1. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) về các dự án môi trường, việc chiết khấu dòng tiền trong tương lai có thể dẫn đến:
A. Ưu tiên các lợi ích môi trường dài hạn hơn lợi ích kinh tế ngắn hạn.
B. Đánh giá thấp các lợi ích môi trường trong tương lai so với chi phí hiện tại.
C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế và lợi ích môi trường một cách công bằng.
D. Bỏ qua hoàn toàn các lợi ích môi trường trong tương lai.
2. Một công cụ kinh tế môi trường dựa trên thị trường (market-based instrument) để giảm ô nhiễm nước là:
A. Tiêu chuẩn chất lượng nước thải.
B. Thuế xả thải.
C. Quy định về công nghệ xử lý nước thải bắt buộc.
D. Lệnh cấm xả thải vào nguồn nước.
3. Trong kinh tế môi trường, `giá trị tồn tại` (existence value) của một loài động vật hoang dã đề cập đến:
A. Giá trị kinh tế của việc săn bắt hoặc khai thác loài động vật đó.
B. Giá trị sử dụng trực tiếp của loài động vật trong du lịch sinh thái.
C. Giá trị nội tại của loài động vật, độc lập với việc con người có sử dụng nó hay không, chỉ vì nó tồn tại.
D. Chi phí để bảo tồn loài động vật đó khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
4. Phương pháp `phòng ngừa ô nhiễm` (pollution prevention) hiệu quả hơn `kiểm soát ô nhiễm` (pollution control) vì:
A. Phòng ngừa ô nhiễm thường tốn kém hơn kiểm soát ô nhiễm.
B. Phòng ngừa ô nhiễm giúp giảm thiểu ô nhiễm từ gốc, tránh phát sinh chất thải, trong khi kiểm soát ô nhiễm chỉ xử lý chất thải sau khi đã phát sinh.
C. Kiểm soát ô nhiễm dễ thực hiện hơn phòng ngừa ô nhiễm.
D. Cả hai phương pháp đều có hiệu quả như nhau trong việc bảo vệ môi trường.
5. Trong kinh tế tài nguyên (resource economics), `tỷ lệ chiết khấu` (discount rate) được sử dụng để:
A. Tính toán giá trị hiện tại của các lợi ích và chi phí môi trường trong tương lai.
B. Đo lường mức độ ưu tiên của chính phủ đối với các dự án bảo tồn.
C. Xác định mức thuế phù hợp để kiểm soát khai thác tài nguyên.
D. Phản ánh tốc độ suy giảm của tài nguyên thiên nhiên.
6. Biện pháp `trợ cấp môi trường` (environmental subsidy) thường được sử dụng để:
A. Phạt các doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường.
B. Khuyến khích các hoạt động kinh tế có lợi cho môi trường, như sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Tăng giá các sản phẩm gây ô nhiễm để giảm tiêu thụ.
D. Hạn chế nhập khẩu các sản phẩm gây hại cho môi trường.
7. Khái niệm `phát triển bền vững` (sustainable development) nhấn mạnh sự cân bằng giữa:
A. Tăng trưởng kinh tế và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.
B. Lợi nhuận kinh tế và phúc lợi xã hội trong ngắn hạn.
C. Sử dụng tối đa tài nguyên thiên nhiên để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Bảo tồn môi trường bằng mọi giá, kể cả hy sinh tăng trưởng kinh tế.
