Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

1. Giải pháp nào sau đây giúp cải thiện `tầm nhìn chuỗi cung ứng′ (supply chain visibility)?

A. Tăng cường kiểm tra chất lượng đầu vào.
B. Ứng dụng công nghệ IoT và cảm biến để theo dõi hàng hóa theo thời gian thực.
C. Giảm số lượng kênh phân phối.
D. Tập trung vào quan hệ đối tác ngắn hạn.

2. Đâu là thách thức lớn nhất đối với chuỗi cung ứng toàn cầu hiện nay?

A. Chi phí lao động tăng cao ở các nước đang phát triển.
B. Rủi ro địa chính trị và bất ổn thương mại.
C. Thiếu hụt công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.

3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị chuỗi cung ứng?

A. Lập kế hoạch sản xuất.
B. Quản lý kho.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Vận chuyển và phân phối hàng hóa.

4. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.
B. Giảm thiểu chi phí và nâng cao giá trị cho khách hàng.
C. Tăng cường quyền lực đàm phán của nhà sản xuất.
D. Mở rộng thị phần cho các nhà bán lẻ.

5. Đâu là một thách thức khi triển khai `chuỗi cung ứng số` (digital supply chain)?

A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ và hệ thống thông tin.
C. Sự phản kháng từ khách hàng đối với công nghệ mới.
D. Giảm sự linh hoạt trong chuỗi cung ứng.

6. Mục tiêu của `quản lý quan hệ khách hàng′ (CRM) trong bối cảnh chuỗi cung ứng là gì?

A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
B. Nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng thông qua việc đáp ứng nhu cầu tốt hơn.
C. Giảm chi phí marketing và bán hàng.
D. Tăng cường quyền lực đàm phán với khách hàng.

7. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất cho sản phẩm mới ra mắt thị trường?

A. Dự báo định lượng dựa trên dữ liệu lịch sử bán hàng.
B. Dự báo định tính sử dụng ý kiến chuyên gia và khảo sát thị trường.
C. Dự báo theo mùa vụ dựa trên chu kỳ kinh doanh.
D. Dự báo trung bình trượt.

8. Công cụ `SCOR model′ (Supply Chain Operations Reference model) được sử dụng để làm gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Đánh giá rủi ro tài chính trong chuỗi cung ứng.
B. Đo lường, phân tích và cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng thông qua các quy trình chuẩn.
C. Xây dựng hệ thống thông tin ERP cho chuỗi cung ứng.
D. Đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp.

9. Trong quản lý kho, phương pháp ABC analysis được sử dụng để làm gì?

A. Xác định vị trí tối ưu cho từng loại hàng hóa trong kho.
B. Phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị và mức độ quan trọng để ưu tiên quản lý.
C. Dự báo nhu cầu hàng tồn kho trong tương lai.
D. Tính toán chi phí lưu trữ hàng tồn kho.

10. Đâu là một lợi ích chính của việc áp dụng `quản lý chất lượng toàn diện′ (TQM) trong chuỗi cung ứng?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, giảm thiểu sai sót và lãng phí.
C. Tăng cường quyền lực đàm phán với nhà cung cấp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.

11. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, `hiện tượng Bullwhip′ (Bullwhip effect) đề cập đến vấn đề gì?

A. Sự chậm trễ trong vận chuyển hàng hóa do tắc nghẽn giao thông.
B. Sự gia tăng biến động nhu cầu khi thông tin lan truyền ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Tình trạng thiếu hụt hàng hóa do nhà cung cấp không đáp ứng kịp đơn hàng.
D. Sự tăng giá nguyên vật liệu đột ngột do biến động thị trường.

12. Loại hình quan hệ đối tác chuỗi cung ứng nào thể hiện mức độ hợp tác cao nhất và chia sẻ rủi ro, lợi nhuận?

A. Quan hệ giao dịch (Transactional relationship).
B. Quan hệ hợp tác (Collaborative relationship).
C. Quan hệ liên minh chiến lược (Strategic alliance).
D. Quan hệ mua bán thông thường (Arm′s length relationship).

13. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Thay thế hoàn toàn con người trong các quy trình quản lý.
B. Tích hợp và tự động hóa các quy trình kinh doanh khác nhau, bao gồm cả các hoạt động chuỗi cung ứng.
C. Chỉ tập trung vào quản lý tài chính và kế toán.
D. Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất để kiểm soát chất lượng.

14. Trong quản lý vận tải, phương thức vận tải nào thường có chi phí thấp nhất nhưng thời gian vận chuyển dài nhất?

A. Đường hàng không.
B. Đường bộ (xe tải).
C. Đường sắt.
D. Đường biển (tàu thủy).

15. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, `ma trận rủi ro′ (risk matrix) giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Ưu tiên các rủi ro cần được xử lý dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Chuyển rủi ro sang cho nhà cung cấp.
D. Dự đoán chính xác thời điểm rủi ro xảy ra.

16. Chỉ số `Perfect Order′ trong chuỗi cung ứng đo lường điều gì?

A. Thời gian giao hàng trung bình.
B. Tỷ lệ đơn hàng được giao hoàn hảo, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng (đúng sản phẩm, số lượng, địa điểm, thời gian, không hư hỏng).
C. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn hàng.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi nhận hàng.

17. Phương pháp `Lean′ trong quản trị chuỗi cung ứng tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào?

A. Sự đổi mới sản phẩm.
B. Lãng phí (Waste) trong quy trình.
C. Mối quan hệ với khách hàng.
D. Đầu tư vào công nghệ.

18. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng bền vững, khái niệm `kinh tế tuần hoàn′ (circular economy) đề cao điều gì?

A. Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.
B. Tái chế và tái sử dụng vật liệu, giảm thiểu chất thải và khai thác tài nguyên mới.
C. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách tối ưu hóa lộ trình.
D. Tăng cường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

19. Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong chuỗi cung ứng tập trung chủ yếu vào việc gì?

A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Nâng cao khả năng truy xuất nguồn gốc và tính minh bạch của sản phẩm.
C. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
D. Cải thiện dự báo nhu cầu.

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt?

A. Giảm số lượng nhà cung cấp.
B. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho.
C. Đa dạng hóa nguồn cung và mạng lưới phân phối.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển.

21. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động logistics?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
B. Thời gian giao hàng đúng hẹn (On-time delivery).
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.

22. Đâu là ví dụ về `rủi ro vận hành′ trong chuỗi cung ứng?

A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Sự cố ngừng hoạt động sản xuất do lỗi máy móc.
C. Thay đổi chính sách thương mại quốc tế.
D. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

23. Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, `Six Sigma′ hướng đến mục tiêu gì?

A. Giảm chi phí sản xuất xuống 6%.
B. Đạt được chất lượng hoàn hảo 100%.
C. Giảm thiểu sai sót xuống mức 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng tại đầu ra.

24. Mục tiêu chính của `quản lý chuỗi cung ứng tích hợp′ (integrated supply chain management) là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
B. Tối ưu hóa hiệu suất tổng thể của toàn bộ chuỗi cung ứng, không chỉ từng bộ phận riêng lẻ.
C. Tăng cường quyền lực của nhà sản xuất trong chuỗi cung ứng.
D. Phân chia trách nhiệm rõ ràng giữa các thành viên chuỗi cung ứng.

25. Phương pháp `Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment′ (CPFR) nhằm mục đích cải thiện điều gì trong chuỗi cung ứng?

A. An ninh chuỗi cung ứng.
B. Khả năng dự báo nhu cầu và quản lý hàng tồn kho thông qua hợp tác giữa các đối tác.
C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
D. Quan hệ với nhà cung cấp.

26. Mô hình chuỗi cung ứng `Agile′ (linh hoạt) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm có nhu cầu ổn định và vòng đời dài.
B. Sản phẩm có tính cạnh tranh về giá và sản lượng lớn.
C. Sản phẩm có nhu cầu biến động cao và vòng đời ngắn.
D. Sản phẩm là hàng hóa thiết yếu, nhu cầu không đổi.

