Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

1. Trong kinh tế môi trường, `giá trị tồn tại` (existence value) đề cập đến:

A. Giá trị sử dụng trực tiếp của tài nguyên môi trường.
B. Giá trị mà con người gán cho sự tồn tại của một loài sinh vật hoặc hệ sinh thái, ngay cả khi họ không sử dụng trực tiếp nó.
C. Giá trị kinh tế của các dịch vụ hệ sinh thái.
D. Giá trị của tài nguyên môi trường trong tương lai.

2. Nguyên tắc `Người gây ô nhiễm phải trả tiền` (Polluter Pays Principle) có nghĩa là:

A. Người dân phải trả tiền để được sống trong môi trường sạch.
B. Chính phủ phải trả tiền để khắc phục hậu quả ô nhiễm.
C. Các tổ chức gây ra ô nhiễm phải chịu trách nhiệm về chi phí khắc phục ô nhiễm và thiệt hại môi trường do họ gây ra.
D. Người tiêu dùng phải trả giá cao hơn cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.

3. Khái niệm `vốn tự nhiên` (natural capital) đề cập đến:

A. Tiền vốn đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường.
B. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên (như rừng, nước, khoáng sản) và các dịch vụ hệ sinh thái (như thụ phấn, điều hòa khí hậu) mang lại lợi ích cho con người.
C. Vốn của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi trường.
D. Giá trị thị trường của các sản phẩm nông nghiệp.

4. Lựa chọn nào sau đây là một công cụ kinh tế dựa trên thị trường (market-based instrument) để bảo vệ môi trường?

A. Tiêu chuẩn công nghệ bắt buộc.
B. Quy định về giới hạn phát thải.
C. Thuế môi trường.
D. Lệnh cấm khai thác tài nguyên.

5. Hiệu ứng nhà kính (greenhouse effect) là hiện tượng:

A. Nhiệt độ Trái Đất giảm do ô nhiễm không khí.
B. Nhiệt độ Trái Đất tăng lên do sự hấp thụ nhiệt của các khí nhà kính trong khí quyển.
C. Lỗ thủng tầng ozone gây ra sự nóng lên toàn cầu.
D. Mưa axit phá hủy các hệ sinh thái.

6. Cơ chế phát triển sạch (Clean Development Mechanism - CDM) là một phần của Nghị định thư Kyoto, cho phép các nước phát triển:

A. Tăng cường phát thải khí nhà kính trong nước.
B. Đầu tư vào các dự án giảm phát thải ở các nước đang phát triển để bù đắp cho nghĩa vụ giảm phát thải của mình.
C. Tránh hoàn toàn nghĩa vụ giảm phát thải.
D. Chỉ tập trung vào thích ứng với biến đổi khí hậu trong nước.

7. Kinh tế môi trường nghiên cứu chủ yếu về mối quan hệ tương tác giữa:

A. Con người và công nghệ.
B. Kinh tế và xã hội.
C. Hệ thống kinh tế và hệ thống môi trường tự nhiên.
D. Chính trị và pháp luật.

8. Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu (Paris Agreement) đặt mục tiêu chính là:

A. Ngăn chặn hoàn toàn biến đổi khí hậu.
B. Giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức dưới 2°C so với mức tiền công nghiệp và nỗ lực giới hạn mức tăng 1.5°C.
C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
D. Chỉ tập trung vào thích ứng với biến đổi khí hậu, không giảm phát thải.

9. Mục tiêu của `kinh tế xanh` (green economy) là:

A. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường, hy sinh tăng trưởng kinh tế.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phúc lợi xã hội đồng thời giảm thiểu rủi ro môi trường và cạn kiệt sinh thái.
C. Duy trì hiện trạng kinh tế, không thay đổi để bảo vệ môi trường.
D. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế, bỏ qua các vấn đề môi trường.

10. Đâu là một ví dụ về `ngoại ứng tích cực` liên quan đến môi trường?

A. Ô nhiễm từ nhà máy.
B. Giáo dục môi trường làm tăng nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
C. Khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên.
D. Tắc nghẽn giao thông.

11. Biến đổi khí hậu (climate change) gây ra những hậu quả kinh tế nào sau đây?

A. Tăng năng suất nông nghiệp ở mọi khu vực.
B. Giảm chi phí năng lượng trên toàn cầu.
C. Thiệt hại do thiên tai (bão, lũ lụt, hạn hán), giảm năng suất nông nghiệp ở nhiều khu vực, chi phí thích ứng tăng cao.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đồng đều trên toàn thế giới.

12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp kinh tế để khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo?

A. Trợ cấp cho sản xuất năng lượng tái tạo.
B. Thuế carbon đánh vào nhiên liệu hóa thạch.
C. Tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng bắt buộc đối với thiết bị gia dụng.
D. Cơ chế giá FIT (Feed-in Tariff) đảm bảo giá mua điện tái tạo ổn định.

