1. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của thiết kế bài giảng hiệu quả theo hướng dẫn của Tâm lý học giáo dục?
A. Kích hoạt kiến thức nền tảng của học sinh.
B. Trình bày thông tin một cách rõ ràng và có cấu trúc.
C. Chỉ sử dụng một phương pháp dạy học duy nhất cho tất cả học sinh.
D. Cung cấp cơ hội thực hành và phản hồi thường xuyên.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của trí tuệ cảm xúc (Emotional intelligence) trong bối cảnh giáo dục?
A. Tự nhận thức về cảm xúc của bản thân.
B. Khả năng giải toán nhanh.
C. Khả năng quản lý cảm xúc của bản thân.
D. Khả năng nhận biết và thấu hiểu cảm xúc của người khác.
3. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế bài kiểm tra trắc nghiệm để đánh giá kiến thức của học sinh một cách hiệu quả?
A. Độ dài của bài kiểm tra.
B. Hình thức trình bày bài kiểm tra.
C. Tính giá trị (validity) và độ tin cậy (reliability) của bài kiểm tra.
D. Sự dễ dàng trong việc chấm điểm bài kiểm tra.
4. Hiện tượng `lo lắng kiểm tra` (Test anxiety) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất học tập của học sinh như thế nào?
A. Giúp học sinh tập trung và làm bài tốt hơn.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất học tập.
C. Gây xao nhãng, giảm khả năng tập trung và ghi nhớ thông tin, dẫn đến kết quả kém hơn.
D. Thúc đẩy học sinh chuẩn bị kỹ lưỡng hơn cho bài kiểm tra.
5. Điều gì sau đây là một biện pháp hiệu quả để khuyến khích sự tham gia của học sinh trong lớp học?
A. Chỉ định học sinh phát biểu ngẫu nhiên mà không báo trước.
B. Tạo ra các hoạt động học tập tương tác, thú vị và phù hợp với sở thích của học sinh.
C. Chỉ tập trung vào những học sinh tích cực và giỏi nhất.
D. Sử dụng hình phạt cho những học sinh không tham gia.
6. Trong lý thuyết phát triển tâm lý xã hội của Erik Erikson, giai đoạn `siêng năng vs. mặc cảm` (Industry vs. Inferiority) tương ứng với độ tuổi nào?
A. Tuổi sơ sinh (0-1 tuổi).
B. Tuổi mẫu giáo (3-5 tuổi).
C. Tuổi tiểu học (6-12 tuổi).
D. Tuổi vị thành niên (13-18 tuổi).
7. Vai trò của `phản hồi` (Feedback) trong quá trình học tập là gì?
A. Chỉ để đánh giá điểm số của học sinh.
B. Cung cấp thông tin giúp học sinh nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và cải thiện hiệu suất học tập.
C. Để giáo viên thể hiện quyền lực và kiểm soát học sinh.
D. Không có vai trò quan trọng trong quá trình học tập.
8. Theo thuyết nhận thức (Cognitivism), quá trình học tập được xem là?
A. Sự thay đổi hành vi có thể quan sát được.
B. Quá trình xử lý thông tin, xây dựng và tổ chức kiến thức trong tâm trí.
C. Sự phát triển tiềm năng bẩm sinh.
D. Kết quả của việc bắt chước và củng cố hành vi.
9. Phương pháp `dạy học phân hóa` (Differentiated instruction) nhằm mục đích gì?
A. Dạy cùng một nội dung và phương pháp cho tất cả học sinh.
B. Điều chỉnh nội dung, quy trình, sản phẩm và môi trường học tập để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh.
C. Tập trung vào dạy học cho học sinh giỏi.
D. Giảm bớt yêu cầu học tập cho học sinh yếu.
10. Trong quản lý lớp học, `kỷ luật tích cực` (Positive discipline) tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng hình phạt nghiêm khắc để răn đe học sinh.
B. Xây dựng mối quan hệ tích cực với học sinh và dạy các hành vi mong muốn.
C. Phớt lờ các hành vi không mong muốn của học sinh.
D. Loại bỏ học sinh có hành vi gây rối ra khỏi lớp học.
11. Điều nào sau đây là một ví dụ về động lực nội tại (Intrinsic motivation) trong học tập?
