1. Trong sắc ký khí, detector FID (Flame Ionization Detector) thường được sử dụng để phát hiện loại chất nào?
A. Các khí trơ
B. Các hợp chất vô cơ
C. Các hợp chất hữu cơ
D. Nước
2. Để loại bỏ các chất hữu cơ gây nhiễu trong mẫu trước khi phân tích kim loại bằng AAS, người ta thường sử dụng phương pháp xử lý mẫu nào?
A. Lọc
B. Cô cạn
C. Vô cơ hóa (phá mẫu)
D. Chiết lỏng-lỏng
3. Phương pháp nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện sinh ra do quá trình oxy hóa hoặc khử chất phân tích tại điện cực?
A. Phương pháp đo quang phổ huỳnh quang
B. Phương pháp điện hóa von-ampe (voltammetry)
C. Phương pháp đo độ dẫn điện
D. Phương pháp đo chiết quang
4. Trong phương pháp đo quang phổ UV-Vis, định luật Lambert-Beer phát biểu mối quan hệ giữa độ hấp thụ (A) với yếu tố nào?
A. Bước sóng ánh sáng
B. Nồng độ chất hấp thụ (c) và chiều dài đường đi của ánh sáng (l)
C. Cường độ ánh sáng tới (I₀)
D. Bản chất của dung môi
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ tan của chất kết tủa?
A. Nhiệt độ
B. Hiệu ứng ion lạ
C. pH của dung dịch
D. Màu sắc của chất kết tủa
6. Loại điện cực nào thường được sử dụng làm điện cực chỉ thị pH trong phép đo pH?
A. Điện cực bạc clorua (Ag/AgCl)
B. Điện cực calomen (Hg/Hg₂Cl₂)
C. Điện cực thủy tinh
D. Điện cực platin (Pt)
7. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để tách các chất có điểm sôi khác nhau?
A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Điện di mao quản
8. Phương pháp phân tích nào sau đây KHÔNG phá hủy mẫu?
A. Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Phương pháp ICP-MS (Khối phổ cảm ứng plasma ghép cặp)
C. Phương pháp đo huỳnh quang
D. Phương pháp chuẩn độ complexon
9. Ưu điểm chính của phương pháp chuẩn độ điện thế so với chuẩn độ bằng chất chỉ thị màu là gì?
A. Nhanh chóng và đơn giản hơn
B. Không yêu cầu dung dịch chuẩn
C. Chính xác hơn, đặc biệt với dung dịch màu hoặc không có chỉ thị phù hợp
D. Chi phí thiết bị thấp hơn
10. Để tăng độ nhạy của phương pháp đo quang phổ huỳnh quang, người ta thường thực hiện điều gì?
A. Giảm nồng độ chất phân tích
B. Tăng cường độ ánh sáng kích thích
C. Sử dụng cuvet có đường đi ánh sáng ngắn hơn
D. Chọn bước sóng hấp thụ cực đại để đo
11. Phương pháp nào sau đây thường dùng để xác định cấu trúc phân tử của hợp chất hữu cơ?
A. Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
B. Phương pháp đo quang phổ UV-Vis
C. Phương pháp sắc ký khí (GC)
D. Phương pháp quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
12. Trong quá trình chuẩn độ axit mạnh bằng bazơ mạnh, chất chỉ thị nào sau đây có khoảng pH chuyển màu phù hợp nhất?
A. Phenolphthalein (pH 8.3 - 10.0)
B. Methyl da cam (pH 3.1 - 4.4)
C. Methyl đỏ (pH 4.4 - 6.2)
D. Bromothymol xanh (pH 6.0 - 7.6)
13. Trong kỹ thuật sắc ký lỏng, khái niệm `thời gian lưu` (retention time) dùng để chỉ điều gì?
A. Thời gian cần thiết để pha động đi qua cột
B. Thời gian từ khi mẫu được bơm vào cột đến khi chất phân tích được phát hiện tại detector
C. Thời gian cần thiết để chuẩn bị mẫu
D. Thời gian rửa giải cột sắc ký
14. Giới hạn phát hiện (LOD - Limit of Detection) của một phương pháp phân tích biểu thị điều gì?
A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu bằng không
B. Nồng độ chất phân tích nhỏ nhất mà phương pháp có thể phát hiện được một cách đáng tin cậy
C. Nồng độ chất phân tích lớn nhất mà phương pháp có thể đo được
D. Độ chính xác của phương pháp phân tích
15. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương (equivalence point) là gì?
