Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2 – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 2

1. Thuốc chẹn beta giao cảm (beta-blockers) thế hệ thứ nhất có đặc điểm dược lý nổi bật nào sau đây?

A. Chỉ chẹn chọn lọc thụ thể β1-adrenergic.
B. Chẹn không chọn lọc cả thụ thể β1 và β2-adrenergic.
C. Có tác dụng giãn mạch trực tiếp.
D. Ít gây tác dụng phụ trên hệ hô hấp hơn các thế hệ sau.

2. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Ức chế trực tiếp thụ thể angiotensin II.
B. Giãn mạch thông qua tăng sản xuất nitric oxide (NO).
C. Giảm sản xuất angiotensin II, dẫn đến giảm co mạch và giảm giữ muối nước.
D. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận.

3. Carbidopa thường được phối hợp với levodopa trong điều trị bệnh Parkinson. Mục đích của việc phối hợp carbidopa là gì?

A. Tăng cường tác dụng của levodopa tại não.
B. Giảm tác dụng phụ ngoại biên của levodopa.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Không có mục đích cụ thể, chỉ là phối hợp ngẫu nhiên.

4. Thuốc kháng giáp tổng hợp methimazole (thiamazole) hoạt động bằng cách nào trong điều trị cường giáp?

A. Phá hủy tế bào tuyến giáp.
B. Ức chế hấp thu iod vào tuyến giáp.
C. Ức chế enzyme peroxidase tuyến giáp, ngăn chặn tổng hợp hormone tuyến giáp.
D. Đối kháng thụ thể hormone tuyến giáp.

5. Thuốc kháng histamine H2 (H2 receptor antagonists) như ranitidine và famotidine hoạt động bằng cách nào trong điều trị loét dạ dày?

A. Trung hòa axit dạ dày đã được tiết ra.
B. Tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế cạnh tranh thụ thể H2 histamine trên tế bào thành dạ dày, giảm tiết axit.
D. Diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori.

6. Corticosteroid dạng hít (inhaled corticosteroids - ICS) như budesonide và fluticasone được sử dụng rộng rãi trong điều trị hen phế quản. Cơ chế tác dụng chính của ICS là gì?

A. Giãn cơ trơn phế quản.
B. Ức chế giải phóng histamine.
C. Giảm viêm đường thở.
D. Làm loãng đờm.

7. Thuốc lợi tiểu thiazide thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Tác dụng lợi tiểu của thiazide chủ yếu xảy ra ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle.
C. Ống lượn xa.
D. Ống góp.

8. Sildenafil (Viagra) là thuốc điều trị rối loạn cương dương. Cơ chế tác dụng của sildenafil là gì?

A. Tăng sản xuất nitric oxide (NO).
B. Ức chế phosphodiesterase type 5 (PDE5).
C. Chủ vận thụ thể dopamine.
D. Ức chế thụ thể alpha-adrenergic.

9. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ hai (ví dụ: loratadine, cetirizine) ít gây buồn ngủ hơn so với thế hệ thứ nhất. Lý do chính cho sự khác biệt này là gì?

A. Thế hệ thứ hai có tác dụng mạnh hơn thế hệ thứ nhất.
B. Thế hệ thứ hai chuyển hóa nhanh hơn thế hệ thứ nhất.
C. Thế hệ thứ hai ít vượt qua hàng rào máu não hơn thế hệ thứ nhất.
D. Thế hệ thứ hai có tác dụng kháng cholinergic mạnh hơn.

10. Tác dụng phụ thường gặp nhất của nhóm thuốc statin (thuốc hạ lipid máu) là gì?

A. Viêm gan.
B. Suy thận cấp.
C. Đau cơ và yếu cơ (myalgia).
D. Tăng đường huyết.

11. Thuốc ức chế SGLT2 (sodium-glucose cotransporter 2 inhibitors) như empagliflozin và dapagliflozin có cơ chế tác dụng độc đáo trong điều trị đái tháo đường type 2. Cơ chế này là gì?

