Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

1. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng `sản xuất tinh gọn` (Lean Manufacturing) trong các doanh nghiệp truyền thống?

A. Chi phí đầu tư công nghệ cao.
B. Sự thay đổi về văn hóa tổ chức và tư duy của nhân viên.
C. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.

2. Phân tích `giá trị gia tăng` (Value stream mapping) trong Lean Manufacturing giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Xác định các công đoạn sản xuất có chi phí cao nhất.
B. Trực quan hóa toàn bộ dòng chảy giá trị và xác định các lãng phí.
C. So sánh năng suất giữa các dây chuyền sản xuất khác nhau.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên sản xuất.

3. Trong quản trị sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), `lãng phí` (Waste) được gọi là `Muda`. Loại lãng phí nào sau đây KHÔNG thuộc 7 loại lãng phí chính (7 Mudas)?

A. Vận chuyển (Transportation).
B. Tồn kho (Inventory).
C. Sản xuất thừa (Overproduction).
D. Ô nhiễm môi trường (Pollution).

4. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo sản phẩm (Product layout) thường được áp dụng trong loại hình sản xuất nào?

A. Sản xuất theo đơn hàng.
B. Sản xuất theo lô.
C. Sản xuất hàng loạt và liên tục.
D. Sản xuất dự án.

5. Trong quản lý dự án sản xuất, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định đường găng (Critical Path).
B. Phân tích chi phí dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc.
D. Quản lý rủi ro dự án.

6. Trong lý thuyết ràng buộc (Theory of Constraints - TOC), `ràng buộc` (Constraint) được hiểu là gì?

A. Bất kỳ yếu tố nào cản trở hệ thống đạt được mục tiêu.
B. Quy định hoặc luật lệ của nhà nước.
C. Nguồn lực có chi phí cao nhất.
D. Công đoạn sản xuất có thời gian thực hiện dài nhất.

7. Hệ thống `Kanban` được sử dụng chủ yếu trong phương pháp sản xuất nào?

A. Sản xuất hàng loạt.
B. Sản xuất theo lô.
C. Sản xuất Just-in-Time (JIT).
D. Sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System).

8. Công đoạn `kiểm tra chất lượng đầu vào` (Incoming quality control) nhằm mục đích gì?

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất xong.
B. Đảm bảo chất lượng của nguyên vật liệu và linh kiện trước khi đưa vào sản xuất.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.

9. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực để tạo ra sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí lao động trực tiếp.
D. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng.

10. Khái niệm `công suất thiết kế` (Design capacity) khác với `công suất hiệu quả` (Effective capacity) như thế nào?

A. Công suất thiết kế luôn nhỏ hơn công suất hiệu quả.
B. Công suất thiết kế là công suất tối đa lý tưởng, công suất hiệu quả là công suất thực tế có xét đến các hạn chế.
C. Công suất thiết kế chỉ tính đến máy móc, công suất hiệu quả tính cả nhân công.
D. Công suất thiết kế áp dụng cho sản xuất hàng loạt, công suất hiệu quả cho sản xuất theo đơn hàng.

11. Công cụ `Biểu đồ Pareto` (Pareto Chart) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.
B. Phân tích và ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất.
C. Theo dõi sự thay đổi của chất lượng theo thời gian.
D. Đo lường năng lực của quy trình sản xuất.

12. Trong quản lý chất lượng, `phòng ngừa lỗi` (Prevention) được coi là quan trọng hơn `phát hiện lỗi` (Detection) vì sao?

A. Phòng ngừa lỗi giúp giảm chi phí và tăng sự hài lòng của khách hàng.
B. Phát hiện lỗi tốn kém hơn và không loại bỏ được nguyên nhân gốc rễ.
C. Cả hai đáp án trên đều đúng.
D. Phát hiện lỗi giúp doanh nghiệp thể hiện sự quan tâm đến chất lượng.

13. Ưu điểm chính của việc sử dụng `robot công nghiệp` trong sản xuất là gì?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tăng tính linh hoạt trong sản xuất sản phẩm đa dạng.
C. Nâng cao năng suất, độ chính xác và giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý sản xuất.

