1. Trong lý thuyết phát triển đạo đức của Kohlberg, giai đoạn `đạo đức tiền quy ước` (preconventional morality) tập trung vào điều gì?
A. Tuân thủ các quy tắc xã hội và luật pháp.
B. Duy trì trật tự xã hội và quyền lực.
C. Tránh bị phạt và tìm kiếm phần thưởng cá nhân.
D. Phát triển các nguyên tắc đạo đức phổ quát.
2. Động lực nội tại (intrinsic motivation) khác với động lực ngoại tại (extrinsic motivation) chủ yếu ở điểm nào?
A. Động lực nội tại đến từ bên ngoài cá nhân, còn động lực ngoại tại đến từ bên trong.
B. Động lực nội tại liên quan đến phần thưởng vật chất, còn động lực ngoại tại liên quan đến sự thỏa mãn cá nhân.
C. Động lực nội tại xuất phát từ sự hứng thú và thỏa mãn bên trong, còn động lực ngoại tại xuất phát từ phần thưởng hoặc áp lực bên ngoài.
D. Động lực nội tại mạnh mẽ hơn và kéo dài hơn động lực ngoại tại.
3. Phương pháp `học tập dựa trên dự án` (project-based learning) có ưu điểm chính là gì?
A. Chỉ tập trung vào kiến thức lý thuyết.
B. Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm và ứng dụng kiến thức vào thực tế.
C. Giảm sự tham gia của học sinh vào quá trình học tập.
D. Chỉ phù hợp với học sinh giỏi.
4. Chiến lược `dàn giáo` (scaffolding) trong giáo dục được hiểu là gì?
A. Cung cấp tài liệu học tập nâng cao cho học sinh giỏi.
B. Loại bỏ hoàn toàn sự hỗ trợ từ giáo viên để học sinh tự lập.
C. Cung cấp sự hỗ trợ có cấu trúc và tạm thời để giúp học sinh vượt qua khó khăn.
D. Chia nhỏ lớp học thành các nhóm nhỏ để tăng tính cạnh tranh.
5. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của `môi trường học tập hòa nhập` (inclusive learning environment)?
A. Sự chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng của học sinh.
B. Loại bỏ mọi rào cản học tập cho tất cả học sinh.
C. Tách biệt học sinh khuyết tật ra khỏi các hoạt động chung của lớp.
D. Cung cấp hỗ trợ phù hợp cho học sinh có nhu cầu đặc biệt.
6. Phương pháp `học tập hợp tác` (cooperative learning) mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Chỉ giúp học sinh giỏi phát triển.
B. Chỉ phù hợp với các môn học xã hội.
C. Tăng cường kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, và hỗ trợ lẫn nhau giữa các học sinh.
D. Giảm sự cạnh tranh giữa các học sinh.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `đa dạng trí tuệ` (multiple intelligences) theo Howard Gardner?
A. Trí tuệ ngôn ngữ.
B. Trí tuệ logic-toán học.
C. Trí tuệ cảm xúc.
D. Trí tuệ không gian.
8. Trong quản lý lớp học, phong cách `uy quyền` (authoritative) của giáo viên được đặc trưng bởi điều gì?
A. Giáo viên đưa ra nhiều yêu cầu nhưng ít phản hồi và hỗ trợ.
B. Giáo viên ít đưa ra yêu cầu và rất chiều học sinh.
C. Giáo viên đưa ra yêu cầu rõ ràng, nhất quán, đồng thời thể hiện sự ấm áp, quan tâm và hỗ trợ học sinh.
D. Giáo viên hoàn toàn không can thiệp vào lớp học và để học sinh tự do.
9. Theo thuyết nhận thức, `lược đồ` (schema) đóng vai trò gì trong quá trình học tập?
A. Là động lực chính thúc đẩy học sinh học tập.
B. Là cấu trúc tinh thần giúp tổ chức và lưu trữ thông tin, tạo cơ sở để tiếp nhận và xử lý thông tin mới.
C. Là phong cách học tập ưa thích của mỗi cá nhân.
D. Là phương pháp đánh giá kết quả học tập.
10. Chiến lược `phản hồi hiệu quả` (effective feedback) trong giáo dục nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ ra lỗi sai của học sinh một cách chi tiết.
B. So sánh học sinh này với học sinh khác để tạo động lực.
C. Cung cấp thông tin cụ thể về điểm mạnh, điểm yếu và hướng dẫn cải thiện bài làm của học sinh.
D. Chỉ đưa ra điểm số mà không cần giải thích.
11. Lý thuyết nào nhấn mạnh vai trò của tương tác xã hội và văn hóa trong sự phát triển nhận thức của trẻ em?
A. Lý thuyết phát triển nhận thức của Piaget.
B. Lý thuyết học tập xã hội của Bandura.
C. Lý thuyết vùng phát triển gần (ZPD) của Vygotsky.
D. Lý thuyết phát triển đạo đức của Kohlberg.
12. Mục tiêu chính của Tâm lý học giáo dục là gì?
A. Nghiên cứu các rối loạn tâm thần ở trẻ em và thanh thiếu niên.
B. Áp dụng các nguyên tắc tâm lý để cải thiện quá trình dạy và học.
C. Phát triển các liệu pháp tâm lý cá nhân hóa cho học sinh.
D. Đánh giá và đo lường trí thông minh của học sinh.
13. Hạn chế chính của việc sử dụng `phần thưởng bên ngoài` (external rewards) để thúc đẩy động lực học tập là gì?
A. Phần thưởng bên ngoài quá tốn kém và không khả thi.
B. Phần thưởng bên ngoài có thể làm giảm động lực nội tại và sự hứng thú thực sự với việc học.
C. Phần thưởng bên ngoài không hiệu quả với học sinh lười biếng.
D. Phần thưởng bên ngoài gây ra sự ganh tị giữa các học sinh.
14. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến `hiệu quả tự thân` (self-efficacy) của học sinh?
A. Điểm số cao trong các bài kiểm tra.
B. Lời khen ngợi từ giáo viên.
C. Kinh nghiệm thành công trong quá khứ với các nhiệm vụ tương tự.
D. Sự kỳ vọng của cha mẹ.
15. Đâu là một ví dụ về `đánh giá tổng kết` (summative assessment)?
A. Bài kiểm tra ngắn sau mỗi bài học để kiểm tra mức độ hiểu bài.
B. Bài tập về nhà hàng tuần để luyện tập kiến thức.
C. Bài kiểm tra cuối kỳ hoặc bài thi tốt nghiệp để đánh giá kết quả học tập cuối khóa.
D. Quan sát học sinh làm việc nhóm để đánh giá kỹ năng hợp tác.
16. Đâu là ví dụ tốt nhất về `học tập có ý nghĩa` theo quan điểm của thuyết kiến tạo?
A. Học sinh ghi nhớ định nghĩa của tất cả các thuật ngữ trong chương.
B. Học sinh áp dụng các nguyên tắc vật lý để thiết kế và xây dựng một mô hình cầu.
C. Học sinh lặp lại bảng cửu chương nhiều lần cho đến khi thuộc lòng.
D. Học sinh làm bài kiểm tra trắc nghiệm về các sự kiện lịch sử.
17. Hiện tượng `mất tập trung` (cognitive overload) xảy ra khi nào trong quá trình học tập?
A. Khi học sinh cảm thấy quá dễ dàng với nội dung học.
B. Khi lượng thông tin được cung cấp vượt quá khả năng xử lý của trí nhớ làm việc.
C. Khi học sinh không có động lực học tập.
D. Khi học sinh học tập trong môi trường ồn ào.
18. Khái niệm `neo đậu` (anchoring) trong trí nhớ liên quan đến điều gì?
A. Khả năng ghi nhớ thông tin trong thời gian dài.
B. Việc sử dụng thông tin quen thuộc để giúp ghi nhớ thông tin mới.
C. Sự suy giảm trí nhớ theo tuổi tác.
D. Khả năng ghi nhớ hình ảnh tốt hơn chữ viết.
19. Chiến lược `dạy học phân hóa` (differentiated instruction) nhằm mục đích chính là gì?
A. Dạy cùng một nội dung cho tất cả học sinh nhưng với tốc độ khác nhau.
B. Cung cấp nội dung, phương pháp và hình thức đánh giá khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh.
C. Chia lớp học thành các nhóm trình độ khác nhau và dạy theo chương trình riêng.
D. Tập trung vào việc dạy học sinh giỏi để nâng cao thành tích chung của lớp.
20. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng `môi trường học tập tích cực` trong lớp học?