8. Ngoại ứng (externality) trong kinh tế môi trường được định nghĩa là:
A. Chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ vượt quá lợi nhuận.
B. Tác động của một hoạt động kinh tế lên bên thứ ba không trực tiếp tham gia vào hoạt động đó.
C. Sự khác biệt giữa giá trị tư nhân và giá trị xã hội của một hàng hóa.
D. Lợi ích mà một doanh nghiệp nhận được từ việc tuân thủ các quy định về môi trường.
9. Hệ thống `cap-and-trade` (mua bán quyền phát thải) là một công cụ kinh tế môi trường hoạt động dựa trên nguyên tắc:
A. Áp đặt mức thuế cố định trên mỗi đơn vị ô nhiễm.
B. Quy định tiêu chuẩn công nghệ bắt buộc cho các ngành công nghiệp.
C. Giới hạn tổng lượng phát thải cho phép và cho phép các doanh nghiệp mua bán quyền phát thải.
D. Trợ cấp cho các doanh nghiệp giảm thiểu phát thải dưới mức quy định.
10. Phương pháp `định giá ngẫu nhiên` (contingent valuation) thường được sử dụng để định giá:
A. Chi phí khắc phục hậu quả ô nhiễm môi trường.
B. Giá trị sử dụng trực tiếp của tài nguyên thiên nhiên (ví dụ: gỗ, khoáng sản).
C. Giá trị phi thị trường của hàng hóa và dịch vụ môi trường (ví dụ: cảnh quan đẹp, đa dạng sinh học).
D. Lợi ích kinh tế từ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
11. Giải pháp `Thuế Pigou` (Pigouvian tax) được đề xuất để giải quyết vấn đề ngoại ứng tiêu cực bằng cách:
A. Trợ cấp cho các hoạt động kinh tế thân thiện với môi trường.
B. Quy định trực tiếp mức phát thải tối đa cho các ngành công nghiệp.
C. Đánh thuế vào các hoạt động gây ra ngoại ứng tiêu cực, làm tăng chi phí tư nhân đến mức chi phí xã hội.
D. Tạo ra thị trường mới cho phép mua bán quyền phát thải.
12. Đường cong Kuznets môi trường (Environmental Kuznets Curve - EKC) giả thuyết rằng:
A. Ô nhiễm môi trường luôn tăng cùng với tăng trưởng kinh tế.
B. Ô nhiễm môi trường giảm khi kinh tế phát triển đến một mức độ nhất định.
C. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với suy thoái môi trường.
D. Không có mối liên hệ rõ ràng giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm môi trường.
13. Phương pháp `chi phí đi lại` (travel cost method) được sử dụng để định giá:
A. Giá trị của việc giảm ô nhiễm không khí ở đô thị.
B. Giá trị giải trí và nghỉ dưỡng của các khu vực tự nhiên.
C. Chi phí phục hồi hệ sinh thái bị suy thoái.
D. Giá trị của đa dạng sinh học.
14. Điểm khác biệt chính giữa `hàng hóa công cộng` (public goods) và `tài sản chung` (common-pool resources) trong bối cảnh môi trường là:
A. Hàng hóa công cộng có tính cạnh tranh, tài sản chung thì không.
B. Hàng hóa công cộng dễ dàng loại trừ người không trả tiền, tài sản chung thì không.
C. Hàng hóa công cộng không có tính loại trừ và không cạnh tranh, tài sản chung có tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
D. Tài sản chung luôn thuộc sở hữu nhà nước, hàng hóa công cộng thì không.
15. Kinh tế môi trường chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu về:
A. Cách thức các chính phủ phân bổ ngân sách cho các dự án bảo tồn.
B. Mối quan hệ tương tác giữa hoạt động kinh tế của con người và môi trường tự nhiên.
C. Phương pháp đo lường tác động của biến đổi khí hậu lên GDP toàn cầu.
D. Kỹ thuật sản xuất thân thiện với môi trường trong ngành công nghiệp.
16. Mục tiêu chính của `kinh tế tuần hoàn` (circular economy) là:
A. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu chất thải và kéo dài vòng đời sản phẩm, tài nguyên.
