1. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây thể hiện chi phí cơ hội của việc giữ hàng tồn kho?
A. Chi phí đặt hàng (Ordering cost).
B. Chi phí lưu kho (Holding cost).
C. Chi phí thiếu hàng (Shortage cost).
D. Chi phí vốn (Capital cost).
2. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản lý sản xuất nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Giảm thiểu hàng tồn kho và lãng phí.
C. Tối ưu hóa lịch trình sản xuất.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh về giá.
3. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa sản xuất và tạo ra các `nhà máy thông minh`?
A. Marketing trực tuyến.
B. Thương mại điện tử.
C. Internet vạn vật (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Kế toán quản trị.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `7 loại lãng phí` (7 Wastes) trong Lean Manufacturing?
A. Lãng phí do vận chuyển (Transportation).
B. Lãng phí do tồn kho (Inventory).
C. Lãng phí do chờ đợi (Waiting).
D. Lãng phí do chi phí marketing.
5. Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), điều gì xảy ra với số lượng đặt hàng kinh tế khi chi phí đặt hàng tăng lên, các yếu tố khác không đổi?
A. Số lượng đặt hàng kinh tế tăng lên.
B. Số lượng đặt hàng kinh tế giảm xuống.
C. Số lượng đặt hàng kinh tế không đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi.
6. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `Logistics ngược` (Reverse Logistics) đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng cuối cùng.
C. Thu hồi và xử lý sản phẩm đã qua sử dụng, hàng trả lại, phế liệu.
D. Quản lý thông tin và dòng tiền trong chuỗi cung ứng.
7. Trong phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Point), điểm hòa vốn thể hiện điều gì?
A. Mức sản lượng mà tại đó doanh nghiệp đạt lợi nhuận tối đa.
B. Mức sản lượng mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Mức sản lượng mà tại đó chi phí biến đổi bằng chi phí cố định.
D. Mức sản lượng mà tại đó doanh nghiệp bắt đầu có lãi.
8. Phương pháp `SMED` (Single-Minute Exchange of Die) tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào trong sản xuất?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. Thời gian chuyển đổi sản xuất (Setup time).
C. Năng suất lao động.
D. Chi phí nguyên vật liệu.
9. Mục tiêu của `Quản lý chất lượng toàn diện` (Total Quality Management - TQM) là gì?
A. Tập trung vào kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Đạt được chứng nhận ISO 9001.
C. Xây dựng văn hóa chất lượng trong toàn bộ tổ chức và liên tục cải tiến để đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng.
D. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng.
10. Trong quản lý rủi ro sản xuất, `Ma trận rủi ro` (Risk Matrix) thường được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
B. Phân loại và ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
D. Lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp khi rủi ro xảy ra.
11. Phương pháp `Kanban` thường được sử dụng trong hệ thống sản xuất nào?
A. Hệ thống sản xuất `Đẩy` (Push system).
B. Hệ thống sản xuất `Kéo` (Pull system).
C. Hệ thống sản xuất theo dự án.
D. Hệ thống sản xuất hàng loạt.
12. Công cụ `5S` trong quản lý chất lượng và năng suất tập trung vào việc gì?
A. Phân tích dữ liệu và cải tiến quy trình.
B. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng môi trường làm việc.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Quản lý rủi ro và phòng ngừa sự cố.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của hệ thống sản xuất?
A. Đầu vào (Inputs).
B. Quá trình chuyển đổi (Transformation process).
C. Đầu ra (Outputs).
D. Marketing và bán hàng.
14. Trong kiểm soát chất lượng bằng thống kê (Statistical Process Control - SPC), biểu đồ kiểm soát (Control Chart) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường năng suất lao động.
B. Theo dõi sự biến động của một quá trình sản xuất theo thời gian và phát hiện các nguyên nhân gây biến động bất thường.
C. Xác định chi phí chất lượng.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
15. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây dựa trên ý kiến chủ quan của các chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm?
A. Phương pháp trung bình động (Moving average).
B. Phương pháp Delphi.
C. Phương pháp san bằng hàm mũ (Exponential smoothing).
D. Phương pháp hồi quy tuyến tính (Linear regression).
16. Hệ thống sản xuất `Kéo` (Pull system) trong Lean Manufacturing hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sản xuất dự trữ để đáp ứng nhu cầu dự kiến.
