1. Nguyên tắc `đa dạng hóa danh mục đầu tư` (portfolio diversification) nhằm mục đích:
A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư
B. Giảm thiểu rủi ro đầu tư
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng năm
D. Tăng tính thanh khoản của danh mục
2. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất tái chiết khấu, điều này thường dẫn đến:
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn
B. Giảm lạm phát
C. Tăng đầu tư vào chứng khoán
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
3. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở nhằm mục đích chính nào?
A. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá trị đồng tiền
B. Tăng cường lợi nhuận cho ngân hàng thương mại
C. Hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bằng cách tăng cung tiền quá mức
D. Giảm lãi suất cho vay để khuyến khích đầu tư bất động sản
4. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong chính sách tiền tệ?
A. Nghiệp vụ thị trường mở
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Lãi suất chiết khấu
D. Chính sách tài khóa
5. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ của ngân hàng trung ương nhằm:
A. Tăng lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại
B. Kiểm soát khả năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng
C. Giảm rủi ro thanh khoản cho ngân hàng
D. Khuyến khích ngân hàng cho vay nhiều hơn
6. Thị trường sơ cấp (primary market) là thị trường:
A. Giao dịch các chứng khoán đã được phát hành trước đó
B. Phát hành lần đầu các chứng khoán mới ra công chúng
C. Giao dịch các công cụ phái sinh
D. Dành riêng cho các nhà đầu tư tổ chức lớn
7. Chức năng `lưu ký chứng khoán` (securities depository) được thực hiện bởi tổ chức nào?
A. Ngân hàng thương mại
B. Sở giao dịch chứng khoán
C. Trung tâm lưu ký chứng khoán
D. Công ty chứng khoán
8. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng `bong bóng tài sản` (asset bubble) là gì?
A. Lạm phát do chi phí đẩy
B. Kỳ vọng giá tài sản tiếp tục tăng cao và đầu cơ quá mức
C. Chính sách tiền tệ thắt chặt
D. Suy thoái kinh tế toàn cầu
9. Hợp đồng tương lai (futures contract) là một loại công cụ tài chính:
A. Cho phép mua bán tài sản ngay lập tức với giá hiện tại
B. Cam kết mua hoặc bán tài sản vào một thời điểm tương lai với giá xác định trước
C. Cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán tài sản
D. Đại diện cho quyền sở hữu một phần vốn của công ty
10. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng bao gồm:
A. Rủi ro do biến động lãi suất
B. Rủi ro do gian lận nội bộ và lỗi hệ thống
C. Rủi ro do khách hàng không trả được nợ
D. Rủi ro do thay đổi tỷ giá hối đoái
11. Trong phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
B. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
D. Mức độ nợ của doanh nghiệp
12. Hoạt động `bán khống` (short selling) trong thị trường chứng khoán có rủi ro chính nào?
A. Rủi ro lạm phát
B. Rủi ro lãi suất
C. Rủi ro giá tăng vô hạn
D. Rủi ro thanh khoản
13. Nguyên tắc `phù hợp kỳ hạn` (maturity matching) trong quản lý tài sản nợ của ngân hàng nhằm:
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động cho vay
B. Giảm thiểu rủi ro lãi suất và thanh khoản
C. Tăng cường khả năng huy động vốn ngắn hạn
D. Đa dạng hóa nguồn vốn huy động
14. Khái niệm `tài sản có tính thanh khoản cao` (highly liquid assets) trong ngân hàng thường bao gồm:
A. Bất động sản và các khoản đầu tư dài hạn
B. Tiền mặt, vàng và chứng khoán dễ chuyển đổi thành tiền mặt
C. Các khoản vay có đảm bảo
D. Vốn chủ sở hữu của ngân hàng
15. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?
A. Giá trái phiếu tăng lên
B. Giá trái phiếu giảm xuống
C. Giá trái phiếu không đổi
D. Giá trái phiếu biến động không dự đoán được
16. Trong lĩnh vực ngân hàng, `Basel III` là một bộ tiêu chuẩn quốc tế về:
A. Công nghệ thông tin và chuyển đổi số
B. An toàn vốn và quản lý rủi ro
C. Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
D. Phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố
17. Ngân hàng số (digital banking) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?
A. Lãi suất tiền gửi cao hơn
B. Tiện lợi và khả năng tiếp cận dịch vụ 24/7
C. Chi nhánh ngân hàng rộng khắp
D. Tư vấn tài chính cá nhân chuyên sâu
18. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:
A. Tăng trưởng kinh tế
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Mức độ lạm phát
D. Cán cân thương mại
19. Trong các loại hình ngân hàng sau, loại hình nào thường tập trung vào phục vụ các doanh nghiệp lớn và các giao dịch tài chính phức tạp?
