Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

1. Học sinh gặp khó khăn trong việc đọc và viết, không phải do vấn đề về trí tuệ hay giác quan, có thể được xác định là mắc chứng gì?

A. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
B. Khuyết tật trí tuệ.
C. Chứng khó đọc (Dyslexia).
D. Rối loạn phổ tự kỷ (ASD).

2. Trong lý thuyết `đa trí tuệ` của Gardner, trí tuệ nào liên quan đến khả năng hiểu và tương tác hiệu quả với người khác?

A. Trí tuệ ngôn ngữ.
B. Trí tuệ logic - toán học.
C. Trí tuệ tương tác cá nhân (interpersonal intelligence).
D. Trí tuệ nội tâm (intrapersonal intelligence).

3. Tác động tiêu cực của `áp lực thành tích` (performance pressure) lên học sinh là gì?

A. Giúp học sinh tập trung cao độ và đạt kết quả tốt hơn.
B. Tăng cường động lực học tập và sự tự tin.
C. Gây ra căng thẳng, lo âu, và giảm hiệu suất thực tế.
D. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các học sinh.

4. Ứng dụng của Tâm lý học giáo dục trong việc thiết kế chương trình học là gì?

A. Giúp chương trình học trở nên khó hơn để thử thách học sinh.
B. Đảm bảo chương trình học tuân theo đúng các quy định của Bộ Giáo dục.
C. Đảm bảo chương trình học phù hợp với quy luật phát triển tâm lý và nhận thức của lứa tuổi.
D. Giúp chương trình học tiết kiệm chi phí và dễ dàng thực hiện.

5. Trong bối cảnh lớp học đa văn hóa, giáo viên nên làm gì để đảm bảo tính công bằng và tôn trọng sự khác biệt của học sinh?

A. Áp dụng cùng một phương pháp dạy và đánh giá cho tất cả học sinh.
B. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa và tập trung vào nội dung học tập chung.
C. Tìm hiểu về văn hóa của học sinh và điều chỉnh phương pháp dạy phù hợp.
D. Chỉ chú trọng đến văn hóa của nhóm học sinh chiếm đa số trong lớp.

6. Phương pháp `dạy học phân hóa` (differentiated instruction) chú trọng điều gì?

A. Dạy cùng một nội dung và phương pháp cho tất cả học sinh nhưng với tốc độ khác nhau.
B. Thay đổi nội dung và phương pháp dạy để đáp ứng nhu cầu và trình độ khác nhau của học sinh.
C. Chia lớp thành các nhóm trình độ khác nhau và dạy theo chương trình riêng.
D. Tập trung vào việc phát triển năng lực của học sinh giỏi và bỏ qua học sinh yếu kém.

7. Chiến lược nào sau đây giúp giáo viên xây dựng môi trường học tập tích cực và hỗ trợ về mặt cảm xúc cho học sinh?

A. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức và kiểm tra đánh giá.
B. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa học sinh để thúc đẩy tinh thần học tập.
C. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng, tôn trọng và lắng nghe học sinh.
D. Giữ khoảng cách với học sinh để duy trì uy quyền của giáo viên.

8. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng trong Tâm lý học giáo dục để thu thập dữ liệu về thái độ và ý kiến của học sinh?

A. Quan sát tự nhiên.
B. Thực nghiệm sư phạm.
C. Trắc nghiệm.
D. Phỏng vấn/Đàm thoại.

9. Trong giáo dục hòa nhập, mục tiêu chính là gì?

A. Tách biệt học sinh khuyết tật ra khỏi học sinh bình thường để có phương pháp dạy riêng.
B. Đưa tất cả học sinh khuyết tật vào học chung trong lớp học bình thường.
C. Tạo ra môi trường giáo dục công bằng và phù hợp với nhu cầu của mọi học sinh, bao gồm cả học sinh khuyết tật.
D. Chỉ tập trung vào việc giúp học sinh khuyết tật hòa nhập về mặt xã hội, không cần chú trọng đến học tập.

10. Trong môi trường học tập trực tuyến, yếu tố nào sau đây đặc biệt quan trọng để duy trì sự tham gia và động lực của học sinh?

