1. Lập kế hoạch tổng hợp sản xuất (aggregate production planning) thường được thực hiện trong khoảng thời gian nào?
A. Ngắn hạn (dưới 1 tháng).
B. Trung hạn (từ 3 đến 18 tháng).
C. Dài hạn (trên 5 năm).
D. Rất dài hạn (trên 10 năm).
2. Trong quản lý năng suất, `năng suất bộ phận` (partial productivity) đo lường hiệu quả sử dụng của yếu tố đầu vào nào?
A. Tất cả các yếu tố đầu vào (lao động, vốn, nguyên vật liệu...).
B. Một yếu tố đầu vào cụ thể (ví dụ: năng suất lao động hoặc năng suất vốn).
C. Tổng chi phí đầu vào.
D. Tổng sản lượng đầu ra.
3. Phương pháp bố trí sản xuất theo quy trình (process layout) thường phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất hàng loạt lớn, tiêu chuẩn hóa cao.
B. Sản xuất dự án, đơn chiếc hoặc theo lô nhỏ, đa dạng sản phẩm.
C. Sản xuất liên tục, không ngừng nghỉ.
D. Sản xuất theo dây chuyền lắp ráp tự động.
4. Hệ thống sản xuất `Kéo` (Pull system) trong sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Dự báo nhu cầu và sản xuất trước để đáp ứng.
B. Sản xuất theo yêu cầu thực tế của khách hàng hoặc công đoạn sau.
C. Đẩy sản phẩm qua các công đoạn sản xuất một cách liên tục.
D. Duy trì lượng tồn kho an toàn lớn để đảm bảo không thiếu hàng.
5. Phương pháp `Kaizen` trong quản lý chất lượng và năng suất là gì?
A. Cải tiến đột phá, thay đổi lớn.
B. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ.
C. Kiểm tra chất lượng toàn diện cuối quy trình.
D. Loại bỏ hoàn toàn sai sót trong sản xuất.
6. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
D. Đảm bảo lợi nhuận ngắn hạn cao nhất.
7. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), `upstream` đề cập đến phần nào của chuỗi?
A. Các hoạt động phân phối và bán lẻ sản phẩm đến khách hàng cuối cùng.
B. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu và linh kiện đầu vào.
C. Các hoạt động sản xuất và lắp ráp sản phẩm.
D. Các hoạt động dịch vụ sau bán hàng.
8. Trong quản lý rủi ro sản xuất, `phân tích FMEA` (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả chi phí của các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
B. Xác định, đánh giá và ưu tiên các rủi ro tiềm ẩn trong quy trình sản xuất.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất để phát hiện lỗi.
D. Lập kế hoạch ứng phó với các sự cố đã xảy ra.
9. Mục đích của việc thiết kế công việc (job design) trong quản trị sản xuất là gì?
A. Giảm chi phí lao động.
B. Tăng cường kiểm soát công việc của nhân viên.
C. Tạo ra công việc hiệu quả, an toàn và thỏa mãn cho người lao động.
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc.
10. Loại hình bố trí nhà máy nào thường được sử dụng cho sản xuất ô tô hoặc thiết bị điện tử hàng loạt?
A. Bố trí theo quy trình (Process Layout).
B. Bố trí theo sản phẩm (Product Layout).
C. Bố trí vị trí cố định (Fixed-Position Layout).
D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid Layout).
11. Sai sót Poka-Yoke trong quản lý chất lượng là gì?
A. Sai sót do con người gây ra vì thiếu tập trung.
B. Sai sót do máy móc thiết bị hoạt động không chính xác.
C. Cơ chế phòng ngừa sai sót ngay từ đầu quy trình sản xuất.
D. Phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
12. Công cụ `5S` trong quản lý chất lượng và năng suất tập trung vào việc gì?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
B. Cải tiến quy trình sản xuất bằng thống kê.
C. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng tại nơi làm việc.
D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
13. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản trị sản xuất có ưu điểm chính nào?
A. Giảm thiểu chi phí lưu kho và vốn tồn kho.
B. Tăng cường khả năng đáp ứng biến động nhu cầu thị trường.
C. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có gián đoạn.
D. Tối đa hóa công suất sử dụng máy móc và thiết bị.
14. Mục tiêu chính của quản lý chất lượng 6 Sigma là gì?
A. Đạt được chất lượng hoàn hảo 100%.
B. Giảm thiểu sai sót xuống mức gần như không có (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội).
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối cùng.
D. Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu.