27. Sự khác biệt chính giữa `mua hàng′ (purchasing) và `thu mua′ (procurement) là gì?

A. `Mua hàng′ là hoạt động chiến lược, còn `thu mua′ là hoạt động tác nghiệp.
B. `Thu mua′ bao gồm nhiều hoạt động hơn `mua hàng′, từ xác định nhu cầu đến quản lý nhà cung cấp.
C. `Mua hàng′ tập trung vào dịch vụ, còn `thu mua′ tập trung vào hàng hóa.
D. `Thu mua′ chỉ áp dụng cho khu vực công, còn `mua hàng′ áp dụng cho khu vực tư.

28. Chiến lược `Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và rủi ro lỗi thời bằng cách nhận hàng khi cần.
C. Tăng cường sức mạnh đàm phán với nhà cung cấp để có giá tốt hơn.
D. Đảm bảo luôn có hàng tồn kho dự phòng cho trường hợp khẩn cấp.

29. Hoạt động `Cross-docking′ trong kho vận là gì?

A. Lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
B. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng đến khu vực xuất hàng, bỏ qua giai đoạn lưu trữ trung gian.
C. Kiểm kê hàng hóa trong kho định kỳ.
D. Sắp xếp hàng hóa theo danh mục và khu vực lưu trữ cố định.

30. Khái niệm `chuỗi cung ứng xanh′ (green supply chain) tập trung vào yếu tố nào?

A. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách sử dụng phương tiện giao thông xanh.
B. Tối ưu hóa lợi nhuận thông qua việc giảm giá thành sản xuất.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt chuỗi cung ứng.
D. Tăng cường hình ảnh thương hiệu thông qua các hoạt động marketing xanh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

1. Giải pháp nào sau đây giúp cải thiện 'tầm nhìn chuỗi cung ứng′ (supply chain visibility)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là thách thức lớn nhất đối với chuỗi cung ứng toàn cầu hiện nay?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị chuỗi cung ứng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

4. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là một thách thức khi triển khai 'chuỗi cung ứng số' (digital supply chain)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

6. Mục tiêu của 'quản lý quan hệ khách hàng′ (CRM) trong bối cảnh chuỗi cung ứng là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

7. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất cho sản phẩm mới ra mắt thị trường?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

8. Công cụ 'SCOR model′ (Supply Chain Operations Reference model) được sử dụng để làm gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

9. Trong quản lý kho, phương pháp ABC analysis được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là một lợi ích chính của việc áp dụng 'quản lý chất lượng toàn diện′ (TQM) trong chuỗi cung ứng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

11. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, 'hiện tượng Bullwhip′ (Bullwhip effect) đề cập đến vấn đề gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

12. Loại hình quan hệ đối tác chuỗi cung ứng nào thể hiện mức độ hợp tác cao nhất và chia sẻ rủi ro, lợi nhuận?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

13. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

14. Trong quản lý vận tải, phương thức vận tải nào thường có chi phí thấp nhất nhưng thời gian vận chuyển dài nhất?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

15. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, 'ma trận rủi ro′ (risk matrix) giúp doanh nghiệp làm gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

16. Chỉ số 'Perfect Order′ trong chuỗi cung ứng đo lường điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

17. Phương pháp 'Lean′ trong quản trị chuỗi cung ứng tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

18. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng bền vững, khái niệm 'kinh tế tuần hoàn′ (circular economy) đề cao điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

19. Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong chuỗi cung ứng tập trung chủ yếu vào việc gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

21. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động logistics?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là ví dụ về 'rủi ro vận hành′ trong chuỗi cung ứng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

23. Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, 'Six Sigma′ hướng đến mục tiêu gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

24. Mục tiêu chính của 'quản lý chuỗi cung ứng tích hợp′ (integrated supply chain management) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

25. Phương pháp 'Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment′ (CPFR) nhằm mục đích cải thiện điều gì trong chuỗi cung ứng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

26. Mô hình chuỗi cung ứng 'Agile′ (linh hoạt) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

27. Sự khác biệt chính giữa 'mua hàng′ (purchasing) và 'thu mua′ (procurement) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

28. Chiến lược 'Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

29. Hoạt động 'Cross-docking′ trong kho vận là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 4

30. Khái niệm 'chuỗi cung ứng xanh′ (green supply chain) tập trung vào yếu tố nào?