A. Học sinh học chăm chỉ để được điểm cao và phần thưởng từ giáo viên.
B. Học sinh học vì cảm thấy hứng thú và đam mê với môn học.
C. Học sinh học để tránh bị phạt hoặc bị điểm kém.
D. Học sinh học vì áp lực từ gia đình và xã hội.
12. Trong bối cảnh đánh giá học sinh, `đánh giá vì sự học` (Assessment for learning) nhấn mạnh mục tiêu chính là gì?
A. Xếp hạng và so sánh học sinh với nhau.
B. Cung cấp thông tin để cải thiện quá trình dạy và học, hỗ trợ sự tiến bộ của học sinh.
C. Đánh giá kết quả cuối cùng để xác định điểm số.
D. Để giáo viên chứng minh hiệu quả giảng dạy của mình.
13. Hiện tượng `áp lực đồng trang lứa` (Peer pressure) có thể ảnh hưởng đến hành vi của học sinh như thế nào?
A. Luôn có tác động tiêu cực đến hành vi của học sinh.
B. Có thể có tác động tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào nhóm bạn và giá trị của nhóm.
C. Chỉ ảnh hưởng đến học sinh yếu, không ảnh hưởng đến học sinh giỏi.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của học sinh.
14. Trong bối cảnh lớp học đa văn hóa, giáo viên cần chú ý điều gì để tạo môi trường học tập bình đẳng và tôn trọng?
A. Chỉ tập trung vào văn hóa chủ đạo của xã hội.
B. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa giữa các học sinh.
C. Nhận biết, tôn trọng và tích hợp sự đa dạng văn hóa vào quá trình dạy và học.
D. Áp đặt văn hóa của giáo viên lên tất cả học sinh.
15. Trong môi trường giáo dục hòa nhập (Inclusive education), mục tiêu chính là gì?
A. Tách biệt học sinh khuyết tật ra khỏi học sinh bình thường để đảm bảo chất lượng giáo dục.
B. Cung cấp giáo dục chất lượng cho tất cả học sinh, bao gồm cả học sinh khuyết tật và học sinh có nhu cầu đặc biệt, trong cùng một môi trường học tập.
C. Tập trung vào giáo dục đặc biệt cho học sinh khuyết tật.
D. Giảm số lượng học sinh khuyết tật trong các trường học.
16. Theo Piaget, giai đoạn `thao tác cụ thể` (Concrete operational stage) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Trẻ em chỉ hiểu thế giới thông qua giác quan và vận động.
B. Trẻ em bắt đầu có khả năng tư duy logic về các đối tượng và sự kiện cụ thể.
C. Trẻ em có khả năng tư duy trừu tượng và giả thuyết.
D. Trẻ em thể hiện tư duy egocentrism và khó khăn trong việc nhìn nhận quan điểm của người khác.
17. Thuyết kiến tạo (Constructivism) trong giáo dục cho rằng kiến thức được hình thành như thế nào?
A. Được truyền đạt trực tiếp từ giáo viên đến học sinh.
B. Được học sinh chủ động xây dựng thông qua trải nghiệm, tương tác và kết nối với kiến thức đã có.
C. Được ghi nhớ một cách thụ động thông qua luyện tập và lặp lại.
D. Được định hình bởi yếu tố di truyền và bẩm sinh.
18. Thuyết hành vi (Behaviorism) trong giáo dục nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình học tập?
A. Suy nghĩ và nhận thức nội tại của người học.
B. Môi trường bên ngoài và các yếu tố kích thích, phản ứng.
C. Tiềm thức và các động lực vô thức.
D. Di truyền và yếu tố bẩm sinh.
19. Phong cách học tập (Learning styles) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ thông minh của mỗi học sinh.
