Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

1. Trong quản lý bệnh viện, thuật ngữ `DRG` (Diagnosis Related Group) thường liên quan đến khía cạnh nào?

A. Quản lý chất lượng dịch vụ.
B. Quản lý tài chính và thanh toán.
C. Quản lý nhân sự y tế.
D. Quản lý cơ sở vật chất.

2. Phân cấp quản lý y tế ở Việt Nam thường được tổ chức theo mô hình nào?

A. Mô hình tập trung hoàn toàn.
B. Mô hình phân tán hoàn toàn.
C. Mô hình kết hợp giữa tập trung và phân cấp.
D. Mô hình tự quản lý của từng cơ sở y tế.

3. Ứng dụng `y tế từ xa` (telemedicine) mang lại lợi ích **chính** nào cho hệ thống quản lý y tế?

A. Thay thế hoàn toàn các dịch vụ y tế truyền thống.
B. Cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa.
C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên y tế.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cơ sở y tế.

4. Khía cạnh nào sau đây **không** thuộc phạm vi quản lý hành chính bệnh viện?

A. Quản lý hồ sơ bệnh án.
B. Thực hiện phẫu thuật.
C. Quản lý tài chính bệnh viện.
D. Quản lý nhân sự hành chính.

5. Phương thức thanh toán `theo định suất` (capitation) trong y tế có ưu điểm gì?

A. Khuyến khích cung cấp dịch vụ y tế quá mức cần thiết.
B. Giúp kiểm soát chi phí y tế hiệu quả hơn.
C. Đảm bảo thu nhập cao cho bác sĩ.
D. Tăng cường sự lựa chọn dịch vụ của bệnh nhân.

6. Loại hình tổ chức y tế nào thường tập trung vào phòng bệnh và nâng cao sức khỏe cộng đồng?

A. Bệnh viện đa khoa.
B. Trung tâm y tế dự phòng.
C. Phòng khám tư nhân.
D. Công ty dược phẩm.

7. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** để xây dựng một đội ngũ quản lý y tế hiệu quả?

A. Có nhiều kinh nghiệm làm việc trong ngành y.
B. Kết hợp kiến thức chuyên môn y tế và kỹ năng quản lý.
C. Có bằng cấp cao về y tế.
D. Có mối quan hệ rộng rãi trong ngành y.

8. Phương pháp quản lý chất lượng `Six Sigma` tập trung vào việc gì trong lĩnh vực y tế?

A. Tăng cường quảng bá dịch vụ y tế.
B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình.
C. Cải thiện mối quan hệ với bệnh nhân.
D. Nâng cao trình độ chuyên môn của bác sĩ.

9. Trong quản lý tài chính y tế, `ngân sách y tế` thường được phân bổ dựa trên cơ sở nào?

A. Số lượng bệnh viện tư nhân.
B. Nhu cầu chăm sóc sức khỏe của dân số và các ưu tiên y tế quốc gia.
C. Lợi nhuận của các công ty dược phẩm.
D. Số lượng bác sĩ và y tá.

10. Điều gì là **quan trọng nhất** để đảm bảo tính bền vững của hệ thống quản lý y tế?

A. Liên tục đầu tư vào công nghệ y tế hiện đại.
B. Đảm bảo nguồn tài chính ổn định và hiệu quả.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế.
D. Xây dựng nhiều bệnh viện lớn.

11. Thế nào là `tiếp cận y tế toàn dân` (universal health coverage)?

A. Mọi người dân đều được khám chữa bệnh miễn phí.
B. Mọi người dân đều có thể tiếp cận các dịch vụ y tế cần thiết, có chất lượng mà không gặp khó khăn về tài chính.
C. Mọi người dân đều có quyền lựa chọn bác sĩ và bệnh viện.
D. Mọi người dân đều được bảo hiểm y tế.

12. Quản lý chuỗi cung ứng trong y tế chủ yếu liên quan đến việc gì?

A. Quản lý thông tin bệnh nhân.
B. Quản lý việc cung cấp thuốc, vật tư y tế và trang thiết bị.
C. Quản lý lịch hẹn khám bệnh.
D. Quản lý chất thải y tế.

13. Nguyên tắc `hướng tới bệnh nhân` trong quản lý y tế nhấn mạnh điều gì?

A. Ưu tiên lợi ích kinh tế của bệnh viện.
B. Đặt nhu cầu và lợi ích của bệnh nhân lên hàng đầu.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định.
D. Tối ưu hóa hiệu suất làm việc của nhân viên y tế.