A. Tăng tiết insulin từ tuyến tụy.
B. Tăng tính nhạy cảm của insulin ở mô ngoại biên.
C. Tăng thải glucose qua nước tiểu.
D. Giảm sản xuất glucose ở gan.

12. Thuốc chống trầm cảm SSRI (selective serotonin reuptake inhibitors) như fluoxetine và sertraline hoạt động bằng cách nào?

A. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
B. Ức chế tái hấp thu serotonin ở synap thần kinh.
C. Chặn thụ thể serotonin.
D. Tăng giải phóng serotonin.

13. Levodopa được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson. Tại sao levodopa được sử dụng thay vì trực tiếp dùng dopamine?

A. Dopamine có thời gian bán thải quá ngắn.
B. Dopamine không vượt qua được hàng rào máu não.
C. Levodopa có tác dụng mạnh hơn dopamine.
D. Levodopa ít gây tác dụng phụ hơn dopamine.

14. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất ( điển hình) như haloperidol chủ yếu tác động lên thụ thể nào trong não?

A. Thụ thể serotonin (5-HT2A).
B. Thụ thể dopamine D2.
C. Thụ thể muscarinic cholinergic.
D. Thụ thể alpha-adrenergic.

15. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (không điển hình) như risperidone và olanzapine khác biệt so với thế hệ thứ nhất như thế nào về cơ chế tác dụng?

A. Thế hệ thứ hai chủ yếu chặn thụ thể dopamine D2.
B. Thế hệ thứ hai có ái lực cao hơn với thụ thể dopamine D2 so với serotonin 5-HT2A.
C. Thế hệ thứ hai có ái lực cao hơn với thụ thể serotonin 5-HT2A so với dopamine D2.
D. Thế hệ thứ hai không tác động lên thụ thể dopamine.

16. Thuốc kháng cholinergic ipratropium bromide được sử dụng trong điều trị COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính). Tác dụng dược lý chính của ipratropium là gì?

A. Giãn cơ trơn phế quản.
B. Giảm viêm đường thở.
C. Làm loãng đờm.
D. Ức chế ho.

17. Thuốc tránh thai đường uống phối hợp (combined oral contraceptives - COC) thường chứa estrogen và progestin. Cơ chế chính của COC trong việc ngừa thai là gì?

A. Ngăn chặn sự làm tổ của trứng đã thụ tinh.
B. Tạo môi trường bất lợi cho tinh trùng di chuyển.
C. Ức chế rụng trứng.
D. Gây sảy thai sớm.

18. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế bơm proton (PPI) thường được sử dụng trong điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và loét dạ dày tá tràng?

A. Ranitidine.
B. Omeprazole.
C. Aluminum hydroxide.
D. Misoprostol.

19. Clopidogrel là một thuốc chống kết tập tiểu cầu. Cơ chế tác dụng của clopidogrel là gì?

A. Ức chế cyclooxygenase-1 (COX-1).
B. Ức chế thụ thể P2Y12 của ADP trên tiểu cầu.
C. Ức chế glycoprotein IIb/IIIa.
D. Ức chế thrombin trực tiếp.

20. Sulfonylurea (ví dụ: glibenclamide, gliclazide) là một nhóm thuốc điều trị đái tháo đường type 2. Cơ chế tác dụng của sulfonylurea là gì?

A. Tăng tính nhạy cảm của insulin ở mô ngoại biên.
B. Kích thích tế bào beta tuyến tụy tăng tiết insulin.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Ức chế enzyme alpha-glucosidase.

21. Metformin là thuốc điều trị đái tháo đường type 2 phổ biến nhất. Cơ chế tác dụng chính của metformin là gì?

A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy tăng tiết insulin.
B. Tăng tính nhạy cảm của insulin ở mô ngoại biên (cơ, gan).
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Ức chế enzyme dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4).

22. Benzodiazepine (ví dụ: diazepam, alprazolam) là nhóm thuốc an thần, giải lo âu và gây ngủ. Cơ chế tác dụng chính của benzodiazepine là gì?

A. Tăng cường tác dụng của GABA tại thụ thể GABAA.
B. Ức chế tái hấp thu serotonin.
C. Chặn thụ thể dopamine.
D. Kích thích thụ thể opioid.

