Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

1. Khái niệm `điều khoản tối huệ quốc` (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên phải đối xử với nhau như những đối tác thương mại ưu tiên nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào dành cho một quốc gia thành viên cũng phải được mở rộng cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
C. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
D. Các quốc gia được tự do áp dụng bất kỳ biện pháp bảo hộ thương mại nào đối với các quốc gia không phải thành viên WTO.

2. Rủi ro chính mà các doanh nghiệp đối mặt khi tham gia thương mại quốc tế là gì?

A. Giảm lợi nhuận do chi phí vận chuyển cao.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái và biến động chính trị ở nước ngoài.
C. Thiếu thông tin về thị trường trong nước.
D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.

3. Điều gì xảy ra nếu một quốc gia áp dụng chính sách `bảo hộ mậu dịch` quá mức?

A. Tăng cường năng lực cạnh tranh của các ngành công nghiệp trong nước.
B. Thúc đẩy đổi mới và nâng cao hiệu quả sản xuất.
C. Giảm phúc lợi xã hội do giá cả hàng hóa cao hơn và ít lựa chọn hơn.
D. Tăng cường quan hệ thương mại quốc tế và hợp tác kinh tế.

4. Trong mô hình `trọng lực` (Gravity Model) của thương mại quốc tế, yếu tố nào được dự đoán có tác động tích cực đến quy mô thương mại song phương?

A. Khoảng cách địa lý xa hơn giữa hai quốc gia.
B. Quy mô kinh tế lớn hơn của cả hai quốc gia.
C. Sự khác biệt lớn về văn hóa và ngôn ngữ.
D. Các rào cản thương mại cao giữa hai quốc gia.

5. Trong thương mại quốc tế, `quy tắc xuất xứ` (rules of origin) dùng để xác định điều gì?

A. Chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa.
B. Nguồn gốc quốc gia của hàng hóa để áp dụng thuế quan và các quy định thương mại.
C. Giá trị và chi phí sản xuất của hàng hóa.
D. Phương thức vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa.

6. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đối với chuỗi cung ứng là gì?

A. Chuỗi cung ứng trở nên ngắn gọn và tập trung hơn ở trong nước.
B. Chuỗi cung ứng trở nên phức tạp và phân tán trên toàn cầu.
C. Toàn cầu hóa không có ảnh hưởng đáng kể đến chuỗi cung ứng.
D. Chuỗi cung ứng chỉ tập trung vào thương mại dịch vụ, không liên quan đến hàng hóa.

7. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa `lợi thế so sánh` và `lợi thế tuyệt đối`.

A. Lợi thế tuyệt đối dựa trên chi phí cơ hội, lợi thế so sánh dựa trên chi phí sản xuất.
B. Lợi thế tuyệt đối là khả năng sản xuất hàng hóa hiệu quả hơn, lợi thế so sánh là khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn.
C. Lợi thế tuyệt đối chỉ áp dụng cho thương mại song phương, lợi thế so sánh áp dụng cho thương mại đa phương.
D. Lợi thế tuyệt đối là khái niệm tĩnh, lợi thế so sánh là khái niệm động và thay đổi theo thời gian.

8. Lý thuyết `Vòng đời sản phẩm quốc tế` (International Product Life Cycle) giải thích điều gì?

A. Sự thay đổi liên tục trong chính sách thương mại của các quốc gia.
B. Quá trình sản phẩm mới trải qua các giai đoạn phát triển, trưởng thành và suy thoái trên thị trường quốc tế, ảnh hưởng đến mô hình thương mại.
C. Sự luân chuyển vốn đầu tư quốc tế giữa các quốc gia.
D. Vòng tuần hoàn kinh tế toàn cầu và các chu kỳ tăng trưởng suy thoái.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
B. Thuế nhập khẩu.
C. Quy định về vệ sinh và kiểm dịch động thực vật.
D. Giấy phép nhập khẩu.

10. Khái niệm `thặng dư sản xuất` và `thặng dư tiêu dùng` thay đổi như thế nào khi một quốc gia mở cửa thương mại?

A. Cả thặng dư sản xuất và thặng dư tiêu dùng đều tăng.
B. Thặng dư sản xuất tăng, thặng dư tiêu dùng giảm.
C. Thặng dư sản xuất giảm, thặng dư tiêu dùng tăng.
D. Cả thặng dư sản xuất và thặng dư tiêu dùng đều giảm.

11. Theo lý thuyết H-O (Heckscher-Ohlin), quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất hàng hóa nào?

A. Hàng hóa sử dụng nhiều lao động, nếu quốc gia đó giàu vốn.
B. Hàng hóa sử dụng nhiều vốn, nếu quốc gia đó giàu lao động.
C. Hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất dồi dào của quốc gia đó.
D. Hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất khan hiếm của quốc gia đó.

12. Cán cân thương mại phản ánh điều gì?

A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia nhập khẩu.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia xuất khẩu.
C. Sự chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
D. Tổng dòng vốn đầu tư quốc tế vào và ra khỏi một quốc gia.

13. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng thuế quan đối với hàng nhập khẩu?

A. Tăng cường xuất khẩu.
B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
C. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng.
D. Thúc đẩy cạnh tranh quốc tế.

14. Điều gì có thể gây ra `chiến tranh thương mại` giữa các quốc gia?

A. Tăng cường hợp tác kinh tế và hội nhập quốc tế.
B. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
C. Các biện pháp bảo hộ thương mại trả đũa lẫn nhau giữa các quốc gia.
D. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu và thịnh vượng chung.

15. Biện pháp bảo hộ thương mại nào trực tiếp giới hạn số lượng hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia?

A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Rào cản kỹ thuật.

16. Tại sao một quốc gia có thể áp dụng biện pháp `chống bán phá giá`?

A. Để tăng cường xuất khẩu hàng hóa trong nước.
B. Để bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa giá rẻ.
C. Để đáp trả các biện pháp bảo hộ thương mại của quốc gia khác.
D. Để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh từ hàng hóa nhập khẩu bán phá giá.

17. Tổ chức thương mại quốc tế lớn nhất hiện nay là?

A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (WB).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên Hợp Quốc (UN).

18. Đâu là lợi ích chính của thương mại quốc tế đối với các quốc gia tham gia?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
B. Tăng cường cạnh tranh và thúc đẩy hiệu quả.
C. Giảm thiểu rủi ro kinh tế do biến động toàn cầu.
D. Hạn chế sự tiếp cận công nghệ và kiến thức mới.

19. Hình thức hội nhập kinh tế nào thể hiện mức độ liên kết cao nhất?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.

20. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

A. Nhập khẩu trở nên rẻ hơn, xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn, nhập khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.

21. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của `hội nhập kinh tế khu vực`?

A. Khu vực thương mại tự do (FTA).
B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
C. Chính sách bảo hộ mậu dịch quốc gia.
D. Thị trường chung (Common Market).

22. Đâu là một ví dụ về `trợ cấp xuất khẩu`?

A. Thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Chính phủ cung cấp tiền hoặc ưu đãi tài chính cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
D. Quy định nghiêm ngặt về chất lượng hàng hóa nhập khẩu.

23. Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái thả nổi, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ giá giữa hai đồng tiền?

A. Chính sách tiền tệ của chính phủ.
B. Lãi suất tương đối giữa hai quốc gia.
C. Cán cân thương mại giữa hai quốc gia.
D. Tất cả các yếu tố trên.

24. Hiệu ứng `J-curve` trong thương mại quốc tế mô tả điều gì?

A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của thương mại dịch vụ so với thương mại hàng hóa.
B. Tác động ngắn hạn tiêu cực và dài hạn tích cực của việc phá giá tiền tệ đến cán cân thương mại.
C. Mối quan hệ hình chữ J giữa tăng trưởng kinh tế và tự do hóa thương mại.
D. Sự biến động mạnh mẽ của tỷ giá hối đoái trong ngắn hạn.

25. Sự khác biệt chính giữa `khối mậu dịch tự do` và `liên minh thuế quan` là gì?

A. Khối mậu dịch tự do có thuế quan chung với các nước ngoài khối, liên minh thuế quan thì không.
B. Liên minh thuế quan có thuế quan chung với các nước ngoài khối, khối mậu dịch tự do thì không.
C. Khối mậu dịch tự do cho phép tự do di chuyển lao động, liên minh thuế quan thì không.
D. Liên minh thuế quan có chính sách tiền tệ chung, khối mậu dịch tự do thì không.

26. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động như thế nào đến thương mại giữa các quốc gia thành viên?

A. Giảm thương mại do tăng cạnh tranh.
B. Tăng thương mại do giảm rào cản.
C. Không có tác động đáng kể đến thương mại.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thương mại dịch vụ, không ảnh hưởng thương mại hàng hóa.

27. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách thương mại quốc tế?

A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Tăng cường phúc lợi cho người tiêu dùng thông qua giá cả thấp hơn và sự lựa chọn đa dạng.
C. Bảo vệ môi trường tự nhiên bằng cách hạn chế thương mại.
D. Bảo vệ lợi ích của các nhà sản xuất trong nước.

28. Nguyên tắc `đối xử quốc gia` (National Treatment) trong WTO yêu cầu điều gì?

A. Các quốc gia phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu giống như hàng hóa sản xuất trong nước sau khi đã nhập khẩu.
B. Các quốc gia phải ưu tiên hàng hóa sản xuất trong nước so với hàng hóa nhập khẩu.
C. Các quốc gia phải áp dụng thuế quan và các rào cản thương mại khác một cách công bằng và không phân biệt đối xử.
D. Các quốc gia phải hợp tác để giảm thiểu tác động tiêu cực của thương mại quốc tế đến môi trường.

29. Lý thuyết nào khẳng định rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn?

A. Lợi thế tuyệt đối.
B. Lợi thế so sánh.
C. Chủ nghĩa trọng thương.
D. Lý thuyết H-O (Heckscher-Ohlin).

30. Tác động tiềm ẩn của việc áp dụng `tiêu chuẩn lao động` trong các hiệp định thương mại quốc tế là gì?

A. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và giảm chi phí thương mại.
B. Cải thiện điều kiện làm việc và quyền lợi của người lao động ở các nước đang phát triển, nhưng có thể làm tăng chi phí sản xuất và giá cả.
C. Giảm cạnh tranh giữa các doanh nghiệp và hạn chế thương mại tự do.
D. Tăng cường bảo hộ môi trường và phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

1. Khái niệm 'điều khoản tối huệ quốc' (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

2. Rủi ro chính mà các doanh nghiệp đối mặt khi tham gia thương mại quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

3. Điều gì xảy ra nếu một quốc gia áp dụng chính sách 'bảo hộ mậu dịch' quá mức?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

4. Trong mô hình 'trọng lực' (Gravity Model) của thương mại quốc tế, yếu tố nào được dự đoán có tác động tích cực đến quy mô thương mại song phương?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

5. Trong thương mại quốc tế, 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) dùng để xác định điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

6. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đối với chuỗi cung ứng là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

7. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'lợi thế so sánh' và 'lợi thế tuyệt đối'.

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

8. Lý thuyết 'Vòng đời sản phẩm quốc tế' (International Product Life Cycle) giải thích điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

10. Khái niệm 'thặng dư sản xuất' và 'thặng dư tiêu dùng' thay đổi như thế nào khi một quốc gia mở cửa thương mại?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

11. Theo lý thuyết H-O (Heckscher-Ohlin), quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất hàng hóa nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

12. Cán cân thương mại phản ánh điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

13. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng thuế quan đối với hàng nhập khẩu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

14. Điều gì có thể gây ra 'chiến tranh thương mại' giữa các quốc gia?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

15. Biện pháp bảo hộ thương mại nào trực tiếp giới hạn số lượng hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

16. Tại sao một quốc gia có thể áp dụng biện pháp 'chống bán phá giá'?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

17. Tổ chức thương mại quốc tế lớn nhất hiện nay là?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

18. Đâu là lợi ích chính của thương mại quốc tế đối với các quốc gia tham gia?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

19. Hình thức hội nhập kinh tế nào thể hiện mức độ liên kết cao nhất?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

20. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

21. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của 'hội nhập kinh tế khu vực'?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

22. Đâu là một ví dụ về 'trợ cấp xuất khẩu'?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

23. Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái thả nổi, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ giá giữa hai đồng tiền?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

24. Hiệu ứng 'J-curve' trong thương mại quốc tế mô tả điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

25. Sự khác biệt chính giữa 'khối mậu dịch tự do' và 'liên minh thuế quan' là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

26. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động như thế nào đến thương mại giữa các quốc gia thành viên?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

27. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

28. Nguyên tắc 'đối xử quốc gia' (National Treatment) trong WTO yêu cầu điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

29. Lý thuyết nào khẳng định rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

30. Tác động tiềm ẩn của việc áp dụng 'tiêu chuẩn lao động' trong các hiệp định thương mại quốc tế là gì?