Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

1. Trong sắc ký khí, detector FID (Flame Ionization Detector) thường được sử dụng để phát hiện loại chất nào?

A. Các khí trơ
B. Các hợp chất vô cơ
C. Các hợp chất hữu cơ
D. Nước

2. Để loại bỏ các chất hữu cơ gây nhiễu trong mẫu trước khi phân tích kim loại bằng AAS, người ta thường sử dụng phương pháp xử lý mẫu nào?

A. Lọc
B. Cô cạn
C. Vô cơ hóa (phá mẫu)
D. Chiết lỏng-lỏng

3. Phương pháp nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện sinh ra do quá trình oxy hóa hoặc khử chất phân tích tại điện cực?

A. Phương pháp đo quang phổ huỳnh quang
B. Phương pháp điện hóa von-ampe (voltammetry)
C. Phương pháp đo độ dẫn điện
D. Phương pháp đo chiết quang

4. Trong phương pháp đo quang phổ UV-Vis, định luật Lambert-Beer phát biểu mối quan hệ giữa độ hấp thụ (A) với yếu tố nào?

A. Bước sóng ánh sáng
B. Nồng độ chất hấp thụ (c) và chiều dài đường đi của ánh sáng (l)
C. Cường độ ánh sáng tới (I₀)
D. Bản chất của dung môi

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ tan của chất kết tủa?

A. Nhiệt độ
B. Hiệu ứng ion lạ
C. pH của dung dịch
D. Màu sắc của chất kết tủa

6. Loại điện cực nào thường được sử dụng làm điện cực chỉ thị pH trong phép đo pH?

A. Điện cực bạc clorua (Ag/AgCl)
B. Điện cực calomen (Hg/Hg₂Cl₂)
C. Điện cực thủy tinh
D. Điện cực platin (Pt)

7. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để tách các chất có điểm sôi khác nhau?

A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Điện di mao quản

8. Phương pháp phân tích nào sau đây KHÔNG phá hủy mẫu?

A. Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Phương pháp ICP-MS (Khối phổ cảm ứng plasma ghép cặp)
C. Phương pháp đo huỳnh quang
D. Phương pháp chuẩn độ complexon

9. Ưu điểm chính của phương pháp chuẩn độ điện thế so với chuẩn độ bằng chất chỉ thị màu là gì?

A. Nhanh chóng và đơn giản hơn
B. Không yêu cầu dung dịch chuẩn
C. Chính xác hơn, đặc biệt với dung dịch màu hoặc không có chỉ thị phù hợp
D. Chi phí thiết bị thấp hơn

10. Để tăng độ nhạy của phương pháp đo quang phổ huỳnh quang, người ta thường thực hiện điều gì?

A. Giảm nồng độ chất phân tích
B. Tăng cường độ ánh sáng kích thích
C. Sử dụng cuvet có đường đi ánh sáng ngắn hơn
D. Chọn bước sóng hấp thụ cực đại để đo

11. Phương pháp nào sau đây thường dùng để xác định cấu trúc phân tử của hợp chất hữu cơ?

A. Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
B. Phương pháp đo quang phổ UV-Vis
C. Phương pháp sắc ký khí (GC)
D. Phương pháp quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)

12. Trong quá trình chuẩn độ axit mạnh bằng bazơ mạnh, chất chỉ thị nào sau đây có khoảng pH chuyển màu phù hợp nhất?

A. Phenolphthalein (pH 8.3 - 10.0)
B. Methyl da cam (pH 3.1 - 4.4)
C. Methyl đỏ (pH 4.4 - 6.2)
D. Bromothymol xanh (pH 6.0 - 7.6)

13. Trong kỹ thuật sắc ký lỏng, khái niệm `thời gian lưu` (retention time) dùng để chỉ điều gì?

A. Thời gian cần thiết để pha động đi qua cột
B. Thời gian từ khi mẫu được bơm vào cột đến khi chất phân tích được phát hiện tại detector
C. Thời gian cần thiết để chuẩn bị mẫu
D. Thời gian rửa giải cột sắc ký

14. Giới hạn phát hiện (LOD - Limit of Detection) của một phương pháp phân tích biểu thị điều gì?

A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu bằng không
B. Nồng độ chất phân tích nhỏ nhất mà phương pháp có thể phát hiện được một cách đáng tin cậy
C. Nồng độ chất phân tích lớn nhất mà phương pháp có thể đo được
D. Độ chính xác của phương pháp phân tích

15. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương (equivalence point) là gì?

