Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

1. Quá trình nào sau đây không phải là phương thức vận chuyển vật chất qua màng tế bào vi khuẩn?

A. Khuếch tán thụ động
B. Khuếch tán tăng cường
C. Vận chuyển chủ động
D. Thực bào (phagocytosis)

2. Loại bào tử nào của vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt, hóa chất và bức xạ tốt nhất, giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện bất lợi?

A. Nội bào tử (endospore)
B. Ngoại bào tử (exospore)
C. Bào tử đốt (arthrospore)
D. Bào tử nảy chồi (blastospore)

3. Phương pháp định danh vi khuẩn bằng kỹ thuật giải trình tự gen 16S rRNA dựa trên đặc điểm nào?

A. Hình thái tế bào và khả năng nhuộm Gram
B. Khả năng trao đổi chất và sinh hóa
C. Trình tự nucleotide của gen mã hóa rRNA tiểu đơn vị 16S
D. Khả năng gây bệnh và độc lực

4. Hiện tượng `màng sinh học` (biofilm) do vi khuẩn tạo ra có ý nghĩa sinh học và y học quan trọng nào?

A. Giúp vi khuẩn di chuyển nhanh hơn trong môi trường
B. Tăng cường khả năng kháng kháng sinh và hệ miễn dịch
C. Tạo điều kiện cho vi khuẩn trao đổi chất nhanh hơn
D. Giúp vi khuẩn tồn tại trong môi trường giàu dinh dưỡng

5. Thuật ngữ `vi sinh vật chí` (microbiota) đề cập đến điều gì?

A. Tổng số lượng vi sinh vật trên Trái Đất
B. Tập hợp tất cả các loài vi sinh vật trong một môi trường nhất định (ví dụ: ruột người, đất, nước)
C. Các vi sinh vật gây bệnh cho người
D. Các vi sinh vật có lợi cho quá trình sản xuất thực phẩm

6. Ribosome của vi khuẩn khác biệt với ribosome của tế bào nhân thực ở điểm nào quan trọng, thường được ứng dụng trong việc thiết kế thuốc kháng sinh?

A. Số lượng tiểu đơn vị
B. Kích thước và thành phần rRNA
C. Vị trí trong tế bào
D. Chức năng tổng hợp protein

7. Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để làm gì?

A. Quan sát hình thái vi sinh vật dưới kính hiển vi
B. Nuôi cấy và phân lập vi sinh vật
C. Nhân bản chọn lọc một đoạn DNA cụ thể từ mẫu
D. Đo tốc độ sinh trưởng của quần thể vi sinh vật

8. Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

A. Nitrate (NO3-)
B. Sulfate (SO42-)
C. Oxygen (O2)
D. Carbon dioxide (CO2)

9. Môi trường nuôi cấy vi sinh vật `chọn lọc` được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Nuôi cấy tất cả các loại vi sinh vật
B. Ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật và tạo điều kiện cho loại khác phát triển
C. Xác định hình thái và cấu trúc tế bào vi sinh vật
D. Bảo quản và lưu trữ vi sinh vật trong thời gian dài

10. Cơ chế trao đổi vật chất di truyền nào ở vi khuẩn đòi hỏi sự tiếp xúc trực tiếp giữa tế bào cho và tế bào nhận thông qua cầu tiếp hợp (pilus)?

A. Biến nạp (transformation)
B. Tải nạp (transduction)
C. Tiếp hợp (conjugation)
D. Đột biến (mutation)

11. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất khử trùng bề mặt, có khả năng phá hủy protein và màng tế bào vi sinh vật?

A. Đường sucrose
B. Muối natri clorua
C. Cồn ethanol
D. Acid amin leucine

12. Kháng sinh penicillin tác động lên vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình nào?

A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp DNA
C. Tổng hợp thành tế bào peptidoglycan
D. Tổng hợp RNA

13. Vaccine phòng bệnh do vi khuẩn hoạt động theo cơ chế nào?

A. Tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn gây bệnh
B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ miễn dịch
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào cơ thể
D. Trung hòa độc tố do vi khuẩn tiết ra

14. Enzyme catalase có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào vi khuẩn khỏi tác hại của chất độc nào?

A. Hydrogen peroxide (H2O2)
B. Superoxide radical (O2-)
C. Hydroxyl radical (OH.)
D. Nitric oxide (NO)

15. Giai đoạn `pha tiềm ẩn` (lag phase) trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn được đặc trưng bởi điều gì?

