1. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập?
A. Giảm thuế thu nhập cho người giàu.
B. Cắt giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế công.
C. Tăng cường hệ thống an sinh xã hội và đầu tư vào giáo dục cho người nghèo.
D. Tư nhân hóa tất cả các dịch vụ công.
2. Điều gì có thể gây ra `bẫy thu nhập trung bình` (middle-income trap) cho một quốc gia?
A. Quá tập trung vào xuất khẩu hàng hóa công nghệ cao.
B. Thiếu đổi mới, năng suất lao động tăng chậm và không chuyển đổi cơ cấu kinh tế kịp thời.
C. Dân số già hóa và thiếu hụt lao động.
D. Quá nhiều đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
3. Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa có vai trò gì trong việc ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy phát triển?
A. Chỉ có chính sách tiền tệ quan trọng, chính sách tài khóa không ảnh hưởng.
B. Cả hai chính sách đều không có vai trò trong phát triển kinh tế.
C. Chính sách tiền tệ kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá, chính sách tài khóa quản lý chi tiêu và thuế để kích thích tăng trưởng và ổn định kinh tế.
D. Chính sách tài khóa chỉ tập trung vào thu ngân sách, không liên quan đến phát triển.
4. Theo lý thuyết `Lợi thế so sánh` của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa mà họ có thể sản xuất với chi phí cơ hội cao nhất.
B. Hàng hóa mà họ có thể sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Tất cả các loại hàng hóa để tự cung tự cấp.
D. Chỉ những hàng hóa thiết yếu như lương thực và năng lượng.
5. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tích lũy vốn vật chất.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
6. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển?
A. Chỉ số HDI chỉ đo lường thu nhập bình quân đầu người.
B. Chỉ số HDI đo lường sức khỏe, giáo dục và mức sống.
C. Chỉ số HDI đo lường mức độ công nghiệp hóa của một quốc gia.
D. Chỉ số HDI đo lường mức độ hạnh phúc của người dân.
7. Chính sách `bảo hộ thương mại` (trade protectionism) có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với phát triển kinh tế?
A. Thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới trong nước.
B. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng cho người dân.
C. Hạn chế lựa chọn hàng hóa, giảm hiệu quả kinh tế và có thể gây trả đũa thương mại.
D. Tăng cường xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại.
8. Viện trợ nước ngoài có thể đóng vai trò nào trong phát triển kinh tế?
A. Luôn luôn thúc đẩy phát triển kinh tế một cách hiệu quả.
B. Chỉ có tác động tiêu cực đến phát triển kinh tế.
C. Có thể hỗ trợ đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế, nhưng cũng có thể tạo ra sự phụ thuộc.
D. Chỉ nên tập trung vào viện trợ nhân đạo, không nên viện trợ phát triển kinh tế.
9. Khái niệm `tăng trưởng bao trùm` (inclusive growth) nhấn mạnh điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bất chấp bất bình đẳng.
B. Tăng trưởng kinh tế phải mang lại lợi ích cho mọi thành phần dân cư, đặc biệt là người nghèo và nhóm yếu thế.
C. Tăng trưởng kinh tế chỉ tập trung vào khu vực thành thị.
D. Tăng trưởng kinh tế phải dựa trên khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
10. Chiến lược `công nghiệp hóa hướng ngoại` (export-oriented industrialization) tập trung vào điều gì?
A. Thay thế hàng nhập khẩu bằng sản xuất trong nước.
B. Phát triển các ngành công nghiệp xuất khẩu để thúc đẩy tăng trưởng.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
D. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
11. Đâu là một ví dụ về `vốn xã hội` (social capital) trong phát triển kinh tế?
A. Số lượng máy móc và thiết bị trong một nhà máy.
B. Mức độ tin tưởng, hợp tác và mạng lưới xã hội trong cộng đồng.
C. Tổng số tiền tiết kiệm của người dân.
D. Trình độ học vấn của lực lượng lao động.
12. Đâu là sự khác biệt chính giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?
A. Tăng trưởng kinh tế chỉ tập trung vào sự gia tăng GDP, trong khi phát triển kinh tế bao gồm cả cải thiện chất lượng cuộc sống và cơ cấu kinh tế.
B. Phát triển kinh tế đo lường bằng GDP, còn tăng trưởng kinh tế đo lường bằng HDI.
C. Tăng trưởng kinh tế là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả phát triển kinh tế.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tăng trưởng và phát triển kinh tế.
13. Yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế dài hạn?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Vị trí địa lý thuận lợi.
C. Thể chế chính trị và kinh tế vững mạnh.
D. Dân số trẻ và đông đảo.
14. Nguồn vốn con người (human capital) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm số lượng lao động.
B. Chỉ bao gồm vốn tài chính mà người lao động sở hữu.
C. Bao gồm kiến thức, kỹ năng, sức khỏe và kinh nghiệm của lực lượng lao động.
D. Chỉ bao gồm trình độ học vấn chính quy.
15. Thế nào là `nền kinh tế xanh` (green economy)?
A. Nền kinh tế chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp hữu cơ.
B. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh chóng bằng mọi giá, bất chấp tác động môi trường.
