1. Khoản mục `Vốn điều lệ` thuộc loại nào trong bảng cân đối kế toán của ngân hàng?
A. Tài sản
B. Nợ phải trả
C. Vốn chủ sở hữu
D. Nguồn vốn
2. Trong kế toán ngân hàng, dự phòng nợ xấu được lập ra để:
A. Tăng lợi nhuận của ngân hàng.
B. Giảm thiểu rủi ro hoạt động.
C. Bù đắp cho các khoản nợ có khả năng không thu hồi được.
D. Tăng vốn chủ sở hữu.
3. Phương pháp đánh giá lại tài sản cố định trong ngân hàng theo giá trị hợp lý có thể dẫn đến:
A. Giảm vốn chủ sở hữu
B. Tăng chi phí khấu hao
C. Tăng giá trị tài sản và vốn chủ sở hữu
D. Giảm lợi nhuận giữ lại
4. Khi ngân hàng phát hành cổ phiếu, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến yếu tố nào trên bảng cân đối kế toán?
A. Tài sản và nợ phải trả
B. Tài sản và vốn chủ sở hữu
C. Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
D. Chỉ vốn chủ sở hữu
5. Nghiệp vụ nào sau đây làm tăng tài sản và nợ phải trả của ngân hàng?
A. Thu hồi nợ gốc từ khách hàng
B. Phát hành chứng chỉ tiền gửi cho khách hàng
C. Chi trả lương cho nhân viên
D. Bán tài sản cố định
6. Trong kế toán ngân hàng, thuật ngữ `NIM` (Net Interest Margin) dùng để chỉ:
A. Tổng thu nhập hoạt động của ngân hàng
B. Chênh lệch lãi suất thuần giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động vốn
C. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ
D. Vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản
7. Khi ngân hàng thanh toán cổ tức bằng tiền mặt cho cổ đông, nghiệp vụ này làm giảm:
A. Doanh thu
B. Chi phí
C. Tài sản và vốn chủ sở hữu
D. Nợ phải trả
8. Phương pháp kế toán nào thường được sử dụng để ghi nhận doanh thu từ phí dịch vụ ngân hàng?
A. Phương pháp tiền mặt
B. Phương pháp dồn tích
C. Phương pháp trực tiếp
D. Phương pháp gián tiếp
9. Trong kế toán ngân hàng, tài khoản `Phải trả cho nhân viên` thuộc loại nào?
A. Tài sản ngắn hạn
B. Nợ phải trả ngắn hạn
C. Vốn chủ sở hữu
D. Chi phí hoạt động
10. Trong kế toán ngân hàng, `thu nhập lãi` được tạo ra chủ yếu từ hoạt động nào?
A. Kinh doanh ngoại hối
B. Cho vay và đầu tư
C. Phí dịch vụ thanh toán
D. Hoạt động mua bán chứng khoán
11. Khoản mục `Lãi suất phải trả tiền gửi khách hàng` được ghi nhận vào báo cáo nào?
A. Bảng cân đối kế toán (phần Nợ phải trả)
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (phần Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính)
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (phần Chi phí)
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu (phần Giảm vốn)
12. Theo quy định về tỷ lệ an toàn vốn, ngân hàng cần duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản có rủi ro ở mức tối thiểu là bao nhiêu?
