1. Chỉ tiêu `Tỷ lệ nợ xấu` của ngân hàng được tính bằng công thức nào?
A. (Tổng nợ xấu / Tổng dư nợ) x 100%.
B. (Tổng dư nợ / Tổng nợ xấu) x 100%.
C. (Lợi nhuận trước thuế / Tổng dư nợ) x 100%.
D. (Vốn chủ sở hữu / Tổng dư nợ) x 100%.
2. Ngân hàng sử dụng tài khoản `Phải trả khác` để ghi nhận khoản mục nào sau đây?
A. Tiền gửi của khách hàng.
B. Vay Ngân hàng Nhà nước.
C. Thuế giá trị gia tăng phải nộp.
D. Lợi nhuận chưa phân phối.
3. Ngân hàng thực hiện nghiệp vụ `chiết khấu thương phiếu` cho khách hàng. Nghiệp vụ này thuộc loại hình hoạt động nào?
A. Hoạt động huy động vốn.
B. Hoạt động tín dụng.
C. Hoạt động đầu tư.
D. Hoạt động dịch vụ.
4. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là nghiệp vụ `ngoại bảng` của ngân hàng?
A. Phát hành thư tín dụng (L/C).
B. Ký quỹ bảo lãnh.
C. Cho vay hợp vốn.
D. Nhận tiền gửi tiết kiệm.
5. Khi ngân hàng bán một khoản đầu tư chứng khoán có lãi, bút toán ghi sổ nào sau đây là đúng?
A. Nợ: Tiền mặt; Có: Đầu tư chứng khoán, Lãi từ đầu tư chứng khoán.
B. Nợ: Đầu tư chứng khoán; Có: Tiền mặt, Lãi từ đầu tư chứng khoán.
C. Nợ: Tiền mặt, Lãi từ đầu tư chứng khoán; Có: Đầu tư chứng khoán.
D. Nợ: Chi phí tài chính; Có: Đầu tư chứng khoán, Tiền mặt.
6. Khi ngân hàng thu hồi được một khoản nợ đã xóa sổ (đã xử lý tổn thất), bút toán kế toán nào sau đây được ghi?
A. Nợ: Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng; Có: Phải thu khách hàng.
B. Nợ: Tiền mặt; Có: Nợ đã xử lý.
C. Nợ: Tiền mặt; Có: Thu nhập khác.
D. Nợ: Nợ đã xử lý; Có: Tiền mặt.
7. Trong kế toán ngân hàng, thuật ngữ `AML` thường viết tắt cho:
A. Asset and Liability Management (Quản lý tài sản và nguồn vốn).
B. Anti-Money Laundering (Chống rửa tiền).
C. Automated Teller Machine (Máy ATM tự động).
D. Accounting and Management Ledger (Sổ cái kế toán và quản lý).
8. Phương pháp khấu hao tài sản cố định nào thường được sử dụng phổ biến nhất trong ngân hàng?
A. Khấu hao theo số dư giảm dần.
B. Khấu hao theo đường thẳng.
C. Khấu hao theo tổng số đơn vị sản phẩm.
D. Khấu hao theo số năm sử dụng.
9. Nguyên tắc kế toán `cơ sở dồn tích` trong ngân hàng có nghĩa là:
A. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi phát sinh giao dịch tiền mặt.
B. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi có bằng chứng chắc chắn về khả năng thu hồi và phát sinh.
C. Doanh thu chỉ được ghi nhận khi tiền đã vào tài khoản ngân hàng.
D. Chi phí chỉ được ghi nhận khi tiền đã chi ra khỏi tài khoản ngân hàng.
10. Trong kế toán ngân hàng, `dự phòng rủi ro tín dụng` được lập ra nhằm mục đích:
A. Tăng lợi nhuận của ngân hàng.
B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp.
C. Phản ánh khả năng tổn thất do nợ xấu có thể phát sinh.
D. Tăng vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
11. Trong kế toán ngân hàng, `Nợ nhóm 2` thường được hiểu là:
A. Nợ có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi đúng hạn.
B. Nợ quá hạn từ 10 đến 90 ngày.
C. Nợ quá hạn trên 90 ngày.
D. Nợ có khả năng mất vốn.
12. Chỉ tiêu `Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio)` đánh giá điều gì về ngân hàng?
A. Khả năng sinh lời của ngân hàng.
B. Khả năng thanh khoản của ngân hàng.
C. Mức độ an toàn vốn của ngân hàng.
D. Hiệu quả quản lý chi phí của ngân hàng.
13. Điều gì xảy ra với Bảng Cân đối Kế toán của ngân hàng khi ngân hàng trích lập dự phòng rủi ro tín dụng?
A. Tổng tài sản và tổng nguồn vốn đều tăng.
B. Tổng tài sản và tổng nguồn vốn đều giảm.
C. Tổng tài sản giảm và tổng nguồn vốn không đổi.
D. Tổng tài sản không đổi và tổng nguồn vốn giảm.
14. Khi ngân hàng phát hành trái phiếu, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến Bảng Cân đối Kế toán như thế nào?
