1. Trong nghiên cứu độ ổn định thuốc, `thời gian bán hủy` (t½) là gì?
A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương
B. Thời gian cần thiết để 50% lượng dược chất ban đầu bị phân hủy
C. Thời gian bảo quản tối đa của thuốc sau khi mở bao bì
D. Thời gian thuốc phát huy tác dụng điều trị
2. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa dòng khuếch tán và yếu tố nào?
A. Thời gian khuếch tán
B. Nồng độ chất khuếch tán
C. Gradient nồng độ
D. Hệ số phân vùng
3. Phân tích nhiệt vi sai quét (DSC) được sử dụng để nghiên cứu tính chất nào của dược chất?
A. Độ hòa tan
B. Điểm nóng chảy và quá trình chuyển pha
C. Hệ số phân vùng
D. Độ ổn định quang hóa
4. Đại lượng nào sau đây mô tả khả năng một chất lỏng lan rộng trên bề mặt chất rắn?
A. Độ nhớt
B. Sức căng bề mặt
C. Góc tiếp xúc
D. Độ dẫn điện
5. Hiện tượng giảm điểm đóng băng của dung dịch loãng chứa chất tan không bay hơi là một ví dụ của tính chất nào?
A. Tính chất cộng tính
B. Tính chất hấp phụ
C. Tính chất thẩm thấu
D. Tính chất nhiệt động
6. Nguyên tắc `tương tự tan trong tương tự` (like dissolves like) áp dụng trong hóa lý dược để giải thích điều gì?
A. Sự hấp thu thuốc qua da
B. Độ hòa tan của dược chất trong các dung môi khác nhau
C. Sự phân bố thuốc vào các mô khác nhau trong cơ thể
D. Tốc độ phản ứng giữa dược chất và tá dược
7. Phương pháp nào sau đây dựa trên sự hấp thụ ánh sáng để định lượng dược chất trong dung dịch?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis)
D. Điện di mao quản (CE)
8. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo kích thước hạt của bột dược chất?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Phương pháp rây và phương pháp tán xạ laser
D. Phân tích nhiệt vi sai quét (DSC)
9. Khái niệm `áp suất thẩm thấu` quan trọng trong việc giải thích hiện tượng nào trong sinh học và dược học?
A. Sự hòa tan của thuốc trong dịch dạ dày
B. Sự vận chuyển nước qua màng tế bào
C. Sự phân hủy của thuốc dưới tác dụng của enzyme
D. Sự kết tủa của protein trong dung dịch
10. Trong bào chế thuốc, tá dược nào sau đây thường được sử dụng như chất làm tăng độ nhớt cho dung dịch nhỏ mắt?
A. Tinh bột
B. Cellulose vi tinh thể
C. Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC)
D. Magnesium stearate
11. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định hóa học của dược chất?
A. Nhiệt độ
B. pH
C. Ánh sáng
D. Hình dạng viên nén
12. Độ nhớt của một chất lỏng ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ dòng chảy của nó?
A. Độ nhớt càng cao, tốc độ dòng chảy càng nhanh
B. Độ nhớt càng cao, tốc độ dòng chảy càng chậm
C. Độ nhớt không ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy
D. Độ nhớt chỉ ảnh hưởng đến chất lỏng lý tưởng
13. Đại lượng nhiệt động học nào sau đây mô tả sự thay đổi entropy của một hệ thống ở áp suất không đổi?
A. Nội năng (U)
B. Enthalpy (H)
C. Entropi (S)
D. Năng lượng Gibbs tự do (G)
14. Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) của một dược chất cho biết thông tin gì quan trọng?
A. Độ ổn định của dược chất trong môi trường acid
B. Khả năng hòa tan của dược chất trong nước
C. Tính thân dầu tương đối của dược chất
D. Kích thước phân tử của dược chất
15. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán điều gì trong hóa lý dược?
A. Tốc độ phản ứng phân hủy thuốc
B. pH của dung dịch đệm
C. Hệ số phân vùng octanol-nước của thuốc
D. Độ nhớt của dung dịch thuốc
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất?
A. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Phương pháp đo nhiệt lượng vi sai quét (DSC)
C. Phương pháp hấp phụ khí BET
D. Phương pháp quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis)
17. Hiện tượng polymorph của dược chất đề cập đến điều gì?
A. Khả năng dược chất hấp thụ độ ẩm từ môi trường
B. Khả năng dược chất tồn tại ở nhiều dạng cấu trúc tinh thể khác nhau
C. Khả năng dược chất phân hủy dưới tác dụng của ánh sáng
D. Khả năng dược chất tạo phức với các tá dược khác
18. Trong nghiên cứu độ ổn định thuốc, phản ứng thủy phân thường xảy ra ở nhóm chức nào trong phân tử dược chất?
A. Hydrocarbon mạch thẳng
B. Ether
C. Ester và amide
D. Alkan
19. Thuật ngữ `sinh khả dụng` (bioavailability) đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ dược chất được hấp thu vào tuần hoàn chung và có mặt tại vị trí tác dụng
B. Tốc độ hòa tan của dược chất trong môi trường dạ dày
C. Thời gian bán thải của dược chất trong cơ thể
D. Độ ổn định của dược chất trong quá trình bảo quản
20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng **ít nhất** đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn trong môi trường lỏng?
A. Diện tích bề mặt của dược chất rắn
B. Độ nhớt của môi trường hòa tan
C. Hằng số tốc độ hòa tan nội tại của dược chất
D. Màu sắc của dược chất rắn
21. Loại tương tác nào giữa các phân tử thuốc và protein huyết tương chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc gắn kết thuốc có hồi phục?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro và lực Van der Waals
D. Tương tác kỵ nước
22. Loại tương tác nào có thể xảy ra giữa một dược chất cation (mang điện tích dương) và một tá dược anion (mang điện tích âm)?
A. Tương tác kỵ nước
B. Tương tác Van der Waals
C. Tương tác ion
D. Liên kết cộng hóa trị
23. Trong công thức thuốc nhũ tương, chất nhũ hóa đóng vai trò gì?
A. Tăng độ hòa tan của dược chất
B. Giảm độ nhớt của nhũ tương
C. Ổn định hệ nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt giữa hai pha lỏng
D. Cải thiện hương vị của thuốc
24. Chất diện hoạt (surfactant) hoạt động bằng cách nào để giảm sức căng bề mặt?
A. Tăng nhiệt độ của chất lỏng
B. Tăng áp suất của chất lỏng
C. Hấp phụ tại bề mặt phân cách pha và làm giảm năng lượng bề mặt
D. Thay đổi độ nhớt của chất lỏng
25. Trong các hệ phân tán keo, hiệu ứng Tyndall là gì?
A. Hiện tượng lắng đọng của các hạt keo do trọng lực
B. Hiện tượng tán xạ ánh sáng bởi các hạt keo
C. Hiện tượng hấp phụ chất tan lên bề mặt hạt keo
D. Hiện tượng tăng độ nhớt của hệ keo
26. Giá trị HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) được sử dụng để lựa chọn loại chất diện hoạt nào cho nhũ tương?
A. Chất diện hoạt anion
B. Chất diện hoạt cation
C. Chất diện hoạt không ion
D. Cả chất diện hoạt dầu tan và nước tan
27. Độ hòa tan của một dược chất thường được biểu diễn bằng đơn vị nào?
A. mol/L
B. mg/mL
C. g/100mL
D. Tất cả các đơn vị trên đều có thể sử dụng
28. Trong quá trình phát triển công thức thuốc, việc xác định pKa của dược chất quan trọng để làm gì?
A. Đánh giá độ ổn định của dược chất trong điều kiện nhiệt độ cao
B. Dự đoán khả năng hòa tan và hấp thu của dược chất ở các pH khác nhau
C. Xác định màu sắc đặc trưng của dược chất
D. Đo lường kích thước phân tử của dược chất
29. Hiện tượng `giảm áp suất hơi` của dung dịch so với dung môi nguyên chất là do đâu?
A. Sự bay hơi của chất tan
B. Sự tăng entropy của dung dịch
C. Sự tương tác giữa chất tan và dung môi làm giảm xu hướng bay hơi của dung môi
D. Sự tăng nhiệt độ sôi của dung dịch
30. Phản ứng nào sau đây thường là cơ chế phân hủy chính của thuốc trong điều kiện bảo quản ẩm?
A. Oxy hóa
B. Thủy phân
C. Quang phân
D. Isomer hóa