13. Chỉ số `Dấu chân sinh thái` (Ecological Footprint) đo lường:

A. Mức độ ô nhiễm môi trường của một quốc gia.
B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải cho một dân số hoặc hoạt động kinh tế nhất định.
C. Mức độ đa dạng sinh học của một hệ sinh thái.
D. Hiệu quả sử dụng năng lượng của một nền kinh tế.

14. Phát triển bền vững (sustainable development) được định nghĩa là:

A. Tăng trưởng kinh tế liên tục không giới hạn.
B. Phát triển kinh tế chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
C. Phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
D. Bảo tồn môi trường bằng mọi giá, kể cả hy sinh tăng trưởng kinh tế.

15. Thuế Pigou (Pigouvian tax) là một công cụ kinh tế môi trường nhằm mục đích:

A. Tăng doanh thu cho chính phủ.
B. Giảm thiểu ngoại ứng tiêu cực bằng cách nội hóa chi phí ngoại ứng vào giá cả hàng hóa/dịch vụ gây ra nó.
C. Khuyến khích tiêu dùng hàng hóa công cộng.
D. Bảo trợ cho các ngành công nghiệp mới nổi.

16. Vòng tuần hoàn kinh tế (circular economy) là mô hình kinh tế hướng tới:

A. Sản xuất và tiêu dùng tuyến tính (khai thác - sản xuất - thải bỏ).
B. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng, tái chế và phục hồi vật liệu và năng lượng, kéo dài vòng đời sản phẩm.
D. Tập trung vào tiêu dùng tối đa để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

17. Loại hàng hóa nào sau đây thường dẫn đến `Bi kịch của tài sản chung` (Tragedy of the Commons)?

A. Hàng hóa tư nhân thuần túy.
B. Hàng hóa công cộng thuần túy.
C. Tài nguyên chung (common-pool resources).
D. Hàng hóa độc quyền tự nhiên.

18. Định giá môi trường (environmental valuation) là quá trình:

A. Đo lường chất lượng môi trường bằng các chỉ số vật lý.
B. Xác định giá trị kinh tế của các thành phần và dịch vụ của môi trường, thường được biểu thị bằng tiền tệ.
C. Phân tích chi phí và lợi ích của các dự án phát triển kinh tế.
D. Đánh giá tác động môi trường của các hoạt động kinh tế.

19. Hàng hóa công cộng (public good) trong kinh tế môi trường có đặc điểm:

A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ.
C. Có tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
D. Không có tính cạnh tranh nhưng có loại trừ.

20. Ưu điểm chính của công cụ kinh tế dựa trên thị trường so với `lệnh và kiểm soát` trong bảo vệ môi trường là:

A. Đơn giản và dễ thực thi hơn.
B. Hiệu quả về chi phí hơn, linh hoạt hơn và khuyến khích đổi mới công nghệ.
C. Đảm bảo chắc chắn đạt được mục tiêu môi trường đã định.
D. Dễ dàng được chấp nhận bởi các doanh nghiệp.

21. Chính sách `lệnh và kiểm soát` (command-and-control) trong quản lý môi trường thường sử dụng:

A. Thuế và trợ cấp.
B. Tiêu chuẩn môi trường và quy định pháp luật trực tiếp.
C. Cơ chế thương mại hóa quyền phát thải.
D. Thông tin và giáo dục môi trường.

22. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) cho các dự án môi trường, việc chiết khấu (discounting) dòng lợi ích và chi phí trong tương lai có thể gây ra tranh cãi vì:

A. Nó làm cho dự án trở nên đắt đỏ hơn.
B. Nó làm giảm giá trị hiện tại của các lợi ích và chi phí trong tương lai, có thể làm giảm động lực bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
C. Nó làm tăng giá trị của các lợi ích môi trường.
D. Nó đơn giản hóa quá trình phân tích.

23. Thị trường carbon (carbon market) hoạt động dựa trên nguyên tắc:

A. Áp đặt mức thuế cố định lên khí thải carbon.
B. Quy định hạn ngạch phát thải tối đa và cho phép mua bán hạn ngạch này giữa các doanh nghiệp.
C. Cấm hoàn toàn các hoạt động phát thải carbon.
D. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp phát thải carbon.

24. Chi phí cơ hội (opportunity cost) của việc bảo tồn đa dạng sinh học là:

A. Chi phí trực tiếp để thực hiện các hoạt động bảo tồn.
B. Giá trị của các lợi ích kinh tế tiềm năng bị mất đi do lựa chọn bảo tồn đa dạng sinh học thay vì sử dụng đất đai và tài nguyên cho mục đích khác (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp).
C. Lợi ích của việc bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Chi phí khắc phục hậu quả của việc mất đa dạng sinh học.

25. Ngoại ứng (externality) trong kinh tế môi trường được hiểu là:

A. Chi phí sản xuất vượt quá doanh thu.
B. Lợi ích cá nhân không đi đôi với lợi ích xã hội.
C. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh đầy đủ trong giá thị trường, ảnh hưởng đến bên thứ ba không liên quan trực tiếp.
D. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.