14. Mô hình `quản lý chăm sóc bệnh mãn tính` (Chronic Care Model) tập trung vào yếu tố nào?

A. Điều trị bệnh cấp tính hiệu quả.
B. Tăng cường sự tham gia của bệnh nhân vào quá trình tự quản lý bệnh.
C. Giảm chi phí điều trị bệnh mãn tính.
D. Phát triển thuốc mới điều trị bệnh mãn tính.

15. Trong quản lý rủi ro y tế, `Sự cố y khoa` được hiểu là gì?

A. Tình trạng bệnh nhân chuyển biến xấu do bệnh tự nhiên.
B. Sai sót không mong muốn xảy ra trong quá trình chăm sóc y tế, gây hại cho bệnh nhân.
C. Phản ứng phụ của thuốc.
D. Chi phí y tế vượt quá dự kiến.

16. Mục tiêu của `quản lý dân số` trong y tế là gì?

A. Giảm quy mô dân số.
B. Nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống của toàn bộ dân số.
C. Kiểm soát chi phí y tế.
D. Phân bố dân số hợp lý.

17. Trong bối cảnh dịch bệnh, vai trò của tổ chức quản lý y tế công càng trở nên quan trọng vì điều gì?

A. Tăng cường lợi nhuận cho các cơ sở y tế tư nhân.
B. Điều phối và kiểm soát các hoạt động phòng chống dịch trên quy mô lớn.
C. Giảm thiểu sự lo lắng của người dân.
D. Cung cấp dịch vụ y tế cá nhân hóa.

18. Đạo đức y tế có vai trò **quan trọng nhất** trong việc gì trong quản lý y tế?

A. Tăng cường uy tín của cơ sở y tế.
B. Bảo vệ quyền lợi và phẩm giá của bệnh nhân.
C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật.
D. Nâng cao hiệu quả kinh doanh của bệnh viện.

19. Hệ thống thông tin y tế (HIS) có vai trò **quan trọng nhất** trong việc gì?

A. Giảm tải công việc hành chính cho nhân viên y tế.
B. Cung cấp dữ liệu và thông tin hỗ trợ ra quyết định.
C. Tăng cường giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân.
D. Cải thiện trải nghiệm của bệnh nhân tại bệnh viện.

20. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cơ bản của một hệ thống quản lý y tế hiệu quả?

A. Cơ sở hạ tầng y tế hiện đại.
B. Đội ngũ nhân viên y tế có trình độ chuyên môn cao.
C. Hệ thống thông tin y tế tiên tiến.
D. Chiến lược quảng bá hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ.

21. Trong quản lý chất lượng y tế, `chỉ số chất lượng` (quality indicator) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định mức lương cho nhân viên y tế.
B. Đo lường và theo dõi hiệu quả của các dịch vụ y tế.
C. Quảng bá hình ảnh của bệnh viện.
D. So sánh chất lượng giữa các bệnh viện.

22. Điều gì là **thách thức lớn nhất** đối với hệ thống quản lý y tế ở các nước đang phát triển?

A. Sự già hóa dân số nhanh chóng.
B. Áp lực cạnh tranh từ các công ty dược phẩm đa quốc gia.
C. Nguồn lực tài chính hạn chế và cơ sở hạ tầng yếu kém.
D. Sự gia tăng các bệnh không lây nhiễm.

23. Đâu là xu hướng **quan trọng** trong quản lý y tế hiện nay?

A. Tập trung vào điều trị bệnh tại bệnh viện.
B. Tăng cường ứng dụng công nghệ và dữ liệu lớn.
C. Giảm vai trò của y tế dự phòng.
D. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân.

24. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng **tổ chức** trong quản lý y tế?

A. Xây dựng kế hoạch chiến lược phát triển bệnh viện.
B. Phân công công việc và trách nhiệm cho nhân viên.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của khoa phòng.
D. Động viên và khen thưởng nhân viên có thành tích xuất sắc.

25. Yếu tố nào sau đây **ảnh hưởng tiêu cực nhất** đến hiệu quả quản lý y tế?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Thiếu minh bạch và tham nhũng.
C. Sự gia tăng dân số.
D. Sự thay đổi mô hình bệnh tật.

26. Đâu là vai trò của bảo hiểm y tế trong hệ thống quản lý y tế?

A. Thay thế hoàn toàn ngân sách nhà nước cho y tế.
B. Giảm gánh nặng tài chính trực tiếp cho người dân khi sử dụng dịch vụ y tế.
C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho các công ty bảo hiểm.
D. Kiểm soát hoàn toàn chi phí y tế của quốc gia.

