Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Da liễu

1. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng ánh sáng có bước sóng cụ thể để điều trị các bệnh da như vẩy nến, bạch biến?

A. Liệu pháp laser
B. Liệu pháp cryotherapy
C. Liệu pháp quang hóa (PUVA)
D. Liệu pháp điện di

2. Trong điều trị mụn trứng cá, retinoids tại chỗ hoạt động bằng cơ chế nào?

A. Tiêu diệt vi khuẩn P. acnes
B. Giảm viêm
C. Tăng tốc độ tái tạo tế bào da và ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông
D. Giảm sản xuất bã nhờn

3. Trong điều trị rụng tóc kiểu androgen (hói đầu), thuốc minoxidil có tác dụng chính là gì?

A. Ức chế DHT (dihydrotestosterone)
B. Kích thích mọc tóc và kéo dài giai đoạn tăng trưởng của tóc
C. Kháng viêm da đầu
D. Bổ sung dưỡng chất cho tóc

4. Bệnh da nào sau đây thường liên quan đến tình trạng tăng sinh tế bào mast trong da?

A. Viêm da cơ địa
B. Mày đay sắc tố (U tế bào mast)
C. Vẩy nến
D. Lupus ban đỏ hệ thống

5. Bệnh nào sau đây là bệnh tự miễn ảnh hưởng đến da, gây ra các mảng vảy đỏ, dày trên da?

A. Viêm da tiếp xúc
B. Bệnh vẩy nến
C. Nấm da
D. Mụn trứng cá

6. Khi lựa chọn điều trị mụn trứng cá, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?

A. Độ tuổi của bệnh nhân
B. Mức độ nặng của mụn
C. Loại da của bệnh nhân
D. Sở thích của bệnh nhân

7. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc lớp biểu bì của da?

A. Lớp sừng
B. Lớp đáy
C. Lớp trung bì
D. Lớp hạt

8. Hiện tượng Koebner là gì trong da liễu?

A. Sự lan rộng của bệnh da do gãi ngứa
B. Sự xuất hiện tổn thương da mới ở vị trí da bị tổn thương hoặc chấn thương
C. Sự cải thiện bệnh da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
D. Sự biến mất tổn thương da sau khi sử dụng corticosteroid

9. Bệnh da nào sau đây do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra?

A. Chấy rận
B. Ghẻ
C. Nấm da
D. Viêm nang lông

10. Đâu là dấu hiệu `ABCD` trong việc nhận biết sớm ung thư da hắc tố (melanoma)?

A. Age, Bleeding, Color, Diameter
B. Asymmetry, Border irregularity, Color variation, Diameter
C. Appearance, Border, Consistency, Distribution
D. Area, Brightness, Contour, Density

11. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh bạch biến?

A. Corticosteroid tại chỗ
B. Liệu pháp PUVA
C. Thuốc ức chế miễn dịch toàn thân
D. Tẩy trắng vùng da lành xung quanh

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây mụn trứng cá?

A. Tăng tiết bã nhờn
B. Vi khuẩn P. acnes
C. Stress
D. Vệ sinh da kém

13. Hiện tượng Raynaud liên quan đến bệnh da liễu tự miễn nào sau đây?

A. Viêm da cơ địa
B. Xơ cứng bì
C. Lupus ban đỏ hệ thống
D. Viêm da cơ

14. Loại ung thư da nào phổ biến nhất nhưng ít nguy hiểm nhất và thường xuất hiện dưới dạng sẩn hoặc nốt màu hồng hoặc trắng bóng?

A. Ung thư biểu mô tế bào đáy
B. Ung thư biểu mô tế bào vảy
C. Melanoma
D. U lympho tế bào T ở da

15. Phương pháp nào sau đây sử dụng nhiệt độ cực lạnh để phá hủy các tổn thương da như mụn cóc, dày sừng ánh sáng?

A. Liệu pháp laser
B. Liệu pháp cryotherapy (đông lạnh)
C. Liệu pháp quang hóa
D. Phẫu thuật cắt bỏ

16. Bệnh da nào sau đây có liên quan đến tình trạng rối loạn chuyển hóa porphyrin và gây nhạy cảm ánh sáng?

A. Bạch biến
B. Porphyria
C. Viêm da ánh sáng
D. Lupus ban đỏ dạng đĩa

17. Trong điều trị nám da (melasma), thành phần nào sau đây được coi là `tiêu chuẩn vàng` và có tác dụng làm trắng da?

A. Vitamin C
B. Axit azelaic
C. Hydroquinone
D. Niacinamide

18. Cơ chế tác động chính của corticosteroid tại chỗ trong điều trị các bệnh viêm da là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Ức chế phản ứng viêm
C. Tiêu diệt vi khuẩn
D. Tăng sinh tế bào da

19. Tình trạng `da cam sành` (peau d`orange) trên da vú là dấu hiệu gợi ý bệnh lý nào?

A. Viêm mô tế bào
B. Ung thư vú thể viêm
C. Áp xe vú
D. U nang vú

20. Thuốc kháng histamine thường được sử dụng để điều trị bệnh da liễu nào sau đây?

A. Vẩy nến
B. Mề đay
C. Mụn trứng cá
D. Nấm da

21. Loại tế bào nào chiếm đa số trong lớp biểu bì và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hàng rào bảo vệ da?