A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị đổi màu
B. Điểm kết thúc quá trình chuẩn độ
C. Điểm mà tại đó lượng chất chuẩn phản ứng vừa đủ với lượng chất phân tích
D. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7

16. Phương pháp nào sau đây thuộc nhóm phương pháp phân tích định tính?

A. Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
C. Phương pháp sắc ký khí (GC)
D. Phương pháp kết tủa

17. Trong phân tích định lượng bằng phương pháp đường chuẩn, đường chuẩn biểu diễn mối quan hệ giữa đại lượng đo được (ví dụ: độ hấp thụ) và yếu tố nào?

A. Bước sóng ánh sáng
B. Nồng độ chất phân tích
C. Thời gian đo
D. Thể tích dung dịch

18. Sai số hệ thống (systematic error) thường KHÔNG do nguyên nhân nào sau đây gây ra?

A. Dụng cụ đo lường bị hiệu chuẩn sai
B. Phương pháp phân tích không phù hợp
C. Người phân tích thao tác cẩu thả
D. Thuốc thử bị lẫn tạp chất

19. Trong phương pháp chuẩn độ Karl Fischer, thuốc thử Karl Fischer phản ứng đặc hiệu với chất nào?

A. Oxy
B. Nước
C. Carbon dioxide
D. Nitơ

20. Để xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic) trong mẫu nước ép trái cây, phương pháp chuẩn độ nào sau đây thường được sử dụng?

A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Chuẩn độ complexon
C. Chuẩn độ oxy hóa-khử (ví dụ: chuẩn độ iod)
D. Chuẩn độ kết tủa

21. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để tách và phân tích các hợp chất protein?

A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
C. Sắc ký ái lực (affinity chromatography)
D. Sắc ký rây phân tử (size exclusion chromatography)

22. Trong phân tích thống kê, độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của các kết quả đo
B. Độ chính xác của phương pháp phân tích
C. Độ phân tán của dữ liệu quanh giá trị trung bình
D. Sai số hệ thống trong phép đo

23. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích hóa học dùng để đánh giá yếu tố nào?

A. Độ lặp lại của phương pháp
B. Độ đúng (accuracy) của phương pháp
C. Độ nhạy của phương pháp
D. Giới hạn phát hiện của phương pháp

24. Phương pháp nào sau đây thường được dùng để phân tích thành phần nguyên tố của mẫu rắn?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Sắc ký khí (GC)
C. Quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng (ICP-OES)
D. Đo quang phổ UV-Vis

25. Chất chuẩn gốc (primary standard) cần có tính chất nào sau đây?

A. Dễ bị hút ẩm từ không khí
B. Có độ tinh khiết không cao
C. Có khối lượng mol phân tử lớn
D. Dung dịch pha chế không bền theo thời gian

26. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp sắc ký ion là gì?

A. Sự hấp phụ các chất phân tích lên pha tĩnh
B. Sự phân bố các chất phân tích giữa pha tĩnh và pha động dựa trên điện tích và kích thước ion
C. Sự bay hơi của các chất phân tích và di chuyển trong pha khí
D. Sự khác biệt về điểm sôi của các chất phân tích

27. Trong phép đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường dùng là đèn catot rỗng (hollow cathode lamp). Đèn này phát ra bức xạ có đặc điểm gì?

A. Bức xạ liên tục trên toàn bộ vùng UV-Vis
B. Bức xạ đơn sắc, có bước sóng đặc trưng cho nguyên tố cần phân tích
C. Bức xạ hồng ngoại
D. Bức xạ laser

28. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), cột pha đảo (reversed-phase column) thường sử dụng pha tĩnh có tính chất gì?

