1. Loại hình nông nghiệp nào sau đây được coi là thân thiện với môi trường nhất?
A. Nông nghiệp công nghiệp quy mô lớn.
B. Nông nghiệp hữu cơ.
C. Nông nghiệp thâm canh sử dụng nhiều phân bón hóa học.
D. Nông nghiệp đô thị (urban farming).
2. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào có tính chất phòng ngừa ô nhiễm môi trường hơn là khắc phục hậu quả?
A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải.
B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và thân thiện với môi trường.
C. Nạo vét kênh mương bị ô nhiễm.
D. Trồng cây xanh để cải thiện chất lượng không khí.
3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo tồn tài nguyên nước?
A. Sử dụng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
B. Xây dựng các đập thủy điện lớn để trữ nước và phát điện.
C. Tái sử dụng nước thải sau khi xử lý.
D. Nâng cao ý thức cộng đồng về sử dụng nước tiết kiệm.
4. Nguyên tắc `người gây ô nhiễm phải trả tiền` (Polluter Pays Principle) có ý nghĩa gì?
A. Chính phủ phải chi trả toàn bộ chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường.
B. Người gây ra ô nhiễm môi trường phải chịu trách nhiệm chi trả cho việc khắc phục ô nhiễm và các thiệt hại gây ra.
C. Cộng đồng phải đóng góp tiền để khắc phục ô nhiễm môi trường do doanh nghiệp gây ra.
D. Các tổ chức phi chính phủ phải chịu trách nhiệm giám sát và xử lý ô nhiễm môi trường.
5. Khái niệm `dấu chân sinh thái` dùng để đo lường điều gì?
A. Diện tích rừng mà một người cần để sản xuất giấy.
B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng.
C. Lượng khí thải carbon dioxide mà một người tạo ra.
D. Số lượng cây xanh mà một người trồng trong đời.
6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Cung cấp nguồn gen quý giá cho y học và nông nghiệp.
B. Ổn định hệ sinh thái và các dịch vụ hệ sinh thái (như thụ phấn, điều hòa khí hậu).
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.
D. Giá trị văn hóa, du lịch và giải trí.
7. Điều gì KHÔNG phải là hậu quả của ô nhiễm tiếng ồn đối với con người?
A. Suy giảm thính lực.
B. Rối loạn giấc ngủ.
C. Các bệnh về đường hô hấp.
D. Stress và các vấn đề tim mạch.
8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng năng lượng gió?
A. Nguồn năng lượng ổn định và liên tục.
B. Không phát thải khí nhà kính và các chất ô nhiễm không khí trong quá trình vận hành.
C. Chi phí xây dựng thấp và dễ dàng triển khai ở mọi địa điểm.
D. Không gây ảnh hưởng đến cảnh quan và hệ sinh thái.
9. Nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính là gì?
A. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người.
B. Hoạt động núi lửa phun trào.
C. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.
D. Các vụ cháy rừng tự nhiên.
10. Điều gì KHÔNG phải là một giải pháp cho vấn đề suy thoái đất?
A. Trồng rừng và phục hồi rừng.
B. Thâm canh tăng vụ để tối đa hóa sản lượng nông nghiệp.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững (ví dụ: luân canh, xen canh).
D. Kiểm soát chăn thả gia súc hợp lý.
11. Biện pháp nào sau đây ưu tiên tính bền vững trong quản lý tài nguyên thiên nhiên?
A. Khai thác triệt để tài nguyên để tối đa hóa lợi nhuận kinh tế ngắn hạn.
B. Sử dụng tài nguyên ở mức độ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.
C. Chỉ tập trung vào bảo tồn tài nguyên mà không khai thác.
D. Tăng cường nhập khẩu tài nguyên từ nước ngoài để giảm áp lực khai thác trong nước.
12. Đâu là ví dụ về ô nhiễm nguồn nước điểm (point source pollution)?
A. Nước mưa chảy tràn trên đồng ruộng mang theo phân bón và thuốc trừ sâu.
B. Nước thải từ một nhà máy đổ trực tiếp ra sông.
C. Ô nhiễm không khí từ khí thải xe cộ lắng đọng xuống hồ.
D. Rác thải nhựa trôi nổi trên biển.
13. Loại khí nào sau đây được xem là khí nhà kính mạnh nhất, xét về tiềm năng làm nóng toàn cầu trên một đơn vị khối lượng trong 100 năm?
A. Carbon dioxide (CO2).
B. Methane (CH4).
C. Nitrous oxide (N2O).
D. Sulfur hexafluoride (SF6).
14. Mục tiêu chính của `Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu` là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp và nỗ lực giới hạn mức tăng 1.5°C.
C. Phát triển năng lượng hạt nhân trên toàn cầu.
D. Chuyển giao công nghệ môi trường cho các nước phát triển.
15. Đâu là một ví dụ về `giải pháp dựa vào tự nhiên` (nature-based solutions) để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân thế hệ mới.
B. Trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển và hấp thụ carbon.
C. Phát triển xe điện và hệ thống giao thông công cộng.
D. Sử dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) từ các nhà máy điện.
16. Đâu không phải là một nguồn năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng hạt nhân.
D. Năng lượng thủy điện.
17. Hiện tượng `mưa axit` gây tác hại chủ yếu đến thành phần nào của môi trường?
A. Tầng ozon.
B. Đất và nguồn nước.
C. Khí quyển tầng bình lưu.
D. Lớp vỏ Trái Đất.
18. Hiện tượng `sa mạc hóa` chủ yếu xảy ra ở khu vực nào?
A. Khu vực rừng mưa nhiệt đới.
B. Khu vực ôn đới ẩm.
C. Khu vực khô hạn và bán khô hạn.
D. Khu vực cực đới.
19. Phá rừng có tác động tiêu cực trực tiếp nhất đến khía cạnh nào sau đây của môi trường?
A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Suy giảm đa dạng sinh học và gia tăng xói mòn đất.
C. Ô nhiễm ánh sáng.
D. Ô nhiễm nhiệt.
20. Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây cho con người và môi trường?
A. Sự gia tăng đa dạng sinh học.
B. Mực nước biển hạ thấp.
C. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan và suy thoái hệ sinh thái.
D. Mở rộng diện tích rừng tự nhiên.
21. Hiện tượng `đảo nhiệt đô thị` (urban heat island effect) là gì?
A. Nhiệt độ ở vùng nông thôn cao hơn so với thành phố.
B. Nhiệt độ ở khu vực trung tâm thành phố cao hơn so với vùng ngoại ô và nông thôn xung quanh.
C. Nhiệt độ ở các đảo trên biển cao hơn so với đất liền.
D. Nhiệt độ ở các khu công nghiệp cao hơn so với khu dân cư.
22. Giải pháp `kinh tế tuần hoàn` tập trung vào mục tiêu chính nào?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bất chấp tác động môi trường.
B. Giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách kéo dài vòng đời sản phẩm và tái chế vật liệu.
C. Chuyển hoàn toàn sang nền kinh tế phi vật chất.
D. Tập trung vào khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên có sẵn.
23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG góp phần giảm thiểu chất thải rắn sinh hoạt?
A. Tái chế và tái sử dụng chất thải.
B. Đốt chất thải không qua xử lý để giảm khối lượng.
C. Ủ phân hữu cơ từ rác thải thực phẩm.
D. Giảm thiểu sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
24. Thuật ngữ `đa dạng sinh học` bao gồm những cấp độ nào?
A. Đa dạng loài, đa dạng hệ sinh thái, đa dạng nguồn gen.
B. Đa dạng loài, đa dạng quần thể, đa dạng cá thể.
C. Đa dạng loài, đa dạng môi trường sống, đa dạng khí hậu.
D. Đa dạng loài, đa dạng sinh cảnh, đa dạng địa chất.
25. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân gây suy giảm tầng ozon?
A. Khí chlorofluorocarbons (CFCs).
B. Khí hydrochlorofluorocarbons (HCFCs).
C. Khí methane (CH4).
D. Khí halons.
26. Điều gì thể hiện mối quan hệ cộng sinh giữa con người và môi trường?
A. Con người khai thác tài nguyên môi trường để phát triển kinh tế.
B. Môi trường cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của con người, đồng thời con người có trách nhiệm bảo vệ và duy trì môi trường.
C. Con người chỉ phụ thuộc vào môi trường khi gặp thiên tai.
D. Môi trường tự điều chỉnh mà không cần sự can thiệp của con người.
27. Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa `bảo tồn` và `phát triển bền vững` môi trường?
A. Bảo tồn chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường tự nhiên, còn phát triển bền vững chỉ quan tâm đến phát triển kinh tế.
B. Bảo tồn là giữ nguyên trạng thái môi trường, còn phát triển bền vững là sử dụng tài nguyên môi trường một cách hợp lý để phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.
C. Bảo tồn chỉ áp dụng cho các khu vực tự nhiên hoang dã, còn phát triển bền vững áp dụng cho khu vực đô thị.
D. Không có sự khác biệt, `bảo tồn` và `phát triển bền vững` là hai khái niệm đồng nghĩa.
28. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông đô thị?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
B. Khuyến khích phát triển giao thông công cộng và xe điện.
C. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong thành phố.
D. Giảm giá xăng dầu để người dân sử dụng xe cá nhân nhiều hơn.
29. Tầng ozon có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự sống trên Trái Đất?
A. Tạo ra oxy cho sự hô hấp của sinh vật.
B. Ngăn chặn tia cực tím (UV) có hại từ Mặt Trời chiếu xuống Trái Đất.
C. Điều hòa nhiệt độ Trái Đất.
D. Tạo ra mây và mưa.
30. Trong các loại hình giao thông sau, loại hình nào có lượng phát thải khí nhà kính tính trên đầu người thấp nhất?
A. Máy bay.
B. Ô tô cá nhân.
C. Tàu hỏa.
D. Xe đạp.