1. Loại trí thông minh nào theo Howard Gardner liên quan đến khả năng hiểu và tương tác hiệu quả với người khác?
A. Trí thông minh logic-toán học.
B. Trí thông minh ngôn ngữ.
C. Trí thông minh nội tâm.
D. Trí thông minh tương tác xã hội (giao tiếp).
2. Phương pháp `dạy học kiến tạo` (Constructivist learning) khuyến khích học sinh học tập chủ động bằng cách nào?
A. Tiếp thu thụ động kiến thức từ giáo viên và sách giáo khoa.
B. Ghi nhớ và tái hiện thông tin một cách chính xác.
C. Tự khám phá, xây dựng kiến thức mới dựa trên kinh nghiệm và kiến thức đã có.
D. Làm theo hướng dẫn chi tiết và quy trình chuẩn mực.
3. Chiến lược `tự điều chỉnh học tập` (self-regulated learning) bao gồm những thành phần chính nào?
A. Lập kế hoạch học tập, giám sát quá trình học và đánh giá kết quả học tập.
B. Chỉ tập trung vào việc lập kế hoạch và thực hiện kế hoạch học tập.
C. Chỉ bao gồm việc giám sát và đánh giá kết quả học tập.
D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự hướng dẫn và giám sát của giáo viên.
4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra một môi trường học tập `hòa nhập` (inclusive education) cho học sinh khuyết tật?
A. Tách biệt học sinh khuyết tật ra khỏi học sinh bình thường để có sự chăm sóc đặc biệt.
B. Cung cấp chương trình học riêng biệt và đơn giản hóa cho học sinh khuyết tật.
C. Tạo điều kiện để tất cả học sinh, bao gồm cả học sinh khuyết tật, được tham gia và học tập cùng nhau trong môi trường giáo dục chung.
D. Giảm bớt yêu cầu và kỳ vọng đối với học sinh khuyết tật để tránh gây áp lực.
5. Nguyên tắc `tái hiện ngắt quãng` (spaced repetition) trong học tập và ghi nhớ dựa trên hiện tượng tâm lý nào?
A. Hiệu ứng vị trí đầu và vị trí cuối (serial position effect).
B. Đường cong quên lãng (forgetting curve).
C. Hiệu ứng kiểm tra (testing effect).
D. Hiệu ứng tham chiếu bản thân (self-reference effect).
6. Trong tâm lý học giáo dục, `định kiến tăng trưởng` (growth mindset) đối lập với `định kiến cố định` (fixed mindset) ở điểm nào?
A. Định kiến tăng trưởng tập trung vào thành tích, định kiến cố định tập trung vào quá trình.
B. Định kiến tăng trưởng tin rằng khả năng và trí tuệ có thể phát triển thông qua nỗ lực và học hỏi, trong khi định kiến cố định tin rằng chúng là bẩm sinh và không thay đổi.
C. Định kiến tăng trưởng phù hợp với người lớn, định kiến cố định phù hợp với trẻ em.
D. Định kiến tăng trưởng khuyến khích cạnh tranh, định kiến cố định khuyến khích hợp tác.
7. Trong tâm lý học giáo dục, `lý thuyết quy gán` (attribution theory) giải thích điều gì?
A. Cách con người tiếp thu và xử lý thông tin.
B. Cách con người giải thích nguyên nhân thành công và thất bại của bản thân và người khác.
C. Cách con người phát triển các giai đoạn đạo đức.
D. Cách con người hình thành và thay đổi hành vi dưới tác động của môi trường.
8. Khái niệm `tự hiệu quả` (self-efficacy) của Bandura đề cập đến điều gì trong học tập?
A. Khả năng thực sự của một người để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.
B. Niềm tin của một người vào khả năng của chính mình để thành công trong một nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể.
