Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

1. Điều kiện nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của vi sinh vật?

A. Nhiệt độ
B. Độ pH
C. Ánh sáng mặt trời trực tiếp
D. Nồng độ chất dinh dưỡng

2. Enzyme reverse transcriptase (enzym phiên mã ngược) được tìm thấy ở loại virus nào?

A. Bacteriophage
B. Retrovirus
C. Adenovirus
D. Herpesvirus

3. Điều gì KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghệ sinh học?

A. Sản xuất vaccine
B. Sản xuất thuốc kháng sinh
C. Sản xuất phân bón hóa học
D. Xử lý ô nhiễm môi trường (bioremediation)

4. Phản ứng ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) là kỹ thuật được sử dụng để làm gì trong vi sinh vật học và miễn dịch học?

A. Phân tích cấu trúc tế bào vi khuẩn
B. Định lượng và phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể
C. Nuôi cấy và phân lập vi sinh vật
D. Nhuộm và quan sát hình thái vi sinh vật

5. Vi sinh vật nào sau đây thuộc nhóm Archaea và thường sống trong môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc mặn?

A. Escherichia coli
B. Bacillus subtilis
C. Halobacterium salinarum
D. Saccharomyces cerevisiae

6. Loại môi trường nào sau đây được sử dụng để phân lập chọn lọc một nhóm vi sinh vật cụ thể?

A. Môi trường cơ bản (Nutrient agar)
B. Môi trường tăng sinh (Enrichment media)
C. Môi trường chọn lọc (Selective media)
D. Môi trường phân biệt (Differential media)

7. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

A. Màng tế bào
B. Ribosome
C. Thành tế bào
D. Vỏ nhầy (Capsule)

8. Quá trình trao đổi chất nào sau đây tạo ra nhiều ATP nhất?

A. Lên men lactic
B. Lên men rượu
C. Hô hấp kỵ khí
D. Hô hấp hiếu khí

9. Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân chính gây bệnh lao?

A. Streptococcus pneumoniae
B. Mycobacterium tuberculosis
C. Escherichia coli
D. Staphylococcus aureus

10. Hiện tượng `sinh vật cộng sinh` (symbiosis) đề cập đến mối quan hệ nào giữa các vi sinh vật?

A. Mối quan hệ đối kháng
B. Mối quan hệ cạnh tranh
C. Mối quan hệ hợp tác hoặc sống chung
D. Mối quan hệ ký sinh

11. Quá trình `biến nạp` (transformation) ở vi khuẩn là gì?

A. Sự trao đổi vật chất di truyền thông qua virus
B. Sự trao đổi vật chất di truyền thông qua tiếp hợp
C. Sự hấp thụ DNA tự do từ môi trường xung quanh bởi vi khuẩn
D. Sự thay đổi hình dạng của vi khuẩn dưới tác động của môi trường

12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của vi khuẩn nội bào bắt buộc (obligate intracellular bacteria)?

A. Không thể sinh trưởng bên ngoài tế bào chủ
B. Có khả năng tự tổng hợp ATP độc lập
C. Kích thước nhỏ
D. Ví dụ như Chlamydia và Rickettsia

13. Phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm dựa trên màu sắc sau khi nhuộm Gram. Vi khuẩn Gram dương có màu gì?

A. Màu hồng hoặc đỏ
B. Màu tím hoặc xanh tím
C. Màu vàng
D. Không màu

14. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng quang hợp sử dụng nước làm chất cho electron và giải phóng oxy?

A. Vi khuẩn lưu huỳnh màu tía
B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
C. Vi khuẩn methane hóa
D. Archaea ưa mặn

15. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tìm thấy ở tế bào vi khuẩn?

A. Ribosome
B. Màng tế bào
C. Nhân tế bào có màng bao bọc
D. Thành tế bào

16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với virus?

A. Có khả năng tự sinh sản độc lập
B. Có cấu trúc đơn giản gồm acid nucleic và vỏ protein
C. Kích thước rất nhỏ, thường đo bằng nanomet
D. Là tác nhân gây bệnh cho nhiều sinh vật

17. Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm và áp suất cao?

A. Lọc (Filtration)
B. Chiếu xạ (Irradiation)
C. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
D. Khử trùng bằng khí ethylene oxide

18. Loại đột biến gen nào sau đây dẫn đến sự thay đổi một nucleotide đơn lẻ trong trình tự DNA?

A. Đột biến mất đoạn (Deletion)
B. Đột biến chèn đoạn (Insertion)
C. Đột biến điểm (Point mutation)
D. Đột biến đảo đoạn (Inversion)

19. Loại bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm cho quá trình hô hấp tế bào ở vi khuẩn hiếu khí?

A. Lục lạp (Chloroplast)
B. Ty thể (Mitochondria)
C. Mesosome và màng tế bào chất
D. Không bào (Vacuole)

20. Vai trò của vi sinh vật trong chu trình nitơ là gì?

A. Chỉ tham gia vào quá trình phân hủy chất hữu cơ
B. Chỉ tham gia vào quá trình cố định nitơ
C. Tham gia vào nhiều giai đoạn, bao gồm cố định nitơ, nitrat hóa, phản nitrat hóa
D. Không có vai trò quan trọng trong chu trình nitơ

21. Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua, phô mai?

A. Escherichia coli
B. Bacillus subtilis
C. Lactobacillus bulgaricus
D. Staphylococcus aureus

22. Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn `hấp phụ` (adsorption) là gì?

A. Virus xâm nhập vào tế bào chủ
B. Virus gắn đặc hiệu vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ
C. Virus giải phóng vật liệu di truyền vào tế bào chủ
D. Virus lắp ráp các thành phần virus mới

23. Hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn phát sinh do cơ chế nào là chủ yếu?

A. Do đột biến gen và chọn lọc tự nhiên
B. Do vi khuẩn tự tổng hợp kháng sinh
C. Do vi khuẩn hấp thụ kháng sinh từ môi trường
D. Do thay đổi môi trường sống đột ngột

24. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ alpha helix, beta sheet)?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Liên kết disulfide

25. Trong hệ thống miễn dịch của con người, vi sinh vật `thường trú` (normal flora) có vai trò gì?

A. Gây bệnh nhiễm trùng cơ hội
B. Không có vai trò gì
C. Cạnh tranh với vi sinh vật gây bệnh và kích thích hệ miễn dịch
D. Chỉ gây bệnh khi hệ miễn dịch suy yếu

26. Kháng sinh penicillin có cơ chế tác động chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic
C. Ức chế tổng hợp thành tế bào
D. Phá hủy màng tế bào

27. Plasmid là gì và vai trò quan trọng của plasmid trong vi sinh vật học là gì?

A. Một loại bào quan chịu trách nhiệm hô hấp tế bào
B. Phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, nằm ngoài nhiễm sắc thể vi khuẩn, thường mang gen kháng kháng sinh
C. Cấu trúc giúp vi khuẩn di chuyển
D. Một loại enzyme quan trọng trong quá trình sao chép DNA

28. Chức năng chính của thành tế bào vi khuẩn là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Cung cấp năng lượng cho tế bào
C. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi áp suất thẩm thấu
D. Điều khiển quá trình di truyền

29. Vi sinh vật nào sau đây không thuộc nhóm sinh vật nhân sơ (Prokaryote)?

A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
B. Vi khuẩn Archaea
C. Nấm men (Yeast)
D. Vi khuẩn Gram dương

30. Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì trong vi sinh vật học?

A. Quan sát hình dạng vi khuẩn dưới kính hiển vi
B. Phân lập và nuôi cấy vi khuẩn
C. Nhân bản (khuếch đại) một đoạn DNA cụ thể
D. Định danh vi khuẩn bằng nhuộm Gram

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

1. Điều kiện nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

2. Enzyme reverse transcriptase (enzym phiên mã ngược) được tìm thấy ở loại virus nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

3. Điều gì KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghệ sinh học?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

4. Phản ứng ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) là kỹ thuật được sử dụng để làm gì trong vi sinh vật học và miễn dịch học?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

5. Vi sinh vật nào sau đây thuộc nhóm Archaea và thường sống trong môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc mặn?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

6. Loại môi trường nào sau đây được sử dụng để phân lập chọn lọc một nhóm vi sinh vật cụ thể?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

7. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

8. Quá trình trao đổi chất nào sau đây tạo ra nhiều ATP nhất?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

9. Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân chính gây bệnh lao?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

10. Hiện tượng 'sinh vật cộng sinh' (symbiosis) đề cập đến mối quan hệ nào giữa các vi sinh vật?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

11. Quá trình 'biến nạp' (transformation) ở vi khuẩn là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của vi khuẩn nội bào bắt buộc (obligate intracellular bacteria)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

13. Phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm dựa trên màu sắc sau khi nhuộm Gram. Vi khuẩn Gram dương có màu gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

14. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng quang hợp sử dụng nước làm chất cho electron và giải phóng oxy?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

15. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tìm thấy ở tế bào vi khuẩn?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với virus?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

17. Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm và áp suất cao?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

18. Loại đột biến gen nào sau đây dẫn đến sự thay đổi một nucleotide đơn lẻ trong trình tự DNA?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

19. Loại bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm cho quá trình hô hấp tế bào ở vi khuẩn hiếu khí?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

20. Vai trò của vi sinh vật trong chu trình nitơ là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

21. Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua, phô mai?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

22. Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn 'hấp phụ' (adsorption) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

23. Hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn phát sinh do cơ chế nào là chủ yếu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

24. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ alpha helix, beta sheet)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

25. Trong hệ thống miễn dịch của con người, vi sinh vật 'thường trú' (normal flora) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

26. Kháng sinh penicillin có cơ chế tác động chính là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

27. Plasmid là gì và vai trò quan trọng của plasmid trong vi sinh vật học là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

28. Chức năng chính của thành tế bào vi khuẩn là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

29. Vi sinh vật nào sau đây không thuộc nhóm sinh vật nhân sơ (Prokaryote)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 8

30. Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì trong vi sinh vật học?