B. Sở thích của học sinh đối với các môn học khác nhau.
C. Cách thức mà mỗi học sinh tiếp thu, xử lý và ghi nhớ thông tin hiệu quả nhất.
D. Khả năng tập trung và chú ý của học sinh trong lớp học.
20. Mục tiêu chính của Tâm lý học giáo dục là gì?
A. Nghiên cứu các rối loạn tâm thần ở trẻ em và thanh thiếu niên.
B. Áp dụng các nguyên tắc tâm lý vào quá trình dạy và học để tối ưu hóa hiệu quả giáo dục.
C. Phát triển các liệu pháp tâm lý để điều trị các vấn đề hành vi trong lớp học.
D. Đo lường và đánh giá trí thông minh của học sinh.
21. Theo lý thuyết vùng phát triển gần nhất (Zone of Proximal Development - ZPD) của Vygotsky, giáo viên nên làm gì?
A. Chỉ giao những nhiệm vụ mà học sinh có thể tự làm một mình.
B. Giao những nhiệm vụ quá khó, vượt quá khả năng của học sinh để thúc đẩy sự phát triển.
C. Cung cấp sự hỗ trợ vừa đủ để học sinh có thể hoàn thành những nhiệm vụ hơi khó so với khả năng hiện tại.
D. Để học sinh tự học hoàn toàn mà không cần sự can thiệp của giáo viên.
22. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường học tập tích cực và hỗ trợ về mặt tâm lý cho học sinh?
A. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi.
B. Mối quan hệ tích cực giữa giáo viên và học sinh, sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
C. Chương trình học tập khó và đòi hỏi cao.
D. Sự cạnh tranh cao giữa các học sinh để đạt thành tích tốt nhất.
23. Chiến lược `học tập hợp tác` (Collaborative learning) mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Giảm sự cạnh tranh giữa các học sinh.
B. Phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
C. Tăng cường khả năng tự học và giải quyết vấn đề.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Khái niệm `tự điều chỉnh học tập` (Self-regulated learning) bao gồm yếu tố nào?
A. Học sinh chỉ học theo sự hướng dẫn của giáo viên.
B. Học sinh tự đặt mục tiêu học tập, lập kế hoạch, giám sát và đánh giá quá trình học tập của bản thân.
C. Học sinh học một cách thụ động và ghi nhớ kiến thức.
D. Học sinh hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ của bạn bè.
25. Khái niệm `tự kỷ luật` (Self-discipline) trong học tập có liên quan mật thiết đến yếu tố tâm lý nào?
A. Trí thông minh bẩm sinh.
B. Động lực nội tại và khả năng kiểm soát bản thân.
C. Áp lực từ gia đình và xã hội.
D. Phong cách học tập cá nhân.
26. Trong việc giải quyết xung đột giữa học sinh, giáo viên nên ưu tiên phương pháp nào để khuyến khích sự phát triển kỹ năng xã hội và cảm xúc?
A. Trừng phạt nghiêm khắc cả hai học sinh để răn đe.
B. Lắng nghe và hướng dẫn học sinh tự giải quyết xung đột thông qua đối thoại và thương lượng.
C. Phân xử và đưa ra quyết định cuối cùng cho học sinh.
D. Phớt lờ xung đột nếu nó không gây ảnh hưởng lớn đến lớp học.
27. Phương pháp dạy học lấy người học làm trung tâm (Student-centered learning) tập trung vào điều gì?
A. Truyền đạt kiến thức một chiều từ giáo viên đến học sinh.
B. Tạo điều kiện cho học sinh chủ động khám phá, tìm tòi và xây dựng kiến thức.
C. Kiểm soát chặt chẽ hành vi của học sinh trong lớp học.
D. Đánh giá học sinh chủ yếu dựa trên điểm số bài kiểm tra.
28. Khi một học sinh liên tục gặp khó khăn trong học tập mặc dù đã cố gắng, giáo viên nên làm gì đầu tiên theo hướng tiếp cận của Tâm lý học giáo dục?
A. Chuyển học sinh sang lớp học có trình độ thấp hơn.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của khó khăn học tập (ví dụ: vấn đề về nhận thức, cảm xúc, môi trường học tập).
C. Kê đơn thuốc để cải thiện khả năng tập trung của học sinh.
D. Đánh giá học sinh là lười biếng và thiếu động lực.
29. Đánh giá tổng kết (Summative assessment) thường được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi sự tiến bộ của học sinh trong suốt quá trình học tập.
B. Cung cấp phản hồi cho học sinh để cải thiện việc học tập.
C. Xác định mức độ đạt được mục tiêu học tập của học sinh vào cuối một giai đoạn học tập.
D. Chẩn đoán khó khăn học tập của học sinh.
30. Khái niệm `scaffolding` trong giáo dục được hiểu là gì?
A. Xây dựng chương trình học tập theo hình xoắn ốc.
B. Cung cấp sự hỗ trợ từng bước, có hướng dẫn và giảm dần cho học sinh khi họ tiến bộ.
C. Sử dụng các công cụ trực quan để hỗ trợ giảng dạy.
D. Đánh giá học sinh bằng nhiều hình thức khác nhau.