C. Mức độ tự trọng và giá trị bản thân của một người.
D. Mong muốn đạt được thành tích cao hơn so với người khác.
9. Trong bối cảnh đa văn hóa, giáo viên cần chú ý điều gì để đảm bảo công bằng và hiệu quả giáo dục cho tất cả học sinh?
A. Áp dụng một phương pháp dạy học chung cho tất cả học sinh để tránh phân biệt đối xử.
B. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa để tập trung vào nội dung học tập chung.
C. Nhận thức và tôn trọng sự đa dạng văn hóa, điều chỉnh phương pháp dạy học để phù hợp với nhu cầu và nền tảng văn hóa khác nhau của học sinh.
D. Chỉ tập trung vào văn hóa chủ đạo để đảm bảo sự thống nhất trong lớp học.
10. Phương pháp `dạy học dự án` (project-based learning) có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp dạy học truyền thống?
A. Dễ dàng kiểm soát và đánh giá học sinh hơn.
B. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực hơn.
C. Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và làm việc nhóm thông qua việc thực hiện các dự án thực tế.
D. Truyền tải được lượng kiến thức lớn hơn trong thời gian ngắn hơn.
11. Hội chứng `thiếu tập trung và hiếu động thái quá` (ADHD) ảnh hưởng đến khả năng học tập của học sinh chủ yếu ở những khía cạnh nào?
A. Khả năng đọc và viết.
B. Khả năng ghi nhớ thông tin dài hạn.
C. Khả năng tập trung chú ý, kiểm soát xung động và kiểm soát hành vi.
D. Khả năng giao tiếp và tương tác xã hội.
12. Trong tâm lý học giáo dục, khái niệm `vùng phát triển gần nhất` (ZPD) được Vygotsky đề xuất nhằm chỉ điều gì?
A. Khoảng cách giữa khả năng thực tế của trẻ khi tự giải quyết vấn đề và khả năng tiềm ẩn khi có sự hướng dẫn.
B. Giai đoạn phát triển trí tuệ mà trẻ em trải qua theo độ tuổi.
C. Mức độ khó khăn tối đa của nhiệm vụ mà một học sinh có thể hoàn thành một mình.
D. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin một cách chính xác của học sinh.
13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít có khả năng ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức của trẻ theo lý thuyết của Piaget?
A. Sự tương tác xã hội với bạn bè và người lớn.
B. Kinh nghiệm khám phá thế giới vật chất.
C. Sự trưởng thành sinh học của não bộ.
D. Áp lực từ điểm số và thành tích học tập.
14. Trong bối cảnh giáo dục, `stress` có thể ảnh hưởng tiêu cực đến học sinh như thế nào?
A. Luôn luôn làm giảm kết quả học tập.
B. Chỉ ảnh hưởng đến học sinh yếu, không ảnh hưởng đến học sinh giỏi.
C. Có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tinh thần, giảm động lực học tập và ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập.
D. Thúc đẩy học sinh cố gắng hơn và đạt thành tích cao hơn.
15. Trong quản lý lớp học, `hiệu ứng lan tỏa` (ripple effect) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự lây lan nhanh chóng của sự phấn khích và hứng thú trong lớp học.
B. Ảnh hưởng của hành động kỷ luật của giáo viên đối với một học sinh đến hành vi của các học sinh khác.
C. Sự lan truyền của thông tin và kiến thức từ học sinh này sang học sinh khác.
D. Tác động tiêu cực của môi trường học tập căng thẳng lên kết quả học tập.
16. Khái niệm `trí nhớ làm việc` (working memory) đóng vai trò gì trong quá trình học tập?
A. Lưu trữ thông tin vĩnh viễn.
B. Xử lý và lưu trữ tạm thời thông tin cần thiết cho các nhiệm vụ nhận thức phức tạp như học tập, suy luận và giải quyết vấn đề.
