Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa lý dược

1. Tính chất nhiệt động lực học nào sau đây liên quan đến sự tự diễn biến của một quá trình ở điều kiện đẳng nhiệt, đẳng áp?

A. Nội năng (U)
B. Enthalpy (H)
C. Entropy (S)
D. Năng lượng Gibbs tự do (G)

2. Ảnh hưởng của pH môi trường đến sự hòa tan của một base yếu là gì?

A. Độ hòa tan của base yếu tăng khi pH môi trường tăng.
B. Độ hòa tan của base yếu giảm khi pH môi trường tăng.
C. pH môi trường không ảnh hưởng đến độ hòa tan của base yếu.
D. Độ hòa tan của base yếu chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ.

3. Khái niệm `hằng số tốc độ phản ứng` (k) trong động học hóa học biểu thị điều gì?

A. Nồng độ chất phản ứng tại thời điểm cân bằng.
B. Tốc độ phản ứng tại một thời điểm cụ thể.
C. Sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng vào nhiệt độ.
D. Mức độ phản ứng hoàn thành sau một thời gian dài.

4. Trong quá trình hòa tan dược chất từ viên nén, giai đoạn nào thường là yếu tố giới hạn tốc độ đối với các dược chất ít tan?

A. Sự phân rã của viên nén
B. Sự phân tán của các tiểu phân dược chất
C. Sự hòa tan của các tiểu phân dược chất
D. Sự hấp thu dược chất vào máu

5. Hiện tượng `syneresis` trong gel đề cập đến điều gì?

A. Sự trương nở của gel khi hấp thụ nước.
B. Sự co lại của gel và tách pha lỏng ra khỏi gel.
C. Sự chuyển pha từ sol sang gel.
D. Sự tăng độ nhớt của gel theo thời gian.

6. Tính chất lưu biến (rheology) của dược phẩm dạng lỏng và bán rắn quan trọng vì điều gì?

A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc và mùi vị của sản phẩm.
B. Ảnh hưởng đến khả năng định lượng và cảm quan khi sử dụng.
C. Chỉ liên quan đến độ ổn định hóa học của dược chất.
D. Không quan trọng trong đánh giá chất lượng dược phẩm.

7. Trong quá trình phát triển công thức thuốc, nghiên cứu `tiền tương kỵ` (preformulation) nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá độc tính của dược chất.
B. Nghiên cứu tương tác giữa dược chất và tá dược.
C. Xác định các tính chất lý hóa của dược chất để tối ưu hóa công thức bào chế.
D. Đánh giá hiệu quả điều trị của dược chất trên lâm sàng.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ tan của một dược chất trong dung môi?

A. Nhiệt độ
B. Áp suất (đối với chất khí và chất rắn)
C. Bản chất hóa học của chất tan và dung môi
D. Thể tích của dung môi

9. Hằng số phân ly acid (Ka) càng lớn thì acid đó có đặc điểm gì?

A. Càng là acid yếu
B. Càng có pH càng cao
C. Càng dễ dàng proton hóa
D. Càng là acid mạnh

10. Giá trị HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) được sử dụng để lựa chọn chất diện hoạt phù hợp cho hệ nhũ tương loại nào?

A. Chỉ cho nhũ tương dầu trong nước (O/W).
B. Chỉ cho nhũ tương nước trong dầu (W/O).
C. Cho cả nhũ tương dầu trong nước (O/W) và nước trong dầu (W/O).
D. Không liên quan đến việc lựa chọn chất diện hoạt cho nhũ tương.

11. Yếu tố nào sau đây làm tăng độ ổn định hóa học của dược chất trong công thức?

A. Tăng nhiệt độ bảo quản.
B. Tiếp xúc với ánh sáng.
C. Sử dụng chất chống oxy hóa.
D. pH môi trường không được kiểm soát.

12. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha-helix, beta-sheet)?

A. Liên kết ion
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết hydrogen
D. Tương tác kỵ nước

13. Sự khác biệt chính giữa hấp phụ và hấp thụ là gì?

A. Hấp phụ xảy ra trên bề mặt, hấp thụ xảy ra trong thể tích.
B. Hấp thụ là quá trình hóa học, hấp phụ là quá trình vật lý.
C. Hấp phụ chỉ xảy ra với chất khí, hấp thụ chỉ xảy ra với chất lỏng.
D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể dùng thay thế cho nhau.

14. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG phải là tương tác Van der Waals?

