1. Chính sách tài khóa (fiscal policy) có thể được sử dụng để thúc đẩy phát triển kinh tế như thế nào?
A. Chính sách tài khóa không liên quan đến phát triển kinh tế.
B. Chỉ bằng cách giảm chi tiêu chính phủ và tăng thuế.
C. Thông qua việc điều chỉnh chi tiêu chính phủ và thuế để kích thích tổng cầu, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế, và các chương trình hỗ trợ xã hội.
D. Chỉ bằng cách tăng chi tiêu quân sự.
2. Cấu trúc kinh tế lạc hậu trong các nước đang phát triển thường được đặc trưng bởi điều gì?
A. Tỷ trọng khu vực dịch vụ chiếm ưu thế.
B. Sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu hàng công nghệ cao.
C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên thô.
D. Mức độ đô thị hóa cao và tập trung công nghiệp.
3. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?
A. Xóa đói giảm nghèo.
B. Tăng trưởng GDP nhanh chóng bằng mọi giá.
C. Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
D. Đảm bảo hòa bình, công bằng và thể chế vững mạnh.
4. Lý thuyết phụ thuộc (dependency theory) cho rằng nguyên nhân chính của sự kém phát triển ở các nước đang phát triển là gì?
A. Do các yếu tố nội tại của các nước đang phát triển như thể chế yếu kém và tham nhũng.
B. Do sự bóc lột và phụ thuộc vào các nước phát triển trong hệ thống kinh tế thế giới.
C. Do thiếu tài nguyên thiên nhiên.
D. Do chính sách kinh tế sai lầm của các nước đang phát triển.
5. Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường những khía cạnh phát triển nào?
A. GDP bình quân đầu người và tỷ lệ lạm phát.
B. Tuổi thọ trung bình, giáo dục (trình độ học vấn), và thu nhập bình quân đầu người.
C. Tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ nghèo đói.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường và sử dụng năng lượng tái tạo.
6. Kinh tế phát triển bền vững nhấn mạnh đến yếu tố nào?
A. Tăng trưởng GDP tối đa trong ngắn hạn.
B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng nhanh chóng.
C. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
D. Tập trung vào công nghiệp hóa bằng mọi giá.
7. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của các nước đang phát triển?
A. Mức thu nhập bình quân đầu người thấp.
B. Cơ cấu kinh tế đa dạng và hiện đại với khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn.
C. Tỷ lệ nghèo đói và bất bình đẳng cao.
D. Cơ sở hạ tầng kém phát triển.
8. Khái niệm `bẫy thu nhập trung bình` (middle-income trap) dùng để chỉ điều gì?
A. Tình trạng một quốc gia không thể vượt qua mức thu nhập thấp.
B. Tình trạng một quốc gia đạt mức thu nhập trung bình nhưng gặp khó khăn trong việc chuyển đổi để trở thành nước có thu nhập cao.
C. Tình trạng thu nhập của người dân luôn ở mức trung bình và không thay đổi.
D. Tình trạng nợ công của một quốc gia ở mức trung bình.
9. Đâu là sự khác biệt chính giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?
A. Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng về quy mô kinh tế, phát triển kinh tế là sự thay đổi về cơ cấu và chất lượng kinh tế.
B. Tăng trưởng kinh tế chỉ đo lường GDP, phát triển kinh tế chỉ đo lường HDI.
C. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu dài hạn, phát triển kinh tế là mục tiêu ngắn hạn.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính của phát triển kinh tế?
A. Tiến bộ công nghệ và đổi mới sáng tạo.
B. Tích lũy vốn và đầu tư.
C. Tài nguyên thiên nhiên dồi dào nhưng chưa khai thác.
D. Phát triển nguồn nhân lực và giáo dục.
11. Một trong những rủi ro của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu một vài mặt hàng (ví dụ, tài nguyên thô) là gì?
A. Giá cả xuất khẩu luôn ổn định và tăng theo thời gian.
B. Giúp đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
C. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hàng hóa thế giới và suy thoái kinh tế toàn cầu.
D. Tăng cường khả năng tự chủ kinh tế.
12. Khái niệm `vốn xã hội` (social capital) trong phát triển kinh tế đề cập đến điều gì?
A. Tiền và tài sản mà người dân sở hữu.
B. Mạng lưới xã hội, lòng tin, và các chuẩn mực xã hội tạo điều kiện hợp tác và phối hợp vì lợi ích chung.
C. Vốn đầu tư từ các tổ chức xã hội.
D. Các chương trình phúc lợi xã hội của chính phủ.
13. Vai trò của thể chế (institutions) trong phát triển kinh tế là gì?
A. Thể chế không có vai trò đáng kể trong phát triển kinh tế.
B. Thể chế chỉ quan trọng đối với các nước phát triển.
C. Thể chế, bao gồm luật pháp, quy tắc, và tổ chức, tạo ra môi trường ổn định, minh bạch và công bằng, thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
D. Thể chế chỉ cần thiết để kiểm soát lạm phát.
14. Chính sách tự do hóa thương mại có thể mang lại lợi ích gì cho các nước đang phát triển?
A. Giảm xuất khẩu và tăng nhập khẩu.
B. Hạn chế tiếp cận công nghệ và vốn nước ngoài.
C. Tăng cường cạnh tranh, tiếp cận thị trường lớn hơn, và thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất.
D. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ mãi mãi.
15. Chiến lược `công nghiệp hóa hướng nội` tập trung vào điều gì?
A. Thúc đẩy xuất khẩu để tăng trưởng kinh tế.
B. Thay thế hàng nhập khẩu bằng sản xuất trong nước.
C. Tự do hóa thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Phát triển nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
16. Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ thường được coi là...
