1. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)?
A. Cho trẻ nằm sấp khi ngủ
B. Cho trẻ ngủ chung giường với bố mẹ
C. Đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ
D. Quấn tã trẻ quá chặt
2. Thời điểm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo tiêm vaccine phòng cúm cho trẻ em hàng năm?
A. Mùa thu
B. Mùa đông
C. Mùa xuân
D. Mùa hè
3. Trong điều trị hen phế quản cấp ở trẻ em, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để cắt cơn?
A. Corticosteroid đường uống
B. Kháng sinh
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (ví dụ Salbutamol)
D. Thuốc kháng histamin
4. Loại sữa nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho trẻ dưới 12 tháng tuổi?
A. Sữa mẹ
B. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh
C. Sữa bò tươi nguyên chất
D. Sữa công thức thủy phân
5. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng viêm ruột thừa ở trẻ em?
A. Đau bụng quanh rốn di chuyển xuống hố chậu phải
B. Đau bụng âm ỉ vùng thượng vị
C. Đau bụng quặn từng cơn
D. Đau bụng lan tỏa khắp bụng
6. Đâu là dấu hiệu `tam chứng` kinh điển của viêm màng não mủ ở trẻ em?
A. Sốt, đau đầu, nôn
B. Sốt, cứng gáy, li bì
C. Sốt, co giật, hôn mê
D. Sốt, ban xuất huyết, đau khớp
7. Độ tuổi nào sau đây KHÔNG phải là thời điểm kiểm tra phát triển tinh thần vận động quan trọng ở trẻ em?
A. 6 tháng tuổi
B. 12 tháng tuổi
C. 18 tháng tuổi
D. 24 tháng tuổi
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ viêm phổi ở trẻ em?
A. Sinh non
B. Bú sữa mẹ hoàn toàn
C. Suy dinh dưỡng
D. Tiếp xúc với khói thuốc lá
9. Tình trạng `tưa miệng` ở trẻ sơ sinh là do nhiễm loại nấm nào?
A. Aspergillus
B. Candida albicans
C. Pneumocystis jirovecii
D. Cryptococcus neoformans
10. Nguyên tắc `bàn tay nắm cơm` áp dụng cho lứa tuổi nào?
A. Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi
B. Trẻ từ 6-12 tháng tuổi ăn dặm
C. Trẻ từ 1-3 tuổi
D. Trẻ từ 3-5 tuổi
11. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tiêu chảy cấp ở trẻ em là gì?
A. Hạ natri máu
B. Mất nước và điện giải
C. Suy dinh dưỡng
D. Viêm ruột hoại tử
12. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG thuộc `dấu hiệu nguy hiểm` cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay?
A. Bỏ bú hoặc bú kém
B. Co giật
C. Sốt cao trên 39 độ C
D. Ho nhẹ, sổ mũi
13. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng nào ở trẻ em và người lớn?
A. Chiều cao
B. Cân nặng
C. Béo phì và suy dinh dưỡng
D. Vòng đầu
14. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em?
A. Bệnh thalassemia
B. Chế độ ăn thiếu sắt
C. Xuất huyết tiêu hóa
D. Bệnh bạch cầu
15. Trong cấp cứu ngừng tim ở trẻ em, tỷ lệ ép tim và thổi ngạt (nếu có 2 người cấp cứu) là bao nhiêu?
A. 30:2
B. 15:2
C. 5:1
D. 3:1
16. Nguyên tắc `bốn đúng` trong sử dụng thuốc cho trẻ em KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Đúng thuốc
B. Đúng liều
C. Đúng đường dùng
D. Đúng giá tiền
17. Bệnh tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm do virus nào gây ra?
A. Virus cúm
B. Virus sởi
C. Enterovirus (ví dụ Coxsackievirus A16, Enterovirus 71)
D. Virus Rubella
18. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ?
A. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Virus cúm A
D. Vi khuẩn Haemophilus influenzae
19. Triệu chứng nào sau đây gợi ý viêm thanh khí phế quản cấp (croup) ở trẻ em?
A. Ho khan, tiếng ông ổng như chó sủa
B. Sốt cao, đau họng
C. Khò khè, khó thở thì thở ra
D. Nổi ban đỏ toàn thân
20. Khi trẻ bị hóc dị vật đường thở, biện pháp sơ cứu nào sau đây là phù hợp nhất cho trẻ dưới 1 tuổi?
A. Nghiệm pháp Heimlich (ấn bụng)
B. Vỗ lưng và ấn ngực
C. Thụt hơi vào miệng
D. Để trẻ tự ho
21. Triệu chứng `khò khè` ở trẻ em thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm phổi
B. Viêm thanh quản
C. Hen phế quản
D. Viêm tai giữa
22. Phương pháp điều trị ưu tiên cho trẻ bị lồng ruột cấp tính là gì?
A. Phẫu thuật mở bụng
B. Thụt hơi áp lực
C. Truyền dịch và kháng sinh
D. Theo dõi và điều trị triệu chứng
23. Loại kháng sinh nào thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị viêm tai giữa cấp ở trẻ em?
A. Amoxicillin
B. Ciprofloxacin
C. Vancomycin
D. Azithromycin
24. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh vàng da sơ sinh do bất đồng nhóm máu ABO?
A. Công thức máu
B. Định nhóm máu mẹ và con
C. Xét nghiệm Coombs trực tiếp ở trẻ
D. Chức năng gan
25. Bệnh Kawasaki chủ yếu ảnh hưởng đến cơ quan nào sau đây ở trẻ em?
A. Phổi
B. Tim và mạch máu
C. Thận
D. Gan
26. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây co giật ở trẻ em?
A. Động kinh
B. Sốt cao
C. Viêm màng não
D. Hạ đường huyết
27. Khi nào thì trẻ sơ sinh bắt đầu mọc răng?
A. 1-2 tháng tuổi
B. 3-4 tháng tuổi
C. 6-8 tháng tuổi
D. 12-14 tháng tuổi
28. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu mất nước ở trẻ em?
A. Mắt trũng
B. Da véo mất chậm
C. Tiểu ít
D. Da hồng hào, ẩm
29. Trong bệnh celiac (không dung nạp gluten), cơ quan nào trong cơ thể bị tổn thương chủ yếu?
A. Gan
B. Thận
C. Ruột non
D. Tụy
30. Vaccine 5 trong 1 (Pentaxim hoặc tương đương) KHÔNG phòng bệnh nào sau đây?
A. Bạch hầu
B. Uốn ván
C. Ho gà
D. Viêm gan A