A. Phân cực
B. Không phân cực
C. Ion trao đổi
D. Rây phân tử

29. Để xác định hàm lượng ion kim loại nặng trong mẫu nước, phương pháp phân tích nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng do độ nhạy cao?

A. Phương pháp chuẩn độ complexon
B. Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Phương pháp chuẩn độ kết tủa
D. Phương pháp đo pH

30. Trong phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, khái niệm `đường nền` (baseline) dùng để chỉ điều gì?

A. Đường phổ của dung dịch mẫu
B. Đường phổ của dung môi hoặc cuvet trắng
C. Đường phổ của chất chuẩn
D. Đường phổ sau khi đã trừ nhiễu

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

1. Trong sắc ký khí, detector FID (Flame Ionization Detector) thường được sử dụng để phát hiện loại chất nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

2. Để loại bỏ các chất hữu cơ gây nhiễu trong mẫu trước khi phân tích kim loại bằng AAS, người ta thường sử dụng phương pháp xử lý mẫu nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

3. Phương pháp nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện sinh ra do quá trình oxy hóa hoặc khử chất phân tích tại điện cực?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

4. Trong phương pháp đo quang phổ UV-Vis, định luật Lambert-Beer phát biểu mối quan hệ giữa độ hấp thụ (A) với yếu tố nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ tan của chất kết tủa?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

6. Loại điện cực nào thường được sử dụng làm điện cực chỉ thị pH trong phép đo pH?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

7. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để tách các chất có điểm sôi khác nhau?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

8. Phương pháp phân tích nào sau đây KHÔNG phá hủy mẫu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

9. Ưu điểm chính của phương pháp chuẩn độ điện thế so với chuẩn độ bằng chất chỉ thị màu là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

10. Để tăng độ nhạy của phương pháp đo quang phổ huỳnh quang, người ta thường thực hiện điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

11. Phương pháp nào sau đây thường dùng để xác định cấu trúc phân tử của hợp chất hữu cơ?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quá trình chuẩn độ axit mạnh bằng bazơ mạnh, chất chỉ thị nào sau đây có khoảng pH chuyển màu phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

13. Trong kỹ thuật sắc ký lỏng, khái niệm 'thời gian lưu' (retention time) dùng để chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

14. Giới hạn phát hiện (LOD - Limit of Detection) của một phương pháp phân tích biểu thị điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

15. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương (equivalence point) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp nào sau đây thuộc nhóm phương pháp phân tích định tính?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

17. Trong phân tích định lượng bằng phương pháp đường chuẩn, đường chuẩn biểu diễn mối quan hệ giữa đại lượng đo được (ví dụ: độ hấp thụ) và yếu tố nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

18. Sai số hệ thống (systematic error) thường KHÔNG do nguyên nhân nào sau đây gây ra?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

19. Trong phương pháp chuẩn độ Karl Fischer, thuốc thử Karl Fischer phản ứng đặc hiệu với chất nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

20. Để xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic) trong mẫu nước ép trái cây, phương pháp chuẩn độ nào sau đây thường được sử dụng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

21. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để tách và phân tích các hợp chất protein?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

22. Trong phân tích thống kê, độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

23. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích hóa học dùng để đánh giá yếu tố nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

24. Phương pháp nào sau đây thường được dùng để phân tích thành phần nguyên tố của mẫu rắn?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

25. Chất chuẩn gốc (primary standard) cần có tính chất nào sau đây?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

26. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp sắc ký ion là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

27. Trong phép đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường dùng là đèn catot rỗng (hollow cathode lamp). Đèn này phát ra bức xạ có đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

28. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), cột pha đảo (reversed-phase column) thường sử dụng pha tĩnh có tính chất gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

29. Để xác định hàm lượng ion kim loại nặng trong mẫu nước, phương pháp phân tích nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng do độ nhạy cao?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 1