13. Chỉ tiêu `Tỷ lệ nợ xấu` (NPL ratio) được tính bằng cách nào?
A. Tổng nợ xấu / Vốn chủ sở hữu
B. Tổng nợ xấu / Tổng tài sản
C. Tổng nợ xấu / Tổng dư nợ
D. Tổng nợ xấu / Tổng thu nhập
14. Khoản mục nào sau đây thường được phân loại là tài sản có rủi ro trong bảng cân đối kế toán của ngân hàng?
A. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ
C. Các khoản cho vay khách hàng
D. Bất động sản đầu tư
15. Khi ngân hàng trích lập dự phòng cho một khoản nợ xấu, nghiệp vụ này sẽ làm giảm:
A. Vốn chủ sở hữu
B. Nợ phải trả
C. Tài sản
D. Doanh thu
16. Khoản mục nào sau đây thuộc `Nợ có kỳ hạn` trong bảng cân đối kế toán ngân hàng?
A. Tiền gửi thanh toán
B. Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn
C. Tiền vay Ngân hàng Nhà nước
D. Dự phòng rủi ro tín dụng
17. Trong kế toán ngân hàng, tài khoản nào sau đây thường được sử dụng để ghi nhận các khoản tiền gửi không kỳ hạn của khách hàng?
A. Tiền gửi tiết kiệm
B. Tiền gửi thanh toán
C. Tiền gửi có kỳ hạn
D. Tiền gửi ký quỹ
18. Hoạt động nào sau đây không được coi là hoạt động kinh doanh chính của ngân hàng thương mại?
A. Huy động vốn
B. Cho vay
C. Kinh doanh bất động sản
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán
19. Chi phí lãi vay trong ngân hàng thường được ghi nhận vào báo cáo tài chính nào?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
20. Ngân hàng sử dụng tài khoản `Nợ có vấn đề` để ghi nhận loại nợ nào?
A. Nợ quá hạn dưới 10 ngày
B. Nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu
C. Nợ có khả năng thu hồi cao
D. Nợ đã được xóa sổ
21. Hoạt động `Bảo lãnh ngân hàng` được ghi nhận ở đâu trong báo cáo tài chính?
A. Trong Bảng cân đối kế toán như một khoản mục tài sản
B. Trong Bảng cân đối kế toán như một khoản mục nợ phải trả
C. Ngoài Bảng cân đối kế toán (thuyết minh báo cáo tài chính)
D. Trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh như một khoản doanh thu
22. Báo cáo tài chính nào sau đây cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của ngân hàng tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
23. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, ngân hàng phải phân loại nợ thành mấy nhóm chính?
A. 3 nhóm
B. 4 nhóm
C. 5 nhóm
D. 6 nhóm
24. Loại rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng ngân hàng không đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán?
A. Rủi ro tín dụng
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro thanh khoản
D. Rủi ro thị trường
25. Chỉ tiêu ROA (Return on Assets) đo lường điều gì trong hoạt động ngân hàng?
A. Khả năng thanh toán ngắn hạn
B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu
C. Hiệu quả sử dụng tài sản
D. Mức độ rủi ro tín dụng
26. Nguyên tắc kế toán dồn tích trong ngân hàng có nghĩa là gì?
A. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi phát sinh dòng tiền.
B. Doanh thu được ghi nhận khi thu được tiền, chi phí được ghi nhận khi trả tiền.
C. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi chúng phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm dòng tiền.
D. Chỉ có doanh thu được ghi nhận khi phát sinh, còn chi phí ghi nhận khi trả tiền.
27. Khi ngân hàng thu hồi được một khoản nợ xấu đã xóa trước đó, nghiệp vụ này sẽ làm tăng:
A. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
B. Nợ phải trả
C. Thu nhập khác
D. Vốn chủ sở hữu
28. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ lệ an toàn vốn (CAR) của ngân hàng nếu ngân hàng tăng trưởng tín dụng nhanh chóng mà không tăng vốn chủ sở hữu tương ứng?
A. CAR sẽ tăng lên
B. CAR sẽ không thay đổi
C. CAR sẽ giảm xuống
D. CAR có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào lợi nhuận
29. Trong hệ thống tài khoản ngân hàng, tài khoản nào sau đây có bản chất là tài khoản chi phí?
A. Tiền gửi của khách hàng
B. Vốn điều lệ
C. Chi phí hoạt động
D. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
30. Mục đích chính của việc kiểm toán báo cáo tài chính ngân hàng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng
B. Đảm bảo báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý
C. Tìm ra các gian lận trong hoạt động ngân hàng
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của ban điều hành ngân hàng