A. Tốc độ sinh trưởng nhanh nhất
B. Số lượng tế bào chết lớn hơn số lượng tế bào sinh ra
C. Tế bào vi khuẩn thích nghi với môi trường mới, chuẩn bị cho sinh trưởng
D. Nguồn dinh dưỡng cạn kiệt, chất thải tích tụ nhiều

16. Loại kính hiển vi nào có độ phân giải cao nhất, cho phép quan sát được cấu trúc bên trong tế bào vi sinh vật ở mức độ phân tử?

A. Kính hiển vi quang học (light microscope)
B. Kính hiển vi huỳnh quang (fluorescence microscope)
C. Kính hiển vi điện tử (electron microscope)
D. Kính hiển vi tương phản pha (phase-contrast microscope)

17. Virus khác biệt cơ bản so với vi khuẩn ở điểm nào sau đây?

A. Kích thước nhỏ hơn nhiều
B. Không có khả năng tự sinh sản bên ngoài tế bào sống
C. Cấu trúc đơn giản hơn, chỉ chứa acid nucleic và protein
D. Tất cả các đáp án trên

18. Phương pháp nhuộm Gram giúp phân biệt vi khuẩn dựa trên sự khác biệt cơ bản nào trong cấu trúc tế bào?

A. Thành phần lipid màng tế bào
B. Độ dày lớp peptidoglycan của thành tế bào
C. Số lượng ribosome trong tế bào chất
D. Sự hiện diện của nội bào tử

19. Ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường (bioremediation) dựa trên khả năng nào của chúng?

A. Sinh sản nhanh chóng
B. Khả năng phân hủy các chất ô nhiễm
C. Khả năng tạo bào tử kháng chịu
D. Khả năng di chuyển trong môi trường

20. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

A. Sản xuất yogurt và phô mai
B. Sản xuất bia và rượu vang
C. Sản xuất thuốc kháng sinh
D. Sản xuất nước mắm và nem chua

21. Khái niệm `quorum sensing` ở vi khuẩn mô tả hiện tượng gì?

A. Khả năng di chuyển hướng động của vi khuẩn
B. Khả năng hình thành bào tử của vi khuẩn
C. Sự giao tiếp và phối hợp hoạt động giữa các tế bào vi khuẩn dựa trên mật độ quần thể
D. Khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn

22. Trong chu trình Calvin ở vi khuẩn quang hợp, enzyme quan trọng nhất có vai trò cố định CO2 từ khí quyển là enzyme nào?

A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. RuBisCO (ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase)
D. ATP synthase

23. Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) sử dụng hơi nước nóng dưới áp suất cao để tiêu diệt vi sinh vật, bao gồm cả bào tử. Điều kiện tiệt trùng điển hình trong autoclave là gì?

A. 100°C, 1 atmosphere, 30 phút
B. 121°C, 1.5 atmospheres, 15-20 phút
C. 150°C, 2 atmospheres, 10 phút
D. 180°C, 3 atmospheres, 5 phút

24. Thành phần nào sau đây không có mặt trong thành tế bào vi khuẩn Gram âm?

A. Peptidoglycan
B. Acid teichoic
C. Lipopolysaccharide (LPS)
D. Protein kênh porin

25. Trong hệ thống phân loại 3 giới (Domains) hiện đại, giới nào bao gồm các sinh vật nhân sơ sống trong môi trường khắc nghiệt, có nhiều đặc điểm sinh hóa và di truyền khác biệt so với vi khuẩn?

A. Bacteria
B. Archaea
C. Eukarya
D. Protista

26. Enzyme polymerase nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình phiên mã ở vi khuẩn?

A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Reverse transcriptase
D. Telomerase

27. Loại virus nào có vật chất di truyền là RNA và cần enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) để nhân lên trong tế bào vật chủ?