26. Phương pháp `Chi phí du hành` (Travel Cost Method) thường được sử dụng để định giá:

A. Giá trị của việc giảm ô nhiễm không khí.
B. Giá trị sử dụng giải trí của các khu vực tự nhiên như công viên quốc gia hoặc hồ.
C. Giá trị của đa dạng sinh học.
D. Giá trị của nguồn nước sạch.

27. Đường cong Kuznets môi trường (Environmental Kuznets Curve - EKC) giả thuyết rằng:

A. Ô nhiễm môi trường luôn tăng khi kinh tế phát triển.
B. Ô nhiễm môi trường giảm khi kinh tế phát triển.
C. Ban đầu ô nhiễm môi trường tăng khi kinh tế phát triển ở giai đoạn đầu, sau đó giảm khi kinh tế đạt đến một mức độ phát triển nhất định.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm môi trường.

28. Điều gì KHÔNG phải là một dịch vụ hệ sinh thái?

A. Điều hòa khí hậu.
B. Cung cấp gỗ và khoáng sản.
C. Ô nhiễm không khí.
D. Thụ phấn mùa màng.

29. Cách tiếp cận `phòng ngừa ô nhiễm` (pollution prevention) nhấn mạnh vào:

A. Khắc phục hậu quả ô nhiễm sau khi nó xảy ra.
B. Giảm thiểu ô nhiễm ngay từ nguồn phát sinh, thay vì chỉ xử lý chất thải cuối đường ống.
C. Chuyển giao ô nhiễm từ khu vực này sang khu vực khác.
D. Chấp nhận một mức độ ô nhiễm nhất định để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

30. Lý thuyết `tăng trưởng xanh` (green growth) chủ trương:

A. Tăng trưởng kinh tế phải được hy sinh để bảo vệ môi trường.
B. Có thể đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời với cải thiện môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế, bỏ qua các vấn đề môi trường.
D. Môi trường và kinh tế là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

1. Trong kinh tế môi trường, 'giá trị tồn tại' (existence value) đề cập đến:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

2. Nguyên tắc 'Người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle) có nghĩa là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

3. Khái niệm 'vốn tự nhiên' (natural capital) đề cập đến:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

4. Lựa chọn nào sau đây là một công cụ kinh tế dựa trên thị trường (market-based instrument) để bảo vệ môi trường?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

5. Hiệu ứng nhà kính (greenhouse effect) là hiện tượng:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

6. Cơ chế phát triển sạch (Clean Development Mechanism - CDM) là một phần của Nghị định thư Kyoto, cho phép các nước phát triển:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

7. Kinh tế môi trường nghiên cứu chủ yếu về mối quan hệ tương tác giữa:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

8. Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu (Paris Agreement) đặt mục tiêu chính là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

9. Mục tiêu của 'kinh tế xanh' (green economy) là:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

10. Đâu là một ví dụ về 'ngoại ứng tích cực' liên quan đến môi trường?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

11. Biến đổi khí hậu (climate change) gây ra những hậu quả kinh tế nào sau đây?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp kinh tế để khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

13. Chỉ số 'Dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint) đo lường:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

14. Phát triển bền vững (sustainable development) được định nghĩa là:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

15. Thuế Pigou (Pigouvian tax) là một công cụ kinh tế môi trường nhằm mục đích:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

16. Vòng tuần hoàn kinh tế (circular economy) là mô hình kinh tế hướng tới:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

17. Loại hàng hóa nào sau đây thường dẫn đến 'Bi kịch của tài sản chung' (Tragedy of the Commons)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

18. Định giá môi trường (environmental valuation) là quá trình:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

19. Hàng hóa công cộng (public good) trong kinh tế môi trường có đặc điểm:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

20. Ưu điểm chính của công cụ kinh tế dựa trên thị trường so với 'lệnh và kiểm soát' trong bảo vệ môi trường là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

21. Chính sách 'lệnh và kiểm soát' (command-and-control) trong quản lý môi trường thường sử dụng:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

22. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) cho các dự án môi trường, việc chiết khấu (discounting) dòng lợi ích và chi phí trong tương lai có thể gây ra tranh cãi vì:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

23. Thị trường carbon (carbon market) hoạt động dựa trên nguyên tắc:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

24. Chi phí cơ hội (opportunity cost) của việc bảo tồn đa dạng sinh học là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

25. Ngoại ứng (externality) trong kinh tế môi trường được hiểu là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

26. Phương pháp 'Chi phí du hành' (Travel Cost Method) thường được sử dụng để định giá:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

27. Đường cong Kuznets môi trường (Environmental Kuznets Curve - EKC) giả thuyết rằng:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

28. Điều gì KHÔNG phải là một dịch vụ hệ sinh thái?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

29. Cách tiếp cận 'phòng ngừa ô nhiễm' (pollution prevention) nhấn mạnh vào:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 9

30. Lý thuyết 'tăng trưởng xanh' (green growth) chủ trương: