1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Kinh tế phát triển`?
A. Sự tăng trưởng liên tục của GDP thực tế của một quốc gia.
B. Sự gia tăng thu nhập bình quân đầu người hàng năm.
C. Quá trình cải thiện bền vững về kinh tế, xã hội và thể chế, nâng cao phúc lợi và chất lượng cuộc sống cho người dân.
D. Sự thay đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
2. Đâu là một ví dụ về `ngoại ứng tiêu cực` (negative externality) trong kinh tế phát triển?
A. Giáo dục miễn phí.
B. Ô nhiễm không khí do các nhà máy gây ra.
C. Tiêm chủng phòng bệnh.
D. Xây dựng đường giao thông.
3. Chiến lược `công nghiệp hóa hướng nội` (import substitution industrialization) tập trung vào điều gì?
A. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa ra thị trường quốc tế.
B. Thay thế hàng nhập khẩu bằng sản xuất trong nước, bảo hộ ngành công nghiệp nội địa.
C. Tăng cường nhập khẩu công nghệ và vốn từ nước ngoài.
D. Phát triển nông nghiệp để xuất khẩu.
4. Đâu là một ví dụ về chính sách `hỗ trợ có điều kiện` (conditional cash transfer - CCT) trong phát triển xã hội?
A. Tăng lương tối thiểu cho tất cả người lao động.
B. Chương trình trợ cấp tiền mặt cho các hộ gia đình nghèo, với điều kiện họ phải cho con cái đi học hoặc tiêm chủng.
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Xây dựng thêm nhiều bệnh viện và trường học.
5. Kinh tế phi chính thức (informal economy) có đặc điểm nào sau đây?
A. Đóng góp lớn vào GDP và được quản lý chặt chẽ bởi nhà nước.
B. Hoạt động theo các quy định pháp luật và nộp thuế đầy đủ.
C. Bao gồm các hoạt động kinh tế nhỏ lẻ, tự phát, không đăng ký và ít chịu sự quản lý của nhà nước.
D. Chỉ tồn tại ở các nước phát triển.
6. Vai trò của giáo dục trong kinh tế phát triển là gì?
A. Chỉ giúp nâng cao trình độ văn hóa.
B. Chỉ tạo ra lực lượng lao động phổ thông.
C. Nâng cao năng suất lao động, thúc đẩy đổi mới, cải thiện sức khỏe và giảm nghèo.
D. Chỉ phục vụ cho các ngành công nghiệp truyền thống.
7. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chung của các nước đang phát triển?
A. Mức thu nhập bình quân đầu người thấp.
B. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
C. Tỷ lệ nghèo đói cao và bất bình đẳng lớn.
D. Mức độ công nghiệp hóa cao và dịch vụ phát triển.
8. Tăng trưởng kinh tế `bao trùm` (inclusive growth) nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP nhanh chóng.
B. Tăng trưởng kinh tế phải đi đôi với giảm nghèo, giảm bất bình đẳng và tạo cơ hội cho mọi người dân.
C. Tăng trưởng kinh tế chỉ có lợi cho người giàu.
D. Tăng trưởng kinh tế phải ưu tiên các ngành công nghiệp mũi nhọn.
9. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể mang lại lợi ích gì cho các nước đang phát triển?
A. Chỉ làm tăng nợ công.
B. Chỉ gây ô nhiễm môi trường.
C. Chuyển giao công nghệ, tạo việc làm, tăng vốn đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Chỉ làm lợi cho các công ty đa quốc gia.
10. Vai trò của khoa học và công nghệ trong kinh tế phát triển là gì?
A. Chỉ tạo ra thất nghiệp do tự động hóa.
B. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng năng suất, tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới, nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Chỉ phục vụ cho các ngành công nghiệp hiện đại.
D. Chỉ làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập.
11. Điều gì là `bẫy thu nhập trung bình` (middle-income trap) trong kinh tế phát triển?
A. Tình trạng một quốc gia không thể đạt được mức thu nhập cao sau khi đã đạt đến mức thu nhập trung bình.
B. Tình trạng thu nhập bình quân đầu người giảm xuống mức trung bình sau một thời gian tăng trưởng cao.
C. Tình trạng lạm phát cao ở các nước có thu nhập trung bình.
D. Tình trạng nợ công gia tăng ở các nước thu nhập trung bình.
12. Vi mô tài chính (microfinance) cung cấp dịch vụ tài chính chủ yếu cho đối tượng nào?
A. Các tập đoàn đa quốc gia.
B. Các doanh nghiệp vừa và lớn.
C. Người nghèo và các hộ gia đình có thu nhập thấp, thường bị loại trừ khỏi hệ thống tài chính chính thức.
D. Chính phủ các nước đang phát triển.
13. Điều gì là mục tiêu chính của `cải cách ruộng đất` trong phát triển nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Cơ giới hóa nông nghiệp.