A. Tương tác lưỡng cực - lưỡng cực
B. Tương tác lưỡng cực - lưỡng cực cảm ứng
C. Tương tác London (tương tác phân tán)
D. Liên kết ion

15. Độ nhớt của chất lỏng ảnh hưởng đến quá trình nào sau đây trong dược phẩm?

A. Độ tan của dược chất rắn.
B. Tốc độ lắng của huyền phù.
C. Hằng số phân ly acid (Ka).
D. Bước sóng hấp thụ cực đại (λmax) trong quang phổ UV-Vis.

16. Trong hệ phân tán keo, hiệu ứng Tyndall là hiện tượng gì?

A. Sự lắng đọng các hạt keo dưới tác dụng của trọng lực.
B. Sự tán xạ ánh sáng khi chiếu qua hệ keo.
C. Sự hấp phụ các ion lên bề mặt hạt keo.
D. Sự chuyển động Brown của các hạt keo.

17. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), yếu tố dung môi (pha động) ảnh hưởng đến sự tách các chất như thế nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến thời gian lưu của chất.
B. Ảnh hưởng đến khả năng hòa tan mẫu và độ chọn lọc của quá trình tách.
C. Không ảnh hưởng đến quá trình tách, chỉ ảnh hưởng đến độ nhạy của detector.
D. Chỉ ảnh hưởng đến áp suất hệ thống.

18. Hiện tượng polymorph (đa hình) trong dược phẩm đề cập đến điều gì?

A. Khả năng một chất có thể tồn tại ở nhiều dạng ion khác nhau trong dung dịch.
B. Khả năng một chất rắn có thể tồn tại ở nhiều cấu trúc tinh thể khác nhau, ảnh hưởng đến tính chất vật lý và sinh học.
C. Khả năng một chất lỏng có thể chuyển đổi giữa các pha khác nhau dưới áp suất và nhiệt độ thay đổi.
D. Khả năng một chất có thể phản ứng với nhiều loại tá dược khác nhau trong công thức bào chế.

19. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa tốc độ khuếch tán và yếu tố nào?

A. Nồng độ chất khuếch tán
B. Gradient nồng độ
C. Diện tích bề mặt khuếch tán
D. Tất cả các yếu tố trên

20. Ảnh hưởng của lực ion đến độ tan của chất điện ly là gì (hiệu ứng muối)?

A. Lực ion luôn làm tăng độ tan của chất điện ly.
B. Lực ion luôn làm giảm độ tan của chất điện ly.
C. Lực ion có thể làm tăng hoặc giảm độ tan tùy thuộc vào bản chất chất điện ly và muối thêm vào.
D. Lực ion không ảnh hưởng đến độ tan của chất điện ly.

21. Trong bào chế thuốc tiêm, vì sao cần kiểm soát áp suất thẩm thấu của dung dịch?

A. Để đảm bảo thuốc có độ tan tốt.
B. Để tránh gây đau và tổn thương tế bào khi tiêm.
C. Để tăng độ ổn định hóa học của dược chất.
D. Để đảm bảo thuốc có màu sắc trong suốt.

22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp xác định cấu trúc tinh thể của dược chất?

A. Nhiễu xạ tia X (X-ray diffraction)
B. Quang phổ hồng ngoại (IR spectroscopy)
C. Nhiệt phân tích vi sai quét (DSC - Differential Scanning Calorimetry)
D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM - Transmission Electron Microscopy)

23. Đại lượng nào sau đây KHÔNG thay đổi khi pha loãng một dung dịch?

A. Nồng độ mol (Molarity)
B. Nồng độ phần mol (Mole fraction)
C. Số mol chất tan
D. pH (nếu pha loãng bằng nước)

24. Ảnh hưởng của kích thước tiểu phân dược chất đến tốc độ hòa tan là gì?

A. Kích thước tiểu phân càng lớn, tốc độ hòa tan càng nhanh.
B. Kích thước tiểu phân không ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan.
C. Kích thước tiểu phân càng nhỏ, tốc độ hòa tan càng nhanh.
D. Chỉ có kích thước tiểu phân dạng nano mới ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan.

25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất?

A. Phương pháp đo điểm chảy
B. Phương pháp BET (Brunauer-Emmett-Teller)
C. Phương pháp chuẩn độ acid-base
D. Phương pháp đo độ nhớt

26. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về dung dịch đệm?

