1. Bệnh Rubella (sởi Đức) ở phụ nữ mang thai đặc biệt nguy hiểm vì có thể gây ra hội chứng Rubella bẩm sinh ở thai nhi, với các dị tật KHÔNG bao gồm dị tật nào sau đây?
A. Điếc
B. Đục thủy tinh thể
C. Bệnh tim bẩm sinh
D. Sứt môi, hở hàm ếch
2. Trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em, Oresol (ORS) có vai trò chính là gì?
A. Diệt vi khuẩn gây tiêu chảy
B. Cầm tiêu chảy
C. Bù nước và điện giải
D. Tăng cường hấp thu dinh dưỡng
3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi cộng đồng ở trẻ em trên 5 tuổi là gì?
A. Virus
B. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
C. Vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae
D. Nấm
4. Dấu hiệu `khò khè thì thở ra` (wheezing) thường gặp trong bệnh lý nào ở trẻ em?
A. Viêm thanh quản
B. Viêm tiểu phế quản
C. Hen phế quản (hen suyễn)
D. Viêm phổi
5. Bệnh tay chân miệng ở trẻ em thường do loại virus nào gây ra?
A. Virus cúm
B. Enterovirus (Coxsackievirus A16, Enterovirus 71)
C. Rotavirus
D. Virus Adeno
6. Sốt ở trẻ em được định nghĩa là nhiệt độ trực tràng hoặc đo ở tai trên bao nhiêu độ C?
A. 37.5°C
B. 38°C
C. 38.5°C
D. 39°C
7. Trong các bệnh lý tim bẩm sinh tím, bệnh nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm `tăng lưu lượng máu lên phổi`?
A. Thông liên thất (VSD) lớn
B. Còn ống động mạch (PDA)
C. Tứ chứng Fallot
D. Kênh nhĩ thất (AV canal defect)
8. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong bệnh sởi ở trẻ em?
A. Sốt cao
B. Ho khan
C. Phát ban dạng mụn nước
D. Viêm kết mạc (đỏ mắt)
9. Dấu hiệu `tam giác quai bị` (sưng tuyến mang tai hai bên và lỗ ống Stenon đỏ) thường gặp trong bệnh nào?
A. Viêm họng
B. Sởi
C. Quai bị
D. Rubella
10. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ là gì?
A. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
B. Virus cúm A
C. Adenovirus
D. Rhinovirus
11. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nguy hiểm ở trẻ sơ sinh cần đưa đến cơ sở y tế ngay?
A. Bú kém hoặc bỏ bú
B. Thở khò khè nhẹ khi ngủ
C. Li bì, khó đánh thức
D. Tím tái môi, đầu chi
12. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là chống chỉ định của vắc-xin?
A. Sốc phản vệ với vắc-xin ở lần tiêm trước
B. Đang sốt cao hoặc mắc bệnh cấp tính nặng
C. Tiền sử co giật do sốt cao
D. Mắc bệnh mạn tính ổn định
13. Loại nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) nào thường gặp hơn ở trẻ em gái so với trẻ em trai?
A. Viêm bàng quang
B. Viêm bể thận
C. Viêm niệu đạo
D. Viêm tuyến tiền liệt
14. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là một dạng của dị tật ống thần kinh (NTD)?
A. Nứt đốt sống (Spina bifida)
B. Não úng thủy (Hydrocephalus)
C. Vô não (Anencephaly)
D. Thoát vị não - màng não (Encephalocele)
15. Thời điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để bắt đầu cho trẻ ăn dặm (ăn bổ sung)?
A. Khi trẻ được 6 tháng tuổi
B. Khi trẻ có thể ngồi vững và giữ đầu thẳng
C. Khi trẻ có vẻ đói ngay sau khi bú mẹ
D. Khi trẻ được 3 tháng tuổi
16. Phản xạ Moro (phản xạ giật mình) thường biến mất ở trẻ sơ sinh vào khoảng tháng tuổi nào?
A. 1 tháng
B. 3 tháng
C. 6 tháng
D. 9 tháng
17. Nguyên tắc `Bốn đúng` trong sử dụng kháng sinh cho trẻ em KHÔNG bao gồm nguyên tắc nào sau đây?
A. Đúng thuốc
B. Đúng liều
C. Đúng đường dùng
D. Đúng bác sĩ
18. Phương pháp `da kề da` (kangaroo mother care) mang lại lợi ích gì cho trẻ sinh non?
A. Giảm nguy cơ hạ thân nhiệt
B. Ổn định nhịp tim và nhịp thở
C. Tăng cường gắn kết mẹ con
D. Tất cả các đáp án trên
19. Loại vắc-xin nào sau đây KHÔNG phải là vắc-xin sống giảm độc lực?
A. Vắc-xin Sởi - Quai bị - Rubella (MMR)
B. Vắc-xin Bại liệt dạng uống (OPV)
C. Vắc-xin Ho gà - Bạch hầu - Uốn ván (DPT)
D. Vắc-xin Thủy đậu
20. Loại sữa nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 12 tháng tuổi?
A. Sữa mẹ
B. Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh
C. Sữa tươi
D. Sữa dê công thức
21. Trong điều trị hen phế quản cấp ở trẻ em, thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh thường được sử dụng là gì?
A. Corticosteroid đường uống
B. Kháng sinh
C. Beta-2 agonist tác dụng ngắn (ví dụ: Salbutamol)
D. Leukotriene antagonist
22. Trong cấp cứu ngừng tim ở trẻ em, tỷ lệ ép tim/thổi ngạt (nếu có 2 người cấp cứu) là bao nhiêu?
A. 30:2
B. 15:2
C. 3:1
D. 5:1
23. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng mất nước nặng ở trẻ em?
A. Khát nước
B. Nước tiểu vàng đậm
C. Mắt trũng, da nhăn nheo, véo da bụng chậm trở về bình thường
D. Tiểu ít
24. Trong đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em, chỉ số nhân trắc nào sau đây KHÔNG được sử dụng?
A. Cân nặng theo tuổi
B. Chiều cao theo tuổi
C. Vòng đầu theo tuổi
D. Cân nặng theo chiều cao
25. Phương pháp điều trị chính cho bệnh Kawasaki ở trẻ em là gì?
A. Kháng sinh
B. Corticosteroid
C. Gamma globulin tĩnh mạch (IVIG) và Aspirin
D. Thuốc kháng virus
26. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh ho gà ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 6 tháng tuổi, là gì?
A. Viêm phổi
B. Co giật
C. Ngừng thở
D. Viêm não
27. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để hạ sốt nhanh cho trẻ em?
A. Chườm ấm
B. Uống thuốc hạ sốt Paracetamol hoặc Ibuprofen
C. Mặc quần áo thoáng mát
D. Chườm lạnh bằng nước đá
28. Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh gót chân KHÔNG giúp phát hiện bệnh nào sau đây?
A. Suy giáp bẩm sinh
B. Thiếu men G6PD
C. Tăng sản thượng thận bẩm sinh
D. Viêm phổi
29. Độ tuổi nào sau đây thường được khuyến cáo tiêm vắc-xin phòng bệnh Thủy đậu (Varicella) mũi nhắc lại?
A. 12 tháng tuổi
B. 15 tháng tuổi
C. 4-6 tuổi
D. 11-12 tuổi
30. Biện pháp phòng ngừa bệnh còi xương do thiếu vitamin D ở trẻ em hiệu quả nhất là gì?
A. Uống sữa giàu canxi
B. Tắm nắng thường xuyên
C. Bổ sung vitamin D dự phòng
D. Ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin D