1. Đâu là một hạn chế chính của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế và xã hội, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế môi trường?
A. GDP không đo lường được thu nhập không chính thức.
B. GDP không tính đến các hoạt động tự cung tự cấp trong gia đình.
C. GDP không tính đến sự suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
D. GDP không phản ánh sự bất bình đẳng thu nhập.
2. Vấn đề `bi kịch của những thứ chung` (tragedy of the commons) xảy ra khi:
A. Tài sản công cộng được quản lý hiệu quả bởi chính phủ.
B. Các cá nhân hành động độc lập và theo lợi ích riêng của mình, dẫn đến khai thác quá mức tài nguyên chung.
C. Doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Cộng đồng địa phương hợp tác quản lý tài nguyên bền vững.
3. Phương pháp tiếp cận `người gây ô nhiễm phải trả tiền` (Polluter Pays Principle) có nghĩa là:
A. Chính phủ phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí khắc phục ô nhiễm.
B. Người gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí khắc phục ô nhiễm và thiệt hại môi trường do hành vi của họ gây ra.
C. Người dân sống gần khu vực ô nhiễm phải tự chi trả chi phí bảo vệ sức khỏe.
D. Các tổ chức phi chính phủ (NGO) phải chịu trách nhiệm giám sát và xử lý ô nhiễm.
4. Mục tiêu chính của `kinh tế tuần hoàn` (circular economy) là:
A. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu chất thải và tận dụng tối đa giá trị của vật liệu và sản phẩm.
C. Thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa dùng một lần.
D. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, bất chấp tác động môi trường.
5. Phương pháp `phân tích chi phí - lợi ích` (cost-benefit analysis) được sử dụng trong kinh tế môi trường để:
A. Đo lường giá trị tuyệt đối của môi trường.
B. So sánh tổng chi phí và tổng lợi ích của một chính sách hoặc dự án môi trường để đưa ra quyết định.
C. Xác định các giá trị đạo đức của bảo tồn môi trường.
D. Dự báo xu hướng biến đổi khí hậu trong tương lai.
6. Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu năm 2015 tập trung vào mục tiêu chính nào?
A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Hạn chế sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức dưới 2 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp và nỗ lực giới hạn ở 1.5 độ C.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng ở các nước đang phát triển.
D. Phân bổ lại tài sản giữa các quốc gia giàu và nghèo.
7. Ngoại ứng (externality) trong kinh tế môi trường được hiểu là:
A. Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp kiểm soát được để tăng lợi nhuận.
B. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường và tác động đến bên thứ ba.
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.
8. Công cụ chính sách `tiêu chuẩn phát thải` (emission standard) thuộc loại hình chính sách nào?
A. Chính sách kinh tế (market-based instruments).
B. Chính sách mệnh lệnh và kiểm soát (command and control).
C. Chính sách thông tin và giáo dục.
D. Chính sách thỏa thuận tự nguyện.
9. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, `giảm thiểu` (mitigation) và `thích ứng` (adaptation) là hai loại phản ứng chính. `Giảm thiểu` tập trung vào:
A. Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đã xảy ra.
B. Giảm phát thải khí nhà kính để hạn chế mức độ biến đổi khí hậu trong tương lai.
C. Thích nghi với các điều kiện khí hậu thay đổi.
D. Phân bổ lại nguồn lực kinh tế để ứng phó với biến đổi khí hậu.
10. Lựa chọn nào sau đây là một ví dụ về `giải pháp dựa vào tự nhiên` (nature-based solution) để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng nhà máy điện hạt nhân.
B. Trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển và hấp thụ carbon.
C. Phát triển xe điện.
D. Sử dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS).
11. Đâu là một ví dụ về `hàng hóa công cộng` (public good) trong lĩnh vực môi trường?
A. Nước uống đóng chai.
B. Không khí sạch.
C. Dịch vụ du lịch sinh thái tại một khu nghỉ dưỡng tư nhân.
D. Gỗ khai thác từ rừng tự nhiên.
12. Loại thuế nào được thiết kế để giảm thiểu ngoại ứng tiêu cực bằng cách đánh thuế vào các hoạt động gây ô nhiễm?
A. Thuế thu nhập cá nhân.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế Pigou.
D. Thuế xuất nhập khẩu.
13. Trong kinh tế môi trường, `hiệu ứng nhà kính` (greenhouse effect) là hiện tượng:
A. Làm mát Trái Đất do sự phản xạ ánh sáng mặt trời.
B. Giữ nhiệt của Trái Đất do các khí nhà kính trong khí quyển hấp thụ bức xạ nhiệt.
C. Ô nhiễm không khí trong nhà kính nông nghiệp.
D. Sự suy giảm tầng ozone bảo vệ Trái Đất.
14. Vấn đề `rò rỉ carbon` (carbon leakage) trong chính sách khí hậu quốc tế đề cập đến:
A. Việc các nước phát triển không thực hiện đầy đủ cam kết giảm phát thải.
B. Sự gia tăng phát thải ở một quốc gia hoặc khu vực do các chính sách giảm phát thải ở quốc gia hoặc khu vực khác.
C. Việc buôn lậu các sản phẩm chứa carbon cao qua biên giới.
D. Sự suy giảm trữ lượng carbon trong rừng do phá rừng.
15. Chính sách `trợ cấp môi trường` (environmental subsidy) thường được sử dụng để:
A. Trừng phạt các hành vi gây ô nhiễm.
B. Khuyến khích các hoạt động thân thiện với môi trường, như sử dụng năng lượng tái tạo hoặc bảo tồn rừng.
C. Tăng thu ngân sách nhà nước.
D. Hạn chế tăng trưởng kinh tế.
16. Thị trường carbon hoạt động dựa trên cơ chế nào?
A. Ấn định giá tối đa cho khí thải carbon.
B. Cấp phép phát thải có thể giao dịch.
C. Cấm hoàn toàn các hoạt động phát thải carbon.
D. Trợ cấp trực tiếp cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
17. Đâu là một ví dụ về `chi phí cơ hội` (opportunity cost) trong quyết định bảo tồn một khu rừng?