23. Thuốc chống đông máu warfarin hoạt động bằng cách nào?

A. Ức chế trực tiếp thrombin.
B. Ức chế yếu tố Xa.
C. Ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
D. Tăng cường hoạt tính của antithrombin.

24. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: diphenhydramine, chlorpheniramine) thường gây buồn ngủ. Tại sao các thuốc này lại có tác dụng phụ gây buồn ngủ?

A. Do tác dụng ức chế thụ thể H1 ở hệ thần kinh trung ương (TKTW).
B. Do tác dụng kích thích thụ thể H1 ở TKTW.
C. Do tác dụng kháng cholinergic mạnh.
D. Do chuyển hóa chậm và tích lũy trong cơ thể.

25. Aspirin liều thấp (81mg) được sử dụng trong dự phòng thứ phát các biến cố tim mạch. Cơ chế tác dụng chống kết tập tiểu cầu của aspirin là gì?

A. Ức chế thụ thể P2Y12 trên tiểu cầu.
B. Ức chế cyclooxygenase-1 (COX-1) một cách không hồi phục.
C. Ức chế glycoprotein IIb/IIIa.
D. Tăng sản xuất prostacyclin.

26. Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, được chẩn đoán suy tim sung huyết. Thuốc nào sau đây có khả năng làm giảm cả tiền gánh (preload) và hậu gánh (afterload) cho tim, đồng thời cải thiện triệu chứng?

A. Digoxin.
B. Furosemide.
C. Captopril (ACE inhibitor).
D. Metoprolol (beta-blocker).

27. Insulin là hormone quan trọng trong điều hòa đường huyết. Insulin tác động lên tế bào mục tiêu thông qua thụ thể nào?

A. Thụ thể kết hợp protein G (G protein-coupled receptor).
B. Thụ thể enzyme tyrosine kinase.
C. Thụ thể kênh ion.
D. Thụ thể nội bào (intracellular receptor).

28. Levothyroxine (T4) là hormone tuyến giáp tổng hợp được sử dụng trong điều trị suy giáp. Tại sao T4 (levothyroxine) thường được ưu tiên hơn T3 (liothyronine) trong điều trị thay thế hormone tuyến giáp?

A. T4 có tác dụng mạnh hơn T3.
B. T4 có thời gian bán thải dài hơn T3, cho phép dùng thuốc 1 lần mỗi ngày.
C. T4 ít gây tác dụng phụ hơn T3.
D. T4 dễ dàng chuyển đổi thành T3 trong cơ thể khi cần thiết.

29. Heparin và enoxaparin là các thuốc chống đông máu. Điểm khác biệt chính giữa heparin không phân đoạn (UFH) và heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) như enoxaparin là gì?

A. LMWH có thời gian bán thải ngắn hơn UFH.
B. LMWH tác động chủ yếu lên yếu tố thrombin (IIa), trong khi UFH chủ yếu tác động lên yếu tố Xa.
C. LMWH có sinh khả dụng qua đường uống tốt hơn UFH.
D. LMWH ít gây nguy cơ giảm tiểu cầu do heparin (HIT) hơn UFH.

30. Trong điều trị hen phế quản, thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (beta-2 agonists) như salbutamol có tác dụng gì?

A. Giảm viêm đường thở.
B. Giãn cơ trơn phế quản, làm giảm co thắt phế quản.
C. Ức chế giải phóng histamine từ tế bào mast.
D. Làm loãng đờm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

1. Thuốc chẹn beta giao cảm (beta-blockers) thế hệ thứ nhất có đặc điểm dược lý nổi bật nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

2. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

3. Carbidopa thường được phối hợp với levodopa trong điều trị bệnh Parkinson. Mục đích của việc phối hợp carbidopa là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

4. Thuốc kháng giáp tổng hợp methimazole (thiamazole) hoạt động bằng cách nào trong điều trị cường giáp?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

5. Thuốc kháng histamine H2 (H2 receptor antagonists) như ranitidine và famotidine hoạt động bằng cách nào trong điều trị loét dạ dày?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