A. Tăng tài sản và giảm nguồn vốn.
B. Giảm tài sản và tăng nguồn vốn.
C. Tăng cả tài sản và nguồn vốn.
D. Không ảnh hưởng đến Bảng Cân đối Kế toán.
15. Khi ngân hàng thanh toán lương cho nhân viên bằng tiền gửi tại ngân hàng khác, bút toán nào sau đây là đúng?
A. Nợ: Chi phí lương; Có: Tiền mặt.
B. Nợ: Chi phí lương; Có: Tiền gửi tại ngân hàng khác.
C. Nợ: Tiền gửi tại ngân hàng khác; Có: Chi phí lương.
D. Nợ: Phải trả người lao động; Có: Tiền mặt.
16. Khoản mục nào sau đây được ghi Có vào tài khoản `Tiền gửi thanh toán của khách hàng`?
A. Khách hàng rút tiền mặt từ tài khoản.
B. Ngân hàng thu phí dịch vụ từ tài khoản của khách hàng.
C. Khách hàng nộp tiền mặt vào tài khoản.
D. Ngân hàng trả lãi tiền gửi vào tài khoản của khách hàng.
17. Trong kế toán ngân hàng, `Lãi suất tham chiếu` (ví dụ: LIBOR, SOFR) được sử dụng để làm gì?
A. Tính lợi nhuận của ngân hàng.
B. Xác định tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Định giá các công cụ tài chính phái sinh và các khoản vay có lãi suất thả nổi.
D. Tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
18. Nghiệp vụ nào sau đây làm tăng cả tài sản và nguồn vốn của ngân hàng?
A. Ngân hàng trả lương cho nhân viên bằng tiền mặt.
B. Ngân hàng nhận tiền gửi không kỳ hạn từ khách hàng.
C. Ngân hàng trích khấu hao tài sản cố định.
D. Ngân hàng thu nợ gốc và lãi từ khách hàng vay.
19. Hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?
A. Quy định của từng ngân hàng.
B. Chuẩn mực kế toán Việt Nam và đặc thù hoạt động ngân hàng.
C. Thông lệ quốc tế về kế toán.
D. Yêu cầu quản lý nội bộ của ngân hàng.
20. Loại hình kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là kiểm toán phổ biến trong ngân hàng?
A. Kiểm toán nội bộ.
B. Kiểm toán độc lập.
C. Kiểm toán nhà nước.
D. Kiểm toán môi trường.
21. Chỉ tiêu `ROA (Return on Assets)` của ngân hàng đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.
C. Khả năng sinh lời trên tổng tài sản.
D. Mức độ an toàn vốn.
22. Trong quản lý rủi ro hoạt động ngân hàng, sự kiện `gian lận nội bộ` thuộc loại rủi ro nào?
A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro thị trường.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro thanh khoản.
23. Ngân hàng sử dụng `Tài khoản trung gian` (Nostro/Vostro account) chủ yếu cho mục đích nào?
A. Quản lý vốn điều lệ.
B. Thực hiện thanh toán quốc tế.
C. Hạch toán dự phòng rủi ro.
D. Theo dõi hoạt động cho vay nội bộ.
24. Phương pháp kế toán nào sau đây KHÔNG được phép áp dụng để ghi nhận doanh thu lãi cho vay trong ngân hàng?
A. Phương pháp dồn tích.
B. Phương pháp tiền mặt.
C. Phương pháp đường thẳng.
D. Phương pháp lãi suất thực tế.
25. Trong kế toán ngân hàng, tài khoản nào sau đây thuộc nhóm `Tài sản có`?
A. Tiền gửi của khách hàng
B. Vốn điều lệ
C. Cho vay khách hàng
D. Lợi nhuận chưa phân phối
26. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được trình bày trên Bảng Cân đối Kế toán của ngân hàng?
A. Tiền và các khoản tương đương tiền.
B. Dự phòng rủi ro tín dụng.
C. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (EPS).
D. Vốn chủ sở hữu.
27. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của ngân hàng KHÔNG bao gồm luồng tiền từ hoạt động nào sau đây?
A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Hoạt động thanh lý tài sản cố định.
28. Ngân hàng sử dụng tài khoản `Vốn điều lệ` để phản ánh:
A. Tổng tài sản của ngân hàng.
B. Nguồn vốn huy động từ tiền gửi khách hàng.
C. Vốn góp của các chủ sở hữu ngân hàng.
D. Lợi nhuận giữ lại chưa phân phối.
29. Mục đích chính của việc `đối chiếu số dư` giữa sổ phụ ngân hàng và sổ kế toán tiền gửi của doanh nghiệp là gì?
A. Xác định lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Đảm bảo tính chính xác của số liệu kế toán tiền gửi và phát hiện sai sót.
C. Tính lãi tiền gửi cho doanh nghiệp.
D. Kiểm tra khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
30. Trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng, `Thu nhập lãi thuần` được tính bằng:
A. Tổng thu nhập lãi cộng tổng chi phí lãi.
B. Tổng thu nhập lãi trừ tổng chi phí lãi.
C. Tổng thu nhập lãi cộng thu nhập từ hoạt động dịch vụ.
D. Tổng chi phí lãi trừ chi phí hoạt động.