1. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi mắc phải cộng đồng là gì?
A. Virus cúm
B. Streptococcus pneumoniae (Phế cầu khuẩn)
C. Mycoplasma pneumoniae
D. Haemophilus influenzae
2. Biến chứng sớm thường gặp nhất của bệnh nhân đái tháo đường typ 1 mới chẩn đoán là gì?
A. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA)
B. Bệnh lý thần kinh ngoại biên
C. Bệnh lý võng mạc do đái tháo đường
D. Bệnh thận do đái tháo đường
3. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường?
A. HbA1c ≥ 6.5%
B. Đường huyết đói ≥ 7.0 mmol/L
C. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT) 2 giờ sau uống glucose ≥ 11.1 mmol/L
D. Đường huyết mao mạch ngẫu nhiên ≥ 11.1 mmol/L
4. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán bệnh loãng xương?
A. X-quang xương thường quy
B. Đo mật độ xương (DXA scan)
C. Canxi máu
D. Phospho máu
5. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm gan virus mạn tính trên toàn thế giới là gì?
A. Virus viêm gan A (HAV)
B. Virus viêm gan B (HBV)
C. Virus viêm gan C (HCV)
D. Virus viêm gan E (HEV)
6. Trong điều trị cơn hen phế quản cấp, thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh được lựa chọn đầu tay là gì?
A. Corticosteroid đường uống
B. Theophylline
C. Kháng cholinergic
D. Chất chủ vận beta-2 tác dụng ngắn (SABA)
7. Trong bệnh xơ gan, hội chứng gan thận (Hepatorenal Syndrome - HRS) typ 1 được đặc trưng bởi điều gì?
A. Suy thận tiến triển chậm, thường đáp ứng với điều trị lợi tiểu
B. Suy thận tiến triển nhanh, nặng, thường liên quan đến các yếu tố khởi phát như nhiễm trùng
C. Suy thận do sử dụng thuốc lợi tiểu quá mức
D. Suy thận do tắc nghẽn đường niệu
8. Trong bệnh Parkinson, cơ chế bệnh sinh chính liên quan đến sự thoái hóa của tế bào thần kinh nào?
A. Tế bào thần kinh vận động ở vỏ não
B. Tế bào thần kinh dopaminergic ở chất đen (substantia nigra)
C. Tế bào thần kinh cholinergic ở nhân đáy
D. Tế bào thần kinh GABAergic ở tiểu não
9. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tăng huyết áp là gì?
A. Suy thận mạn tính
B. Đột quỵ (tai biến mạch máu não)
C. Bệnh lý võng mạc do tăng huyết áp
D. Bệnh mạch vành
10. Trong điều trị bệnh suy tim mạn tính, thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có tác dụng chính nào sau đây?
A. Tăng cường sức co bóp cơ tim
B. Giảm tiền gánh và hậu gánh cho tim
C. Làm chậm nhịp tim
D. Tăng thải muối và nước
11. Trong bệnh lý van tim, hẹp van hai lá thường gây ra hậu quả gì?
A. Phì đại thất trái
B. Giãn thất phải
C. Tăng áp lực động mạch phổi
D. Hẹp van động mạch chủ
12. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán phân biệt giữa thiếu máu thiếu sắt và thiếu máu do bệnh mạn tính?
A. Huyết sắc tố (Hb)
B. Hồng cầu lưới
C. Ferritin huyết thanh
D. Thể tích trung bình hồng cầu (MCV)
13. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường giáp?
A. Sụt cân
B. Tăng cân
C. Nhịp tim nhanh
D. Run tay
14. Trong suy tim trái, triệu chứng khó thở kịch phát về đêm (Paroxysmal Nocturnal Dyspnea - PND) xảy ra do cơ chế nào?
A. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa khi nằm
B. Tăng gánh nặng thể tích lên tim khi nằm, do dịch từ ngoại biên trở về
C. Co thắt phế quản do tư thế nằm
D. Thiếu máu cơ tim về đêm
15. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng cơ năng thường gặp của bệnh nhân viêm loét dạ dày tá tràng?
