Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

1. Điều gì sau đây là một ví dụ về `giao tiếp hướng lên` (upward communication) trong tổ chức?

A. Giám đốc điều hành thông báo chiến lược mới cho nhân viên.
B. Nhân viên gửi báo cáo tiến độ công việc cho quản lý.
C. Các phòng ban trao đổi thông tin về dự án chung.
D. Công ty gửi thông cáo báo chí về sản phẩm mới.

2. Trong giao tiếp kinh doanh, `kênh truyền thông` đề cập đến điều gì?

A. Mục tiêu cuối cùng của việc giao tiếp.
B. Phương tiện hoặc con đường mà thông điệp được truyền đi.
C. Phản hồi từ người nhận.
D. Mã hóa thông điệp của người gửi.

3. Điều gì được coi là `tiếng ồn` trong mô hình giao tiếp?

A. Âm thanh lớn trong môi trường làm việc.
B. Bất kỳ yếu tố nào gây cản trở hoặc làm sai lệch thông điệp.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa người gửi và người nhận.
D. Phản hồi tiêu cực từ người nhận.

4. Trong quản lý xung đột, giao tiếp đóng vai trò như thế nào?

A. Giao tiếp thường làm trầm trọng thêm xung đột.
B. Giao tiếp không liên quan đến việc giải quyết xung đột.
C. Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để giải quyết và giảm thiểu xung đột.
D. Im lặng là cách tốt nhất để giải quyết xung đột.

5. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc giao tiếp hiệu quả?

A. Rõ ràng và súc tích.
B. Lắng nghe chủ động.
C. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành mọi lúc để thể hiện chuyên môn.
D. Tôn trọng người nghe.

6. Điều gì là mục tiêu chính của giao tiếp trong đàm phán kinh doanh?

A. Thắng thế bằng mọi giá.
B. Áp đặt quan điểm của mình lên đối phương.
C. Đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi (win-win).
D. Che giấu thông tin để có lợi thế.

7. Loại hình giao tiếp nào sau đây thường được coi là chính thức nhất trong môi trường kinh doanh?

A. Giao tiếp bằng lời nói trực tiếp.
B. Giao tiếp qua email.
C. Giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: báo cáo, thư từ chính thức).
D. Giao tiếp phi ngôn ngữ.

8. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của giao tiếp nội bộ hiệu quả trong doanh nghiệp?

A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
B. Giảm thiểu sự hiểu lầm và sai sót.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và năng suất.
D. Tăng chi phí hoạt động.

9. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, `ánh mắt` thường biểu thị điều gì?

A. Sự lảng tránh và thiếu tự tin.
B. Sự quan tâm, tôn trọng và mức độ tương tác.
C. Sự tức giận và thù địch.
D. Sự buồn bã và thất vọng.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quá trình giao tiếp trong kinh doanh?

A. Người gửi (Sender)
B. Thông điệp (Message)
C. Tiếng ồn (Noise)
D. Lợi nhuận (Profit)

11. Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì có thể KHÔNG phải là một yếu tố gây xao nhãng giao tiếp hiệu quả?

A. Tắt camera và micro khi không phát biểu.
B. Thông báo và chương trình cuộc họp được gửi trước.
C. Nhiều người tham gia nói chuyện cùng một lúc.
D. Kết nối internet không ổn định.

12. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, phản ứng nào sau đây là chuyên nghiệp nhất?

A. Phản ứng phòng thủ và đổ lỗi cho người khác.
B. Bỏ qua phản hồi và không thay đổi.
C. Lắng nghe, xem xét phản hồi một cách khách quan, và tìm cách cải thiện.
D. Tranh cãi và bác bỏ phản hồi ngay lập tức.

13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại hình giao tiếp kinh doanh phổ biến?

A. Giao tiếp bằng lời nói.
B. Giao tiếp bằng văn bản.
C. Giao tiếp phi ngôn ngữ.
D. Giao tiếp bằng mật mã.

14. Trong giao tiếp với khách hàng, yếu tố nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?

A. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã và thân mật ngay từ đầu.
B. Trả lời email của khách hàng sau vài ngày.
C. Lắng nghe cẩn thận và phản hồi nhanh chóng, lịch sự.
D. Tranh cãi với khách hàng khi họ có ý kiến khác.

15. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp trong một môi trường đa văn hóa?

A. Sử dụng thành ngữ và tiếng lóng để tạo sự gần gũi.
B. Giả định rằng mọi người đều hiểu văn hóa của bạn.
C. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ cơ thể phổ quát.

16. Trong giao tiếp nhóm, điều gì có thể gây ra `tư duy bầy đàn` (groupthink)?

A. Khuyến khích sự đa dạng ý kiến và tranh luận.
B. Áp lực phải đạt được sự đồng thuận cao độ và tránh bất đồng.
C. Sự lãnh đạo mạnh mẽ và độc đoán.
D. Thiếu thông tin và dữ liệu để đưa ra quyết định.

17. Khi trình bày trước đám đông, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?

A. Ngôn ngữ cơ thể tự tin và thu hút.
B. Nội dung bài trình bày rõ ràng, mạch lạc.
C. Trang phục lịch sự, chuyên nghiệp.
D. Giọng nói nhỏ nhẹ, đều đều.

18. Khi nào thì giao tiếp phi chính thức (informal communication) trong kinh doanh trở nên KHÔNG phù hợp?

A. Khi xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp.
B. Khi truyền đạt thông tin khẩn cấp.
C. Khi đưa ra chỉ thị hoặc quyết định quan trọng.
D. Khi thảo luận ý tưởng mới trong nhóm.

19. Phản hồi (feedback) hiệu quả trong giao tiếp kinh doanh nên có tính chất nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào điểm tiêu cực để cải thiện.
B. Chung chung và mơ hồ để tránh làm tổn thương người khác.
C. Cụ thể, kịp thời, và mang tính xây dựng.
D. Chỉ đưa ra khi được yêu cầu.

20. Trong giao tiếp qua email, dòng `chủ đề` (subject line) có vai trò gì?

A. Không có vai trò quan trọng.
B. Chỉ để trang trí email.
C. Giúp người nhận nhanh chóng hiểu được nội dung chính của email và quyết định độ ưu tiên.
D. Chỉ dành cho email gửi cho nhiều người.

21. Khi thuyết trình về một chủ đề phức tạp, điều quan trọng nhất là gì?

A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn sâu sắc để thể hiện kiến thức.
B. Giữ cho bài thuyết trình ngắn gọn, đơn giản, và dễ hiểu đối với khán giả.
C. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian.
D. Tránh sử dụng hình ảnh minh họa để không làm phân tán sự chú ý.

22. Trong giao tiếp kinh doanh, `sự đồng cảm` (empathy) có nghĩa là gì?

A. Cảm thấy thương hại người khác.
B. Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
C. Luôn đồng ý với quan điểm của người khác.
D. Chỉ tập trung vào cảm xúc của bản thân.

23. Phong cách giao tiếp `quyết đoán` (assertive communication) khác biệt với phong cách `hung hăng` (aggressive communication) ở điểm nào?

A. Phong cách quyết đoán không bao giờ bày tỏ ý kiến cá nhân.
B. Phong cách quyết đoán tôn trọng quyền lợi của cả bản thân và người khác, trong khi hung hăng chỉ tập trung vào quyền lợi của bản thân.
C. Phong cách quyết đoán luôn nhường nhịn và tránh xung đột.
D. Phong cách hung hăng là cách giao tiếp hiệu quả hơn trong kinh doanh.

24. Điều gì là quan trọng nhất để chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn xin việc?

A. Chỉ cần ăn mặc đẹp.
B. Học thuộc lòng câu trả lời cho mọi câu hỏi có thể.
C. Nghiên cứu kỹ về công ty và vị trí ứng tuyển, chuẩn bị câu hỏi và câu trả lời phù hợp.
D. Đến muộn để tạo ấn tượng.

25. Trong giao tiếp bằng văn bản, `proofreading` (duyệt lỗi) có nghĩa là gì?

A. Viết bản nháp đầu tiên.
B. Kiểm tra và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, và hình thức trình bày trước khi gửi.
C. Chuyển văn bản sang định dạng PDF.
D. Gửi văn bản cho người khác xem trước.

26. Trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến, `netiquette` đề cập đến điều gì?

A. Phần mềm quản lý mạng.
B. Quy tắc ứng xử chuẩn mực khi giao tiếp trên internet.
C. Tốc độ kết nối mạng.
D. Bảo mật thông tin trực tuyến.

27. Lỗi giao tiếp `ngụy biện cá nhân` (ad hominem fallacy) là gì?

A. Tấn công cá nhân người nói thay vì phản bác lập luận của họ.
B. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương và khó hiểu.
C. Trình bày thông tin không chính xác.
D. Thay đổi chủ đề cuộc trò chuyện đột ngột.

28. Kỹ năng lắng nghe tích cực KHÔNG bao gồm hành động nào sau đây?

A. Đặt câu hỏi làm rõ.
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến.
C. Thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu.
D. Tập trung hoàn toàn vào người nói.

29. Trong giao tiếp bằng văn bản, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính rõ ràng?

A. Sử dụng câu phức tạp và từ ngữ hoa mỹ.
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, trực tiếp và cấu trúc mạch lạc.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
D. Viết dài dòng và chi tiết nhất có thể.

30. Trong giao tiếp kinh doanh, `tính xác thực` (authenticity) đề cập đến điều gì?

A. Luôn đồng ý với mọi người.
B. Thể hiện sự giả tạo để làm hài lòng người khác.
C. Giao tiếp một cách chân thành, trung thực, và phù hợp với giá trị bản thân.
D. Che giấu cảm xúc thật của mình.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

1. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'giao tiếp hướng lên' (upward communication) trong tổ chức?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

2. Trong giao tiếp kinh doanh, 'kênh truyền thông' đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

3. Điều gì được coi là 'tiếng ồn' trong mô hình giao tiếp?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

4. Trong quản lý xung đột, giao tiếp đóng vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

5. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc giao tiếp hiệu quả?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

6. Điều gì là mục tiêu chính của giao tiếp trong đàm phán kinh doanh?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

7. Loại hình giao tiếp nào sau đây thường được coi là chính thức nhất trong môi trường kinh doanh?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

8. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của giao tiếp nội bộ hiệu quả trong doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

9. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, 'ánh mắt' thường biểu thị điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quá trình giao tiếp trong kinh doanh?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

11. Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì có thể KHÔNG phải là một yếu tố gây xao nhãng giao tiếp hiệu quả?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

12. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, phản ứng nào sau đây là chuyên nghiệp nhất?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại hình giao tiếp kinh doanh phổ biến?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

14. Trong giao tiếp với khách hàng, yếu tố nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

15. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp trong một môi trường đa văn hóa?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

16. Trong giao tiếp nhóm, điều gì có thể gây ra 'tư duy bầy đàn' (groupthink)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

17. Khi trình bày trước đám đông, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

18. Khi nào thì giao tiếp phi chính thức (informal communication) trong kinh doanh trở nên KHÔNG phù hợp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

19. Phản hồi (feedback) hiệu quả trong giao tiếp kinh doanh nên có tính chất nào sau đây?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

20. Trong giao tiếp qua email, dòng 'chủ đề' (subject line) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

21. Khi thuyết trình về một chủ đề phức tạp, điều quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

22. Trong giao tiếp kinh doanh, 'sự đồng cảm' (empathy) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

23. Phong cách giao tiếp 'quyết đoán' (assertive communication) khác biệt với phong cách 'hung hăng' (aggressive communication) ở điểm nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

24. Điều gì là quan trọng nhất để chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn xin việc?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

25. Trong giao tiếp bằng văn bản, 'proofreading' (duyệt lỗi) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

26. Trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến, 'netiquette' đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

27. Lỗi giao tiếp 'ngụy biện cá nhân' (ad hominem fallacy) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

28. Kỹ năng lắng nghe tích cực KHÔNG bao gồm hành động nào sau đây?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

29. Trong giao tiếp bằng văn bản, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính rõ ràng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

30. Trong giao tiếp kinh doanh, 'tính xác thực' (authenticity) đề cập đến điều gì?