A. Chi phí thuê nhân công bảo vệ rừng.
B. Lợi ích kinh tế tiềm năng từ việc khai thác gỗ hoặc chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp.
C. Chi phí đầu tư vào du lịch sinh thái tại khu rừng.
D. Chi phí nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học của rừng.
18. Chỉ số `Dấu chân sinh thái` (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường:
A. Mức độ đa dạng sinh học của một hệ sinh thái.
B. Nhu cầu của con người đối với tài nguyên thiên nhiên và khả năng phục hồi của Trái Đất.
C. Lượng khí thải nhà kính của một quốc gia.
D. Diện tích rừng bị mất do phá rừng.
19. Phương pháp `đánh giá ngẫu nhiên` (contingent valuation) thường được sử dụng để:
A. Đo lường giá trị kinh tế của các hàng hóa và dịch vụ thị trường.
B. Xác định giá trị sử dụng và phi sử dụng của các nguồn tài nguyên môi trường không có giá thị trường trực tiếp.
C. Dự báo giá cả hàng hóa trên thị trường chứng khoán.
D. Phân tích chi phí và lợi ích của các dự án đầu tư công.
20. Cơ chế phát triển sạch (CDM) là một phần của Nghị định thư Kyoto, cho phép các nước phát triển:
A. Tăng cường phát thải khí nhà kính trong nước.
B. Đầu tư vào các dự án giảm phát thải khí nhà kính ở các nước đang phát triển để bù đắp cho nghĩa vụ giảm phát thải của mình.
C. Chuyển giao công nghệ ô nhiễm sang các nước đang phát triển.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các nước đang phát triển không tuân thủ.
21. Kinh tế môi trường nghiên cứu chủ yếu về:
A. Cách thức tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Mối quan hệ tương tác giữa con người và môi trường tự nhiên trong hoạt động kinh tế.
C. Các chính sách tiền tệ để ổn định kinh tế vĩ mô.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
22. Lựa chọn nào sau đây là một ví dụ về `dịch vụ hệ sinh thái` (ecosystem service)?
A. Khai thác than đá.
B. Cung cấp nước sạch từ rừng đầu nguồn.
C. Sản xuất ô tô.
D. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp.
23. Chi phí cận biên (marginal cost) của việc giảm ô nhiễm thường có xu hướng:
A. Giảm dần khi mức độ ô nhiễm giảm.
B. Tăng dần khi mức độ ô nhiễm giảm.
C. Không đổi dù mức độ ô nhiễm thay đổi.
D. Giảm đột ngột khi ô nhiễm đạt ngưỡng nhất định.
24. Khái niệm `vốn tự nhiên` (natural capital) đề cập đến:
A. Tiền vốn đầu tư vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Tổng giá trị tiền tệ của tất cả các nguồn tài nguyên thiên nhiên trên thế giới.
C. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái cung cấp dịch vụ và lợi ích cho con người.
D. Các công trình xây dựng và cơ sở hạ tầng thân thiện với môi trường.
25. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ kinh tế để bảo vệ môi trường?
A. Thuế môi trường.
B. Tiêu chuẩn phát thải.
C. Thị trường carbon.
D. Trợ cấp môi trường.
26. Khái niệm `tính bền vững` (sustainability) trong phát triển kinh tế - xã hội nhấn mạnh đến:
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong ngắn hạn.
B. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Ưu tiên lợi nhuận kinh tế hơn bảo vệ môi trường.
D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển.
27. Khái niệm `giá trị sử dụng` (use value) và `giá trị phi sử dụng` (non-use value) liên quan đến việc đánh giá giá trị kinh tế của:
A. Hàng hóa và dịch vụ thông thường trên thị trường.
B. Các nguồn tài nguyên và dịch vụ môi trường.
C. Tài sản tài chính như cổ phiếu và trái phiếu.
D. Lao động và vốn trong sản xuất.
28. Lợi ích cận biên (marginal benefit) của việc giảm ô nhiễm thường có xu hướng:
A. Tăng liên tục khi mức độ ô nhiễm giảm.
B. Giảm dần khi mức độ ô nhiễm giảm.
C. Không đổi dù mức độ ô nhiễm thay đổi.
D. Tăng đột ngột khi ô nhiễm đạt ngưỡng nhất định.
29. Mức ô nhiễm tối ưu về mặt kinh tế (economically efficient level of pollution) là mức mà tại đó:
A. Ô nhiễm được loại bỏ hoàn toàn.
B. Tổng chi phí kiểm soát ô nhiễm là thấp nhất.
C. Lợi ích cận biên của việc giảm ô nhiễm bằng với chi phí cận biên của việc giảm ô nhiễm.
D. Chính phủ quy định mức ô nhiễm thấp nhất có thể.
30. Đâu là một thách thức chính trong việc định giá các `dịch vụ hệ sinh thái`?
A. Các dịch vụ hệ sinh thái thường có giá thị trường rõ ràng.
B. Việc định giá các dịch vụ hệ sinh thái đòi hỏi phải sử dụng các phương pháp phức tạp và đôi khi mang tính chủ quan.
C. Chính phủ đã có đầy đủ dữ liệu và công cụ để định giá chính xác tất cả các dịch vụ hệ sinh thái.
D. Người dân dễ dàng nhận biết và đánh giá đúng giá trị của các dịch vụ hệ sinh thái.