1. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng cơ năng của bệnh nhân hen phế quản?
A. Khó thở
B. Ho
C. Khò khè
D. Ran rít, ran ngáy nghe được khi khám phổi
2. Trong điều trị suy tim, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng giảm tải cho tim (giảm tiền gánh và hậu gánh)?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB)
C. Thuốc chẹn beta
D. Digoxin
3. Trong điều trị đái tháo đường type 2, metformin có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?
A. Tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy
B. Giảm sản xuất glucose tại gan và tăng sử dụng glucose ở mô ngoại biên
C. Làm chậm hấp thu glucose ở ruột
D. Tăng thải glucose qua thận
4. Trong bệnh lý viêm cầu thận cấp, protein niệu thường có đặc điểm gì?
A. Protein niệu rất ít (< 0.5g/24h)
B. Protein niệu ngưỡng thận hư (>= 3.5g/24h)
C. Protein niệu mức độ vừa (0.5 - 3.5g/24h)
D. Không có protein niệu
5. Trong bệnh lý suy thượng thận cấp (Addisonian crisis), hormone nào sau đây bị thiếu hụt nghiêm trọng?
A. Insulin
B. Thyroxine (T4)
C. Cortisol
D. Hormone tăng trưởng (GH)
6. Trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng ở phụ nữ, kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay?
A. Ciprofloxacin
B. Amoxicillin
C. Nitrofurantoin
D. Ceftriaxone
7. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim phải là gì?
A. Bệnh mạch vành
B. Tăng huyết áp
C. Suy tim trái
D. Bệnh van tim trái
8. Nguyên nhân chính gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?
A. Ô nhiễm môi trường
B. Hút thuốc lá chủ động và thụ động
C. Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát
D. Di truyền
9. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu?
A. Công thức máu
B. Đông máu cơ bản (PT, aPTT, INR)
C. Sinh hóa máu (chức năng gan, thận)
D. Điện giải đồ
10. Xét nghiệm men gan ALT (Alanine aminotransferase) tăng cao thường gợi ý tổn thương chủ yếu ở cơ quan nào?
A. Tim
B. Thận
C. Gan
D. Tụy
11. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh đái tháo đường type 2 là gì?
A. Tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy hoàn toàn
B. Kháng insulin và suy giảm chức năng tế bào beta tuyến tụy
C. Rối loạn chuyển hóa glucagon
D. Tăng sản xuất insulin quá mức
12. Bệnh nhân có biểu hiện vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu. Hội chứng nào sau đây phù hợp nhất?
A. Hội chứng thận hư
B. Hội chứng vàng da tắc mật
C. Hội chứng suy tim
D. Hội chứng viêm ruột kích thích
13. Biến chứng nguy hiểm nhất của tăng huyết áp KHÔNG kiểm soát là gì?
A. Đau đầu mạn tính
B. Suy thận mạn
C. Đột quỵ
D. Rối loạn cương dương
14. Bệnh nhân nam, 50 tuổi, hút thuốc lá 30 gói.năm, ho khạc đờm mạn tính trên 3 tháng mỗi năm, liên tục trong 2 năm. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
A. Hen phế quản
B. Viêm phế quản cấp
C. Viêm phế quản mạn tính
D. Giãn phế quản
15. Triệu chứng `đau ngực kiểu màng phổi` có đặc điểm gì?
A. Đau âm ỉ, liên tục
B. Đau như dao đâm, tăng lên khi hít sâu hoặc ho
C. Đau thắt ngực, lan lên vai trái
D. Đau nóng rát sau xương ức
16. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng mạn tính của đái tháo đường?
A. Bàn chân đái tháo đường
B. Hạ đường huyết
C. Bệnh thận do đái tháo đường
D. Bệnh võng mạc do đái tháo đường
17. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) là gì?
A. Hạ huyết áp
B. Ho khan
C. Tăng kali máu
D. Phù mạch
18. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên hàng đầu trong cơn hen phế quản cấp?
A. Kháng sinh
B. Corticosteroid đường uống
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn dạng hít (SABA)
D. Thuốc kháng leukotriene
19. Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng, đang dùng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs) kéo dài. Biến chứng nào sau đây có nguy cơ xảy ra cao nhất?
A. Viêm tụy cấp
B. Xuất huyết tiêu hóa trên
C. Viêm gan nhiễm độc
D. Suy thận cấp
20. Xét nghiệm HbA1c phản ánh điều gì?
A. Đường huyết tại thời điểm xét nghiệm
B. Đường huyết trung bình trong vòng 2-3 tháng gần đây
C. Chức năng tế bào beta tuyến tụy
D. Mức độ kháng insulin
21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư phổi?
A. Chụp X-quang phổi
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) ngực
C. Sinh thiết phổi
D. Nội soi phế quản sinh thiết
22. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của viêm loét dạ dày tá tràng?
A. Đau bụng vùng thượng vị
B. Ợ hơi, ợ chua
C. Nôn ra máu
D. Tiêu chảy phân lỏng
23. Biến chứng sớm thường gặp nhất của bệnh xơ gan là gì?
A. Hôn mê gan
B. Xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản
C. Cổ trướng
D. Ung thư gan
24. Trong điều trị tăng kali máu nặng, biện pháp nào sau đây giúp hạ kali máu nhanh nhất?
A. Truyền glucose và insulin
B. Dùng thuốc lợi tiểu quai
C. Dùng nhựa trao đổi ion (Resonium)
D. Lọc máu
25. Triệu chứng `khó thở thì thở ra` điển hình cho bệnh lý nào?
A. Viêm phổi
B. Hen phế quản
C. Tràn dịch màng phổi
D. Suy tim trái
26. Thuốc nào sau đây là thuốc ức chế bơm proton (PPI), thường được sử dụng trong điều trị viêm loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản?
A. Ranitidine
B. Omeprazole
C. Sucralfate
D. Domperidone
27. Thuốc nào sau đây là thuốc kháng vitamin K, được sử dụng để dự phòng và điều trị huyết khối?
A. Aspirin
B. Clopidogrel
C. Warfarin
D. Heparin
28. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị tăng huyết áp không biến chứng?
A. Thuốc lợi tiểu thiazide
B. Thuốc chẹn beta
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
D. Thuốc chẹn kênh canxi
29. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) là một dấu ấn sinh học của tình trạng nào?
A. Rối loạn lipid máu
B. Viêm nhiễm và tổn thương mô
C. Suy chức năng gan
D. Suy chức năng thận
30. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Troponin máu
C. Siêu âm tim
D. Công thức máu