C. Ghi nhớ các sự kiện và kinh nghiệm cá nhân trong quá khứ.
D. Điều khiển các hành động và kỹ năng vận động.
17. Trong lý thuyết `xã hội-văn hóa` của Vygotsky, ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển nhận thức?
A. Ngôn ngữ chỉ là công cụ để giao tiếp và truyền đạt thông tin.
B. Ngôn ngữ là yếu tố thứ yếu, không có vai trò quan trọng trong phát triển nhận thức.
C. Ngôn ngữ là công cụ tâm lý quan trọng, giúp định hình tư duy, lập kế hoạch và giải quyết vấn đề.
D. Ngôn ngữ chủ yếu ảnh hưởng đến sự phát triển kỹ năng giao tiếp xã hội, không liên quan đến nhận thức.
18. Hiện tượng `lo âu kiểm tra` (test anxiety) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kiểm tra của học sinh như thế nào?
A. Luôn luôn làm giảm điểm số của tất cả học sinh.
B. Chỉ ảnh hưởng đến học sinh yếu, không ảnh hưởng đến học sinh giỏi.
C. Gây ra các triệu chứng tâm lý và thể chất, làm suy giảm khả năng tập trung, ghi nhớ và giải quyết vấn đề trong khi làm bài kiểm tra.
D. Thúc đẩy học sinh chuẩn bị kỹ lưỡng hơn cho bài kiểm tra.
19. Phong cách học tập `kinh nghiệm` (experiential learning), theo Kolb, nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình học?
A. Tiếp thu thông tin một cách thụ động từ bài giảng và sách vở.
B. Ghi nhớ và tái hiện kiến thức một cách chính xác.
C. Trải nghiệm thực tế, suy ngẫm về trải nghiệm và rút ra bài học.
D. Luyện tập lặp đi lặp lại các bài tập và ví dụ.
20. Chiến lược `học tập hợp tác` (cooperative learning) mang lại lợi ích gì cho học sinh ngoài việc nâng cao kết quả học tập?
A. Giảm sự cạnh tranh giữa các học sinh.
B. Phát triển kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và giải quyết vấn đề.
C. Tăng cường khả năng học tập độc lập.
D. Giúp giáo viên dễ dàng quản lý lớp học hơn.
21. Phương pháp đánh giá `hình thành` (formative assessment) được sử dụng chủ yếu với mục đích gì trong quá trình dạy học?
A. Xếp hạng và so sánh học sinh dựa trên điểm số.
B. Đánh giá tổng kết kết quả học tập cuối kỳ hoặc cuối năm.
C. Cung cấp thông tin phản hồi liên tục cho cả giáo viên và học sinh để điều chỉnh quá trình dạy và học.
D. Xác định học sinh nào đạt yêu cầu và học sinh nào không đạt yêu cầu.
22. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về `môi trường học tập` (learning environment) chứ không phải `phương pháp dạy học`?
A. Sử dụng sơ đồ tư duy để tổ chức kiến thức.
B. Bố trí không gian lớp học linh hoạt và thân thiện.
C. Áp dụng phương pháp dạy học cá nhân hóa.
D. Tổ chức các hoạt động thảo luận nhóm.
23. Trong tâm lý học giáo dục, `sự thiên vị xác nhận` (confirmation bias) có thể dẫn đến sai sót nào trong quá trình đánh giá học sinh?
A. Đánh giá quá cao năng lực của học sinh giỏi.
B. Tìm kiếm và ưu tiên thông tin xác nhận niềm tin ban đầu của giáo viên về học sinh, bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
C. Đánh giá quá thấp tiềm năng của học sinh yếu.
D. Đánh giá học sinh dựa trên cảm xúc cá nhân thay vì tiêu chí khách quan.
24. Thuyết hành vi (Behaviorism) trong giáo dục tập trung chủ yếu vào yếu tố nào để giải thích và điều chỉnh hành vi học tập của học sinh?