A. DNA virus
B. RNA virus sợi dương (+ssRNA virus)
C. RNA virus sợi âm (-ssRNA virus)
D. Retrovirus

28. Vi sinh vật nào sau đây không thuộc nhóm sinh vật nhân sơ?

A. Vi khuẩn
B. Archaea
C. Nấm men
D. Vi khuẩn lam

29. Loại đột biến gen nào dẫn đến sự thay thế một nucleotide bằng một nucleotide khác trong trình tự DNA?

A. Đột biến thêm cặp base (insertion)
B. Đột biến mất cặp base (deletion)
C. Đột biến thay thế base (substitution)
D. Đột biến đảo đoạn (inversion)

30. Khái niệm `sinh vật hóa dưỡng vô cơ` (chemolithotroph) dùng để chỉ nhóm vi sinh vật nào?

A. Sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và CO2 làm nguồn carbon
B. Sử dụng chất hữu cơ làm nguồn năng lượng và carbon
C. Sử dụng chất vô cơ làm nguồn năng lượng và CO2 làm nguồn carbon
D. Sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và chất hữu cơ làm nguồn carbon

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

1. Quá trình nào sau đây không phải là phương thức vận chuyển vật chất qua màng tế bào vi khuẩn?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

2. Loại bào tử nào của vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt, hóa chất và bức xạ tốt nhất, giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện bất lợi?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

3. Phương pháp định danh vi khuẩn bằng kỹ thuật giải trình tự gen 16S rRNA dựa trên đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

4. Hiện tượng 'màng sinh học' (biofilm) do vi khuẩn tạo ra có ý nghĩa sinh học và y học quan trọng nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

5. Thuật ngữ 'vi sinh vật chí' (microbiota) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

6. Ribosome của vi khuẩn khác biệt với ribosome của tế bào nhân thực ở điểm nào quan trọng, thường được ứng dụng trong việc thiết kế thuốc kháng sinh?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

7. Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

8. Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

9. Môi trường nuôi cấy vi sinh vật 'chọn lọc' được sử dụng với mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

10. Cơ chế trao đổi vật chất di truyền nào ở vi khuẩn đòi hỏi sự tiếp xúc trực tiếp giữa tế bào cho và tế bào nhận thông qua cầu tiếp hợp (pilus)?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

11. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất khử trùng bề mặt, có khả năng phá hủy protein và màng tế bào vi sinh vật?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

12. Kháng sinh penicillin tác động lên vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

13. Vaccine phòng bệnh do vi khuẩn hoạt động theo cơ chế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

14. Enzyme catalase có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào vi khuẩn khỏi tác hại của chất độc nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

15. Giai đoạn 'pha tiềm ẩn' (lag phase) trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn được đặc trưng bởi điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

16. Loại kính hiển vi nào có độ phân giải cao nhất, cho phép quan sát được cấu trúc bên trong tế bào vi sinh vật ở mức độ phân tử?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

17. Virus khác biệt cơ bản so với vi khuẩn ở điểm nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

18. Phương pháp nhuộm Gram giúp phân biệt vi khuẩn dựa trên sự khác biệt cơ bản nào trong cấu trúc tế bào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

19. Ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường (bioremediation) dựa trên khả năng nào của chúng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

20. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

21. Khái niệm 'quorum sensing' ở vi khuẩn mô tả hiện tượng gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

22. Trong chu trình Calvin ở vi khuẩn quang hợp, enzyme quan trọng nhất có vai trò cố định CO2 từ khí quyển là enzyme nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

23. Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) sử dụng hơi nước nóng dưới áp suất cao để tiêu diệt vi sinh vật, bao gồm cả bào tử. Điều kiện tiệt trùng điển hình trong autoclave là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

24. Thành phần nào sau đây không có mặt trong thành tế bào vi khuẩn Gram âm?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

25. Trong hệ thống phân loại 3 giới (Domains) hiện đại, giới nào bao gồm các sinh vật nhân sơ sống trong môi trường khắc nghiệt, có nhiều đặc điểm sinh hóa và di truyền khác biệt so với vi khuẩn?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

26. Enzyme polymerase nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình phiên mã ở vi khuẩn?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

27. Loại virus nào có vật chất di truyền là RNA và cần enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) để nhân lên trong tế bào vật chủ?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

28. Vi sinh vật nào sau đây không thuộc nhóm sinh vật nhân sơ?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

29. Loại đột biến gen nào dẫn đến sự thay thế một nucleotide bằng một nucleotide khác trong trình tự DNA?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 5

30. Khái niệm 'sinh vật hóa dưỡng vô cơ' (chemolithotroph) dùng để chỉ nhóm vi sinh vật nào?