Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

1. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) hướng tới mục tiêu gì?

A. Thành lập một liên minh tiền tệ chung cho các nước ASEAN.
B. Xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong khu vực ASEAN.
C. Thống nhất chính sách tài khóa giữa các nước ASEAN.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại đối với các nước ngoài ASEAN.

2. Lý thuyết nào cho rằng thương mại quốc tế là một `trò chơi có tổng bằng không` (zero-sum game), trong đó lợi ích của một quốc gia là tổn thất của quốc gia khác?

A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism).
B. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith.
C. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo.
D. Mô hình Heckscher-Ohlin.

3. Trong thương mại quốc tế, `quy tắc xuất xứ` (rules of origin) được sử dụng để xác định điều gì?

A. Giá trị của hàng hóa xuất khẩu.
B. Nước xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan ưu đãi (trong FTA) hoặc các biện pháp thương mại khác.
C. Chất lượng của hàng hóa nhập khẩu.
D. Số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu.

4. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phi thuế quan (Non-Tariff Barrier - NTB) trong thương mại quốc tế?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế quan.
C. Tiêu chuẩn vệ sinh và kiểm dịch động thực vật (SPS).
D. Quy định về hàm lượng nội địa.

5. Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào sâu sắc nhất?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

6. Lợi thế so sánh khác với lợi thế tuyệt đối ở điểm nào?

A. Lợi thế so sánh chỉ áp dụng cho hàng hóa, lợi thế tuyệt đối áp dụng cho dịch vụ.
B. Lợi thế so sánh dựa trên chi phí cơ hội thấp hơn, lợi thế tuyệt đối dựa trên năng suất cao hơn.
C. Lợi thế so sánh chỉ xét đến yếu tố lao động, lợi thế tuyệt đối xét đến mọi yếu tố sản xuất.
D. Lợi thế so sánh luôn mang lại lợi ích cho cả hai bên, lợi thế tuyệt đối chỉ có lợi cho một bên.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy thương mại quốc tế?

A. Chi phí vận chuyển giảm.
B. Sự khác biệt về nguồn lực và công nghệ giữa các quốc gia.
C. Chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ.
D. Toàn cầu hóa và tiến bộ công nghệ thông tin.

8. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng nào sau đây?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiết lập các quy tắc và luật lệ cho thương mại quốc tế.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Giám sát và thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.

9. Chính sách `thay thế nhập khẩu` (import substitution) thường được các nước đang phát triển áp dụng với mục tiêu gì?

A. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa chế tạo.
B. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước để thay thế hàng nhập khẩu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại.

10. Hình thức `bán phá giá` (dumping) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Xuất khẩu hàng hóa với giá cao hơn giá bán trong nước.
B. Xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá thành sản xuất.
C. Nhập khẩu hàng hóa với số lượng lớn.
D. Áp đặt thuế quan cao đối với hàng nhập khẩu.

11. Loại hình đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc thành lập hoặc mua lại doanh nghiệp ở nước ngoài?

A. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
D. Vay nợ quốc tế.

12. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có mục tiêu chính là gì?

A. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các ngành công nghiệp trong nước.
B. Giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia tham gia.
D. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.

13. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức hội nhập kinh tế khu vực?

A. Liên minh tiền tệ.
B. Khu vực thương mại tự do.
C. Hiệp định thương mại song phương.
D. Liên minh thuế quan.

14. Cán cân thương mại của một quốc gia được tính bằng công thức nào?

A. Tổng giá trị xuất khẩu cộng tổng giá trị nhập khẩu.
B. Tổng giá trị xuất khẩu trừ tổng giá trị nhập khẩu.
C. Tổng giá trị nhập khẩu trừ tổng giá trị xuất khẩu.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trừ tổng giá trị nhập khẩu.

15. Nguyên tắc `tối huệ quốc` (MFN - Most-Favored-Nation) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho tất cả các thành viên khác.
B. Các quốc gia thành viên WTO được phép phân biệt đối xử thương mại giữa các thành viên khác nhau.
C. Các quốc gia thành viên WTO phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
D. Các quốc gia thành viên WTO được quyền áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với mọi hàng hóa.

16. Điều gì KHÔNG phải là một lý do khiến các quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại?

A. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
B. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu.
C. Khuyến khích cạnh tranh và hiệu quả trong nước.
D. Đối phó với tình trạng bán phá giá từ nước ngoài.

17. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

A. Sự tăng trưởng xuất khẩu ngay lập tức sau khi phá giá tiền tệ.
B. Sự suy giảm cán cân thương mại trong ngắn hạn sau khi phá giá tiền tệ, sau đó cải thiện dần về dài hạn.
C. Sự tăng trưởng nhập khẩu và xuất khẩu đồng đều sau khi phá giá tiền tệ.
D. Sự cải thiện cán cân thương mại ngay lập tức sau khi phá giá tiền tệ.

18. Khái niệm `điều khoản thương mại` (terms of trade) dùng để chỉ điều gì?

A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng giá trị thương mại (xuất khẩu + nhập khẩu) của một quốc gia.

19. Điều kiện Marshall-Lerner trong thương mại quốc tế liên quan đến yếu tố nào?

A. Tỷ lệ lạm phát giữa các quốc gia.
B. Độ co giãn của cầu xuất khẩu và nhập khẩu theo giá.
C. Mức độ can thiệp của chính phủ vào thương mại.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của các quốc gia đối tác thương mại.

20. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia có xu hướng xuất khẩu hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất nào?

