1. Quy trình `kiểm soát thay đổi tích hợp` (integrated change control) trong quản lý dự án nhằm mục đích gì?
A. Ngăn chặn mọi thay đổi đối với dự án
B. Đảm bảo các thay đổi được đánh giá, phê duyệt và quản lý một cách có hệ thống
C. Thực hiện thay đổi ngay lập tức để đáp ứng yêu cầu của khách hàng
D. Cho phép các thành viên nhóm tự ý thực hiện thay đổi trong phạm vi công việc của mình
2. Trong quản lý các bên liên quan, `power/interest grid` (lưới quyền lực/quan tâm) được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích rủi ro từ các bên liên quan
B. Xác định mức độ ảnh hưởng của các bên liên quan đến dự án
C. Phân loại các bên liên quan dựa trên quyền lực và mức độ quan tâm của họ đối với dự án, để xây dựng chiến lược quản lý phù hợp
D. Đánh giá mức độ hài lòng của các bên liên quan về dự án
3. Giai đoạn nào trong vòng đời dự án tập trung vào việc xác định các mục tiêu cụ thể, phạm vi công việc và lập kế hoạch chi tiết để thực hiện dự án?
A. Khởi đầu
B. Lập kế hoạch
C. Thực hiện
D. Kết thúc
4. Trong quản lý dự án Agile, `Sprint` là gì?
A. Một cuộc họp hàng ngày để nhóm dự án cập nhật tiến độ
B. Một giai đoạn phát triển lặp đi lặp lại, thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần, để tạo ra một phần gia tăng chức năng của sản phẩm
C. Một tài liệu mô tả yêu cầu của khách hàng
D. Một công cụ theo dõi tiến độ dự án trực tuyến
5. Kỹ thuật `giá trị thu được` (Earned Value Management - EVM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. Xác định rủi ro tiềm ẩn trong dự án
B. Đánh giá hiệu suất dự án về mặt chi phí và tiến độ
C. Quản lý truyền thông trong dự án
D. Phân bổ nguồn lực cho các công việc dự án
6. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa tiến độ dự án, đặc biệt là lịch trình và thời hạn hoàn thành công việc?
A. Biểu đồ Gantt
B. Biểu đồ Pareto
C. Sơ đồ xương cá (Fishbone diagram)
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
7. Trong quản lý mua sắm dự án, `RFP` là viết tắt của thuật ngữ nào?
A. Request For Proposal - Yêu cầu đề xuất
B. Risk Factor Prioritization - Ưu tiên yếu tố rủi ro
C. Resource Fulfillment Process - Quy trình đáp ứng nguồn lực
D. Report on Project Finance - Báo cáo tài chính dự án
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng `mềm` (soft skills) quan trọng của người quản lý dự án?
A. Kỹ năng giao tiếp
B. Kỹ năng lãnh đạo
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề
D. Kỹ năng lập trình
9. Khái niệm `stakeholder` (bên liên quan) trong quản lý dự án bao gồm đối tượng nào?
A. Chỉ những người làm việc trực tiếp trong dự án
B. Chỉ khách hàng và nhà tài trợ dự án
C. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng hoặc có thể ảnh hưởng đến dự án
D. Chỉ các nhà cung cấp và đối tác của dự án
10. Hoạt động `thu thập yêu cầu` (collect requirements) thuộc nhóm quy trình quản lý dự án nào theo PMBOK?
A. Khởi đầu
B. Lập kế hoạch
C. Thực hiện
D. Giám sát và kiểm soát
11. Giai đoạn `kết thúc dự án` (project closure) bao gồm hoạt động quan trọng nào sau đây?
A. Lập kế hoạch chi tiết cho giai đoạn tiếp theo
B. Bàn giao sản phẩm/dịch vụ cuối cùng cho khách hàng và nhận được sự chấp thuận chính thức
C. Thực hiện kiểm thử và nghiệm thu sản phẩm
D. Tuyển dụng nhân sự cho dự án
12. Điều gì là thách thức lớn nhất khi quản lý một dự án có nhiều bên liên quan với các mục tiêu và ưu tiên khác nhau?
A. Thiếu nguồn lực tài chính
B. Quản lý xung đột và đạt được sự đồng thuận giữa các bên liên quan
C. Lập kế hoạch chi tiết và chính xác cho dự án
D. Theo dõi tiến độ dự án một cách hiệu quả
13. Phương pháp quản lý dự án Agile chú trọng điều gì hơn so với phương pháp Waterfall truyền thống?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu
B. Linh hoạt và thích ứng với thay đổi
C. Tài liệu chi tiết và đầy đủ trước khi thực hiện
D. Quản lý rủi ro một cách thụ động
14. Trong quản lý rủi ro, `phản ứng né tránh` (avoidance) rủi ro là gì?
A. Giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro
B. Chấp nhận hậu quả của rủi ro nếu nó xảy ra
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro bằng cách thay đổi kế hoạch dự án
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: mua bảo hiểm)
15. Điều gì là mục đích chính của việc lập `điều lệ dự án` (project charter) trong giai đoạn khởi đầu dự án?
A. Lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án
B. Chính thức ủy quyền cho dự án và người quản lý dự án
C. Phân bổ ngân sách dự án chi tiết
D. Xác định tất cả các rủi ro có thể xảy ra trong dự án
16. Loại cấu trúc tổ chức nào mà các thành viên nhóm dự án báo cáo cho cả quản lý chức năng và quản lý dự án?
A. Cấu trúc chức năng (Functional organization)
B. Cấu trúc dự án (Projectized organization)
C. Cấu trúc ma trận (Matrix organization)
D. Cấu trúc hỗn hợp (Composite organization)
17. Phương pháp `đường găng` (Critical Path Method - CPM) tập trung vào việc xác định điều gì?
A. Chi phí tối thiểu để hoàn thành dự án
B. Các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến dự án
C. Chuỗi các công việc phụ thuộc lẫn nhau, quyết định thời gian hoàn thành dự án sớm nhất
D. Nguồn lực cần thiết để thực hiện dự án
18. Trong quản lý cấu hình dự án, `baseline` (đường cơ sở) dùng để chỉ điều gì?
A. Ngân sách dự án ban đầu
B. Lịch trình dự án chi tiết
C. Phiên bản đã được phê duyệt của phạm vi, lịch trình và chi phí dự án, được sử dụng làm chuẩn để so sánh và kiểm soát
D. Danh sách tất cả các rủi ro đã được xác định trong dự án
19. Trong quản lý chất lượng dự án, `PDCA` là viết tắt của chu trình cải tiến liên tục nào?
A. Plan-Do-Check-Act
B. Predict-Design-Construct-Assess
C. Process-Document-Control-Adjust
D. Prepare-Develop-Confirm-Apply
20. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, `ma trận trách nhiệm` (responsibility assignment matrix - RAM) hay còn gọi là `ma trận RACI` được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên nhóm
B. Xác định mức lương và thưởng cho các thành viên nhóm
C. Phân công vai trò và trách nhiệm cho từng thành viên nhóm đối với các công việc cụ thể
D. Lập kế hoạch phát triển kỹ năng cho các thành viên nhóm
21. Người quản lý dự án (Project Manager) chịu trách nhiệm chính cho điều gì?
A. Thực hiện trực tiếp các công việc kỹ thuật của dự án
B. Đảm bảo dự án đạt được mục tiêu trong phạm vi, thời gian và ngân sách đã định
C. Cung cấp nguồn lực tài chính cho dự án
D. Xác định nhu cầu của khách hàng về sản phẩm dự án
22. Trong quản lý truyền thông dự án, `báo cáo tiến độ` (progress report) thường được gửi cho ai?
A. Chỉ gửi cho trưởng nhóm dự án
B. Cho tất cả các thành viên nhóm dự án
C. Cho các bên liên quan chính của dự án (stakeholders)
D. Chỉ gửi cho khách hàng dự án
23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật lập kế hoạch lịch trình dự án?
A. CPM (Critical Path Method) - Phương pháp đường găng
B. PERT (Program Evaluation and Review Technique) - Kỹ thuật đánh giá và xem xét chương trình
C. SWOT analysis - Phân tích SWOT
D. Gantt chart - Biểu đồ Gantt
24. Khi dự án gặp phải một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tiến độ và chi phí, người quản lý dự án nên thực hiện bước nào đầu tiên?
A. Báo cáo ngay lập tức cho khách hàng
B. Triển khai ngay giải pháp ứng phó đã được lập kế hoạch
C. Phân tích vấn đề, xác định nguyên nhân gốc rễ và các lựa chọn giải quyết
D. Yêu cầu tăng thêm ngân sách và thời gian để giải quyết vấn đề
25. Trong quản lý rủi ro, `phân tích định lượng rủi ro` (quantitative risk analysis) khác với `phân tích định tính rủi ro` (qualitative risk analysis) ở điểm nào?
A. Phân tích định lượng tập trung vào xác định rủi ro, còn định tính tập trung vào đánh giá rủi ro
B. Phân tích định lượng sử dụng số liệu và thống kê để đánh giá mức độ rủi ro, còn định tính sử dụng đánh giá chủ quan và kinh nghiệm
C. Phân tích định lượng được thực hiện ở giai đoạn lập kế hoạch, còn định tính được thực hiện trong giai đoạn thực hiện
D. Phân tích định lượng chỉ tập trung vào rủi ro tiêu cực, còn định tính xem xét cả rủi ro tích cực và tiêu cực
26. Trong quản lý dự án, thuật ngữ `lessons learned` (bài học kinh nghiệm) dùng để chỉ điều gì?
A. Các vấn đề và rủi ro đã xảy ra trong dự án
B. Các thành công và thất bại, cũng như những kinh nghiệm rút ra được trong quá trình thực hiện dự án, để cải thiện các dự án tương lai
C. Báo cáo tổng kết ngân sách dự án
D. Danh sách các bên liên quan của dự án
27. Trong quản lý rủi ro dự án, `ma trận rủi ro` (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định tất cả các rủi ro tiềm ẩn
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong suốt dự án
28. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu được thanh toán một khoản phí cố định, bất kể chi phí thực tế phát sinh trong quá trình thực hiện dự án?
A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-plus contract)
B. Hợp đồng trọn gói (Fixed-price contract)
C. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and materials contract)
D. Hợp đồng theo đơn giá (Unit price contract)
29. Trong quản lý dự án, yếu tố nào sau đây được xem là `tam giác sắt` hoặc `ràng buộc ba`? Yếu tố này thể hiện sự cân bằng cần thiết để đạt được thành công dự án.
A. Phạm vi, Thời gian, Chi phí
B. Chất lượng, Rủi ro, Truyền thông
C. Nhân sự, Trang thiết bị, Vật tư
D. Lợi ích, Mục tiêu, Kết quả
30. Trong quản lý phạm vi dự án, `WBS` là viết tắt của thuật ngữ nào và nó có vai trò gì?
A. Work Breakdown Structure - Cấu trúc phân chia công việc, giúp chia nhỏ dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
B. Workflow Breakdown System - Hệ thống phân tích quy trình làm việc, mô tả các bước thực hiện công việc
C. Workforce Budgeting Schedule - Lịch trình ngân sách nhân lực, kế hoạch phân bổ nguồn lực nhân sự theo thời gian
D. Weighted Benefit Score - Điểm số lợi ích trọng số, đánh giá và so sánh lợi ích của các công việc khác nhau