Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

1. Đâu là một thách thức lớn đối với quan hệ công chúng (PR) trong kỷ nguyên số?

A. Thiếu phương tiện truyền thông truyền thống.
B. Thông tin lan truyền nhanh chóng và khó kiểm soát trên mạng xã hội.
C. Công chúng ít quan tâm đến thông tin.
D. Chi phí PR tăng cao.

2. Quan hệ công chúng (PR) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ một cách trực tiếp cho công chúng.
B. Quản lý thông tin và xây dựng mối quan hệ互 lợi giữa một tổ chức và công chúng của mình.
C. Tạo ra quảng cáo hấp dẫn để thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.
D. Kiểm soát hoàn toàn những gì công chúng nghĩ về một tổ chức.

3. Đối tượng `công chúng′ trong quan hệ công chúng (PR) bao gồm những thành phần nào?

A. Chỉ khách hàng hiện tại và tiềm năng.
B. Chỉ giới truyền thông và nhà báo.
C. Bất kỳ nhóm người nào có quan hệ hoặc ảnh hưởng đến tổ chức, bao gồm nhân viên, khách hàng, nhà đầu tư, cộng đồng địa phương, chính phủ, và giới truyền thông.
D. Chỉ những người sử dụng mạng xã hội.

4. Kênh truyền thông nào sau đây thường được coi là `kiếm được′ (earned media) trong quan hệ công chúng (PR)?

A. Quảng cáo trả tiền trên báo chí.
B. Bài viết đánh giá khách quan về sản phẩm trên báo mạng.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Bài đăng trên blog của công ty.

5. Đâu là một ví dụ về `quan hệ công chúng chủ động′?

A. Xử lý một cuộc khủng hoảng truyền thông sau khi tin tức tiêu cực lan truyền.
B. Phát hành thông cáo báo chí về một sản phẩm mới sắp ra mắt.
C. Trả lời các câu hỏi từ phóng viên sau một sự cố.
D. Theo dõi các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

6. Chiến lược `marketing nội dung′ (content marketing) có liên quan đến quan hệ công chúng (PR) như thế nào?

A. Marketing nội dung là một hình thức quảng cáo trả tiền, không liên quan đến PR.
B. PR sử dụng marketing nội dung để tạo ra các câu chuyện và nội dung giá trị, thu hút và gắn kết công chúng, từ đó xây dựng uy tín và hình ảnh thương hiệu.
C. Marketing nội dung chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm, không quan tâm đến quan hệ công chúng.
D. PR và marketing nội dung là hai hoạt động hoàn toàn tách biệt và không có điểm chung.

7. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông trong quan hệ công chúng (PR)?

A. Chi tiền để `mua′ bài viết tích cực.
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và có giá trị cho nhà báo.
C. Yêu cầu nhà báo đăng bài theo ý mình.
D. Tránh tiếp xúc với giới truyền thông khi có tin xấu.

8. Điều gì KHÔNG nên làm trong quan hệ công chúng (PR) khi xử lý tin đồn tiêu cực?

A. Nhanh chóng bác bỏ tin đồn bằng thông tin chính xác.
B. Giữ im lặng và hy vọng tin đồn tự lắng xuống.
C. Theo dõi và phân tích nguồn gốc và mức độ lan truyền của tin đồn.
D. Giao tiếp minh bạch và cung cấp thông tin xác thực cho công chúng.

9. Phương pháp đánh giá hiệu quả chiến dịch quan hệ công chúng (PR) nào sau đây tập trung vào việc đo lường mức độ nhận biết và thái độ của công chúng?

A. Phân tích doanh số bán hàng.
B. Khảo sát công chúng và phân tích dư luận.
C. Đếm số lượng bài báo đăng tải.
D. Tính toán chi phí chiến dịch.

10. Trong quan hệ công chúng (PR) phi lợi nhuận, mục tiêu chính thường là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Nâng cao nhận thức về sứ mệnh và gây quỹ ủng hộ.
D. Cạnh tranh với các tổ chức lợi nhuận.

11. Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông, hoạt động quan hệ công chúng (PR) nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm để trấn an công chúng.
B. Giữ im lặng hoàn toàn cho đến khi khủng hoảng qua đi.
C. Giao tiếp minh bạch, kịp thời và trung thực với công chúng và các bên liên quan.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh để giảm bớt trách nhiệm.

12. Điểm khác biệt chính giữa quan hệ công chúng (PR) và quảng cáo là gì?

A. PR luôn tốn kém hơn quảng cáo.
B. PR tập trung vào việc trả tiền để đưa thông điệp lên các phương tiện truyền thông, trong khi quảng cáo tập trung vào việc xây dựng uy tín và mối quan hệ.
C. Quảng cáo thường mang tính khách quan, còn PR mang tính chủ quan.
D. PR tập trung vào việc xây dựng uy tín và mối quan hệ, thường thông qua các kênh truyền thông `kiếm được′ (earned media), trong khi quảng cáo là không gian `trả tiền′ (paid media).