A. Yếu tố sản xuất khan hiếm.
B. Yếu tố sản xuất dồi dào.
C. Yếu tố lao động có kỹ năng cao.
D. Yếu tố vốn vật chất.

21. Loại hình thương mại quốc tế nào tập trung vào việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý, thường có hiệp định thương mại ưu đãi?

A. Thương mại đa phương.
B. Thương mại song phương.
C. Thương mại khu vực.
D. Thương mại toàn cầu.

22. Cơ chế `tự vệ thương mại` (trade remedy) KHÔNG bao gồm biện pháp nào sau đây?

A. Thuế chống bán phá giá.
B. Thuế đối kháng (chống trợ cấp).
C. Biện pháp tự vệ (safeguard measures).
D. Trợ cấp xuất khẩu.

23. Điều gì xảy ra với đường cầu và đường cung của hàng hóa nhập khẩu trên thị trường nội địa khi chính phủ áp đặt thuế nhập khẩu?

A. Đường cầu dịch chuyển sang phải, đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái, đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cung dịch chuyển lên trên (hoặc sang trái), đường cầu không đổi.
D. Đường cầu dịch chuyển xuống dưới (hoặc sang trái), đường cung không đổi.

24. Đâu là một ví dụ về `dịch vụ` được giao dịch trong thương mại quốc tế?

A. Ô tô.
B. Dầu thô.
C. Phần mềm máy tính.
D. Tư vấn tài chính.

25. Lý do chính khiến các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế là gì?

A. Để đạt được sự tự cung tự cấp hoàn toàn.
B. Để tăng cường cạnh tranh trong nước và giảm giá cả cho người tiêu dùng.
C. Để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
D. Để giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.

26. Tác động tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với sự bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia là gì?

A. Luôn làm giảm bất bình đẳng thu nhập.
B. Có thể làm tăng hoặc giảm bất bình đẳng thu nhập, tùy thuộc vào cơ cấu kinh tế và chính sách của quốc gia.
C. Không có tác động đáng kể đến bất bình đẳng thu nhập.
D. Luôn làm tăng bất bình đẳng thu nhập.

27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `thương mại quốc tế`?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
B. Hoạt động xuất khẩu hàng hóa từ một quốc gia sang quốc gia khác.
C. Hoạt động nhập khẩu hàng hóa từ quốc gia khác về một quốc gia.
D. Tất cả các hoạt động kinh tế diễn ra trên phạm vi toàn cầu.

28. Rào cản thương mại nào sau đây là `hạn ngạch nhập khẩu`?

A. Thuế quan đánh vào hàng nhập khẩu.
B. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với hàng hóa nhập khẩu.
C. Giới hạn về số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu.
D. Trợ cấp của chính phủ cho các ngành sản xuất trong nước.

29. Tác động của việc phá giá đồng nội tệ đối với xuất khẩu và nhập khẩu thường là gì?

A. Xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm.
B. Xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm.
C. Xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng.
D. Xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng.

30. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO chủ yếu dựa trên hình thức nào?

A. Trọng tài thương mại quốc tế bắt buộc.
B. Đàm phán song phương giữa các quốc gia tranh chấp.
C. Hệ thống tòa án quốc tế.
D. Cơ chế tham vấn và phán quyết của các ban hội thẩm và cơ quan phúc thẩm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) hướng tới mục tiêu gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Lý thuyết nào cho rằng thương mại quốc tế là một 'trò chơi có tổng bằng không' (zero-sum game), trong đó lợi ích của một quốc gia là tổn thất của quốc gia khác?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Trong thương mại quốc tế, 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) được sử dụng để xác định điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phi thuế quan (Non-Tariff Barrier - NTB) trong thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào sâu sắc nhất?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Lợi thế so sánh khác với lợi thế tuyệt đối ở điểm nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng nào sau đây?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Chính sách 'thay thế nhập khẩu' (import substitution) thường được các nước đang phát triển áp dụng với mục tiêu gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Hình thức 'bán phá giá' (dumping) trong thương mại quốc tế là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Loại hình đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc thành lập hoặc mua lại doanh nghiệp ở nước ngoài?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có mục tiêu chính là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức hội nhập kinh tế khu vực?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Cán cân thương mại của một quốc gia được tính bằng công thức nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Nguyên tắc 'tối huệ quốc' (MFN - Most-Favored-Nation) trong WTO có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì KHÔNG phải là một lý do khiến các quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Khái niệm 'điều khoản thương mại' (terms of trade) dùng để chỉ điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Điều kiện Marshall-Lerner trong thương mại quốc tế liên quan đến yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia có xu hướng xuất khẩu hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Loại hình thương mại quốc tế nào tập trung vào việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý, thường có hiệp định thương mại ưu đãi?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Cơ chế 'tự vệ thương mại' (trade remedy) KHÔNG bao gồm biện pháp nào sau đây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Điều gì xảy ra với đường cầu và đường cung của hàng hóa nhập khẩu trên thị trường nội địa khi chính phủ áp đặt thuế nhập khẩu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một ví dụ về 'dịch vụ' được giao dịch trong thương mại quốc tế?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Lý do chính khiến các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

26. Tác động tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với sự bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'thương mại quốc tế'?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

28. Rào cản thương mại nào sau đây là 'hạn ngạch nhập khẩu'?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

29. Tác động của việc phá giá đồng nội tệ đối với xuất khẩu và nhập khẩu thường là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

30. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO chủ yếu dựa trên hình thức nào?