30. Trong phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, khái niệm 'đường nền' (baseline) dùng để chỉ điều gì?

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

1. Trong sắc ký khí (GC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến độ phân giải giữa hai chất phân tích?

A. Tốc độ dòng khí mang
B. Thể tích mẫu tiêm
C. Chiều dài và đường kính cột sắc ký
D. Nhiệt độ detector

2. Trong điện di mao quản (Capillary Electrophoresis - CE), cơ chế tách chất chủ yếu dựa trên sự khác biệt về:

A. Khối lượng phân tử.
B. Điện tích và kích thước ion.
C. Độ phân cực.
D. Áp suất hơi.

3. Trong phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường dùng là đèn cathode rỗng (hollow cathode lamp) chứa nguyên tố cần phân tích. Mục đích chính của việc này là:

A. Tăng cường độ sáng của nguồn
B. Cung cấp bức xạ đơn sắc có bước sóng đặc trưng cho nguyên tố phân tích
C. Giảm nhiễu nền trong phép đo
D. Ổn định nhiệt độ của nguồn sáng

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp phân tích sắc ký?

A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Chuẩn độ complexometric
D. Sắc ký bản mỏng (TLC)

5. Trong phân tích quang phổ hấp thụ phân tử, định luật Beer-Lambert phát biểu rằng độ hấp thụ quang tỉ lệ thuận với:

A. Bước sóng ánh sáng và nồng độ chất phân tích.
B. Chiều dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch và nồng độ chất phân tích.
C. Cường độ ánh sáng tới và nồng độ chất phân tích.
D. Hệ số hấp thụ mol và bước sóng ánh sáng.

6. Trong phân tích khối phổ (MS), bộ phận nào có chức năng tách các ion dựa trên tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m/z)?

A. Nguồn ion hóa
B. Bộ phân tích khối
C. Detector
D. Hệ thống bơm chân không

7. Trong phương pháp chuẩn độ oxi hóa-khử, điện cực platin (Pt) thường được sử dụng làm:

A. Điện cực so sánh.
B. Điện cực chỉ thị.
C. Điện cực làm việc trong phương pháp von-ampe.
D. Điện cực chuẩn hydro.

8. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện sinh ra khi chất phân tích bị oxi hóa hoặc khử tại điện cực?

A. Đo quang phổ hấp thụ phân tử
B. Đo huỳnh quang
C. Điện hóa học (điện cực chỉ thị)
D. Sắc ký ion

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu rắn?

A. Chuẩn độ Karl Fischer
B. Quang phổ UV-Vis
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Điện di mao quản

10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của mẫu, đặc biệt là các nguyên tố kim loại nặng?

A. Sắc ký khí (GC)
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) và quang phổ phát xạ nguyên tử (AES)
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Chuẩn độ axit-bazơ

11. Trong quang phổ huỳnh quang, bước sóng phát xạ (emission wavelength) so với bước sóng kích thích (excitation wavelength) thường:

A. Ngắn hơn
B. Dài hơn
C. Bằng nhau
D. Không có mối quan hệ cụ thể

12. Chọn phát biểu ĐÚNG về giới hạn phát hiện (Limit of Detection - LOD) của một phương pháp phân tích:

A. LOD là nồng độ chất phân tích cho tín hiệu bằng 0.
B. LOD là nồng độ chất phân tích nhỏ nhất có thể định lượng được với độ chính xác chấp nhận được.
C. LOD là nồng độ chất phân tích nhỏ nhất có thể phát hiện được nhưng không nhất thiết định lượng được.
D. LOD phụ thuộc vào độ chính xác của phép đo.

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các chất có điện tích, ví dụ như ion vô cơ, axit amin, protein?

A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) pha đảo
C. Sắc ký ion (IC)
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC)

14. Phép phân tích nhiệt trọng lượng (Thermogravimetric Analysis - TGA) được sử dụng để nghiên cứu:

A. Tính chất quang học của vật liệu theo nhiệt độ.
B. Sự thay đổi khối lượng của mẫu theo nhiệt độ.
C. Cấu trúc tinh thể của vật liệu theo nhiệt độ.
D. Thành phần nguyên tố của vật liệu.

15. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên (random error) trong phân tích định lượng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Chuẩn hóa lại dụng cụ đo.
B. Thực hiện nhiều lần đo và lấy giá trị trung bình.
C. Sử dụng chất chuẩn có độ tinh khiết cao hơn.
D. Kiểm tra lại quy trình phân tích.

16. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) so với sắc ký cột cổ điển?

A. Tốc độ phân tích nhanh hơn.
B. Độ phân giải cao hơn.
C. Chi phí thiết bị và vận hành thấp hơn.
D. Khả năng định lượng chính xác hơn.

17. Đường chuẩn (calibration curve) trong phân tích định lượng thường biểu diễn mối quan hệ giữa đại lượng đo được (ví dụ: độ hấp thụ quang) và:

A. Thời gian đo
B. Nồng độ chất phân tích
C. Thể tích dung dịch chuẩn
D. Bước sóng ánh sáng sử dụng

18. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng phổ nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức hữu cơ?

A. Vùng hồng ngoại gần (Near-IR)
B. Vùng hồng ngoại giữa (Mid-IR)
C. Vùng hồng ngoại xa (Far-IR)
D. Cả ba vùng phổ trên

19. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích mẫu là chỉ số đánh giá:

A. Độ chính xác của phương pháp phân tích.
B. Hiệu suất chiết tách hoặc tiền xử lý mẫu.
C. Độ nhạy của phương pháp phân tích.
D. Độ lặp lại của phép đo.

20. Trong phân tích thể tích (chuẩn độ), mục đích của việc thêm chất chỉ thị là:

A. Tăng tốc độ phản ứng chuẩn độ.
B. Giúp nhận biết điểm tương đương bằng sự thay đổi màu sắc hoặc tính chất vật lý khác.
C. Ổn định pH của dung dịch chuẩn độ.
D. Tăng độ tan của chất phân tích.

21. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), cột pha đảo (reversed-phase column) thường sử dụng vật liệu nhồi có tính chất:

A. Phân cực
B. Không phân cực
C. Ion trao đổi
D. Rây phân tử

22. Chọn phát biểu SAI về phương pháp chuẩn độ điện thế:

A. Điểm tương đương được xác định dựa trên sự biến đổi mạnh của điện thế tại vùng tương đương.
B. Có thể sử dụng cho cả chuẩn độ axit-bazơ, oxi hóa-khử, kết tủa và complexometric.
C. Chỉ áp dụng được cho các phản ứng có tốc độ phản ứng chậm.
D. Sử dụng điện cực chỉ thị và điện cực so sánh để đo điện thế của dung dịch.

23. Độ chọn lọc (selectivity) của một phương pháp phân tích định lượng thể hiện:

A. Khả năng cho kết quả đo gần với giá trị thực.
B. Khả năng phân biệt và đo chính xác chất phân tích mục tiêu trong sự hiện diện của các chất khác.
C. Khả năng cho kết quả đo ổn định và ít thay đổi khi đo lặp lại.
D. Giới hạn phát hiện thấp nhất của phương pháp.

24. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích định lượng là loại sai số:

A. Ngẫu nhiên và không thể kiểm soát được.
B. Có thể xác định và loại bỏ hoặc giảm thiểu.
C. Chỉ xuất hiện khi thực hiện nhiều lần đo.
D. Luôn làm cho kết quả đo lớn hơn giá trị thực.

25. Nguyên tắc hoạt động của detector ion hóa ngọn lửa (FID) trong sắc ký khí (GC) dựa trên:

A. Sự hấp thụ ánh sáng UV-Vis của các chất hữu cơ.
B. Sự ion hóa các chất hữu cơ khi cháy trong ngọn lửa hydro.
C. Sự thay đổi độ dẫn nhiệt của khí mang khi có chất phân tích.
D. Sự phát xạ huỳnh quang của các chất hữu cơ.

26. Phương pháp chuẩn độ nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng ion kim loại bằng cách tạo phức màu tan trong dung dịch?

A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Chuẩn độ oxi hóa-khử
C. Chuẩn độ complexometric (phức chất)
D. Chuẩn độ kết tủa

27. Trong sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS), khối phổ đồ (mass spectrum) cung cấp thông tin quan trọng nhất về:

A. Nồng độ của chất phân tích.
B. Thời gian lưu của chất phân tích.
C. Cấu trúc phân tử và khối lượng phân tử của chất phân tích.
D. Tính chất quang học của chất phân tích.