A. Giảm thiểu sự tương tác giữa học sinh và giáo viên.
B. Thiết kế bài học đơn điệu và dễ dàng.
C. Tạo cơ hội tương tác, phản hồi thường xuyên và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
D. Chỉ tập trung vào việc cung cấp tài liệu học tập và bài kiểm tra trực tuyến.

11. Trong quản lý lớp học, phong cách kỷ luật nào được xem là hiệu quả nhất, vừa đảm bảo trật tự vừa khuyến khích sự phát triển của học sinh?

A. Phong cách độc đoán (authoritarian).
B. Phong cách nuông chiều (permissive).
C. Phong cách dân chủ (authoritative).
D. Phong cách thờ ơ (uninvolved).

12. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng phần thưởng bên ngoài (external rewards) để khuyến khích học sinh học tập?

A. Phần thưởng bên ngoài luôn hiệu quả trong việc thúc đẩy động lực học tập.
B. Phần thưởng bên ngoài có thể làm giảm động lực bên trong và tính sáng tạo.
C. Phần thưởng bên ngoài giúp học sinh tập trung vào mục tiêu dài hạn.
D. Phần thưởng bên ngoài dễ dàng áp dụng và không tốn kém.

13. Khái niệm `bắt chước` (imitation) trong học tập xã hội chủ yếu đề cập đến hình thức học tập nào?

A. Học thông qua thử và sai.
B. Học thông qua quan sát và làm theo hành vi của người khác.
C. Học thông qua điều kiện hóa cổ điển.
D. Học thông qua củng cố và trừng phạt.

14. Yếu tố nào sau đây thuộc về động lực bên trong (intrinsic motivation) của người học?

A. Điểm số cao và phần thưởng từ giáo viên.
B. Sự hứng thú, tò mò và niềm vui từ việc học.
C. Áp lực từ gia đình và bạn bè.
D. Mong muốn có được địa vị xã hội cao hơn.

15. Trong lý thuyết phát triển nhận thức của Piaget, giai đoạn nào đặc trưng bởi khả năng tư duy trừu tượng và suy luận logic về các giả thuyết?

A. Giai đoạn cảm giác - vận động (0-2 tuổi).
B. Giai đoạn tiền thao tác (2-7 tuổi).
C. Giai đoạn thao tác cụ thể (7-11 tuổi).
D. Giai đoạn thao tác hình thức (từ 11 tuổi trở lên).

16. Điều gì là sự khác biệt chính giữa học tập theo kiểu `học vẹt` và học tập có ý nghĩa?

A. Học vẹt tốn ít thời gian hơn học có ý nghĩa.
B. Học vẹt tập trung vào ghi nhớ máy móc, học có ý nghĩa chú trọng hiểu bản chất.
C. Học vẹt chỉ áp dụng cho môn khoa học tự nhiên, học có ý nghĩa cho khoa học xã hội.
D. Học vẹt cần giáo viên hướng dẫn, học có ý nghĩa tự học là chính.

17. Để phát triển tư duy phản biện cho học sinh, giáo viên nên khuyến khích điều gì?

A. Học thuộc lòng kiến thức trong sách giáo khoa.
B. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng.
C. Đặt câu hỏi, phân tích, đánh giá thông tin và lập luận.
D. Chỉ làm theo hướng dẫn của giáo viên mà không cần suy nghĩ độc lập.

18. Khái niệm `Vùng phát triển gần nhất` (ZPD) của Vygotsky nhấn mạnh điều gì trong quá trình học tập?

A. Tầm quan trọng của việc học cá nhân hóa, tự định hướng.
B. Vai trò của tương tác xã hội và sự hỗ trợ từ người khác.
C. Sự cần thiết của việc lặp đi lặp lại để củng cố kiến thức.
D. Ảnh hưởng của yếu tố di truyền đến khả năng học tập.

19. Đánh giá `hình thành` (formative assessment) khác với đánh giá `tổng kết` (summative assessment) ở điểm nào?

A. Đánh giá hình thành dùng để xếp loại học sinh, đánh giá tổng kết để cải thiện quá trình dạy học.
B. Đánh giá hình thành diễn ra trong quá trình dạy học, đánh giá tổng kết vào cuối kỳ hoặc cuối năm.
C. Đánh giá hình thành chỉ do giáo viên thực hiện, đánh giá tổng kết có sự tham gia của học sinh.
D. Đánh giá hình thành có trọng số điểm cao hơn đánh giá tổng kết.