A. Dấu hiệu của sự suy thoái kinh tế.
B. Quá trình không cần thiết cho phát triển kinh tế.
C. Một phần quan trọng của quá trình phát triển kinh tế, phản ánh sự tiến bộ và hiện đại hóa.
D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển, không có lợi cho các nước đang phát triển.
17. Chính sách tiền tệ có thể được sử dụng để thúc đẩy phát triển kinh tế như thế nào?
A. Chính sách tiền tệ không có vai trò trong phát triển kinh tế.
B. Chỉ bằng cách tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát.
C. Thông qua việc điều chỉnh lãi suất và cung tiền để ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, và tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế.
D. Chỉ bằng cách in thêm tiền để tăng chi tiêu chính phủ.
18. Chính sách công nghiệp hóa hướng ngoại (export-oriented industrialization) tập trung vào điều gì?
A. Thay thế hàng nhập khẩu bằng sản xuất trong nước.
B. Phát triển các ngành công nghiệp hướng vào xuất khẩu để tận dụng lợi thế so sánh và thị trường quốc tế.
C. Bảo hộ toàn bộ các ngành công nghiệp trong nước.
D. Hạn chế tối đa thương mại quốc tế.
19. Một biện pháp quan trọng để giảm nghèo đói và bất bình đẳng là gì?
A. Tăng cường bảo hộ thương mại.
B. Đầu tư vào giáo dục, y tế, và các chương trình an sinh xã hội.
C. Giảm thuế cho người giàu và doanh nghiệp lớn.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
20. Đâu là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế ở các nước kém phát triển?
A. Tỷ lệ tiết kiệm quá cao.
B. Lực lượng lao động có trình độ học vấn quá cao.
C. Tham nhũng và quản trị yếu kém.
D. Thiếu nhu cầu tiêu dùng trong nước.
21. Mục tiêu chính của phát triển kinh tế là gì?
A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng.
B. Cải thiện mức sống và phúc lợi của người dân.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu nợ công quốc gia.
22. Lý thuyết `lợi thế so sánh` (comparative advantage) của David Ricardo ủng hộ điều gì trong thương mại quốc tế?
A. Các quốc gia nên tự cung tự cấp và hạn chế thương mại quốc tế.
B. Các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn, và nhập khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội cao hơn.
C. Các quốc gia nên bảo hộ tất cả các ngành công nghiệp trong nước.
D. Thương mại quốc tế chỉ có lợi cho các nước phát triển.
23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển?
A. Môi trường chính trị ổn định và pháp luật minh bạch.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển (điện, đường, nước, viễn thông).
C. Lực lượng lao động giá rẻ nhưng không có kỹ năng.
D. Thị trường nội địa tiềm năng và khả năng tiếp cận thị trường khu vực/quốc tế.
24. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển?
A. Tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn hơn.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ tiên tiến.
C. Gia tăng sự phụ thuộc kinh tế vào các nước phát triển.
D. Cải thiện năng suất và hiệu quả kinh tế thông qua cạnh tranh.
25. Vai trò của đầu tư vào giáo dục và y tế trong phát triển kinh tế là gì?
A. Chỉ làm tăng chi tiêu chính phủ và giảm lợi nhuận doanh nghiệp.
B. Giáo dục và y tế không liên quan đến phát triển kinh tế.
C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tăng năng suất lao động, cải thiện sức khỏe và tuổi thọ, góp phần vào tăng trưởng kinh tế và phát triển con người.
D. Chỉ có lợi cho cá nhân, không có lợi ích kinh tế vĩ mô.
26. Vai trò của khu vực tư nhân trong phát triển kinh tế là gì?
A. Chỉ tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp, không đóng góp vào phát triển kinh tế.
B. Khu vực tư nhân là động lực chính của tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, đổi mới, và cung cấp hàng hóa dịch vụ hiệu quả.
C. Chỉ nên tồn tại ở các nước phát triển, không phù hợp với các nước đang phát triển.
D. Chỉ cần thiết trong các ngành dịch vụ, không quan trọng trong công nghiệp và nông nghiệp.
27. Đâu là một ví dụ về `vòng luẩn quẩn nghèo đói` (poverty trap)?
A. Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm cao và đầu tư mạnh mẽ.
B. Thu nhập thấp dẫn đến tiết kiệm và đầu tư thấp, hạn chế tăng trưởng kinh tế, tiếp tục duy trì thu nhập thấp.
C. Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Chính phủ thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô ổn định.
28. Đâu là một ví dụ về `ngoại ứng tiêu cực` (negative externality) có thể phát sinh từ phát triển kinh tế?
A. Tăng thu nhập và mức sống của người dân.
B. Ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất công nghiệp.
C. Tạo ra nhiều việc làm mới.
D. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông.
29. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
B. Chỉ số thị trường chứng khoán.
C. Tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người (GDP per capita).
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
30. Mô hình tăng trưởng `bắt kịp` (catch-up growth) dựa trên giả định nào?
A. Các nước đang phát triển luôn tụt hậu so với các nước phát triển.
B. Các nước đang phát triển có thể tăng trưởng nhanh hơn các nước phát triển bằng cách tận dụng lợi thế `đi sau`, học hỏi và áp dụng công nghệ đã có.
C. Tăng trưởng kinh tế chỉ phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
D. Các nước phát triển và đang phát triển luôn tăng trưởng với tốc độ như nhau.