28. Chất chuẩn gốc (primary standard) trong chuẩn độ là chất:

A. Có độ tinh khiết thấp và dễ bị hút ẩm.
B. Có khối lượng phân tử không xác định.
C. Có độ tinh khiết cao, ổn định và khối lượng phân tử xác định.
D. Chỉ được sử dụng trong chuẩn độ axit-bazơ.

29. Trong phương pháp sắc ký bản mỏng (TLC), yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá trị Rf (Retention factor)?

A. Bản chất của chất phân tích
B. Thành phần pha động
C. Kích thước bình sắc ký
D. Loại pha tĩnh

30. Ứng dụng chính của phương pháp phân tích gravimetric (phân tích khối lượng) là gì?

A. Xác định cấu trúc phân tử của chất phân tích.
B. Định lượng chất phân tích bằng cách cân khối lượng chất kết tủa hoặc chất bay hơi.
C. Phân tích thành phần nguyên tố của mẫu.
D. Xác định tính chất quang học của chất phân tích.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

1. Trong sắc ký khí (GC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến độ phân giải giữa hai chất phân tích?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

2. Trong điện di mao quản (Capillary Electrophoresis - CE), cơ chế tách chất chủ yếu dựa trên sự khác biệt về:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

3. Trong phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường dùng là đèn cathode rỗng (hollow cathode lamp) chứa nguyên tố cần phân tích. Mục đích chính của việc này là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp phân tích sắc ký?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

5. Trong phân tích quang phổ hấp thụ phân tử, định luật Beer-Lambert phát biểu rằng độ hấp thụ quang tỉ lệ thuận với:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

6. Trong phân tích khối phổ (MS), bộ phận nào có chức năng tách các ion dựa trên tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m/z)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

7. Trong phương pháp chuẩn độ oxi hóa-khử, điện cực platin (Pt) thường được sử dụng làm:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

8. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện sinh ra khi chất phân tích bị oxi hóa hoặc khử tại điện cực?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu rắn?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của mẫu, đặc biệt là các nguyên tố kim loại nặng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quang phổ huỳnh quang, bước sóng phát xạ (emission wavelength) so với bước sóng kích thích (excitation wavelength) thường:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

12. Chọn phát biểu ĐÚNG về giới hạn phát hiện (Limit of Detection - LOD) của một phương pháp phân tích:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các chất có điện tích, ví dụ như ion vô cơ, axit amin, protein?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

14. Phép phân tích nhiệt trọng lượng (Thermogravimetric Analysis - TGA) được sử dụng để nghiên cứu:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

15. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên (random error) trong phân tích định lượng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) so với sắc ký cột cổ điển?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

17. Đường chuẩn (calibration curve) trong phân tích định lượng thường biểu diễn mối quan hệ giữa đại lượng đo được (ví dụ: độ hấp thụ quang) và:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng phổ nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức hữu cơ?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

19. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích mẫu là chỉ số đánh giá:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

20. Trong phân tích thể tích (chuẩn độ), mục đích của việc thêm chất chỉ thị là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

21. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), cột pha đảo (reversed-phase column) thường sử dụng vật liệu nhồi có tính chất:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

22. Chọn phát biểu SAI về phương pháp chuẩn độ điện thế:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

23. Độ chọn lọc (selectivity) của một phương pháp phân tích định lượng thể hiện:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

24. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích định lượng là loại sai số:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

25. Nguyên tắc hoạt động của detector ion hóa ngọn lửa (FID) trong sắc ký khí (GC) dựa trên:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

26. Phương pháp chuẩn độ nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng ion kim loại bằng cách tạo phức màu tan trong dung dịch?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

27. Trong sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS), khối phổ đồ (mass spectrum) cung cấp thông tin quan trọng nhất về:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

28. Chất chuẩn gốc (primary standard) trong chuẩn độ là chất:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

29. Trong phương pháp sắc ký bản mỏng (TLC), yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá trị Rf (Retention factor)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 1

30. Ứng dụng chính của phương pháp phân tích gravimetric (phân tích khối lượng) là gì?