A. Ngân hàng bán lẻ
B. Ngân hàng đầu tư
C. Ngân hàng hợp tác xã
D. Ngân hàng chính sách
20. Lạm phát `phi mã` (hyperinflation) được định nghĩa là tình trạng lạm phát với tỷ lệ:
A. Dưới 5% mỗi năm
B. Từ 5% đến 10% mỗi năm
C. Trên 50% mỗi tháng
D. Từ 10% đến 20% mỗi năm
21. Khái niệm `đòn bẩy tài chính` (financial leverage) đề cập đến việc sử dụng:
A. Vốn chủ sở hữu để tăng lợi nhuận
B. Nợ vay để khuếch đại lợi nhuận hoặc thua lỗ
C. Các công cụ phái sinh để giảm thiểu rủi ro
D. Tiền mặt để đảm bảo thanh khoản
22. Lãi suất chiết khấu (discount rate) là lãi suất:
A. Ngân hàng trung ương áp dụng khi cho các ngân hàng thương mại vay
B. Ngân hàng thương mại áp dụng khi cho khách hàng cá nhân vay
C. Ngân hàng thương mại áp dụng khi huy động tiền gửi từ dân cư
D. Áp dụng cho các giao dịch mua bán chứng khoán trên thị trường mở
23. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của ngân hàng thương mại?
A. Trung gian thanh toán
B. Tạo tiền
C. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia
D. Huy động vốn và cho vay
24. Trong hoạt động thanh toán quốc tế, `thư tín dụng` (Letter of Credit - L/C) đóng vai trò:
A. Công cụ thanh toán trực tiếp giữa người mua và người bán
B. Cam kết thanh toán từ ngân hàng cho người bán khi người mua đáp ứng các điều kiện
C. Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa
D. Hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế
25. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ đâu?
A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái
B. Khả năng khách hàng vay không trả được nợ gốc và lãi
C. Sự thay đổi trong chính sách thuế của nhà nước
D. Các hoạt động đầu tư chứng khoán của ngân hàng
26. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý rủi ro thanh khoản trong ngân hàng?
A. Đảm bảo khả năng chi trả các nghĩa vụ nợ đến hạn
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư
C. Duy trì đủ lượng tiền mặt và tài sản thanh khoản
D. Giữ vững uy tín và niềm tin của công chúng
27. Loại hình bảo hiểm tiền gửi nhằm mục đích chính nào?
A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng
B. Bảo vệ người gửi tiền nhỏ lẻ khi ngân hàng gặp sự cố
C. Giảm lãi suất huy động tiền gửi
D. Khuyến khích ngân hàng cho vay rủi ro hơn
28. Sự khác biệt chính giữa trái phiếu doanh nghiệp và cổ phiếu là gì?
A. Trái phiếu có kỳ hạn, cổ phiếu không có kỳ hạn
B. Trái phiếu mang lại quyền sở hữu, cổ phiếu không mang lại quyền sở hữu
C. Cổ phiếu có lãi suất cố định, trái phiếu có lãi suất biến đổi
D. Trái phiếu rủi ro hơn cổ phiếu
29. Trong thị trường ngoại hối, tỷ giá hối đoái EUR/USD tăng có nghĩa là:
A. Đồng Euro mất giá so với đồng Đô la Mỹ
B. Đồng Đô la Mỹ mất giá so với đồng Euro
C. Giá trị của cả hai đồng tiền đều tăng
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền
30. Công cụ phái sinh `quyền chọn` (option) khác biệt với hợp đồng tương lai ở điểm nào?
A. Quyền chọn có tính thanh khoản cao hơn
B. Quyền chọn cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, thực hiện giao dịch
C. Hợp đồng tương lai có kỳ hạn dài hơn
D. Hợp đồng tương lai được giao dịch trên thị trường phi tập trung