C. Phân phối lại quyền sử dụng đất đai công bằng hơn, tạo động lực cho nông dân.
D. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
14. Vòng luẩn quẩn của đói nghèo (vicious circle of poverty) mô tả điều gì?
A. Tình trạng nghèo đói chỉ xảy ra ở các nước lạc hậu về văn hóa.
B. Nghèo đói là do thiếu tài nguyên thiên nhiên.
C. Các yếu tố như thu nhập thấp, y tế kém, giáo dục thấp,... tác động lẫn nhau, củng cố và duy trì tình trạng nghèo đói.
D. Nghèo đói là do chính sách kinh tế sai lầm của chính phủ.
15. Đâu là một lợi ích tiềm năng của đô thị hóa đối với kinh tế phát triển?
A. Gia tăng ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông.
B. Tập trung nguồn nhân lực, tạo điều kiện cho chuyên môn hóa và năng suất cao hơn.
C. Gây ra sự chênh lệch giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn.
D. Làm suy giảm bản sắc văn hóa truyền thống.
16. Đâu là vai trò quan trọng nhất của thể chế trong kinh tế phát triển?
A. Đảm bảo tăng trưởng GDP cao.
B. Thúc đẩy tự do thương mại quốc tế.
C. Tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch, ổn định và hiệu quả, bảo vệ quyền sở hữu và hợp đồng.
D. Cung cấp vốn đầu tư cho các ngành công nghiệp mũi nhọn.
17. Trong kinh tế phát triển, `vốn con người` (human capital) bao gồm yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm tiền bạc và tài sản vật chất của con người.
B. Chỉ bao gồm kỹ năng làm việc chân tay.
C. Kiến thức, kỹ năng, sức khỏe và kinh nghiệm của lực lượng lao động.
D. Chỉ bao gồm số lượng lao động.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?
A. Phát triển kinh tế.
B. Bảo vệ môi trường.
C. Công bằng xã hội.
D. Tăng trưởng dân số nhanh chóng.
19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định năng suất lao động?
A. Trình độ kỹ năng và giáo dục của người lao động.
B. Công nghệ và trang thiết bị sản xuất.
C. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.
D. Thể chế và môi trường kinh doanh.
20. Chỉ số HDI (Human Development Index - Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển?
A. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ công bằng trong phân phối thu nhập.
C. Ba khía cạnh cơ bản của phát triển con người: sức khỏe, giáo dục và thu nhập.
D. Mức độ phát triển công nghệ của một quốc gia.
21. Cải cách thể chế (institutional reform) thường bao gồm những nội dung nào?
A. Tăng chi tiêu công và nợ công.
B. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với nền kinh tế.
C. Cải thiện hệ thống pháp luật, giảm tham nhũng, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình.
D. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp quốc doanh.
22. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế ở các nước kém phát triển?
A. Tham nhũng và quản trị yếu kém.
B. Thiếu hụt vốn đầu tư và công nghệ.
C. Dân số già hóa và lực lượng lao động suy giảm.
D. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
23. Điều gì là `bẫy nợ` (debt trap) trong bối cảnh phát triển kinh tế quốc tế?
A. Tình trạng một quốc gia không thể vay nợ thêm.
B. Tình trạng một quốc gia vay nợ quá nhiều và không có khả năng trả nợ, dẫn đến phụ thuộc vào các chủ nợ.
C. Tình trạng các nước giàu cho các nước nghèo vay nợ với lãi suất thấp.
D. Tình trạng các doanh nghiệp vay nợ quá nhiều.
24. Chỉ số `nghèo đa chiều` (multidimensional poverty index - MPI) đo lường điều gì?
A. Chỉ đo lường nghèo đói về thu nhập.
B. Đo lường nghèo đói dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm sức khỏe, giáo dục và mức sống.
C. Đo lường bất bình đẳng thu nhập.
D. Đo lường mức độ ô nhiễm môi trường.
25. Vốn xã hội (social capital) đề cập đến điều gì trong kinh tế phát triển?
A. Tổng giá trị tài sản của xã hội.
B. Nguồn vốn đầu tư từ các tổ chức xã hội.
C. Mạng lưới quan hệ xã hội, sự tin tưởng và hợp tác giữa các cá nhân và nhóm trong xã hội.
D. Các chương trình phúc lợi xã hội do nhà nước cung cấp.
26. Điều gì là `lợi thế so sánh` (comparative advantage) trong thương mại quốc tế?
A. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với quốc gia khác.
C. Khả năng xuất khẩu được nhiều hàng hóa hơn nhập khẩu.
D. Khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
27. Khu kinh tế đặc biệt (special economic zone - SEZ) được thiết kế để làm gì?
A. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
B. Tạo ra các khu vực có môi trường kinh doanh ưu đãi, thu hút đầu tư và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
D. Bảo tồn di sản văn hóa.
28. Chỉ số GINI đo lường điều gì?
A. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ lạm phát.
C. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập hoặc của cải.
D. Mức độ nghèo đói.
29. Chính sách `tự do hóa thương mại` (trade liberalization) thường dẫn đến điều gì?
A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
B. Giảm thuế quan, gỡ bỏ các rào cản phi thuế quan và mở cửa thị trường.
C. Tăng cường vai trò của nhà nước trong thương mại.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.
30. Phát triển `kinh tế xanh` (green economy) tập trung vào điều gì?
A. Chỉ tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Phát triển kinh tế đồng thời bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường, hy sinh tăng trưởng kinh tế.
D. Phát triển các ngành công nghiệp năng lượng hóa thạch.