A. Tế bào Merkel
B. Tế bào Langerhans
C. Keratinocytes
D. Melanocytes

22. Chức năng chính của melanin trong da là gì?

A. Tổng hợp vitamin D
B. Bảo vệ da khỏi tia cực tím
C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
D. Cung cấp độ ẩm cho da

23. Xét nghiệm `patch test` (test áp bì) được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?

A. Viêm da cơ địa
B. Viêm da tiếp xúc dị ứng
C. Vẩy nến
D. Mề đay

24. Trong chẩn đoán phân biệt giữa viêm da tiết bã và vẩy nến da đầu, đặc điểm nào sau đây thường gặp hơn ở vẩy nến?

A. Vảy da màu vàng, nhờn
B. Vảy da màu trắng bạc, dày, khó bong
C. Ngứa nhiều
D. Rụng tóc

25. Phản ứng viêm da tiếp xúc dị ứng là phản ứng quá mẫn loại mấy theo phân loại Gell và Coombs?

A. Loại I
B. Loại II
C. Loại III
D. Loại IV

26. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nấm da?

A. Corticosteroid tại chỗ
B. Thuốc kháng sinh
C. Thuốc kháng nấm
D. Liệu pháp ánh sáng

27. Loại kem chống nắng nào bảo vệ da khỏi cả tia UVA và UVB?

A. Kem chống nắng hóa học
B. Kem chống nắng vật lý
C. Kem chống nắng phổ rộng
D. Kem chống nắng SPF 30

28. Loại laser nào thường được sử dụng để điều trị các vấn đề sắc tố da như tàn nhang, đồi mồi?

A. Laser CO2
B. Laser Nd:YAG Q-switched
C. Laser xung màu (dye laser)
D. Laser diode

29. Thuật ngữ `sẹo lồi` (keloid) mô tả loại sẹo nào?

A. Sẹo phẳng, mờ dần theo thời gian
B. Sẹo lõm, hình thành do mất mô
C. Sẹo phì đại, giới hạn trong vùng tổn thương ban đầu
D. Sẹo phát triển quá mức, lan ra ngoài ranh giới vết thương ban đầu

30. Xét nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào sau đây?

A. U mềm lây
B. Herpes simplex (mụn rộp)
C. Zona thần kinh
D. Tất cả các đáp án trên

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

1. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng ánh sáng có bước sóng cụ thể để điều trị các bệnh da như vẩy nến, bạch biến?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

2. Trong điều trị mụn trứng cá, retinoids tại chỗ hoạt động bằng cơ chế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

3. Trong điều trị rụng tóc kiểu androgen (hói đầu), thuốc minoxidil có tác dụng chính là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

4. Bệnh da nào sau đây thường liên quan đến tình trạng tăng sinh tế bào mast trong da?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

5. Bệnh nào sau đây là bệnh tự miễn ảnh hưởng đến da, gây ra các mảng vảy đỏ, dày trên da?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

6. Khi lựa chọn điều trị mụn trứng cá, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

7. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc lớp biểu bì của da?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

8. Hiện tượng Koebner là gì trong da liễu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

9. Bệnh da nào sau đây do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

10. Đâu là dấu hiệu 'ABCD' trong việc nhận biết sớm ung thư da hắc tố (melanoma)?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

11. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh bạch biến?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây mụn trứng cá?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

13. Hiện tượng Raynaud liên quan đến bệnh da liễu tự miễn nào sau đây?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

14. Loại ung thư da nào phổ biến nhất nhưng ít nguy hiểm nhất và thường xuất hiện dưới dạng sẩn hoặc nốt màu hồng hoặc trắng bóng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

15. Phương pháp nào sau đây sử dụng nhiệt độ cực lạnh để phá hủy các tổn thương da như mụn cóc, dày sừng ánh sáng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

16. Bệnh da nào sau đây có liên quan đến tình trạng rối loạn chuyển hóa porphyrin và gây nhạy cảm ánh sáng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

17. Trong điều trị nám da (melasma), thành phần nào sau đây được coi là 'tiêu chuẩn vàng' và có tác dụng làm trắng da?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

18. Cơ chế tác động chính của corticosteroid tại chỗ trong điều trị các bệnh viêm da là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

19. Tình trạng 'da cam sành' (peau d'orange) trên da vú là dấu hiệu gợi ý bệnh lý nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

20. Thuốc kháng histamine thường được sử dụng để điều trị bệnh da liễu nào sau đây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

21. Loại tế bào nào chiếm đa số trong lớp biểu bì và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hàng rào bảo vệ da?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

22. Chức năng chính của melanin trong da là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

23. Xét nghiệm 'patch test' (test áp bì) được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

24. Trong chẩn đoán phân biệt giữa viêm da tiết bã và vẩy nến da đầu, đặc điểm nào sau đây thường gặp hơn ở vẩy nến?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

25. Phản ứng viêm da tiếp xúc dị ứng là phản ứng quá mẫn loại mấy theo phân loại Gell và Coombs?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

26. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nấm da?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

27. Loại kem chống nắng nào bảo vệ da khỏi cả tia UVA và UVB?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

28. Loại laser nào thường được sử dụng để điều trị các vấn đề sắc tố da như tàn nhang, đồi mồi?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

29. Thuật ngữ 'sẹo lồi' (keloid) mô tả loại sẹo nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 2

30. Xét nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào sau đây?