6. Corticosteroid dạng hít (inhaled corticosteroids - ICS) như budesonide và fluticasone được sử dụng rộng rãi trong điều trị hen phế quản. Cơ chế tác dụng chính của ICS là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

7. Thuốc lợi tiểu thiazide thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Tác dụng lợi tiểu của thiazide chủ yếu xảy ra ở vị trí nào của nephron?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

8. Sildenafil (Viagra) là thuốc điều trị rối loạn cương dương. Cơ chế tác dụng của sildenafil là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

9. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ hai (ví dụ: loratadine, cetirizine) ít gây buồn ngủ hơn so với thế hệ thứ nhất. Lý do chính cho sự khác biệt này là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

10. Tác dụng phụ thường gặp nhất của nhóm thuốc statin (thuốc hạ lipid máu) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

11. Thuốc ức chế SGLT2 (sodium-glucose cotransporter 2 inhibitors) như empagliflozin và dapagliflozin có cơ chế tác dụng độc đáo trong điều trị đái tháo đường type 2. Cơ chế này là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

12. Thuốc chống trầm cảm SSRI (selective serotonin reuptake inhibitors) như fluoxetine và sertraline hoạt động bằng cách nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

13. Levodopa được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson. Tại sao levodopa được sử dụng thay vì trực tiếp dùng dopamine?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

14. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất ( điển hình) như haloperidol chủ yếu tác động lên thụ thể nào trong não?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

15. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (không điển hình) như risperidone và olanzapine khác biệt so với thế hệ thứ nhất như thế nào về cơ chế tác dụng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

16. Thuốc kháng cholinergic ipratropium bromide được sử dụng trong điều trị COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính). Tác dụng dược lý chính của ipratropium là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

17. Thuốc tránh thai đường uống phối hợp (combined oral contraceptives - COC) thường chứa estrogen và progestin. Cơ chế chính của COC trong việc ngừa thai là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

18. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế bơm proton (PPI) thường được sử dụng trong điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và loét dạ dày tá tràng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

19. Clopidogrel là một thuốc chống kết tập tiểu cầu. Cơ chế tác dụng của clopidogrel là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

20. Sulfonylurea (ví dụ: glibenclamide, gliclazide) là một nhóm thuốc điều trị đái tháo đường type 2. Cơ chế tác dụng của sulfonylurea là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

21. Metformin là thuốc điều trị đái tháo đường type 2 phổ biến nhất. Cơ chế tác dụng chính của metformin là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

22. Benzodiazepine (ví dụ: diazepam, alprazolam) là nhóm thuốc an thần, giải lo âu và gây ngủ. Cơ chế tác dụng chính của benzodiazepine là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

23. Thuốc chống đông máu warfarin hoạt động bằng cách nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

24. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: diphenhydramine, chlorpheniramine) thường gây buồn ngủ. Tại sao các thuốc này lại có tác dụng phụ gây buồn ngủ?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

25. Aspirin liều thấp (81mg) được sử dụng trong dự phòng thứ phát các biến cố tim mạch. Cơ chế tác dụng chống kết tập tiểu cầu của aspirin là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

26. Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, được chẩn đoán suy tim sung huyết. Thuốc nào sau đây có khả năng làm giảm cả tiền gánh (preload) và hậu gánh (afterload) cho tim, đồng thời cải thiện triệu chứng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

27. Insulin là hormone quan trọng trong điều hòa đường huyết. Insulin tác động lên tế bào mục tiêu thông qua thụ thể nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

28. Levothyroxine (T4) là hormone tuyến giáp tổng hợp được sử dụng trong điều trị suy giáp. Tại sao T4 (levothyroxine) thường được ưu tiên hơn T3 (liothyronine) trong điều trị thay thế hormone tuyến giáp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

29. Heparin và enoxaparin là các thuốc chống đông máu. Điểm khác biệt chính giữa heparin không phân đoạn (UFH) và heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) như enoxaparin là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

30. Trong điều trị hen phế quản, thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (beta-2 agonists) như salbutamol có tác dụng gì?