14. Phương pháp `5S` trong quản trị sản xuất tập trung vào việc cải thiện điều gì?

A. Chất lượng sản phẩm.
B. Môi trường làm việc và hiệu quả công việc.
C. Quy trình sản xuất.
D. Quan hệ với nhà cung cấp.

15. Khái niệm `năng suất` (Productivity) trong quản trị sản xuất được định nghĩa là gì?

A. Tổng sản lượng sản xuất ra.
B. Giá trị sản lượng sản xuất.
C. Tỷ lệ giữa đầu ra (Output) và đầu vào (Input).
D. Số lượng sản phẩm bán được.

16. Trong quản lý tồn kho, `điểm đặt hàng lại` (Reorder point) được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Chi phí tồn kho và chi phí đặt hàng.
B. Thời gianLead time giao hàng và mức tồn kho an toàn.
C. Nhu cầu dự báo và giá trị hàng tồn kho.
D. Công suất kho và chi phí thuê kho.

17. Phương pháp `Poka-Yoke` (lỗi-chống ngốc) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Ngăn chặn lỗi xảy ra ngay từ đầu bằng thiết kế quy trình và thiết bị.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.
D. Cải tiến liên tục quy trình sản xuất.

18. Lựa chọn địa điểm nhà máy sản xuất ảnh hưởng KHÔNG trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

A. Chi phí vận chuyển nguyên vật liệu và thành phẩm.
B. Chi phí nhân công và năng suất lao động.
C. Chính sách marketing và quảng bá sản phẩm.
D. Tiếp cận thị trường và khách hàng.

19. Hoạt động `dự báo nhu cầu` (Demand forecasting) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quản trị sản xuất?

A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Lập kế hoạch sản xuất.
C. Kiểm soát tồn kho.
D. Đánh giá hiệu quả sản xuất.

20. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản trị sản xuất nhấn mạnh điều gì?

A. Duy trì lượng tồn kho an toàn lớn để đối phó với biến động nhu cầu.
B. Sản xuất và cung cấp hàng hóa đúng số lượng cần thiết, đúng thời điểm cần thiết.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí nhân công bằng cách tự động hóa tối đa.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng ở giai đoạn cuối của quy trình sản xuất.

21. Loại hình sản xuất nào thường được sử dụng cho các sản phẩm có tính cá nhân hóa cao, số lượng nhỏ và đa dạng về mẫu mã?

A. Sản xuất hàng loạt (Mass production).
B. Sản xuất liên tục (Continuous production).
C. Sản xuất theo đơn hàng (Job shop production).
D. Sản xuất theo lô (Batch production).

22. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất?

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng một cách nghiêm ngặt.
B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên trong tổ chức.
C. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật thống kê phức tạp.
D. Đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại nhất.

23. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), `hậu cần sản xuất` (Manufacturing logistics) tập trung vào hoạt động nào?

A. Vận chuyển sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
B. Quản lý dòng chảy vật tư và thông tin trong nội bộ quá trình sản xuất.
C. Mua sắm nguyên vật liệu từ nhà cung cấp.
D. Dự báo nhu cầu thị trường.

24. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP) chủ yếu tập trung vào việc gì?

A. Quản lý chất lượng sản phẩm.
B. Hoạch định và kiểm soát tồn kho, lịch trình sản xuất và nhu cầu vật tư.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Quản lý tài chính doanh nghiệp.

25. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) được sử dụng để đo lường điều gì trong quản trị sản xuất?

A. Hiệu quả hoạt động của nhân viên sản xuất.
B. Hiệu quả tổng thể của thiết bị sản xuất.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
D. Tỷ lệ sản phẩm lỗi trên tổng sản phẩm sản xuất.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý tồn kho?

A. Giảm thiểu chi phí tồn kho.
B. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục cho sản xuất.
C. Tối đa hóa số lượng hàng tồn kho.
D. Đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách nhanh chóng.

27. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo chức năng (Process layout) phù hợp với loại hình sản xuất nào?