A. Đau thượng vị, có chu kỳ, liên quan bữa ăn
B. Ợ hơi, ợ chua, nóng rát thượng vị
C. Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen
D. Sờ thấy khối u ở vùng thượng vị
16. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây gợi ý bệnh nhân bị viêm ruột thừa cấp?
A. Đau bụng âm ỉ vùng quanh rốn
B. Đau bụng quặn từng cơn, lan dọc khung đại tràng
C. Đau bụng khu trú hố chậu phải, kèm phản ứng thành bụng
D. Đau bụng thượng vị, liên quan bữa ăn
17. Trong bệnh suy thận mạn, thiếu máu thường xảy ra do cơ chế chính nào?
A. Mất máu qua đường tiêu hóa
B. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO) ở thận
C. Tan máu
D. Suy dinh dưỡng
18. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) trong phác đồ bộ ba?
A. Metronidazole
B. Amoxicillin
C. Clarithromycin
D. Cả 2 và 3
19. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính nào?
A. Ức chế thụ thể beta-adrenergic
B. Ức chế kênh canxi
C. Tăng thải muối và nước qua thận
D. Giãn mạch trực tiếp
20. Biến chứng mạn tính thường gặp nhất của bệnh đái tháo đường là gì?
A. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA)
B. Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu
C. Bệnh lý thần kinh ngoại biên
D. Hạ đường huyết
21. Nguyên nhân thường gặp nhất gây suy thận cấp trước thận là gì?
A. Viêm cầu thận cấp
B. Sỏi niệu quản gây tắc nghẽn
C. Mất nước do tiêu chảy, nôn mửa
D. Hoại tử ống thận cấp
22. Trong bệnh viêm đại tràng mạn tính (IBD), bệnh Crohn và viêm loét đại tràng khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào?
A. Vị trí tổn thương và tính chất tổn thương niêm mạc
B. Triệu chứng lâm sàng
C. Yếu tố nguy cơ
D. Phương pháp điều trị
23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan?
A. Creatinine máu
B. Điện giải đồ
C. Alanine aminotransferase (ALT) và Aspartate aminotransferase (AST)
D. Công thức máu
24. Trong bệnh hen phế quản, cơ chế bệnh sinh chính dẫn đến tắc nghẽn đường thở là gì?
A. Xơ hóa thành phế quản
B. Co thắt cơ trơn phế quản, phù nề niêm mạc và tăng tiết dịch nhầy
C. Viêm nhiễm nhu mô phổi
D. Khí phế thũng và phá hủy vách phế nang
25. Thuốc nào sau đây là thuốc điều trị đầu tay trong cơn đau thắt ngực ổn định?
A. Nitroglycerin
B. Aspirin
C. Chẹn beta giao cảm
D. Ức chế men chuyển (ACEI)
26. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị bệnh gout?
A. Công thức máu
B. Định lượng acid uric máu
C. Chức năng gan thận
D. Điện giải đồ
27. Trong hội chứng Cushing, nguyên nhân thường gặp nhất gây ra hội chứng này là gì?
A. U tuyến yên tiết ACTH (bệnh Cushing)
B. U tuyến thượng thận tiết cortisol
C. U lạc chỗ tiết ACTH
D. Sử dụng corticoid ngoại sinh kéo dài
28. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phù hợp với hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Đau bụng liên quan đến đại tiện
B. Thay đổi tần suất đại tiện
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân
D. Thay đổi hình dạng phân
29. Trong bệnh viêm khớp dạng thấp, xét nghiệm nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất?
A. Yếu tố dạng thấp (RF)
B. Tốc độ máu lắng (ESR)
C. Protein phản ứng C (CRP)
D. Kháng thể kháng CCP (anti-CCP)
30. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), yếu tố nguy cơ quan trọng nhất là gì?
A. Ô nhiễm không khí
B. Hút thuốc lá
C. Tiếp xúc bụi nghề nghiệp
D. Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát