1. Chất gây ô nhiễm nào thường gây ra hiện tượng sương mù quang hóa (photochemical smog) ở các đô thị lớn?
A. CO2
B. SO2
C. Ozone tầng đối lưu (O3) và các hợp chất VOCs
D. Bụi mịn PM2.5
2. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit?
A. Khí thải từ hoạt động nông nghiệp
B. Khí thải từ các nhà máy và phương tiện giao thông
C. Bão cát từ sa mạc
D. Hoạt động của núi lửa
3. Hệ sinh thái nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?
A. Hệ sinh thái sa mạc
B. Hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới
C. Hệ sinh thái đồng cỏ
D. Hệ sinh thái núi cao
4. Khái niệm `dấu chân sinh thái` (ecological footprint) dùng để đo lường điều gì?
A. Diện tích rừng bị mất do phá rừng
B. Lượng khí thải carbon của một quốc gia
C. Nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng cung cấp của Trái Đất
D. Mức độ ô nhiễm môi trường của một khu vực
5. Hành động nào của con người góp phần làm tăng hiệu ứng nhà kính?
A. Trồng nhiều cây xanh
B. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng
C. Đốt rừng và sử dụng nhiên liệu hóa thạch
D. Tái chế chất thải
6. Hiện tượng `đảo nhiệt đô thị` (urban heat island effect) là gì?
A. Sự nóng lên toàn cầu
B. Sự gia tăng nhiệt độ ở khu vực đô thị so với vùng nông thôn xung quanh
C. Hiện tượng sương mù quang hóa ở đô thị
D. Sự suy giảm tầng ozone ở đô thị
7. Sự suy giảm tầng ozone chủ yếu do tác động của chất nào?
A. CO2
B. CH4
C. CFC (Chlorofluorocarbons)
D. SO2
8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ môi trường đất?
A. Sử dụng phân bón hóa học hợp lý
B. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
C. Trồng cây gây rừng
D. Xử lý chất thải công nghiệp và sinh hoạt trước khi thải ra môi trường
9. Giải pháp nào sau đây được xem là bền vững nhất để quản lý chất thải rắn sinh hoạt?
A. Đốt chất thải tại các lò đốt
B. Chôn lấp chất thải tại các bãi chôn lấp
C. Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế chất thải
D. Xả thải trực tiếp ra môi trường
10. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp giảm thiểu rác thải nhựa?
A. Sử dụng đồ nhựa dùng một lần
B. Tái chế đồ nhựa
C. Hạn chế sử dụng túi nilon
D. Sử dụng sản phẩm có thể tái sử dụng thay thế đồ nhựa
11. Trong nông nghiệp, việc lạm dụng phân bón hóa học có thể dẫn đến ô nhiễm loại môi trường nào?
A. Ô nhiễm không khí
B. Ô nhiễm đất và nguồn nước
C. Ô nhiễm tiếng ồn
D. Ô nhiễm ánh sáng
12. Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
A. Mùa đông ấm hơn
B. Nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết cực đoan
C. Mở rộng diện tích rừng
D. Tăng cường đa dạng sinh học
13. Loại hình du lịch nào được xem là thân thiện với môi trường nhất?
A. Du lịch sinh thái (eco-tourism)
B. Du lịch đại trà (mass tourism)
C. Du lịch mạo hiểm (adventure tourism)
D. Du lịch nghỉ dưỡng (resort tourism)
14. Hiện tượng `thủy triều đỏ` gây ra bởi sự phát triển quá mức của loài sinh vật nào?
A. Cá
B. Tảo biển
C. San hô
D. Động vật phù du
15. Biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa ô nhiễm môi trường hơn là khắc phục hậu quả?
A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải
B. Trồng cây xanh ven đường
C. Sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn
D. Nạo vét kênh mương bị ô nhiễm
16. Khu vực nào trên Trái Đất chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu?
A. Các vùng núi cao
B. Các vùng cực và các đảo quốc nhỏ
C. Các vùng sa mạc
D. Các vùng đồng bằng
17. Loại năng lượng tái tạo nào phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và địa lý?
A. Năng lượng địa nhiệt
B. Năng lượng thủy điện
C. Năng lượng sinh khối
D. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió
18. Vai trò của tầng ozone đối với sự sống trên Trái Đất là gì?
A. Điều hòa nhiệt độ Trái Đất
B. Ngăn chặn tia cực tím (UV) có hại từ mặt trời
C. Tạo ra oxy cho sự hô hấp
D. Cung cấp nước cho cây cối
19. Loại chất thải nào sau đây có khả năng phân hủy sinh học nhanh nhất?
A. Chai nhựa
B. Vỏ trái cây và rau củ
C. Kim loại
D. Thủy tinh
20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng năng lượng mặt trời?
A. Giảm phát thải khí nhà kính
B. Nguồn năng lượng vô tận
C. Chi phí lắp đặt ban đầu thấp
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch
21. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn?
A. Giảm thiểu chất thải
B. Tái sử dụng và tái chế
C. Khai thác tối đa tài nguyên mới
D. Kéo dài tuổi thọ sản phẩm
22. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào ưu tiên giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông?
A. Tăng cường xây dựng nhà máy điện than
B. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân chạy xăng
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và xe điện
D. Đốt chất thải nông nghiệp
23. Nguyên tắc `phát triển bền vững` nhấn mạnh điều gì?
A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Ưu tiên khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên
C. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế trước mắt
24. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng:
A. Lớp khí quyển bảo vệ Trái Đất khỏi bức xạ mặt trời
B. Sự gia tăng nhiệt độ của Trái Đất do khí nhà kính giữ nhiệt
C. Sự suy giảm tầng ozone
D. Hiện tượng thời tiết cực đoan
25. Đâu là một ví dụ về giải pháp dựa vào tự nhiên (nature-based solutions) để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng đê biển bằng bê tông
B. Trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển
C. Sử dụng điều hòa không khí
D. Xây dựng nhà máy điện hạt nhân
26. Năng lượng tái tạo KHÔNG bao gồm nguồn năng lượng nào sau đây?
A. Năng lượng mặt trời
B. Năng lượng gió
C. Năng lượng hạt nhân
D. Năng lượng địa nhiệt
27. Ô nhiễm nguồn nước có thể gây ra những loại bệnh nào cho con người?
A. Các bệnh về đường hô hấp
B. Các bệnh về đường tiêu hóa và da liễu
C. Các bệnh về tim mạch
D. Các bệnh về thần kinh
28. Hậu quả chính của việc phá rừng là gì?
A. Tăng lượng mưa
B. Giảm xói mòn đất
C. Suy giảm đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu
D. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2
29. Đâu là một ví dụ về ô nhiễm tiếng ồn trong đô thị?
A. Ánh sáng từ đèn đường
B. Tiếng còi xe và tiếng ồn xây dựng
C. Khói bụi từ nhà máy
D. Rác thải trên đường phố
30. Khái niệm `đa dạng sinh học` đề cập đến điều gì?
A. Số lượng loài sinh vật trên Trái Đất
B. Sự phong phú của các loài sinh vật, hệ sinh thái và gen trong tự nhiên
C. Sự khác biệt về môi trường sống giữa các loài
D. Sự thay đổi của các loài sinh vật theo thời gian