1. Nguyên nhân phổ biến nhất gây xuất huyết tiêu hóa trên là gì?
A. Trĩ
B. Polyp đại tràng
C. Loét dạ dày tá tràng
D. Ung thư đại tràng
2. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản là gì?
A. Chế độ ăn thiếu sắt
B. Mất máu do kinh nguyệt
C. Giảm hấp thu sắt tại ruột
D. Bệnh lý mạn tính
3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường giáp?
A. Sụt cân
B. Nhịp tim nhanh
C. Táo bón
D. Run tay
4. Trong cấp cứu ngộ độc Paracetamol, thuốc giải độc đặc hiệu là gì?
A. Than hoạt tính
B. N-Acetylcysteine (NAC)
C. Atropine
D. Diazepam
5. Trong bệnh hen phế quản, cơ chế bệnh sinh chính gây ra các triệu chứng khó thở, khò khè là gì?
A. Tăng tiết dịch nhầy đường thở
B. Co thắt cơ trơn phế quản
C. Viêm mạn tính đường thở
D. Tất cả các đáp án trên
6. Hội chứng thận hư được đặc trưng bởi các triệu chứng chính nào sau đây?
A. Tiểu máu, protein niệu, tăng huyết áp
B. Protein niệu, phù, giảm protein máu, tăng lipid máu
C. Vô niệu, tăng ure máu, tăng creatinin máu
D. Đau lưng, tiểu buốt, tiểu rắt
7. Biến chứng nguy hiểm nhất của COPD là gì?
A. Viêm phổi
B. Tràn khí màng phổi
C. Tâm phế mạn
D. Ung thư phổi
8. Nguyên nhân chính gây bệnh Parkinson là gì?
A. Thiếu hụt Dopamine ở hạch nền
B. Thoái hóa myelin bao quanh dây thần kinh
C. Viêm não do virus
D. Chấn thương sọ não
9. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến bệnh tăng huyết áp nguyên phát?
A. Tiền sử gia đình có người bị tăng huyết áp
B. Thừa cân, béo phì
C. Sử dụng Corticoid kéo dài
D. Chế độ ăn nhiều muối
10. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng đầu tay ở bệnh nhân tăng huyết áp không biến chứng?
A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
B. Thuốc chẹn kênh canxi
C. Thuốc lợi tiểu thiazide
D. Thuốc chẹn beta giao cảm
11. Triệu chứng nào sau đây gợi ý tình trạng suy tim trái cấp tính?
A. Phù ngoại biên
B. Tĩnh mạch cổ nổi
C. Khó thở kịch phát về đêm
D. Gan to
12. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của bệnh viêm khớp dạng thấp?
A. Đau khớp đối xứng, nhiều khớp nhỏ
B. Cứng khớp buổi sáng kéo dài
C. Sưng, nóng, đỏ, đau các khớp
D. Đau khớp ngón chân cái cấp tính, dữ dội
13. Trong bệnh COPD (Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), yếu tố nguy cơ quan trọng nhất là gì?
A. Ô nhiễm không khí
B. Hút thuốc lá
C. Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát
D. Di truyền
14. Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường là gì?
A. Bệnh thần kinh ngoại biên
B. Bệnh võng mạc
C. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường
D. Bệnh thận do đái tháo đường
15. Trong bệnh gút, nguyên nhân trực tiếp gây ra các cơn đau khớp cấp tính là gì?
A. Viêm màng hoạt dịch khớp do nhiễm trùng
B. Lắng đọng tinh thể urat natri trong khớp
C. Thoái hóa sụn khớp
D. Phản ứng tự miễn tại khớp
16. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim phải là gì?
A. Bệnh van tim trái
B. Bệnh phổi mạn tính (COPD)
C. Bệnh mạch vành
D. Tăng huyết áp
17. Triệu chứng nào sau đây gợi ý tình trạng xuất huyết tiêu hóa trên?
A. Đi ngoài phân đen
B. Đi ngoài ra máu tươi
C. Đau bụng quanh rốn
D. Táo bón kéo dài
18. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán bệnh đái tháo đường?
A. HbA1c
B. Glucose máu lúc đói
C. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)
D. Công thức máu
19. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh viêm gan virus cấp tính?
A. Mệt mỏi, chán ăn
B. Vàng da, vàng mắt
C. Nước tiểu sẫm màu
D. Cổ trướng
20. Phương pháp chẩn đoán xác định bệnh lao phổi là gì?
A. X-quang phổi
B. Xét nghiệm máu
C. Nội soi phế quản
D. Xét nghiệm đờm tìm AFB (Acid-Fast Bacilli)
21. Xét nghiệm men gan ALT (Alanine aminotransferase) tăng cao chủ yếu phản ánh tổn thương tế bào của cơ quan nào?
A. Tim
B. Thận
C. Gan
D. Tụy
22. Phác đồ điều trị lao phổi hiện nay thường kéo dài trong bao lâu?
A. 2 tháng
B. 4 tháng
C. 6 tháng
D. 12 tháng
23. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng mạn tính của bệnh đái tháo đường?
A. Bệnh thận do đái tháo đường
B. Bệnh thần kinh do đái tháo đường
C. Hạ đường huyết
D. Bệnh tim mạch do đái tháo đường
24. Trong bệnh viêm cầu thận cấp hậu nhiễm liên cầu khuẩn, cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương cầu thận là gì?
A. Tổn thương trực tiếp cầu thận do độc tố của liên cầu khuẩn
B. Phản ứng viêm không đặc hiệu tại cầu thận
C. Lắng đọng phức hợp miễn dịch tại cầu thận
D. Xâm nhập trực tiếp cầu thận bởi vi khuẩn liên cầu
25. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của bệnh viêm loét dạ dày tá tràng?
A. Đau thượng vị, có chu kỳ, liên quan bữa ăn
B. Ợ hơi, ợ chua
C. Nôn ra máu, đi ngoài phân đen
D. Đau bụng quặn từng cơn, lan xuống hố chậu phải
26. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh Parkinson?
A. Run khi nghỉ
B. Cứng đờ người
C. Chậm vận động
D. Liệt nửa người
27. Trong bệnh thiếu máu thiếu sắt, xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thay đổi điển hình?
A. Ferritin huyết thanh
B. Sắt huyết thanh
C. MCV (thể tích trung bình hồng cầu)
D. Số lượng bạch cầu
28. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cơn gút cấp?
A. Allopurinol
B. Colchicine
C. Probenecid
D. Febuxostat
29. Xét nghiệm TSH (Thyroid-Stimulating Hormone) thường thay đổi như thế nào trong suy giáp nguyên phát?
A. TSH tăng cao
B. TSH giảm thấp
C. TSH bình thường
D. TSH dao động không ổn định
30. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) thường tăng cao trong trường hợp nào sau đây?
A. Bệnh thoái hóa khớp
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Loãng xương
D. Gút mạn tính