1. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. 2KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂
D. BaCl₂ + H₂SO₄ → BaSO₄ + 2HCl
2. Cân bằng hóa học là trạng thái của phản ứng thuận nghịch khi:
A. Phản ứng thuận đã dừng lại.
B. Phản ứng nghịch đã dừng lại.
C. Tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch.
D. Nồng độ các chất phản ứng và sản phẩm bằng nhau.
3. Trong dung dịch, chất nào sau đây phân li ra ion H⁺?
A. NaOH
B. KCl
C. H₂SO₄
D. NH₃
4. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn metan (CH₄), chất oxi hóa là:
A. CH₄
B. O₂
C. CO₂
D. H₂O
5. Cấu hình electron nào sau đây là của ion Cl⁻ (Z=17)?
A. 1s²2s²2p⁶3s²3p⁵
B. 1s²2s²2p⁶3s²3p⁶
C. 1s²2s²2p⁶3s¹3p⁶
D. 1s²2s²2p⁶3s²3p⁴
6. Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại là:
A. Tính oxi hóa.
B. Tính khử.
C. Tính axit.
D. Tính bazơ.
7. Cho 100ml dung dịch HCl 0.1M tác dụng với 100ml dung dịch NaOH 0.1M. pH của dung dịch thu được là:
A. pH < 7
B. pH = 7
C. pH > 7
D. Không xác định được.
8. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np³. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kì 3, nhóm IIIA
B. Chu kì 3, nhóm VA
C. Chu kì 4, nhóm IIIA
D. Chu kì 4, nhóm VA
9. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về chất xúc tác?
A. Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng hóa học.
B. Chất xúc tác không bị tiêu thụ trong phản ứng hóa học.
C. Chất xúc tác làm thay đổi chiều của cân bằng hóa học.
D. Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
10. Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm kim loại kiềm thổ?
11. Trong một phản ứng hóa học, tốc độ phản ứng KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Nhiệt độ.
B. Nồng độ chất phản ứng.
C. Diện tích bề mặt tiếp xúc.
D. Thể tích bình phản ứng.
12. Dãy chất nào sau đây đều là oxit axit?
A. CO₂, SO₂, P₂O₅
B. Na₂O, CaO, BaO
C. CuO, FeO, ZnO
D. Al₂O₃, Cr₂O₃, ZnO
13. Công thức hóa học nào sau đây biểu diễn một hợp chất ion?
A. CO₂
B. H₂O
C. KCl
D. CH₄
14. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH₄
B. NH₃
C. H₂O
D. HF
15. Thứ tự tăng dần bán kính nguyên tử của các nguyên tố Na, Mg, Al, Si là:
A. Si < Al < Mg < Na
B. Na < Mg < Al < Si
C. Al < Si < Na < Mg
D. Mg < Na < Si < Al
16. Quy tắc октет (bát tử) trong liên kết hóa học phát biểu rằng:
A. Các nguyên tử có xu hướng đạt được 2 electron ở lớp vỏ ngoài cùng.
B. Các nguyên tử có xu hướng đạt được 4 electron ở lớp vỏ ngoài cùng.
C. Các nguyên tử có xu hướng đạt được 8 electron ở lớp vỏ ngoài cùng.
D. Các nguyên tử có xu hướng đạt được 10 electron ở lớp vỏ ngoài cùng.
17. Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. CH₃COOH
B. H₂O
C. NaCl
D. C₆H₁₂O₆
18. Liên kết hiđro là loại liên kết:
A. Mạnh hơn liên kết ion và liên kết cộng hóa trị.
B. Yếu hơn liên kết ion và liên kết cộng hóa trị, nhưng mạnh hơn tương tác Van der Waals.
C. Yếu hơn tương tác Van der Waals.
D. Có độ mạnh tương đương liên kết cộng hóa trị.
19. Độ âm điện của một nguyên tố đặc trưng cho:
A. Khả năng nhường electron của nguyên tử nguyên tố đó.
B. Khả năng hút electron của nguyên tử nguyên tố đó khi hình thành liên kết hóa học.
C. Kích thước nguyên tử của nguyên tố đó.
D. Năng lượng ion hóa của nguyên tố đó.
20. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất trong bảng tuần hoàn?
21. Trong phản ứng: Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu, ion nào đóng vai trò chất oxi hóa?
A. Fe
B. Cu²⁺
C. SO₄²⁻
D. Fe²⁺
22. Số oxi hóa của Mn trong ion MnO₄⁻ là:
23. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị đo lượng chất?
A. mol
B. gam
C. lít
D. amu
24. Liên kết hóa học trong phân tử NaCl được hình thành chủ yếu do:
A. Sự dùng chung electron giữa Na và Cl.
B. Lực hút tĩnh điện giữa ion Na⁺ và ion Cl⁻.
C. Sự góp chung electron hóa trị của Na và Cl.
D. Sự chuyển giao electron giữa các nguyên tử Na và Cl tạo thành phân tử.
25. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng về hiện tượng khuếch tán?
A. Sự chuyển động có hướng của các hạt từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao.
B. Sự chuyển động hỗn loạn không ngừng của các hạt vật chất.
C. Sự tự trộn lẫn của các chất do chuyển động nhiệt của các hạt.
D. Sự lắng đọng của các chất rắn trong dung dịch.
26. pH của dung dịch là một đại lượng đặc trưng cho:
A. Nồng độ ion hiđroxit [OH⁻] trong dung dịch.
B. Nồng độ ion kim loại trong dung dịch.
C. Mức độ axit hay bazơ của dung dịch.
D. Tổng nồng độ ion trong dung dịch.
27. Loại phản ứng hóa học nào sau đây luôn là phản ứng oxi hóa - khử?
A. Phản ứng trao đổi.
B. Phản ứng hóa hợp.
C. Phản ứng phân hủy.
D. Phản ứng thế.
28. Phản ứng thuận nghịch là phản ứng:
A. Chỉ xảy ra theo chiều từ trái sang phải.
B. Xảy ra đồng thời theo chiều thuận và chiều nghịch.
C. Chỉ xảy ra khi có xúc tác.
D. Xảy ra hoàn toàn và không thể đảo ngược.
29. Phân tử nào sau đây là phân tử phân cực?
A. CO₂
B. CCl₄
C. H₂O
D. CH₄
30. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính khử của SO₂?
A. SO₂ + H₂O ⇌ H₂SO₃
B. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
C. SO₂ + O₂ → SO₃
D. SO₂ + CaO → CaSO₃