C. Tăng cường tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Chỉ tập trung vào tái chế chất thải sau khi sử dụng.
17. Vấn đề `bi kịch của tài sản chung` (tragedy of the commons) xảy ra khi:
A. Tài sản thuộc sở hữu tư nhân bị sử dụng quá mức.
B. Tài sản chung bị khai thác quá mức do thiếu cơ chế quản lý hiệu quả.
C. Chính phủ can thiệp quá nhiều vào việc quản lý tài nguyên.
D. Doanh nghiệp không chịu trách nhiệm về tác động môi trường của mình.
18. Một ví dụ về `ngoại ứng tích cực` (positive externality) trong kinh tế môi trường là:
A. Ô nhiễm không khí từ nhà máy.
B. Tiếng ồn từ sân bay.
C. Vườn hoa công cộng được xây dựng bởi một doanh nghiệp.
D. Sử dụng quá mức tài nguyên nước ngầm.
19. Trong kinh tế môi trường, `tính bền vững mạnh` (strong sustainability) nhấn mạnh:
A. Có thể thay thế hoàn toàn vốn tự nhiên bằng vốn nhân tạo.
B. Cần duy trì tổng lượng vốn (vốn tự nhiên + vốn nhân tạo) không đổi.
C. Cần duy trì riêng biệt cả vốn tự nhiên và vốn nhân tạo, không cho phép thay thế lẫn nhau.
D. Tăng trưởng kinh tế là ưu tiên hàng đầu, bảo vệ môi trường là thứ yếu.
20. Trong kinh tế môi trường, `hiệu quả Pareto` (Pareto efficiency) liên quan đến phân bổ tài nguyên sao cho:
A. Tổng lợi ích xã hội là lớn nhất, bất kể phân phối lợi ích.
B. Không thể cải thiện tình trạng của một người mà không làm giảm tình trạng của người khác.
C. Mọi người đều được hưởng lợi ích như nhau từ việc sử dụng tài nguyên.
D. Tài nguyên được sử dụng một cách tiết kiệm nhất, không lãng phí.
21. Trong kinh tế môi trường, `vốn tự nhiên` (natural capital) được hiểu là:
A. Tiền vốn đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường.
B. Tài sản thiên nhiên như tài nguyên, hệ sinh thái và đa dạng sinh học, cung cấp dịch vụ và lợi ích cho con người.
C. Công nghệ và kỹ thuật sử dụng để khai thác tài nguyên thiên nhiên hiệu quả hơn.
D. Các quy định và chính sách của chính phủ về bảo vệ môi trường.
22. Một ví dụ về chính sách `command-and-control` (ra lệnh và kiểm soát) trong kinh tế môi trường là:
A. Thuế carbon.
B. Tiêu chuẩn khí thải cho xe cơ giới.
C. Hệ thống mua bán quyền phát thải.
D. Trợ cấp cho năng lượng tái tạo.
23. Nguyên tắc `người gây ô nhiễm phải trả tiền` (Polluter Pays Principle - PPP) có nghĩa là:
A. Chính phủ phải chi trả cho việc khắc phục ô nhiễm do doanh nghiệp gây ra.
B. Doanh nghiệp gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm chi trả cho các biện pháp ngăn ngừa, kiểm soát và khắc phục ô nhiễm.
C. Người tiêu dùng phải trả giá cao hơn cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.
D. Các quốc gia phát triển phải hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển để giải quyết vấn đề ô nhiễm.
24. Định lý Coase (Coase Theorem) cho rằng ngoại ứng có thể được giải quyết thông qua thương lượng tư nhân nếu:
A. Chính phủ can thiệp mạnh mẽ vào thị trường.
B. Quyền sở hữu tài sản được xác định rõ ràng và chi phí giao dịch đủ thấp.
C. Các bên liên quan đều có thiện chí bảo vệ môi trường.
D. Công nghệ xử lý ô nhiễm trở nên phổ biến và giá rẻ.
25. Một hạn chế của phương pháp `định giá chi phí thay thế` (replacement cost method) trong định giá môi trường là:
A. Khó xác định chi phí thay thế phù hợp cho dịch vụ môi trường.
B. Phương pháp này thường đánh giá quá cao giá trị của dịch vụ môi trường.
C. Phương pháp này chỉ áp dụng được cho các dịch vụ môi trường có giá trị thị trường.
D. Phương pháp này không xem xét đến giá trị sử dụng của dịch vụ môi trường.
26. Phương pháp `chức năng sản xuất` (production function approach) trong định giá môi trường thường được sử dụng để đánh giá:
A. Giá trị sử dụng giải trí của các khu rừng.
B. Tác động của chất lượng môi trường (ví dụ: nước sạch) đến năng suất sản xuất (ví dụ: nông nghiệp).
C. Sự sẵn lòng chi trả của người dân cho việc bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Chi phí khắc phục ô nhiễm đất.
27. Khái niệm `dịch vụ hệ sinh thái` (ecosystem services) đề cập đến:
A. Các hoạt động kinh tế khai thác tài nguyên từ hệ sinh thái.
B. Lợi ích mà con người nhận được từ các hệ sinh thái tự nhiên.
C. Chi phí để bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.
D. Các dịch vụ công cộng do chính phủ cung cấp để bảo vệ môi trường.
28. Vấn đề `rò rỉ carbon` (carbon leakage) trong chính sách khí hậu quốc tế đề cập đến:
A. Việc các quốc gia không thực hiện đầy đủ cam kết giảm phát thải.
B. Sự gia tăng phát thải ở các quốc gia không có chính sách khí hậu nghiêm ngặt khi các quốc gia khác áp dụng chính sách giảm phát thải.
C. Việc sử dụng các lỗ hổng trong luật pháp quốc tế để trốn tránh trách nhiệm giảm phát thải.
D. Sự không chắc chắn về hiệu quả thực tế của các biện pháp giảm phát thải.
29. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, `chi phí xã hội của carbon` (social cost of carbon - SCC) được định nghĩa là:
A. Chi phí để giảm phát thải một tấn carbon dioxide.
B. Thiệt hại kinh tế hiện tại và tương lai do phát thải thêm một tấn carbon dioxide.
C. Chi phí để thích ứng với các tác động của biến đổi khí hậu.
D. Tổng chi phí đầu tư vào năng lượng tái tạo trên toàn cầu.
30. Thách thức chính trong việc áp dụng `thuế carbon` (carbon tax) là:
A. Khó khăn trong việc đo lường lượng khí thải carbon.
B. Lo ngại về tác động tiêu cực đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp và gánh nặng lên người tiêu dùng.
C. Thiếu công nghệ thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.
D. Không có sự đồng thuận quốc tế về việc áp dụng thuế carbon.