27. Đâu là mục tiêu **quan trọng nhất** của tổ chức quản lý y tế công?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
B. Cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cao và công bằng cho toàn dân.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cơ sở y tế.
D. Giảm thiểu chi phí y tế cá nhân cho người bệnh.

28. Trong quản lý nhân lực y tế, `kiệt sức nghề nghiệp` (burnout) là vấn đề cần được quan tâm vì lý do gì?

A. Gây lãng phí nguồn nhân lực.
B. Ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng dịch vụ và sức khỏe của nhân viên y tế.
C. Làm giảm năng suất làm việc.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Chức năng nào sau đây thuộc về quản lý **vĩ mô** trong lĩnh vực y tế?

A. Quản lý nhân sự tại một bệnh viện cụ thể.
B. Xây dựng chính sách y tế quốc gia.
C. Điều phối hoạt động giữa các khoa trong một trung tâm y tế.
D. Kiểm kê thuốc và vật tư y tế tại một phòng khám.

30. Công cụ `thẻ điểm cân bằng` (Balanced Scorecard) được sử dụng trong quản lý y tế để làm gì?

A. Đánh giá mức độ hài lòng của bệnh nhân.
B. Đo lường hiệu quả hoạt động trên nhiều khía cạnh khác nhau.
C. Quản lý rủi ro tài chính.
D. Tuyển dụng và đánh giá nhân viên y tế.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quản lý bệnh viện, thuật ngữ 'DRG' (Diagnosis Related Group) thường liên quan đến khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

2. Phân cấp quản lý y tế ở Việt Nam thường được tổ chức theo mô hình nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

3. Ứng dụng 'y tế từ xa' (telemedicine) mang lại lợi ích **chính** nào cho hệ thống quản lý y tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

4. Khía cạnh nào sau đây **không** thuộc phạm vi quản lý hành chính bệnh viện?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

5. Phương thức thanh toán 'theo định suất' (capitation) trong y tế có ưu điểm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

6. Loại hình tổ chức y tế nào thường tập trung vào phòng bệnh và nâng cao sức khỏe cộng đồng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** để xây dựng một đội ngũ quản lý y tế hiệu quả?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

8. Phương pháp quản lý chất lượng 'Six Sigma' tập trung vào việc gì trong lĩnh vực y tế?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quản lý tài chính y tế, 'ngân sách y tế' thường được phân bổ dựa trên cơ sở nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

10. Điều gì là **quan trọng nhất** để đảm bảo tính bền vững của hệ thống quản lý y tế?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

11. Thế nào là 'tiếp cận y tế toàn dân' (universal health coverage)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

12. Quản lý chuỗi cung ứng trong y tế chủ yếu liên quan đến việc gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

13. Nguyên tắc 'hướng tới bệnh nhân' trong quản lý y tế nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

14. Mô hình 'quản lý chăm sóc bệnh mãn tính' (Chronic Care Model) tập trung vào yếu tố nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quản lý rủi ro y tế, 'Sự cố y khoa' được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

16. Mục tiêu của 'quản lý dân số' trong y tế là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

17. Trong bối cảnh dịch bệnh, vai trò của tổ chức quản lý y tế công càng trở nên quan trọng vì điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

18. Đạo đức y tế có vai trò **quan trọng nhất** trong việc gì trong quản lý y tế?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

19. Hệ thống thông tin y tế (HIS) có vai trò **quan trọng nhất** trong việc gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cơ bản của một hệ thống quản lý y tế hiệu quả?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quản lý chất lượng y tế, 'chỉ số chất lượng' (quality indicator) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì là **thách thức lớn nhất** đối với hệ thống quản lý y tế ở các nước đang phát triển?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là xu hướng **quan trọng** trong quản lý y tế hiện nay?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

24. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng **tổ chức** trong quản lý y tế?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây **ảnh hưởng tiêu cực nhất** đến hiệu quả quản lý y tế?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là vai trò của bảo hiểm y tế trong hệ thống quản lý y tế?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là mục tiêu **quan trọng nhất** của tổ chức quản lý y tế công?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quản lý nhân lực y tế, 'kiệt sức nghề nghiệp' (burnout) là vấn đề cần được quan tâm vì lý do gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

29. Chức năng nào sau đây thuộc về quản lý **vĩ mô** trong lĩnh vực y tế?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 1

30. Công cụ 'thẻ điểm cân bằng' (Balanced Scorecard) được sử dụng trong quản lý y tế để làm gì?