Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

1. Chính sách công nghiệp hóa hướng ngoại (export-oriented industrialization) tập trung vào điều gì?

A. Phát triển các ngành công nghiệp nặng phục vụ nhu cầu trong nước.
B. Ưu tiên xuất khẩu và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
C. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ khỏi cạnh tranh quốc tế.
D. Tự cung tự cấp và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.

2. Cải cách thể chế kinh tế trong quá trình phát triển thường bao gồm những nội dung nào?

A. Tăng cường vai trò quản lý trực tiếp của nhà nước vào kinh tế.
B. Tự do hóa thị trường, giảm sự can thiệp hành chính, bảo vệ quyền sở hữu.
C. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp tư nhân lớn.
D. Thúc đẩy kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

3. Đâu là hạn chế chính của việc chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP như một thước đo duy nhất của phát triển kinh tế?

A. GDP không phản ánh được sự thay đổi về cơ cấu kinh tế.
B. GDP không tính đến yếu tố môi trường và bất bình đẳng xã hội.
C. GDP khó đo lường và thu thập dữ liệu ở các nước đang phát triển.
D. GDP không thể so sánh giữa các quốc gia có quy mô dân số khác nhau.

4. Tại sao đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) được coi là quan trọng cho phát triển kinh tế dài hạn?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tạo ra công nghệ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng dựa trên năng suất.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

5. Đâu là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế ở các quốc gia kém phát triển?

A. Dân số già hóa.
B. Thiếu vốn đầu tư và cơ sở hạ tầng yếu kém.
C. Lực lượng lao động có trình độ cao.
D. Thị trường nội địa lớn mạnh.

6. Trong bối cảnh phát triển kinh tế, `vòng xoáy nghèo đói` (poverty trap) đề cập đến tình trạng gì?

A. Nghèo đói giảm dần theo thời gian.
B. Nghèo đói tự tái sản xuất và kéo dài qua nhiều thế hệ do thiếu vốn, giáo dục, y tế và cơ hội.
C. Nghèo đói chỉ xảy ra ở khu vực nông thôn.
D. Nghèo đói là do lười biếng và thiếu ý chí vươn lên.

7. Khái niệm `bẫy thu nhập trung bình` (middle-income trap) mô tả tình trạng nào?

A. Nền kinh tế tăng trưởng quá nhanh dẫn đến lạm phát cao.
B. Quốc gia không thể duy trì tốc độ tăng trưởng cao sau khi đạt mức thu nhập trung bình.
C. Thu nhập bình quân đầu người giảm xuống mức trung bình sau giai đoạn tăng trưởng.
D. Phân hóa giàu nghèo gia tăng khi nền kinh tế đạt mức thu nhập trung bình.

8. Yếu tố nào sau đây có thể cản trở quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ?

A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo kỹ năng.
B. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng.
C. Thiếu vốn đầu tư và thể chế kinh tế lạc hậu.
D. Mở cửa thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài.

9. Chính sách thương mại tự do có thể mang lại lợi ích gì cho các nước đang phát triển?

A. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ.
B. Tiếp cận thị trường quốc tế và thu hút đầu tư.
C. Giảm sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu.
D. Ổn định cán cân thương mại.

10. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
B. Mức độ công nghiệp hóa của nền kinh tế.
C. Chất lượng cuộc sống và phúc lợi xã hội.
D. Cán cân thương mại của quốc gia.

11. Đâu là một ví dụ về `vốn xã hội` (social capital) trong bối cảnh phát triển kinh tế?

A. Hệ thống đường xá, cầu cống.
B. Mối quan hệ tin cậy và hợp tác giữa các doanh nghiệp.
C. Nguồn vốn vay ưu đãi từ ngân hàng.
D. Bằng sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ.

12. Vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa thường bao gồm những gì?

A. Can thiệp trực tiếp vào mọi hoạt động kinh tế.
B. Kiến tạo thể chế, ổn định kinh tế vĩ mô, đảm bảo công bằng xã hội, khắc phục thất bại thị trường.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của thị trường.
D. Chỉ tập trung vào quản lý các doanh nghiệp nhà nước.

13. Trong các giai đoạn phát triển kinh tế, quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế thường diễn ra theo hướng nào?

A. Từ nông nghiệp sang công nghiệp rồi đến dịch vụ.
B. Từ dịch vụ sang công nghiệp rồi đến nông nghiệp.
C. Tập trung vào phát triển đồng đều cả ba khu vực.
D. Giảm dần vai trò của cả ba khu vực kinh tế.

14. Đâu là một lợi ích của việc phát triển kinh tế theo hướng bền vững?

A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng trong ngắn hạn.
B. Đảm bảo nguồn lực cho các thế hệ tương lai và giảm thiểu rủi ro môi trường.
C. Giảm chi phí sản xuất ngay lập tức.
D. Tăng cường cạnh tranh giá rẻ với các nước khác.

15. Khái niệm `kinh tế xanh` (green economy) nhấn mạnh điều gì?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường và sử dụng bền vững tài nguyên.
C. Chuyển đổi sang nền kinh tế hoàn toàn phi nông nghiệp.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp xanh.

16. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với vấn đề kinh tế nào?

A. Suy thoái kinh tế.
B. Lạm phát cao.
C. Thất nghiệp gia tăng.
D. Thâm hụt thương mại.

17. Đâu là một ví dụ về `thất bại thị trường` (market failure) trong bối cảnh phát triển kinh tế?

A. Doanh nghiệp phá sản do cạnh tranh.
B. Ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất.
C. Giá cả hàng hóa giảm do cung vượt cầu.
D. Người tiêu dùng không mua sản phẩm kém chất lượng.