15. Phương pháp `Kanban` thường được sử dụng trong hệ thống sản xuất nào?
A. Hệ thống sản xuất đẩy (Push system).
B. Hệ thống sản xuất kéo (Pull system) như Just-in-Time.
C. Hệ thống sản xuất hàng loạt lớn.
D. Hệ thống sản xuất dự án.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm sản xuất?
A. Chi phí lao động và nguồn cung lao động.
B. Gần nguồn cung ứng nguyên vật liệu và thị trường tiêu thụ.
C. Cơ sở hạ tầng và các quy định pháp lý.
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
17. Trong quản lý dự án sản xuất, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích chi phí dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc.
C. Quản lý chất lượng dự án.
D. Phân tích rủi ro dự án.
18. Phương pháp `SMED` (Single-Minute Exchange of Die) tập trung vào việc cải tiến quy trình nào trong sản xuất?
A. Quy trình kiểm tra chất lượng.
B. Quy trình bảo trì thiết bị.
C. Quy trình thay khuôn và thiết lập máy (setup time).
D. Quy trình vận chuyển nguyên vật liệu.
19. Trong quản lý tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp xác định điều gì?
A. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu để tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho.
C. Mức tồn kho an toàn tối thiểu cần duy trì.
D. Giá trị tồn kho tối đa cho phép.
20. Trong sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System - FMS), yếu tố `linh hoạt` thể hiện ở khía cạnh nào?
A. Chỉ linh hoạt về giá cả sản phẩm.
B. Khả năng nhanh chóng chuyển đổi sản xuất giữa các loại sản phẩm khác nhau.
C. Chỉ linh hoạt trong việc thay đổi số lượng sản xuất.
D. Chỉ linh hoạt về thời gian giao hàng.
21. Trong lý thuyết ràng buộc (Theory of Constraints - TOC), `ràng buộc` (constraint) được hiểu là gì?
A. Quy định pháp luật giới hạn hoạt động sản xuất.
B. Nguồn lực hoặc yếu tố giới hạn khả năng đạt được mục tiêu của hệ thống.
C. Chi phí sản xuất vượt quá ngân sách dự kiến.
D. Sự cố kỹ thuật làm ngừng trệ sản xuất.
22. Công cụ `Value Stream Mapping` (VSM) trong Lean Manufacturing được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá giá trị thương hiệu sản phẩm.
B. Phân tích dòng chảy giá trị của quy trình sản xuất để xác định lãng phí và cơ hội cải tiến.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
D. Lập kế hoạch tài chính cho hoạt động sản xuất.
23. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí tồn kho?
A. Chi phí đặt hàng.
B. Chi phí lưu kho.
C. Chi phí thiếu hàng.
D. Chi phí vận chuyển hàng bán.
24. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (Manufacturing Resource Planning - MRP II) mở rộng từ hệ thống nào?
A. Hệ thống quản lý chất lượng TQM.
B. Hệ thống hoạch định nhu cầu vật liệu (Material Requirements Planning - MRP).
C. Hệ thống sản xuất tinh gọn Lean Manufacturing.
D. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng SCM.
25. Phương pháp kiểm soát chất lượng SPC (Statistical Process Control) sử dụng công cụ chính nào để theo dõi và kiểm soát quá trình?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram).
C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
D. Lưu đồ (Flowchart).
26. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) đo lường điều gì trong quản trị sản xuất?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên vận hành thiết bị.
B. Hiệu quả tổng thể của thiết bị sản xuất, bao gồm Khả năng sẵn sàng, Hiệu suất và Chất lượng.
C. Tổng chi phí bảo trì và vận hành thiết bị.
D. Thời gian hoạt động liên tục của thiết bị trước khi hỏng hóc.
27. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử hạn chế và cần dựa vào ý kiến chuyên gia?
A. Trung bình di động (Moving Average).
B. San bằng mũ (Exponential Smoothing).
C. Phương pháp Delphi.
D. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression).
28. Mục đích của việc cân bằng dây chuyền sản xuất (assembly line balancing) là gì?
A. Tăng tốc độ dây chuyền sản xuất.
B. Phân bổ công việc đều cho các trạm làm việc để giảm thời gian chờ và tăng năng suất.
C. Giảm số lượng công nhân trên dây chuyền.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
29. Công nghệ sản xuất bồi đắp (Additive Manufacturing), còn gọi là in 3D, có ưu điểm nổi bật nào so với sản xuất truyền thống?
A. Chi phí sản xuất hàng loạt thấp hơn.
B. Tốc độ sản xuất nhanh hơn cho sản xuất hàng loạt.
C. Khả năng tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp và tùy biến cao.
D. Chất lượng bề mặt sản phẩm tốt hơn.
30. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), `văn hóa chất lượng` có vai trò như thế nào?
A. Chỉ quan trọng ở cấp quản lý cao.
B. Là yếu tố nền tảng, quyết định sự thành công của TQM.
C. Chỉ cần thiết khi có vấn đề về chất lượng.
D. Không liên quan đến hiệu quả của hệ thống TQM.