A. Sản xuất hàng loạt.
B. Sản xuất liên tục.
C. Sản xuất theo đơn hàng và dịch vụ.
D. Sản xuất dự án quy mô lớn.

28. Phương pháp `Six Sigma` tập trung vào việc giảm thiểu điều gì trong quy trình sản xuất?

A. Thời gian sản xuất.
B. Chi phí sản xuất.
C. Biến động và sai lỗi trong quy trình.
D. Lãng phí nguyên vật liệu.

29. Trong quản lý sản xuất, `thời gian chu kỳ sản xuất` (Cycle time) được định nghĩa là gì?

A. Tổng thời gian để sản xuất một lô hàng.
B. Thời gian trung bình để hoàn thành một đơn vị sản phẩm.
C. Thời gian từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng cho khách.
D. Thời gian hoạt động liên tục của dây chuyền sản xuất.

30. Mục đích chính của `bảo trì phòng ngừa` (Preventive maintenance) trong quản trị sản xuất là gì?

A. Sửa chữa thiết bị khi bị hỏng hóc đột xuất.
B. Giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
C. Tối đa hóa thời gian sử dụng thiết bị.
D. Thay thế thiết bị định kỳ theo kế hoạch.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

1. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng 'sản xuất tinh gọn' (Lean Manufacturing) trong các doanh nghiệp truyền thống?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

2. Phân tích 'giá trị gia tăng' (Value stream mapping) trong Lean Manufacturing giúp doanh nghiệp làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

3. Trong quản trị sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), 'lãng phí' (Waste) được gọi là 'Muda'. Loại lãng phí nào sau đây KHÔNG thuộc 7 loại lãng phí chính (7 Mudas)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

4. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo sản phẩm (Product layout) thường được áp dụng trong loại hình sản xuất nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

5. Trong quản lý dự án sản xuất, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

6. Trong lý thuyết ràng buộc (Theory of Constraints - TOC), 'ràng buộc' (Constraint) được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

7. Hệ thống 'Kanban' được sử dụng chủ yếu trong phương pháp sản xuất nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

8. Công đoạn 'kiểm tra chất lượng đầu vào' (Incoming quality control) nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

9. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

10. Khái niệm 'công suất thiết kế' (Design capacity) khác với 'công suất hiệu quả' (Effective capacity) như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

11. Công cụ 'Biểu đồ Pareto' (Pareto Chart) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

12. Trong quản lý chất lượng, 'phòng ngừa lỗi' (Prevention) được coi là quan trọng hơn 'phát hiện lỗi' (Detection) vì sao?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

13. Ưu điểm chính của việc sử dụng 'robot công nghiệp' trong sản xuất là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

14. Phương pháp '5S' trong quản trị sản xuất tập trung vào việc cải thiện điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

15. Khái niệm 'năng suất' (Productivity) trong quản trị sản xuất được định nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

16. Trong quản lý tồn kho, 'điểm đặt hàng lại' (Reorder point) được xác định dựa trên yếu tố nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

17. Phương pháp 'Poka-Yoke' (lỗi-chống ngốc) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

18. Lựa chọn địa điểm nhà máy sản xuất ảnh hưởng KHÔNG trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

19. Hoạt động 'dự báo nhu cầu' (Demand forecasting) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quản trị sản xuất?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

20. Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản trị sản xuất nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

21. Loại hình sản xuất nào thường được sử dụng cho các sản phẩm có tính cá nhân hóa cao, số lượng nhỏ và đa dạng về mẫu mã?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

22. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), 'hậu cần sản xuất' (Manufacturing logistics) tập trung vào hoạt động nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

24. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP) chủ yếu tập trung vào việc gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

25. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) được sử dụng để đo lường điều gì trong quản trị sản xuất?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý tồn kho?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo chức năng (Process layout) phù hợp với loại hình sản xuất nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

28. Phương pháp 'Six Sigma' tập trung vào việc giảm thiểu điều gì trong quy trình sản xuất?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

29. Trong quản lý sản xuất, 'thời gian chu kỳ sản xuất' (Cycle time) được định nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 3

30. Mục đích chính của 'bảo trì phòng ngừa' (Preventive maintenance) trong quản trị sản xuất là gì?