C. Nền kinh tế hướng tới phát triển bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
D. Nền kinh tế chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp năng lượng tái tạo.
16. Tham nhũng có ảnh hưởng như thế nào đến phát triển kinh tế?
A. Tham nhũng thúc đẩy đầu tư nước ngoài do giảm chi phí hành chính.
B. Tham nhũng làm suy yếu thể chế, giảm hiệu quả đầu tư công, xói mòn niềm tin và cản trở tăng trưởng kinh tế.
C. Tham nhũng không có ảnh hưởng đáng kể đến phát triển kinh tế.
D. Tham nhũng chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển, không đáng lo ngại ở các nước đang phát triển.
17. Đâu KHÔNG phải là một trụ cột chính của phát triển bền vững?
A. Phát triển kinh tế.
B. Công bằng xã hội.
C. Bảo vệ môi trường.
D. Tăng trưởng dân số.
18. Hiện tượng `chảy máu chất xám` (brain drain) gây ra tác động tiêu cực nào cho các nước đang phát triển?
A. Làm tăng nguồn cung lao động có tay nghề cao trong nước.
B. Giảm sự phụ thuộc vào chuyên gia nước ngoài.
C. Mất đi nguồn nhân lực chất lượng cao, làm chậm quá trình phát triển khoa học, công nghệ và kinh tế.
D. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế.
19. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm phổ biến của các nước đang phát triển?
A. Tỷ lệ nghèo đói cao.
B. Năng suất lao động thấp trong khu vực nông nghiệp.
C. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là ngành dịch vụ.
D. Hệ thống cơ sở hạ tầng kém phát triển.
20. Vòng luẩn quẩn nghèo đói (poverty trap) mô tả hiện tượng gì?
A. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng dẫn đến bất bình đẳng gia tăng.
B. Nghèo đói hiện tại tạo ra các điều kiện duy trì nghèo đói trong tương lai.
C. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển.
D. Sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài làm chậm phát triển kinh tế.
21. Sự khác biệt giữa `tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng` và `tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu` là gì?
A. Không có sự khác biệt đáng kể.
B. Tăng trưởng chiều rộng dựa vào tăng số lượng yếu tố sản xuất, chiều sâu dựa vào nâng cao năng suất và hiệu quả sử dụng yếu tố sản xuất.
C. Tăng trưởng chiều rộng đo lường bằng GDP danh nghĩa, chiều sâu đo lường bằng GDP thực tế.
D. Tăng trưởng chiều rộng chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển, chiều sâu chỉ xảy ra ở các nước phát triển.
22. Đâu là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh ở các nước phát triển.
B. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự suy giảm vai trò của công nghệ trong sản xuất.
D. Sự ổn định chính trị tuyệt đối ở tất cả các quốc gia.
23. Chính sách công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (import substitution industrialization - ISI) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế của các ngành công nghiệp trong nước.
B. Giảm sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu và bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ.
C. Tạo ra các ngành công nghiệp kém hiệu quả, thiếu cạnh tranh và phụ thuộc vào bảo hộ.
D. Thúc đẩy xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại.
24. Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm bao nhiêu mục tiêu chính?
A. 8 mục tiêu.
B. 10 mục tiêu.
C. 17 mục tiêu.
D. 25 mục tiêu.
25. Điều gì có thể làm giảm năng suất lao động trong dài hạn ở một quốc gia?
A. Đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo.
B. Cải thiện hệ thống y tế công cộng.
C. Tình trạng suy dinh dưỡng và sức khỏe kém của người lao động.
D. Ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất.
26. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì trở nên quan trọng hơn đối với sự phát triển của các quốc gia đang phát triển?
A. Tự cô lập kinh tế để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế, hội nhập kinh tế và tận dụng lợi thế từ thương mại và đầu tư.
C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
27. Điều gì xảy ra khi một quốc gia đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, viễn thông)?
A. Chi phí sản xuất tăng lên, làm giảm khả năng cạnh tranh.
B. Năng suất lao động tăng, chi phí giao dịch giảm, thu hút đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng.
C. Chỉ có lợi cho khu vực nông thôn, không ảnh hưởng đến khu vực thành thị.
D. Làm tăng sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.
28. Chỉ số GINI đo lường cái gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Mức độ lạm phát.
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
29. Cải cách thể chế kinh tế có vai trò gì trong phát triển?
A. Không có vai trò quan trọng, phát triển kinh tế chủ yếu dựa vào vốn và lao động.
B. Tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch, ổn định, khuyến khích đầu tư và đổi mới, thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
C. Chỉ cần thiết cho các nước phát triển, không quan trọng đối với các nước đang phát triển.
D. Chỉ tập trung vào cải cách hệ thống ngân hàng.
30. Vai trò của giáo dục trong phát triển kinh tế là gì?
A. Giáo dục chỉ có vai trò trong phát triển văn hóa, không liên quan đến kinh tế.
B. Giáo dục nâng cao năng suất lao động, tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng và thúc đẩy đổi mới.
C. Giáo dục làm giảm năng suất lao động do người lao động đòi hỏi mức lương cao hơn.
D. Giáo dục chỉ cần thiết cho các ngành dịch vụ, không quan trọng trong nông nghiệp và công nghiệp.