1. Trong giao tiếp bán hàng, kỹ năng đặt câu hỏi có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, chủ yếu là giới thiệu sản phẩm.
B. Giúp khám phá nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
C. Chỉ cần đặt câu hỏi đóng (Yes/No).
D. Làm gián đoạn quá trình bán hàng.
2. Ứng dụng nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho giao tiếp đồng bộ (synchronous communication) trong kinh doanh?
A. Email.
B. Tin nhắn tức thời (Instant Messaging).
C. Diễn đàn trực tuyến (Online Forum).
D. Blog doanh nghiệp.
3. Trong giao tiếp dự án, việc sử dụng công cụ quản lý dự án trực tuyến có lợi ích gì?
A. Làm giảm sự tương tác trực tiếp giữa các thành viên.
B. Cải thiện khả năng phối hợp, theo dõi tiến độ và chia sẻ thông tin.
C. Tăng nguy cơ hiểu lầm do giao tiếp qua môi trường trực tuyến.
D. Chỉ phù hợp với dự án nhỏ, không hiệu quả cho dự án lớn.
4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc của giao tiếp hiệu quả?
A. Rõ ràng và mạch lạc.
B. Đa nghĩa và mơ hồ để tạo sự tò mò.
C. Tôn trọng và lắng nghe.
D. Phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng.
5. Trong giao tiếp marketing, `thông điệp nhất quán` (consistent messaging) có ý nghĩa gì?
A. Thay đổi thông điệp liên tục để tạo sự mới mẻ.
B. Truyền tải cùng một thông điệp trên tất cả các kênh truyền thông.
C. Sử dụng nhiều thông điệp khác nhau để tiếp cận nhiều đối tượng.
D. Chỉ tập trung vào thông điệp quảng cáo trực tiếp.
6. Phong cách giao tiếp `quyết đoán` (assertive communication) khác biệt với phong cách `hung hăng` (aggressive communication) chủ yếu ở điểm nào?
A. Mức độ tự tin khi trình bày quan điểm.
B. Tôn trọng quyền lợi của người khác.
C. Khả năng đạt được mục tiêu giao tiếp.
D. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ.
7. Để giải quyết xung đột trong giao tiếp kinh doanh một cách hiệu quả, bước đầu tiên nên làm gì?
A. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
B. Xác định rõ nguyên nhân gốc rễ của xung đột.
C. Áp đặt quan điểm của mình để kết thúc xung đột nhanh chóng.
D. Tìm kiếm sự can thiệp của bên thứ ba ngay lập tức.
8. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng văn bản, điều quan trọng nhất cần thực hành là gì?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Đọc và viết thường xuyên, chú trọng đến sự rõ ràng và mạch lạc.
C. Chỉ tập trung vào viết nhanh để tiết kiệm thời gian.
D. Sao chép văn bản mẫu từ người khác.
9. Trong tình huống giao tiếp khó khăn, khi cảm xúc đang dâng cao, lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất?
A. Tiếp tục tranh luận để giải quyết vấn đề ngay lập tức.
B. Tạm dừng cuộc giao tiếp để hạ nhiệt cảm xúc trước khi tiếp tục.
C. Im lặng và không phản ứng để tránh làm tình hình tệ hơn.
D. Tìm người hòa giải can thiệp ngay lập tức.
10. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của giao tiếp bằng giọng nói (verbal communication)?
A. Giọng nói rõ ràng, mạch lạc.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực.
C. Nói quá nhanh hoặc quá nhỏ.
D. Lựa chọn từ ngữ phù hợp với đối tượng.
11. Trong giao tiếp nhóm, hiện tượng `tư duy nhóm` (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Đưa ra quyết định chất lượng hơn do nhiều người tham gia.
C. Giảm khả năng xem xét các giải pháp thay thế và rủi ro tiềm ẩn.
D. Nâng cao tinh thần đồng đội và đoàn kết.
12. Rào cản giao tiếp nào sau đây phát sinh từ sự khác biệt về văn hóa giữa người giao tiếp?
A. Rào cản về ngôn ngữ.
B. Rào cản về tâm lý.
C. Rào cản về vật lý.
D. Rào cản về ngữ nghĩa.
13. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh hiểu lầm?
A. Chỉ sử dụng tiếng Anh để giao tiếp.
B. Tìm hiểu về các chuẩn mực và giá trị văn hóa khác nhau.
C. Giả định rằng mọi người đều suy nghĩ giống mình.
D. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ nói, bỏ qua giao tiếp phi ngôn ngữ.
14. Trong một cuộc đàm phán kinh doanh, kỹ năng lắng nghe chủ động có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, đàm phán chủ yếu là trình bày quan điểm cá nhân.
B. Giúp hiểu rõ nhu cầu và mối quan tâm của đối tác.
C. Chỉ cần lắng nghe để phản bác lại đối phương.
D. Làm chậm quá trình đàm phán.
15. Kênh giao tiếp nào sau đây thường phù hợp nhất cho việc truyền đạt thông tin phức tạp và cần lưu trữ bằng văn bản?
A. Điện thoại.
B. Email.
C. Hội họp trực tiếp.
D. Tin nhắn nhanh.
16. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, thái độ giao tiếp chuyên nghiệp nên thể hiện như thế nào?