A. Dung dịch đệm có khả năng duy trì pH ổn định khi thêm một lượng nhỏ acid hoặc base.
B. Dung dịch đệm thường là hỗn hợp của acid mạnh và base mạnh.
C. Dung dịch đệm có vai trò quan trọng trong nhiều hệ thống sinh học và dược phẩm.
D. Hiệu quả đệm lớn nhất khi pH gần bằng pKa của acid yếu trong hệ đệm.

27. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán điều gì?

A. Độ tan của dược chất trong nước.
B. pH của dung dịch đệm.
C. Hằng số tốc độ phản ứng bậc nhất.
D. Áp suất thẩm thấu của dung dịch.

28. Phương trình Noyes-Whitney mô tả yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của dược chất?

A. Chỉ ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ nhớt dung môi.
B. Ảnh hưởng bởi diện tích bề mặt tiểu phân, nồng độ bão hòa, hệ số khuếch tán và độ dày lớp khuếch tán.
C. Chỉ ảnh hưởng bởi pH môi trường.
D. Không liên quan đến tốc độ hòa tan dược chất.

29. Trong bào chế viên nén, tá dược `chất độn` (diluent) có vai trò gì?

A. Tăng độ hòa tan của dược chất.
B. Cải thiện khả năng chảy và nén của bột.
C. Tạo khối lượng viên nén phù hợp và cải thiện độ đồng đều hàm lượng.
D. Kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất.

30. Trong động học hấp thu thuốc, khái niệm `sinh khả dụng` (bioavailability) thể hiện điều gì?

A. Tốc độ thuốc được hấp thu vào máu.
B. Lượng thuốc được hấp thu vào máu và tốc độ hấp thu.
C. Tỷ lệ phần trăm thuốc uống vào được hấp thu.
D. Tỷ lệ phần trăm và tốc độ thuốc uống vào được hấp thu vào tuần hoàn chung dưới dạng còn hoạt tính.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

1. Tính chất nhiệt động lực học nào sau đây liên quan đến sự tự diễn biến của một quá trình ở điều kiện đẳng nhiệt, đẳng áp?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

2. Ảnh hưởng của pH môi trường đến sự hòa tan của một base yếu là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

3. Khái niệm 'hằng số tốc độ phản ứng' (k) trong động học hóa học biểu thị điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

4. Trong quá trình hòa tan dược chất từ viên nén, giai đoạn nào thường là yếu tố giới hạn tốc độ đối với các dược chất ít tan?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

5. Hiện tượng 'syneresis' trong gel đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

6. Tính chất lưu biến (rheology) của dược phẩm dạng lỏng và bán rắn quan trọng vì điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

7. Trong quá trình phát triển công thức thuốc, nghiên cứu 'tiền tương kỵ' (preformulation) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ tan của một dược chất trong dung môi?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

9. Hằng số phân ly acid (Ka) càng lớn thì acid đó có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

10. Giá trị HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) được sử dụng để lựa chọn chất diện hoạt phù hợp cho hệ nhũ tương loại nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

11. Yếu tố nào sau đây làm tăng độ ổn định hóa học của dược chất trong công thức?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

12. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha-helix, beta-sheet)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

13. Sự khác biệt chính giữa hấp phụ và hấp thụ là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

14. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG phải là tương tác Van der Waals?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

15. Độ nhớt của chất lỏng ảnh hưởng đến quá trình nào sau đây trong dược phẩm?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

16. Trong hệ phân tán keo, hiệu ứng Tyndall là hiện tượng gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

17. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), yếu tố dung môi (pha động) ảnh hưởng đến sự tách các chất như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

18. Hiện tượng polymorph (đa hình) trong dược phẩm đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

19. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa tốc độ khuếch tán và yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

20. Ảnh hưởng của lực ion đến độ tan của chất điện ly là gì (hiệu ứng muối)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

21. Trong bào chế thuốc tiêm, vì sao cần kiểm soát áp suất thẩm thấu của dung dịch?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp xác định cấu trúc tinh thể của dược chất?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

23. Đại lượng nào sau đây KHÔNG thay đổi khi pha loãng một dung dịch?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

24. Ảnh hưởng của kích thước tiểu phân dược chất đến tốc độ hòa tan là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

26. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về dung dịch đệm?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

27. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

28. Phương trình Noyes-Whitney mô tả yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của dược chất?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

29. Trong bào chế viên nén, tá dược 'chất độn' (diluent) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

30. Trong động học hấp thu thuốc, khái niệm 'sinh khả dụng' (bioavailability) thể hiện điều gì?