A. Các quá trình nhận thức bên trong như suy nghĩ và trí nhớ.
B. Những yếu tố vô thức và động lực bên trong cá nhân.
C. Sự tương tác giữa cá nhân và môi trường xã hội.
D. Các yếu tố bên ngoài như phần thưởng và hình phạt.
25. Chiến lược dạy học `phân hóa` (differentiated instruction) nhằm mục đích đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh bằng cách nào?
A. Giảng dạy cùng một nội dung và phương pháp cho tất cả học sinh để đảm bảo tính công bằng.
B. Tập trung vào việc dạy học theo nhóm trình độ để dễ quản lý lớp học.
C. Điều chỉnh nội dung, quy trình, sản phẩm và môi trường học tập để phù hợp với sự khác biệt về nhu cầu, sở thích và phong cách học tập của từng học sinh.
D. Sử dụng các bài kiểm tra chuẩn hóa để đánh giá khách quan năng lực của tất cả học sinh.
26. Trong lý thuyết về phát triển đạo đức của Kohlberg, giai đoạn `tiền quy ước` (preconventional morality) đặc trưng bởi điều gì?
A. Tuân thủ các quy tắc xã hội để duy trì trật tự và luật pháp.
B. Hành vi đạo đức được thúc đẩy bởi mong muốn tránh hình phạt và đạt được phần thưởng.
C. Nhận thức được các giá trị đạo đức phổ quát và nguyên tắc công bằng.
D. Hành vi đạo đức được định hướng bởi sự chấp thuận của xã hội và mong muốn được yêu mến.
27. Động lực nội tại (intrinsic motivation) khác biệt với động lực ngoại lai (extrinsic motivation) chủ yếu ở điểm nào?
A. Động lực nội tại mạnh mẽ hơn và kéo dài hơn động lực ngoại lai.
B. Động lực ngoại lai xuất phát từ mong muốn đạt được phần thưởng bên ngoài, trong khi động lực nội tại xuất phát từ sự hứng thú và thỏa mãn bên trong.
C. Động lực nội tại dễ dàng đo lường và đánh giá hơn động lực ngoại lai.
D. Động lực ngoại lai phù hợp với mọi lứa tuổi, trong khi động lực nội tại chỉ hiệu quả với trẻ nhỏ.
28. Trong bối cảnh lớp học, `kỷ luật tích cực` (positive discipline) tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng hình phạt nghiêm khắc để ngăn chặn hành vi sai trái.
B. Tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích hành vi đúng đắn và dạy học sinh các kỹ năng tự kiểm soát.
C. Làm ngơ các hành vi nhỏ không mong muốn để tránh làm gián đoạn lớp học.
D. Tập trung vào việc tìm ra và trừng phạt học sinh gây rối.
29. Phương pháp `dạy học đảo ngược` (flipped classroom) thay đổi vai trò truyền thống của giáo viên và học sinh như thế nào?
A. Giáo viên hoàn toàn giao phó việc giảng dạy cho học sinh.
B. Học sinh tiếp thu kiến thức mới ở nhà thông qua video bài giảng hoặc tài liệu, và sử dụng thời gian trên lớp để thực hành, thảo luận và giải quyết vấn đề với sự hướng dẫn của giáo viên.
C. Giáo viên chỉ đóng vai trò là người hướng dẫn, không còn trực tiếp giảng dạy kiến thức.
D. Học sinh tự học hoàn toàn, không cần sự can thiệp của giáo viên.
30. Chiến lược `giàn giáo` (scaffolding) trong dạy học, theo Vygotsky, có nghĩa là gì?
A. Cung cấp cho học sinh tài liệu học tập đầy đủ và chi tiết.
B. Chia nhỏ bài học thành nhiều phần nhỏ và đơn giản.
C. Hỗ trợ tạm thời và có cấu trúc từ giáo viên hoặc người có kinh nghiệm hơn để giúp học sinh vượt qua giới hạn hiện tại.
D. Đánh giá thường xuyên và nghiêm ngặt để đảm bảo học sinh theo kịp chương trình.