18. Tại sao phân bổ nguồn lực hiệu quả là yếu tố quan trọng cho phát triển kinh tế?

A. Đảm bảo công bằng xã hội.
B. Tối đa hóa sản lượng và hiệu quả sử dụng nguồn lực khan hiếm.
C. Ổn định giá cả thị trường.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.

19. Đâu là một trong những biện pháp để thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực nông thôn?

A. Tập trung đầu tư vào các khu đô thị lớn.
B. Phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn và đa dạng hóa ngành nghề.
C. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.

20. Yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển kinh tế bền vững của một quốc gia?

A. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài dồi dào.
B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Thể chế chính trị ổn định và pháp luật minh bạch.
D. Lực lượng lao động giá rẻ.

21. Vai trò của giáo dục và đào tạo trong phát triển kinh tế là gì?

A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
B. Nâng cao năng suất lao động và khả năng đổi mới sáng tạo.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

22. Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài (FDI) trong phát triển kinh tế?

A. Giảm khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến.
B. Mất quyền kiểm soát đối với các ngành kinh tế quan trọng.
C. Lạm phát gia tăng do dòng vốn lớn đổ vào.
D. Suy giảm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của phát triển bền vững?

A. Phát triển kinh tế.
B. Công bằng xã hội.
C. Bảo vệ môi trường.
D. Tăng trưởng dân số nhanh.

24. Đâu KHÔNG phải là một mục tiêu của phát triển kinh tế?

A. Nâng cao mức sống vật chất và tinh thần của người dân.
B. Giảm bất bình đẳng xã hội.
C. Bảo vệ môi trường.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.

25. Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế phát triển?

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tăng trưởng GDP.
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

26. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đối với phát triển kinh tế là gì?

A. Luôn luôn mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia.
B. Vừa tạo cơ hội, vừa mang lại thách thức cho các quốc gia.
C. Chỉ có lợi cho các nước phát triển.
D. Chỉ có hại cho các nước đang phát triển.

27. Khái niệm `kinh tế số` (digital economy) đóng góp vào phát triển kinh tế như thế nào?

A. Giảm vai trò của công nghệ thông tin trong kinh tế.
B. Tăng năng suất, tạo ra các mô hình kinh doanh mới, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
C. Hạn chế thương mại điện tử.
D. Làm trầm trọng thêm bất bình đẳng thu nhập.

28. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có thể gây ra vấn đề gì cho nền kinh tế?

A. Tăng tính linh hoạt của chính sách tiền tệ.
B. Mất khả năng điều chỉnh tỷ giá để ứng phó với các cú sốc kinh tế bên ngoài.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài nhiều hơn.
D. Giảm lạm phát hiệu quả hơn.

29. Tính dễ bị tổn thương (vulnerability) của nền kinh tế thường liên quan đến yếu tố nào?

A. Tăng trưởng GDP cao.
B. Cơ cấu kinh tế đa dạng.
C. Phụ thuộc vào một vài ngành xuất khẩu hoặc thị trường.
D. Hệ thống tài chính phát triển.

30. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để làm gì?

A. Kiềm chế lạm phát.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế khi suy thoái.
C. Giảm thâm hụt ngân sách.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

1. Chính sách công nghiệp hóa hướng ngoại (export-oriented industrialization) tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

2. Cải cách thể chế kinh tế trong quá trình phát triển thường bao gồm những nội dung nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là hạn chế chính của việc chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP như một thước đo duy nhất của phát triển kinh tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

4. Tại sao đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) được coi là quan trọng cho phát triển kinh tế dài hạn?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế ở các quốc gia kém phát triển?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

6. Trong bối cảnh phát triển kinh tế, 'vòng xoáy nghèo đói' (poverty trap) đề cập đến tình trạng gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

7. Khái niệm 'bẫy thu nhập trung bình' (middle-income trap) mô tả tình trạng nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

8. Yếu tố nào sau đây có thể cản trở quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

9. Chính sách thương mại tự do có thể mang lại lợi ích gì cho các nước đang phát triển?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

10. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là một ví dụ về 'vốn xã hội' (social capital) trong bối cảnh phát triển kinh tế?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

12. Vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa thường bao gồm những gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

13. Trong các giai đoạn phát triển kinh tế, quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế thường diễn ra theo hướng nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là một lợi ích của việc phát triển kinh tế theo hướng bền vững?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

15. Khái niệm 'kinh tế xanh' (green economy) nhấn mạnh điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

16. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với vấn đề kinh tế nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

17. Đâu là một ví dụ về 'thất bại thị trường' (market failure) trong bối cảnh phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

18. Tại sao phân bổ nguồn lực hiệu quả là yếu tố quan trọng cho phát triển kinh tế?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

19. Đâu là một trong những biện pháp để thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực nông thôn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

20. Yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển kinh tế bền vững của một quốc gia?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

21. Vai trò của giáo dục và đào tạo trong phát triển kinh tế là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài (FDI) trong phát triển kinh tế?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

24. Đâu KHÔNG phải là một mục tiêu của phát triển kinh tế?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

25. Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế phát triển?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

26. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đối với phát triển kinh tế là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

27. Khái niệm 'kinh tế số' (digital economy) đóng góp vào phát triển kinh tế như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

28. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có thể gây ra vấn đề gì cho nền kinh tế?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

29. Tính dễ bị tổn thương (vulnerability) của nền kinh tế thường liên quan đến yếu tố nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

30. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để làm gì?