A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị đổi màu
B. Điểm kết thúc quá trình chuẩn độ
C. Điểm mà tại đó lượng chất chuẩn phản ứng vừa đủ với lượng chất phân tích
D. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7
16. Phương pháp nào sau đây thuộc nhóm phương pháp phân tích định tính?
A. Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
C. Phương pháp sắc ký khí (GC)
D. Phương pháp kết tủa
17. Trong phân tích định lượng bằng phương pháp đường chuẩn, đường chuẩn biểu diễn mối quan hệ giữa đại lượng đo được (ví dụ: độ hấp thụ) và yếu tố nào?
A. Bước sóng ánh sáng
B. Nồng độ chất phân tích
C. Thời gian đo
D. Thể tích dung dịch
18. Sai số hệ thống (systematic error) thường KHÔNG do nguyên nhân nào sau đây gây ra?
A. Dụng cụ đo lường bị hiệu chuẩn sai
B. Phương pháp phân tích không phù hợp
C. Người phân tích thao tác cẩu thả
D. Thuốc thử bị lẫn tạp chất
19. Trong phương pháp chuẩn độ Karl Fischer, thuốc thử Karl Fischer phản ứng đặc hiệu với chất nào?
A. Oxy
B. Nước
C. Carbon dioxide
D. Nitơ
20. Để xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic) trong mẫu nước ép trái cây, phương pháp chuẩn độ nào sau đây thường được sử dụng?
A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Chuẩn độ complexon
C. Chuẩn độ oxy hóa-khử (ví dụ: chuẩn độ iod)
D. Chuẩn độ kết tủa
21. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để tách và phân tích các hợp chất protein?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
C. Sắc ký ái lực (affinity chromatography)
D. Sắc ký rây phân tử (size exclusion chromatography)
22. Trong phân tích thống kê, độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?
A. Giá trị trung bình của các kết quả đo
B. Độ chính xác của phương pháp phân tích
C. Độ phân tán của dữ liệu quanh giá trị trung bình
D. Sai số hệ thống trong phép đo
23. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích hóa học dùng để đánh giá yếu tố nào?
A. Độ lặp lại của phương pháp
B. Độ đúng (accuracy) của phương pháp
C. Độ nhạy của phương pháp
D. Giới hạn phát hiện của phương pháp
24. Phương pháp nào sau đây thường được dùng để phân tích thành phần nguyên tố của mẫu rắn?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Sắc ký khí (GC)
C. Quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng (ICP-OES)
D. Đo quang phổ UV-Vis
25. Chất chuẩn gốc (primary standard) cần có tính chất nào sau đây?
A. Dễ bị hút ẩm từ không khí
B. Có độ tinh khiết không cao
C. Có khối lượng mol phân tử lớn
D. Dung dịch pha chế không bền theo thời gian
26. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp sắc ký ion là gì?
A. Sự hấp phụ các chất phân tích lên pha tĩnh
B. Sự phân bố các chất phân tích giữa pha tĩnh và pha động dựa trên điện tích và kích thước ion
C. Sự bay hơi của các chất phân tích và di chuyển trong pha khí
D. Sự khác biệt về điểm sôi của các chất phân tích
27. Trong phép đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường dùng là đèn catot rỗng (hollow cathode lamp). Đèn này phát ra bức xạ có đặc điểm gì?
A. Bức xạ liên tục trên toàn bộ vùng UV-Vis
B. Bức xạ đơn sắc, có bước sóng đặc trưng cho nguyên tố cần phân tích
C. Bức xạ hồng ngoại
D. Bức xạ laser
28. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), cột pha đảo (reversed-phase column) thường sử dụng pha tĩnh có tính chất gì?
A. Phân cực
B. Không phân cực
C. Ion trao đổi
D. Rây phân tử
29. Để xác định hàm lượng ion kim loại nặng trong mẫu nước, phương pháp phân tích nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng do độ nhạy cao?
A. Phương pháp chuẩn độ complexon
B. Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Phương pháp chuẩn độ kết tủa
D. Phương pháp đo pH
30. Trong phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, khái niệm `đường nền` (baseline) dùng để chỉ điều gì?
A. Đường phổ của dung dịch mẫu
B. Đường phổ của dung môi hoặc cuvet trắng
C. Đường phổ của chất chuẩn
D. Đường phổ sau khi đã trừ nhiễu