20. Đâu là một ví dụ về `neo đậu nhận thức` (anchoring bias) trong đánh giá học sinh?

A. Giáo viên chấm bài học sinh dựa trên tiêu chí đánh giá rõ ràng.
B. Giáo viên có xu hướng đánh giá bài kiểm tra đầu tiên của học sinh cao hơn các bài sau.
C. Giáo viên bị ảnh hưởng bởi ấn tượng ban đầu về học sinh khi chấm bài.
D. Giáo viên cho học sinh tự đánh giá bài làm của mình trước khi nộp.

21. Phương pháp `dạy học dự án` (project-based learning) mang lại lợi ích gì cho học sinh?

A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức lý thuyết.
B. Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, và ứng dụng kiến thức vào thực tế.
C. Giảm sự tương tác giữa học sinh và giáo viên.
D. Hạn chế sự sáng tạo và tính độc lập của học sinh.

22. Nguyên tắc nào sau đây quan trọng nhất trong việc thiết kế bài giảng theo hướng `lấy người học làm trung tâm`?

A. Giáo viên là người truyền đạt kiến thức duy nhất, học sinh thụ động tiếp thu.
B. Nội dung bài giảng phải bao phủ toàn bộ kiến thức trong sách giáo khoa.
C. Chú trọng đến nhu cầu, hứng thú, và kinh nghiệm của học sinh.
D. Đảm bảo tính kỷ luật và trật tự tuyệt đối trong lớp học.

23. Chiến lược nào sau đây giúp tăng cường trí nhớ dài hạn cho học sinh?

A. Học nhồi nhét vào đêm trước kỳ thi.
B. Đọc lại tài liệu nhiều lần một cách thụ động.
C. Sử dụng sơ đồ tư duy và liên hệ kiến thức mới với kiến thức cũ.
D. Chỉ tập trung vào những thông tin quan trọng nhất theo giáo viên dặn.

24. Lỗi sai phổ biến trong tư duy của học sinh khi giải quyết vấn đề là gì?

A. Luôn tìm kiếm giải pháp mới và sáng tạo.
B. Áp dụng kinh nghiệm cũ một cách máy móc mà không xem xét bối cảnh mới.
C. Phân tích vấn đề một cách chi tiết và có hệ thống.
D. Sử dụng nhiều nguồn thông tin khác nhau để tìm hiểu vấn đề.

25. Trong lý thuyết học tập xã hội của Bandura, yếu tố `tự tin` (self-efficacy) có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng bằng việc quan sát và bắt chước người khác.
B. Quyết định việc học sinh có cố gắng thực hiện một hành vi hay không.
C. Chỉ ảnh hưởng đến động lực bên ngoài, không liên quan đến động lực bên trong.
D. Giúp học sinh dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn.

26. Đâu là một ví dụ về `học tập hợp tác` (cooperative learning) trong lớp học?

A. Học sinh tự làm bài tập về nhà sau khi nghe giảng trên lớp.
B. Học sinh làm việc nhóm để cùng nhau hoàn thành một dự án.
C. Học sinh cạnh tranh nhau để giành điểm cao nhất trong lớp.
D. Học sinh nghe giáo viên giảng bài và ghi chép lại.

27. Kỹ năng `tự điều chỉnh` (self-regulation) quan trọng như thế nào đối với thành công học tập?

A. Không quan trọng, vì học sinh chỉ cần nghe theo hướng dẫn của giáo viên.
B. Chỉ quan trọng với học sinh yếu kém, học sinh giỏi không cần.
C. Rất quan trọng, giúp học sinh tự chủ, có kế hoạch và kiểm soát quá trình học tập.
D. Ít quan trọng hơn so với năng lực trí tuệ bẩm sinh.

28. Theo thuyết hành vi, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình học tập?

A. Khả năng nhận thức bẩm sinh.
B. Môi trường và các kích thích từ bên ngoài.
C. Nhu cầu tự khẳng định của người học.
D. Quá trình tự khám phá và kiến tạo tri thức.

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của học sinh?

A. Mục tiêu học tập rõ ràng và có ý nghĩa.
B. Mối quan hệ tốt đẹp với giáo viên và bạn bè.
C. Phong cách trang trí lớp học.
D. Cảm giác tự chủ và năng lực trong học tập.

30. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học giáo dục là gì?

A. Quy luật hình thành và phát triển nhân cách con người nói chung.
B. Các yếu tố sinh học ảnh hưởng đến quá trình dạy và học.
C. Các quy luật tâm lý của hoạt động dạy và học.
D. Mối quan hệ giữa tâm lý con người và môi trường tự nhiên.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

1. Học sinh gặp khó khăn trong việc đọc và viết, không phải do vấn đề về trí tuệ hay giác quan, có thể được xác định là mắc chứng gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

2. Trong lý thuyết 'đa trí tuệ' của Gardner, trí tuệ nào liên quan đến khả năng hiểu và tương tác hiệu quả với người khác?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

3. Tác động tiêu cực của 'áp lực thành tích' (performance pressure) lên học sinh là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

4. Ứng dụng của Tâm lý học giáo dục trong việc thiết kế chương trình học là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

5. Trong bối cảnh lớp học đa văn hóa, giáo viên nên làm gì để đảm bảo tính công bằng và tôn trọng sự khác biệt của học sinh?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

6. Phương pháp 'dạy học phân hóa' (differentiated instruction) chú trọng điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

7. Chiến lược nào sau đây giúp giáo viên xây dựng môi trường học tập tích cực và hỗ trợ về mặt cảm xúc cho học sinh?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

8. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng trong Tâm lý học giáo dục để thu thập dữ liệu về thái độ và ý kiến của học sinh?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

9. Trong giáo dục hòa nhập, mục tiêu chính là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

10. Trong môi trường học tập trực tuyến, yếu tố nào sau đây đặc biệt quan trọng để duy trì sự tham gia và động lực của học sinh?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

11. Trong quản lý lớp học, phong cách kỷ luật nào được xem là hiệu quả nhất, vừa đảm bảo trật tự vừa khuyến khích sự phát triển của học sinh?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

12. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng phần thưởng bên ngoài (external rewards) để khuyến khích học sinh học tập?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

13. Khái niệm 'bắt chước' (imitation) trong học tập xã hội chủ yếu đề cập đến hình thức học tập nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

14. Yếu tố nào sau đây thuộc về động lực bên trong (intrinsic motivation) của người học?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

15. Trong lý thuyết phát triển nhận thức của Piaget, giai đoạn nào đặc trưng bởi khả năng tư duy trừu tượng và suy luận logic về các giả thuyết?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

16. Điều gì là sự khác biệt chính giữa học tập theo kiểu 'học vẹt' và học tập có ý nghĩa?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

17. Để phát triển tư duy phản biện cho học sinh, giáo viên nên khuyến khích điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

18. Khái niệm 'Vùng phát triển gần nhất' (ZPD) của Vygotsky nhấn mạnh điều gì trong quá trình học tập?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

19. Đánh giá 'hình thành' (formative assessment) khác với đánh giá 'tổng kết' (summative assessment) ở điểm nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

20. Đâu là một ví dụ về 'neo đậu nhận thức' (anchoring bias) trong đánh giá học sinh?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

21. Phương pháp 'dạy học dự án' (project-based learning) mang lại lợi ích gì cho học sinh?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

22. Nguyên tắc nào sau đây quan trọng nhất trong việc thiết kế bài giảng theo hướng 'lấy người học làm trung tâm'?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

23. Chiến lược nào sau đây giúp tăng cường trí nhớ dài hạn cho học sinh?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

24. Lỗi sai phổ biến trong tư duy của học sinh khi giải quyết vấn đề là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

25. Trong lý thuyết học tập xã hội của Bandura, yếu tố 'tự tin' (self-efficacy) có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

26. Đâu là một ví dụ về 'học tập hợp tác' (cooperative learning) trong lớp học?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

27. Kỹ năng 'tự điều chỉnh' (self-regulation) quan trọng như thế nào đối với thành công học tập?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

28. Theo thuyết hành vi, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình học tập?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của học sinh?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 13

30. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học giáo dục là gì?