khả năng giao hàng đúng hẹn và linh hoạt
D. Năng lực tài chính và sự ổn định của nhà cung cấp

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của chi phí tồn kho?

A. Chi phí đặt hàng
B. Chi phí lưu kho
C. Chi phí thiếu hàng
D. Chi phí marketing

18. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý kho hàng (WMS) là gì?

A. Cải thiện quan hệ khách hàng
B. Tối ưu hóa quy trình kho hàng và giảm chi phí
C. Tăng cường hiệu quả hoạt động vận chuyển
D. Nâng cao khả năng dự báo nhu cầu

19. Công cụ `EDI′ (Trao đổi dữ liệu điện tử) được sử dụng để làm gì trong chuỗi cung ứng?

A. Quản lý quan hệ khách hàng
B. Tự động hóa trao đổi tài liệu kinh doanh giữa các đối tác
C. Theo dõi vị trí hàng hóa trong thời gian thực
D. Dự báo nhu cầu thị trường

20. Sự khác biệt chính giữa chuỗi cung ứng `hiệu quả` và chuỗi cung ứng `phản ứng nhanh′ là gì?

A. Chuỗi cung ứng hiệu quả tập trung vào tốc độ, chuỗi cung ứng phản ứng nhanh tập trung vào chi phí.
B. Chuỗi cung ứng hiệu quả tập trung vào chi phí thấp, chuỗi cung ứng phản ứng nhanh tập trung vào tốc độ và tính linh hoạt.
C. Chuỗi cung ứng hiệu quả chỉ sử dụng một nhà cung cấp, chuỗi cung ứng phản ứng nhanh sử dụng nhiều nhà cung cấp.
D. Chuỗi cung ứng hiệu quả chỉ áp dụng cho sản phẩm dịch vụ, chuỗi cung ứng phản ứng nhanh áp dụng cho sản phẩm hữu hình.

21. Trong quản lý quan hệ nhà cung cấp (SRM), hoạt động nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ bền vững?

A. Liên tục gây áp lực giảm giá cho nhà cung cấp
B. Chia sẻ thông tin và hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp
C. Chuyển đổi nhà cung cấp thường xuyên để tìm kiếm giá tốt nhất
D. Giữ bí mật thông tin về nhu cầu và kế hoạch sản xuất

22. Trong thương mại điện tử, `last-mile delivery′ (giao hàng chặng cuối) thường đề cập đến giai đoạn nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho phân phối
B. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho phân phối
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay khách hàng cuối cùng
D. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà máy

23. Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, `Six Sigma′ tập trung vào mục tiêu nào?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Loại bỏ khuyết tật và giảm biến động trong quy trình
C. Tăng tốc độ giao hàng
D. Cải thiện sự hài lòng của nhân viên

24. Mô hình tham chiếu hoạt động chuỗi cung ứng (SCOR) bao gồm bao nhiêu quy trình cấp cao?

A. 3
B. 5
C. 7
D. 9

25. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược `đa dạng hóa nguồn cung′ nhằm mục đích gì?

A. Giảm chi phí mua hàng bằng cách tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất
B. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp hiện tại
C. Giảm thiểu rủi ro gián đoạn do phụ thuộc vào một nguồn cung duy nhất
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất nội bộ

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dòng chảy chính trong chuỗi cung ứng?

A. Dòng chảy sản phẩm
B. Dòng chảy thông tin
C. Dòng chảy tài chính
D. Dòng chảy cảm xúc

27. Khái niệm `logistics ngược′ (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến khách hàng
C. Quản lý dòng chảy hàng hóa trả lại từ khách hàng về chuỗi cung ứng
D. Quản lý thông tin và dữ liệu trong chuỗi cung ứng

28. Trong vận tải đa phương thức, ai chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối và quản lý toàn bộ quá trình vận chuyển?

A. Người gửi hàng
B. Người nhận hàng
C. Nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL)
D. Người vận chuyển đa phương thức

29. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn `Lập kế hoạch′ trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference)?

A. Quản lý kho
B. Dự báo nhu cầu
C. Vận chuyển hàng hóa
D. Xử lý đơn hàng

30. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây tạo ra sự phức tạp lớn nhất?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
B. Chi phí vận chuyển quốc tế
C. Sự khác biệt về quy định pháp lý và môi trường kinh doanh giữa các quốc gia
D. Khoảng cách địa lý

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

1. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả vận chuyển?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

2. Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

3. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử hạn chế và chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố chủ quan?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

4. Hiện tượng 'bullwhip effect′ (hiệu ứng roi da) trong chuỗi cung ứng mô tả điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

5. Chiến lược chuỗi cung ứng 'linh hoạt′ (agile) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

6. Rủi ro chuỗi cung ứng nào phát sinh từ các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

7. Trong phân tích ABC, hàng tồn kho loại 'A′ thường chiếm tỷ lệ nào về giá trị hàng tồn kho và tỷ lệ nào về số lượng mặt hàng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

8. Mục tiêu của 'Lean Manufacturing′ (Sản xuất tinh gọn) trong chuỗi cung ứng là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

9. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng các nguyên tắc chuỗi cung ứng bền vững?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

10. Công nghệ nào sau đây giúp cải thiện khả năng theo dõi và giám sát hàng hóa trong chuỗi cung ứng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

11. Phương pháp 'Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý chuỗi cung ứng tập trung vào việc gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

12. Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ hàng hóa trong thời gian ngắn để trung chuyển nhanh chóng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

13. Ứng dụng của 'blockchain′ trong chuỗi cung ứng tập trung vào việc cải thiện điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

14. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng KHÔNG bao gồm:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

15. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào tập trung vào việc đặt hàng khi mức tồn kho giảm xuống một điểm đặt hàng định trước?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

16. Khi lựa chọn nhà cung cấp, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu trong dài hạn?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của chi phí tồn kho?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

18. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý kho hàng (WMS) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

19. Công cụ 'EDI′ (Trao đổi dữ liệu điện tử) được sử dụng để làm gì trong chuỗi cung ứng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

20. Sự khác biệt chính giữa chuỗi cung ứng 'hiệu quả' và chuỗi cung ứng 'phản ứng nhanh′ là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

21. Trong quản lý quan hệ nhà cung cấp (SRM), hoạt động nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ bền vững?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

22. Trong thương mại điện tử, 'last-mile delivery′ (giao hàng chặng cuối) thường đề cập đến giai đoạn nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

23. Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, 'Six Sigma′ tập trung vào mục tiêu nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

24. Mô hình tham chiếu hoạt động chuỗi cung ứng (SCOR) bao gồm bao nhiêu quy trình cấp cao?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

25. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược 'đa dạng hóa nguồn cung′ nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dòng chảy chính trong chuỗi cung ứng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

27. Khái niệm 'logistics ngược′ (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

28. Trong vận tải đa phương thức, ai chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối và quản lý toàn bộ quá trình vận chuyển?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

29. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'Lập kế hoạch′ trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 5

30. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây tạo ra sự phức tạp lớn nhất?