A. Phản ứng phòng thủ và tranh cãi để bảo vệ quan điểm.
B. Lắng nghe cẩn thận, tiếp thu một cách tích cực và tìm cách cải thiện.
C. Bỏ qua phản hồi tiêu cực và tiếp tục làm theo cách cũ.
D. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh khách quan.
17. Kỹ năng giao tiếp nào sau đây đặc biệt quan trọng trong quản lý xung đột?
A. Kỹ năng thuyết trình.
B. Kỹ năng lắng nghe và thấu hiểu.
C. Kỹ năng viết báo cáo.
D. Kỹ năng sử dụng mạng xã hội.
18. Trong cuộc họp trực tuyến, điều gì có thể gây cản trở giao tiếp hiệu quả hơn so với họp trực tiếp?
A. Khả năng chia sẻ tài liệu dễ dàng hơn.
B. Sự thiếu vắng các tín hiệu phi ngôn ngữ và tương tác trực tiếp.
C. Tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.
D. Dễ dàng ghi âm và lưu trữ nội dung cuộc họp.
19. Trong thuyết trình kinh doanh, yếu tố nào sau đây quyết định đến sự thành công của bài thuyết trình?
A. Sử dụng hiệu ứng hình ảnh và âm thanh phức tạp.
B. Nội dung rõ ràng, mạch lạc và phù hợp với đối tượng.
C. Tốc độ nói nhanh và dứt khoát.
D. Chỉ tập trung vào việc thể hiện kiến thức chuyên môn sâu rộng.
20. Trong giao tiếp nội bộ doanh nghiệp, việc truyền đạt thông tin minh bạch và kịp thời có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, nhân viên chỉ cần hoàn thành công việc được giao.
B. Góp phần xây dựng lòng tin, tăng cường sự gắn kết và hiệu quả làm việc.
C. Gây ra sự xao nhãng và phân tâm cho nhân viên.
D. Chỉ cần thiết đối với cấp quản lý, không cần thiết với nhân viên.
21. Khi viết email kinh doanh, điều gì cần đặc biệt chú ý để đảm bảo tính chuyên nghiệp?
A. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoticons) để thể hiện cảm xúc.
B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự và đúng ngữ pháp.
C. Viết email dài dòng, kể lể chi tiết.
D. Không cần kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu.
C. Nói nhanh và nhiều để thể hiện sự tự tin.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu cá nhân trong giao tiếp.
23. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thường được coi là đáng tin cậy hơn lời nói?
A. Giọng điệu.
B. Từ ngữ được sử dụng.
C. Ngôn ngữ cơ thể.
D. Tốc độ nói.
24. Trong giao tiếp đa phương tiện (multimedia communication), việc kết hợp nhiều hình thức truyền tải thông tin (văn bản, hình ảnh, video, âm thanh) nhằm mục đích gì?
A. Làm phức tạp hóa thông điệp truyền tải.
B. Tăng tính trực quan, sinh động và khả năng ghi nhớ thông tin.
C. Giảm chi phí truyền thông.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin của người nghe.
25. Trong giao tiếp công sở, tin đồn (grapevine communication) thường xuất hiện khi nào?
A. Khi thông tin chính thức được truyền đạt đầy đủ và kịp thời.
B. Khi có sự thiếu hụt thông tin chính thức hoặc thông tin không rõ ràng.
C. Khi nhân viên có tinh thần đoàn kết và gắn bó cao.
D. Khi doanh nghiệp có văn hóa mở và khuyến khích giao tiếp tự do.
26. Phản hồi (feedback) hiệu quả trong giao tiếp kinh doanh nên có đặc điểm nào?
A. Chỉ tập trung vào phê bình lỗi sai.
B. Chung chung và không cụ thể.
C. Xây dựng, cụ thể và kịp thời.
D. Chỉ đưa ra khi được yêu cầu.
27. Khi giao tiếp với cấp trên, phong cách giao tiếp nào sau đây được đánh giá là chuyên nghiệp và phù hợp nhất?
A. Thân mật, suồng sã như với bạn bè.
B. Trang trọng, tôn trọng và tập trung vào công việc.
C. Thụ động, luôn đồng ý với mọi ý kiến của cấp trên.
D. Hung hăng, tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm cá nhân.
28. Phong cách giao tiếp `thụ động` (passive communication) thường dẫn đến hậu quả nào trong môi trường làm việc?
A. Được đồng nghiệp yêu quý và tôn trọng.
B. Không dám bày tỏ ý kiến và nhu cầu cá nhân, dễ bị thiệt thòi.
C. Tránh được xung đột và mâu thuẫn.
D. Luôn được giao những công việc quan trọng.
29. Loại hình giao tiếp nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và tạo sự tin tưởng với khách hàng?
A. Giao tiếp trang trọng, mang tính nghi thức cao.
B. Giao tiếp thân mật, cởi mở và chân thành.
C. Giao tiếp một chiều, chủ yếu thông báo thông tin.
D. Giao tiếp theo kiểu ra lệnh, chỉ thị.
30. Để xây dựng văn hóa giao tiếp tích cực trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt?
A. Ban hành quy định chặt chẽ về giao tiếp.
B. Lãnh đạo làm gương và khuyến khích giao tiếp cởi mở, minh bạch.
C. Tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng giao tiếp định kỳ.
D. Sử dụng công nghệ để kiểm soát giao tiếp của nhân viên.