B. Sản xuất theo yêu cầu thực tế của khách hàng hoặc công đoạn sản xuất tiếp theo.
C. Sản xuất hàng loạt để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
D. Sản xuất liên tục để đảm bảo dòng chảy sản xuất không bị gián đoạn.
17. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo `dây chuyền` (Product layout) phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất theo dự án.
B. Sản xuất theo lô.
C. Sản xuất hàng loạt và liên tục.
D. Sản xuất đơn chiếc.
18. Trong quản lý năng suất, `Năng suất bộ phận` (Partial Productivity) đo lường hiệu quả sử dụng của yếu tố đầu vào nào?
A. Tổng vốn đầu tư.
B. Tổng chi phí sản xuất.
C. Một loại đầu vào cụ thể (ví dụ: lao động, nguyên vật liệu).
D. Tổng các yếu tố đầu vào.
19. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong quản trị sản xuất là gì?
A. Giảm chi phí nhân công trực tiếp.
B. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu.
C. Tích hợp và đồng bộ hóa thông tin giữa các bộ phận chức năng trong doanh nghiệp.
D. Tối ưu hóa quy trình marketing và bán hàng.
20. Trong quản lý dự án sản xuất, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí dự án.
B. Phân tích rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
D. Quản lý nguồn lực dự án.
21. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) dùng để đo lường hiệu quả của yếu tố nào trong sản xuất?
A. Hiệu quả sử dụng vốn.
B. Hiệu quả sử dụng nhân lực.
C. Hiệu quả sử dụng thiết bị, máy móc.
D. Hiệu quả quản lý chất lượng.
22. Trong việc lựa chọn địa điểm sản xuất, yếu tố nào sau đây thường được xem xét là yếu tố `định tính`?
A. Chi phí vận chuyển.
B. Chi phí nhân công.
C. Chính sách và quy định của chính phủ địa phương.
D. Giá đất và chi phí xây dựng.
23. Quản trị sản xuất chủ yếu tập trung vào việc nào sau đây trong một doanh nghiệp?
A. Quản lý tài chính và dòng tiền.
B. Lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm soát quá trình tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng.
D. Quản lý nhân sự và đào tạo nhân viên.
24. Trong quản lý chất lượng, `Kaizen` là triết lý tập trung vào điều gì?
A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng.
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
C. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở cuối quy trình.
D. Đạt được chất lượng hoàn hảo ngay từ đầu.
25. Mục tiêu chính của việc hoạch định sản xuất là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo nguồn cung ứng nguyên vật liệu liên tục.
C. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ đúng thời gian, số lượng và chất lượng.
D. Giảm thiểu chi phí marketing và quảng cáo.
26. Khái niệm `Poka-Yoke` trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?
A. Kiểm tra 100% sản phẩm trước khi xuất xưởng.
B. Thiết kế quy trình và sản phẩm để ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.
D. Thực hiện các hành động khắc phục và phòng ngừa sau khi phát hiện lỗi.
27. Loại hình bảo trì nào sau đây được thực hiện định kỳ theo kế hoạch, bất kể tình trạng thực tế của máy móc?
A. Bảo trì phòng ngừa (Preventive maintenance).
B. Bảo trì khắc phục (Corrective maintenance).
C. Bảo trì dự đoán (Predictive maintenance).
D. Bảo trì khẩn cấp (Emergency maintenance).
28. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) xác định điều gì?
A. Chi phí dự án tối đa.
B. Thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
C. Nguồn lực cần thiết cho dự án.
D. Phạm vi công việc của dự án.
29. Phương pháp lập lịch sản xuất nào sau đây ưu tiên thực hiện các công việc có thời gian xử lý ngắn nhất trước?
A. Quy tắc ưu tiên vào trước ra trước (FIFO).
B. Quy tắc thời gian xử lý ngắn nhất (SPT).
C. Quy tắc thời hạn hoàn thành sớm nhất (EDD).
D. Quy tắc tỷ lệ tới hạn (CR).
30. Loại hình sản xuất nào sau đây thường phù hợp với các đơn hàng có tính chất riêng biệt, số lượng nhỏ và yêu cầu kỹ thuật cao?
A. Sản xuất hàng loạt (Mass production).
B. Sản xuất liên tục (Continuous production).
C. Sản xuất theo dự án (Project production).
D. Sản xuất theo lô (Batch production).