A. Trang trí lớp học bằng nhiều màu sắc và hình ảnh bắt mắt.
B. Thiết lập kỷ luật nghiêm khắc và phạt nặng học sinh vi phạm.
C. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng, tôn trọng giữa giáo viên và học sinh, khuyến khích sự tham gia và hợp tác.
D. Cung cấp đầy đủ tiện nghi vật chất như điều hòa và máy chiếu.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của trí tuệ cảm xúc (EQ)?
A. Tự nhận thức về cảm xúc.
B. Khả năng quản lý cảm xúc của bản thân.
C. Khả năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng.
D. Khả năng nhận biết và thấu hiểu cảm xúc của người khác.
22. Thế nào là `tư duy phản biện` (critical thinking) trong giáo dục?
A. Chấp nhận thông tin một cách thụ động từ nguồn đáng tin cậy.
B. Ghi nhớ thông tin một cách chính xác và đầy đủ.
C. Phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan, logic, và đưa ra quyết định hoặc kết luận dựa trên bằng chứng.
D. Phê phán mọi ý kiến khác biệt với quan điểm cá nhân.
23. Trong lý thuyết hành vi, loại hình phạt nào liên quan đến việc loại bỏ một kích thích dễ chịu sau một hành vi không mong muốn?
A. Phạt tích cực.
B. Phạt tiêu cực.
C. Củng cố tích cực.
D. Củng cố tiêu cực.
24. Nguyên tắc `sẵn sàng` (readiness) trong học tập, theo Thorndike, nhấn mạnh điều gì?
A. Học sinh cần được chuẩn bị về mặt thể chất và tinh thần để học tập hiệu quả.
B. Giáo viên cần sẵn sàng thay đổi phương pháp dạy để phù hợp với học sinh.
C. Môi trường học tập cần được chuẩn bị đầy đủ các tài liệu và thiết bị.
D. Nội dung học tập cần được sắp xếp theo trình tự từ dễ đến khó.
25. Khái niệm `vùng phát triển gần` (Zone of Proximal Development - ZPD) của Vygotsky giúp giáo viên xác định điều gì?
A. Những nhiệm vụ mà học sinh có thể tự mình hoàn thành xuất sắc.
B. Những nhiệm vụ quá khó và vượt quá khả năng của học sinh.
C. Những nhiệm vụ mà học sinh có thể hoàn thành với sự hỗ trợ phù hợp.
D. Mức độ thông minh của từng học sinh.
26. Khái niệm `tự điều chỉnh học tập` (self-regulated learning) bao gồm yếu tố nào?
A. Khả năng học sinh tự đánh giá kết quả học tập của mình.
B. Khả năng học sinh tự đặt mục tiêu học tập và lập kế hoạch để đạt được mục tiêu đó.
C. Khả năng học sinh tự kiểm soát và điều chỉnh quá trình học tập của mình.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Phong cách học tập (learning styles) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng học sinh học nhanh hay chậm.
B. Sở thích của học sinh về cách họ tiếp thu và xử lý thông tin tốt nhất.
C. Mức độ thông minh của học sinh trong các môn học khác nhau.
D. Khả năng học sinh làm việc độc lập hay theo nhóm.
28. Trong lý thuyết học tập xã hội của Bandura, quá trình `tự điều chỉnh` (self-regulation) bao gồm giai đoạn nào?
A. Chỉ giai đoạn quan sát và bắt chước hành vi.
B. Chỉ giai đoạn củng cố và trừng phạt.
C. Giai đoạn tự quan sát, tự đánh giá và tự phản ứng.
D. Giai đoạn thử và sai.
29. Trong các phương pháp đánh giá, đánh giá `hình thành` (formative assessment) được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Xếp hạng học sinh so với nhau.
B. Cung cấp thông tin phản hồi để điều chỉnh quá trình dạy và học đang diễn ra.
C. Quyết định điểm số cuối kỳ cho học sinh.
D. Đánh giá năng lực tổng quát của học sinh vào cuối khóa học.
30. Đâu là ví dụ về `lý thuyết kiến tạo xã hội` (social constructivism) trong lớp học?
A. Giáo viên giảng bài và học sinh ghi chép.
B. Học sinh làm việc nhóm để giải quyết một bài toán phức tạp, cùng nhau xây dựng kiến thức.
C. Học sinh tự học theo tài liệu hướng dẫn.
D. Học sinh cạnh tranh để đạt điểm cao nhất trong lớp.