13. Trong mô hình truyền thông hai chiều đối xứng (Two-Way Symmetrical Model) của PR, mục tiêu chính là gì?

A. Thuyết phục công chúng chấp nhận quan điểm của tổ chức.
B. Tạo ra sự đồng thuận và hiểu biết lẫn nhau giữa tổ chức và công chúng.
C. Truyền tải thông tin một chiều từ tổ chức đến công chúng.
D. Kiểm soát thông tin và ngăn chặn tin tức tiêu cực.

14. Đâu là một kỹ năng quan trọng của chuyên gia quan hệ công chúng (PR)?

A. Kỹ năng bán hàng trực tiếp.
B. Kỹ năng viết và giao tiếp xuất sắc.
C. Kỹ năng thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.
D. Kỹ năng lập trình máy tính.

15. Hình thức quan hệ công chúng (PR) nào tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với các nhà đầu tư và cổ đông?

A. Quan hệ cộng đồng (Community Relations).
B. Quan hệ chính phủ (Government Relations).
C. Quan hệ nhà đầu tư (Investor Relations).
D. Quan hệ khách hàng (Customer Relations).

16. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất trong quan hệ công chúng (PR) là gì?

A. Bảo mật thông tin khách hàng.
B. Trung thực và minh bạch trong mọi giao tiếp.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Luôn làm hài lòng khách hàng, ngay cả khi phải nói dối.

17. Hoạt động quan hệ công chúng (PR) nào sau đây có thể giúp cải thiện hình ảnh doanh nghiệp trong cộng đồng?

A. Tổ chức chương trình giảm giá lớn.
B. Tham gia và tài trợ cho các hoạt động từ thiện, cộng đồng.
C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.

18. Vai trò của người phát ngôn (spokesperson) trong quan hệ công chúng (PR) là gì?

A. Viết thông cáo báo chí.
B. Đại diện cho tổ chức và truyền đạt thông điệp chính thức đến công chúng và giới truyền thông.
C. Lập kế hoạch sự kiện.
D. Quản lý ngân sách PR.

19. Công cụ quan hệ công chúng (PR) nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ với cộng đồng địa phương?

A. Thông cáo báo chí quốc tế.
B. Tổ chức sự kiện cộng đồng và các hoạt động tình nguyện tại địa phương.
C. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
D. Marketing trực tuyến toàn cầu.

20. Đâu là một ví dụ về `khủng hoảng truyền thông′ mà bộ phận quan hệ công chúng (PR) cần xử lý?

A. Ra mắt sản phẩm mới thành công.
B. Một bài báo tiêu cực về điều kiện làm việc tại công ty lan truyền trên mạng xã hội.
C. Doanh số bán hàng tăng trưởng vượt mong đợi.
D. Nhận được giải thưởng doanh nghiệp xuất sắc.

21. Công cụ quan hệ công chúng (PR) nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ trực tiếp với giới truyền thông?

A. Tổ chức sự kiện.
B. Quan hệ báo chí (Media Relations).
C. Marketing trực tuyến.
D. Quảng cáo trên truyền hình.

22. Mục tiêu chính của quan hệ công chúng nội bộ (Internal PR) là gì?

A. Thu hút khách hàng mới.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên trong tổ chức.
C. Quảng bá sản phẩm mới ra thị trường.
D. Đối phó với khủng hoảng truyền thông bên ngoài.

23. Sự kiện đặc biệt (special event) được sử dụng trong quan hệ công chúng (PR) với mục đích chính nào?

A. Bán vé và thu lợi nhuận.
B. Tạo ra trải nghiệm trực tiếp, thu hút sự chú ý của công chúng và truyền tải thông điệp.
C. Tránh tiếp xúc với giới truyền thông.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

24. Trong quan hệ công chúng (PR), `định vị thương hiệu′ (brand positioning) có nghĩa là gì?

A. Đặt logo thương hiệu ở vị trí dễ thấy nhất.
B. Xây dựng hình ảnh và ấn tượng độc đáo, khác biệt và có giá trị của thương hiệu trong tâm trí công chúng mục tiêu.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
D. Mở rộng mạng lưới phân phối sản phẩm.

25. Trong quan hệ công chúng (PR), `thông cáo báo chí` (press release) được sử dụng để làm gì?

A. Quảng cáo sản phẩm trực tiếp trên báo chí.
B. Thông báo tin tức quan trọng hoặc sự kiện của tổ chức đến giới truyền thông.
C. Kiểm soát hoàn toàn nội dung đăng tải trên báo chí.
D. Thu thập thông tin phản hồi từ công chúng.

26. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp′ (CSR) có liên quan đến quan hệ công chúng (PR) như thế nào?

A. CSR là một phần của quảng cáo, không liên quan đến PR.
B. PR giúp doanh nghiệp truyền thông về các hoạt động CSR của mình, xây dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm và tạo thiện cảm với công chúng.
C. CSR chỉ là một hình thức PR `xanh′, không có tác động thực tế.
D. PR và CSR là hai hoạt động cạnh tranh nhau.

27. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của quan hệ công chúng (PR) hiệu quả?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện uy tín và hình ảnh doanh nghiệp.
C. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng ngay lập tức.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan.

28. Trong quan hệ công chúng (PR), `đối thoại′ (dialogue) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ là việc phát biểu một chiều từ tổ chức đến công chúng.
B. Giao tiếp hai chiều, lắng nghe và phản hồi ý kiến của công chúng để xây dựng mối quan hệ.
C. Tranh luận và thuyết phục công chúng bằng mọi giá.
D. Kiểm soát cuộc trò chuyện và hướng nó theo ý muốn của tổ chức.

29. Trong quy trình lập kế hoạch quan hệ công chúng (PR), bước nào sau đây diễn ra đầu tiên?

A. Thực hiện chiến dịch.
B. Đánh giá kết quả.
C. Nghiên cứu và phân tích tình hình.
D. Lựa chọn kênh truyền thông.

30. Công cụ truyền thông trực tuyến nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong quan hệ công chúng (PR) hiện đại?

A. Tờ rơi quảng cáo.
B. Mạng xã hội.
C. Quảng cáo trên radio.
D. Thư gửi trực tiếp qua bưu điện.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

1. Đâu là một thách thức lớn đối với quan hệ công chúng (PR) trong kỷ nguyên số?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

2. Quan hệ công chúng (PR) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

3. Đối tượng 'công chúng′ trong quan hệ công chúng (PR) bao gồm những thành phần nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

4. Kênh truyền thông nào sau đây thường được coi là 'kiếm được′ (earned media) trong quan hệ công chúng (PR)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

5. Đâu là một ví dụ về 'quan hệ công chúng chủ động′?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

6. Chiến lược 'marketing nội dung′ (content marketing) có liên quan đến quan hệ công chúng (PR) như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

7. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông trong quan hệ công chúng (PR)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

8. Điều gì KHÔNG nên làm trong quan hệ công chúng (PR) khi xử lý tin đồn tiêu cực?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

9. Phương pháp đánh giá hiệu quả chiến dịch quan hệ công chúng (PR) nào sau đây tập trung vào việc đo lường mức độ nhận biết và thái độ của công chúng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

10. Trong quan hệ công chúng (PR) phi lợi nhuận, mục tiêu chính thường là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

11. Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông, hoạt động quan hệ công chúng (PR) nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

12. Điểm khác biệt chính giữa quan hệ công chúng (PR) và quảng cáo là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

13. Trong mô hình truyền thông hai chiều đối xứng (Two-Way Symmetrical Model) của PR, mục tiêu chính là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

14. Đâu là một kỹ năng quan trọng của chuyên gia quan hệ công chúng (PR)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

15. Hình thức quan hệ công chúng (PR) nào tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với các nhà đầu tư và cổ đông?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

16. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất trong quan hệ công chúng (PR) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

17. Hoạt động quan hệ công chúng (PR) nào sau đây có thể giúp cải thiện hình ảnh doanh nghiệp trong cộng đồng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

18. Vai trò của người phát ngôn (spokesperson) trong quan hệ công chúng (PR) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

19. Công cụ quan hệ công chúng (PR) nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ với cộng đồng địa phương?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

20. Đâu là một ví dụ về 'khủng hoảng truyền thông′ mà bộ phận quan hệ công chúng (PR) cần xử lý?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

21. Công cụ quan hệ công chúng (PR) nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ trực tiếp với giới truyền thông?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

22. Mục tiêu chính của quan hệ công chúng nội bộ (Internal PR) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

23. Sự kiện đặc biệt (special event) được sử dụng trong quan hệ công chúng (PR) với mục đích chính nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

24. Trong quan hệ công chúng (PR), 'định vị thương hiệu′ (brand positioning) có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

25. Trong quan hệ công chúng (PR), 'thông cáo báo chí' (press release) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

26. Khái niệm 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp′ (CSR) có liên quan đến quan hệ công chúng (PR) như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

27. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của quan hệ công chúng (PR) hiệu quả?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

28. Trong quan hệ công chúng (PR), 'đối thoại′ (dialogue) có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

29. Trong quy trình lập kế hoạch quan hệ công chúng (PR), bước nào sau đây diễn ra đầu tiên?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 5

30. Công cụ truyền thông trực tuyến nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong quan hệ công chúng (PR) hiện đại?